Tổng quan nghiên cứu
Nợ xấu của ngân hàng thương mại (NHTM) là một vấn đề tồn tại phổ biến trong hệ thống ngân hàng toàn cầu, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như phá sản ngân hàng và khủng hoảng kinh tế. Tại Việt Nam, tỷ lệ nợ xấu toàn ngành năm 2021 đạt 7,31%, mức cao nhất trong 4 năm trở lại đây, gây áp lực lớn lên hoạt động của các NHTM và nền kinh tế nói chung. Hoạt động mua, bán nợ xấu được xem là một trong những biện pháp quan trọng nhằm giảm thiểu tỷ lệ nợ xấu, đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về hoạt động mua, bán nợ xấu của NHTM tại Việt Nam từ năm 2013 đến 2023, giai đoạn có nhiều thay đổi pháp lý quan trọng như Nghị quyết số 42/2017/QH14 và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các vấn đề lý luận, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thực thi pháp luật về mua, bán nợ xấu của NHTM, đặc biệt là hoạt động của Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC). Trên cơ sở đó, luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi nhằm phát triển thị trường mua, bán nợ xấu minh bạch, công bằng và hiệu quả. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo vệ quyền lợi của các chủ thể tham gia, giảm thiểu rủi ro tín dụng và góp phần ổn định hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin về nhà nước và pháp luật, kết hợp với các quan điểm về phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và phát triển hệ thống ngân hàng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết về pháp luật và kinh tế thị trường: Pháp luật được xem là công cụ điều chỉnh các quan hệ xã hội trong hoạt động kinh tế, trong đó có hoạt động mua, bán nợ xấu nhằm bảo vệ quyền lợi các bên và đảm bảo sự vận hành ổn định của thị trường tài chính.
Mô hình xử lý nợ xấu ngân hàng: Bao gồm mô hình tập trung, phi tập trung và hỗn hợp, trong đó mô hình tập trung như VAMC được xem là giải pháp hiệu quả trong bối cảnh Việt Nam nhằm xử lý nợ xấu một cách đồng bộ và minh bạch.
Các khái niệm chuyên ngành trọng tâm gồm: nợ xấu ngân hàng, mua, bán nợ xấu, tài sản bảo đảm, hợp đồng mua, bán nợ, công ty quản lý tài sản (AMC, VAMC, DATC), trái phiếu đặc biệt, định giá khoản nợ xấu.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:
- Phân tích và tổng hợp: Nghiên cứu các vấn đề lý luận, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn mua, bán nợ xấu của NHTM tại Việt Nam.
- So sánh pháp luật: So sánh pháp luật Việt Nam với một số quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc để rút ra bài học kinh nghiệm.
- Phương pháp thống kê: Thu thập và phân tích số liệu về tỷ lệ nợ xấu, khối lượng nợ xấu được mua bán qua VAMC và các chủ thể khác.
- Phương pháp lịch sử: Xem xét quá trình hoàn thiện pháp luật về mua, bán nợ xấu từ năm 2013 đến nay.
- Phương pháp qui nạp, diễn giải, hệ thống hóa: Tổng hợp các quy định pháp luật và thực tiễn để đưa ra nhận định và đề xuất.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật (Nghị quyết 42/2017/QH14, Thông tư 09/2015/TT-NHNN, Nghị định 53/2013/NĐ-CP...), báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, số liệu từ VAMC, các nghiên cứu học thuật và tài liệu chuyên khảo. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các NHTM, VAMC, AMC, DATC và các tổ chức, cá nhân tham gia thị trường mua, bán nợ xấu tại Việt Nam trong giai đoạn 2013-2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng chủ thể tham gia mua, bán nợ xấu: Bên bán nợ chủ yếu là các NHTM có tỷ lệ nợ xấu từ 3% trở lên phải bán nợ cho VAMC. Bên mua nợ gồm VAMC, các công ty quản lý tài sản trực thuộc ngân hàng (AMC), DATC và các tổ chức, cá nhân được phép. VAMC là chủ thể quan trọng với vốn điều lệ tăng từ 500 tỷ lên 5.000 tỷ đồng, đã mua khoảng 114.200 tỷ đồng nợ xấu bằng trái phiếu đặc biệt và khoảng 11 nghìn tỷ đồng theo giá trị thị trường tính đến tháng 7/2022.
