Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, các tổ chức hội ở Việt Nam đã có sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và đa dạng về loại hình hoạt động. Theo ước tính, hiện có hơn 70.000 tổ chức hội trên toàn quốc, trong đó có khoảng 566 hội hoạt động trên phạm vi toàn quốc. Các hội này tập trung vào nhiều lĩnh vực như y tế, văn hóa, thể thao, kinh tế, khoa học công nghệ, từ thiện nhân đạo, góp phần tích cực vào phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, hoạt động của các hội vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như chưa thực sự đại diện cho quyền lợi của hội viên, hoạt động còn mang tính hình thức, phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ của Nhà nước và có xu hướng hành chính hóa.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích toàn diện pháp luật về hội ở Việt Nam hiện nay, đánh giá thực trạng thực hiện pháp luật và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các hội. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên toàn quốc, trong giai đoạn từ năm 2015 đến nay, nhằm phản ánh sát thực tiễn và đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hệ thống hóa các quy định pháp luật, góp phần hoàn thiện thể chế, tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho các hội phát triển bền vững, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của các tổ chức hội vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tổ chức xã hội, pháp luật hành chính và luật hiến pháp, tập trung vào các khái niệm chính như:
- Khái niệm hội: Tổ chức tự nguyện của công dân, tổ chức Việt Nam cùng ngành nghề, sở thích, có mục đích không vì lợi nhuận, hoạt động theo quy định pháp luật.
- Pháp luật về hội: Tổng hợp các nguyên tắc, quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong hoạt động của hội.
- Quyền tự do lập hội: Quyền cơ bản của công dân được Hiến pháp và các công ước quốc tế bảo đảm.
- Quản lý nhà nước về hội: Phương pháp điều chỉnh mang tính mệnh lệnh, thể hiện quyền lực của Nhà nước trong việc quản lý tổ chức và hoạt động của hội.
- Vai trò của hội: Cầu nối giữa hội viên và Nhà nước, góp phần phát triển kinh tế - xã hội, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng, bao gồm:
- Phân tích, tổng hợp, so sánh các văn bản pháp luật, nghị quyết của Đảng, báo cáo, tài liệu liên quan đến hội và quản lý nhà nước về hội.
- Thu thập số liệu thống kê về số lượng hội, phạm vi hoạt động, các hoạt động của hội từ năm 2015 đến nay.
- Phân tích thực trạng tổ chức, hoạt động và thực hiện pháp luật về hội dựa trên các báo cáo, khảo sát tại một số địa phương.
- Cỡ mẫu nghiên cứu gồm hơn 70.000 tổ chức hội trên toàn quốc, với trọng tâm phân tích sâu các hội hoạt động trên phạm vi toàn quốc và liên tỉnh.
- Timeline nghiên cứu: Từ năm 2015 đến năm 2022, nhằm đánh giá sự thay đổi và phát triển của pháp luật về hội trong giai đoạn hiện nay.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Số lượng và phân nhóm hội: Hiện có khoảng trên 70.000 tổ chức hội, trong đó gần 2/3 là các hội chuyên ngành, nghề nghiệp, lĩnh vực kinh tế, y tế, khoa học công nghệ; khoảng 1/3 là các tổ chức xã hội, từ thiện, nhân đạo.
- Thực trạng tổ chức và hoạt động: Các hội đã tích cực tham gia tuyên truyền chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, phổ biến kiến thức khoa học, tham gia tư vấn, phản biện xã hội với nhiều dự án lớn như thủy điện Sơn La, dự án điện hạt nhân, quy hoạch đô thị Hà Nội.
- Đánh giá hiệu quả hoạt động: Khoảng 30% doanh nghiệp Việt Nam là thành viên của các hiệp hội doanh nghiệp, các hiệp hội đã đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ quyền lợi hội viên, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập WTO.
- Hạn chế tồn tại: Nhiều hội chưa thực hiện tốt vai trò đại diện cho hội viên, hoạt động còn hình thức, chưa gắn kết chặt chẽ với phát triển kinh tế - xã hội, có hiện tượng hành chính hóa, vi phạm quy định về quản lý tài chính, tổ chức đại hội không đúng quy định.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc pháp luật về hội chưa được hoàn thiện kịp thời, nhiều văn bản pháp luật còn lạc hậu, không đồng bộ và chưa phù hợp với thực tiễn phát triển của xã hội. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu này làm rõ hơn về sự đa dạng và phức tạp trong hoạt động của các hội hiện nay, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc hoàn thiện pháp luật để nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động của hội. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng hội theo lĩnh vực hoạt động và bảng so sánh tỷ lệ hội viên tham gia các hiệp hội doanh nghiệp qua các năm.
Việc hoàn thiện pháp luật về hội không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của hội viên mà còn tạo điều kiện cho các hội phát huy vai trò trong phát triển kinh tế - xã hội, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức của người dân về quyền tự do lập hội và vai trò của hội cũng là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển bền vững của các tổ chức hội.