Tỷ lệ nợ xấu và xu hướng mua bán nợ xấu: Tỷ lệ nợ xấu gộp của hệ thống TCTD tăng từ 5,1% năm 2020 lên 7,31% năm 2021, tương đương mức năm 2017 khi Nghị quyết 42 có hiệu lực. Một số ngân hàng như VPBank, Vietinbank, VIB ghi nhận mức tăng nợ xấu từ 43% đến 60% so với năm trước. Tính đến tháng 2/2023, tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống đạt khoảng 5% tổng dư nợ.
Điều kiện và quy định pháp luật về khoản nợ xấu được mua bán: Khoản nợ xấu phải thuộc nhóm 3, 4, 5 theo phân loại của Ngân hàng Nhà nước, có tài sản bảo đảm hợp pháp, hồ sơ đầy đủ, khách hàng vay còn tồn tại và không có thỏa thuận cấm mua bán. VAMC chỉ mua nợ xấu có tài sản bảo đảm và có khả năng thu hồi cao, đặc biệt khi mua theo giá trị thị trường.
Phương thức mua bán và công cụ thanh toán: Hoạt động mua, bán nợ xấu được thực hiện theo phương thức thỏa thuận hoặc đấu giá. VAMC sử dụng trái phiếu đặc biệt (lãi suất 0%, thời hạn tối đa 10 năm) làm công cụ thanh toán chủ yếu khi mua nợ xấu, khác biệt với các chủ thể khác thanh toán bằng tiền mặt hoặc trái phiếu thông thường.
Thảo luận kết quả
Việc đa dạng hóa chủ thể tham gia mua, bán nợ xấu, đặc biệt là vai trò của VAMC, đã tạo ra kênh xử lý nợ xấu hiệu quả, góp phần giảm áp lực nợ xấu cho các NHTM. Tuy nhiên, tỷ lệ mua nợ theo giá trị thị trường còn thấp (khoảng 9%), cho thấy khả năng xử lý dứt điểm nợ xấu vẫn còn hạn chế, tiềm ẩn nguy cơ nợ xấu quay lại bảng cân đối kế toán của các TCTD.
Pháp luật hiện hành đã quy định rõ các điều kiện, nguyên tắc và phương thức mua, bán nợ xấu nhằm bảo vệ quyền lợi các bên và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trên thị trường. Tuy nhiên, việc thiếu quy định chi tiết về thẩm định giá khoản nợ xấu và xử lý tài sản bảo đảm còn gây khó khăn cho các bên trong việc xác định giá trị hợp lý, dẫn đến tranh chấp và rủi ro pháp lý.
So với các quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc, Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý và phát triển thị trường mua, bán nợ xấu chuyên nghiệp, minh bạch hơn. Việc thành lập Sàn giao dịch nợ VAMC từ năm 2021 là bước tiến quan trọng, giúp kết nối các bên mua, bán và thúc đẩy giao dịch công khai.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nợ xấu giai đoạn 2016-2021, biểu đồ khối lượng nợ xấu mua bán qua VAMC, và bảng so sánh các chủ thể tham gia mua, bán nợ xấu cùng các điều kiện pháp lý tương ứng.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy định về thẩm định giá khoản nợ xấu: Ban hành hướng dẫn chi tiết về phương pháp và tiêu chí định giá khoản nợ xấu, đảm bảo tính khách quan, minh bạch và phù hợp với giá trị thị trường. Chủ thể thực hiện thẩm định cần được cấp phép và giám sát chặt chẽ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính.
Phát triển thị trường mua, bán nợ xấu chuyên nghiệp, minh bạch: Tăng cường vai trò của Sàn giao dịch nợ VAMC, mở rộng đối tượng tham gia, nâng cao năng lực môi giới, tư vấn và đấu giá. Thúc đẩy công khai thông tin về khoản nợ và tài sản bảo đảm. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: VAMC, Ngân hàng Nhà nước.