Đề xuất và khuyến nghị
- Hoàn thiện quy định pháp luật về thành lập hội: Rà soát, sửa đổi các điều kiện thành lập, hồ sơ, thủ tục để tạo thuận lợi cho công dân và tổ chức đăng ký thành lập hội, giảm thiểu thủ tục hành chính, đảm bảo minh bạch và công khai. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Nội vụ phối hợp với các Bộ ngành liên quan.
- Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về hội: Tăng cường vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước, xây dựng hệ thống kiểm tra, giám sát chặt chẽ, đồng thời đào tạo cán bộ quản lý về pháp luật và nghiệp vụ quản lý hội. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Ủy ban nhân dân các cấp, Sở Nội vụ.
- Đổi mới nội dung và phương thức hoạt động của hội: Khuyến khích các hội đổi mới phương thức hoạt động, tăng cường tính tự chủ, tự trang trải tài chính, phát huy vai trò tư vấn, phản biện xã hội, gắn kết chặt chẽ với phát triển kinh tế - xã hội. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo các hội, Bộ Nội vụ.
- Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về quyền tự do lập hội: Triển khai các chương trình truyền thông, giáo dục pháp luật nhằm nâng cao nhận thức của người dân về quyền lập hội và vai trò của hội trong xã hội. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ Tư pháp, Bộ Giáo dục và Đào tạo, các hội.
- Xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi cho hội: Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ kinh phí hoạt động cho các hội thực hiện nhiệm vụ xã hội, đồng thời tạo điều kiện cho các hội huy động nguồn lực xã hội hóa. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Bộ Nội vụ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Cơ quan quản lý nhà nước về hội: Giúp hiểu rõ thực trạng pháp luật và thực hiện pháp luật về hội, từ đó xây dựng chính sách, văn bản pháp luật phù hợp.
- Ban lãnh đạo các hội, tổ chức xã hội: Nắm bắt các quy định pháp luật, nâng cao hiệu quả tổ chức và hoạt động, đảm bảo tuân thủ pháp luật.
- Nhà nghiên cứu, giảng viên, sinh viên ngành luật, hành chính công: Cung cấp tài liệu tham khảo toàn diện về pháp luật và thực tiễn quản lý hội tại Việt Nam.
- Doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế: Hiểu rõ vai trò và quyền lợi khi tham gia các hiệp hội, từ đó phát huy hiệu quả hợp tác, bảo vệ quyền lợi trong hoạt động kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Pháp luật hiện hành quy định thế nào về quyền tự do lập hội?
Hiến pháp năm 2013 và Bộ Luật Dân sự 2015 bảo đảm quyền tự do lập hội của công dân, quy định rõ các điều kiện, thủ tục thành lập hội phải tuân thủ pháp luật, không nhằm mục đích lợi nhuận và không gây phương hại đến an ninh quốc gia, trật tự xã hội.Quy trình thành lập một hội gồm những bước nào?
Quy trình gồm hai giai đoạn chính: công nhận ban vận động thành lập hội và cho phép thành lập hội. Hồ sơ bao gồm đơn xin phép, dự thảo điều lệ, danh sách hội viên ban đầu, lý lịch tư pháp người đứng đầu, văn bản xác nhận trụ sở và kê khai tài sản đóng góp.Các hội có được phép hoạt động kinh doanh để tự trang trải kinh phí không?
Các hội được phép thực hiện các hoạt động dịch vụ, kinh doanh theo quy định pháp luật nhằm tự trang trải kinh phí hoạt động, nhưng không được chia lợi nhuận cho hội viên mà phải sử dụng cho mục đích hoạt động của hội.Nhà nước quản lý các hội như thế nào?
Nhà nước quản lý hội thông qua các cơ quan quản lý nhà nước ở trung ương và địa phương, thực hiện chức năng cấp phép, kiểm tra, thanh tra, giám sát hoạt động của hội nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật và điều lệ hội.Những khó khăn chính trong thực hiện pháp luật về hội hiện nay là gì?
Khó khăn gồm thủ tục hành chính còn phức tạp, pháp luật chưa đồng bộ, nhiều hội hoạt động hình thức, thiếu tính đại diện cho hội viên, phụ thuộc kinh phí Nhà nước, và có hiện tượng hành chính hóa trong tổ chức và hoạt động.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa các quy định pháp luật về hội, làm rõ khái niệm, đặc điểm và vai trò của hội trong xã hội Việt Nam hiện nay.
- Đánh giá thực trạng pháp luật và thực hiện pháp luật về hội cho thấy nhiều hội đã phát huy vai trò tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế do pháp luật chưa hoàn thiện và thực thi chưa hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật về hội, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và đổi mới hoạt động của hội nhằm phát huy tối đa vai trò của các tổ chức hội trong phát triển kinh tế - xã hội.
- Nghiên cứu có phạm vi toàn quốc, tập trung giai đoạn từ 2015 đến nay, cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách và pháp luật về hội trong thời gian tới.
- Kêu gọi các cơ quan quản lý, các hội và cộng đồng cùng phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để phát triển hệ thống hội vững mạnh, góp phần xây dựng xã hội dân chủ, công bằng và văn minh.