Hoàn thiện quy định về xử lý tài sản bảo đảm: Xây dựng cơ chế cưỡng chế, thu giữ tài sản bảo đảm trong trường hợp bên bảo đảm không hợp tác, nhằm giảm thiểu rủi ro và chi phí xử lý nợ xấu. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Ngân hàng Nhà nước.
Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động mua, bán nợ xấu: Thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá hiệu quả hoạt động mua, bán nợ, xử lý vi phạm pháp luật kịp thời. Đẩy mạnh đào tạo, nâng cao nhận thức pháp luật cho các chủ thể tham gia. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, các cơ quan chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngân hàng thương mại và các công ty quản lý tài sản (AMC, VAMC, DATC): Nắm bắt các quy định pháp luật, nguyên tắc và phương thức mua, bán nợ xấu để tối ưu hóa hoạt động xử lý nợ, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả thu hồi vốn.
Cơ quan quản lý nhà nước (Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Bộ Tư pháp): Sử dụng luận văn làm cơ sở để hoàn thiện chính sách, pháp luật và giám sát hoạt động mua, bán nợ xấu, góp phần ổn định hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính.
Các tổ chức, cá nhân tham gia thị trường mua, bán nợ xấu: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ, điều kiện tham gia, cũng như các rủi ro pháp lý liên quan để thực hiện giao dịch an toàn, hiệu quả.
Học giả, nghiên cứu sinh và sinh viên ngành Luật Kinh tế, Tài chính Ngân hàng: Tham khảo luận văn để nghiên cứu sâu về pháp luật mua, bán nợ xấu, các mô hình xử lý nợ xấu và kinh nghiệm quốc tế, phục vụ cho các đề tài học thuật và thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Nợ xấu ngân hàng được định nghĩa như thế nào?
Nợ xấu là các khoản nợ đã quá hạn thanh toán từ 90 ngày trở lên hoặc có dấu hiệu người vay không thể trả nợ đầy đủ, được phân loại vào nhóm 3, 4, 5 theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. Ví dụ, nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày thuộc nhóm 3.Ai là chủ thể được phép mua nợ xấu của ngân hàng thương mại?
Chủ thể mua nợ xấu gồm các công ty quản lý tài sản trực thuộc ngân hàng (AMC), Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC), DATC, các tổ chức, cá nhân được pháp luật cho phép và có đủ điều kiện theo quy định.Phương thức mua, bán nợ xấu phổ biến hiện nay là gì?
Hai phương thức chính là thỏa thuận trực tiếp giữa các bên và đấu giá công khai. VAMC thường mua nợ xấu bằng trái phiếu đặc biệt hoặc theo giá trị thị trường, trong khi các chủ thể khác có thể sử dụng tiền mặt hoặc đấu giá.Công cụ thanh toán trong giao dịch mua, bán nợ xấu của VAMC là gì?
VAMC sử dụng trái phiếu đặc biệt do chính mình phát hành làm công cụ thanh toán cho các khoản nợ xấu mua từ NHTM. Trái phiếu này có lãi suất 0% và thời hạn tối đa 10 năm, khác với thanh toán bằng tiền mặt của các chủ thể khác.Những khó khăn pháp lý nào đang tồn tại trong hoạt động mua, bán nợ xấu tại Việt Nam?
Khó khăn gồm thiếu quy định chi tiết về thẩm định giá khoản nợ, thiếu cơ chế cưỡng chế tài sản bảo đảm khi bên bảo đảm không hợp tác, thị trường mua, bán nợ chưa chuyên nghiệp và minh bạch, cũng như rủi ro pháp lý trong hợp đồng mua, bán nợ.
Kết luận
- Nợ xấu ngân hàng là các khoản nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên, ảnh hưởng lớn đến an toàn hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.
- Hoạt động mua, bán nợ xấu của NHTM được pháp luật điều chỉnh chặt chẽ, với sự tham gia đa dạng của các chủ thể như VAMC, AMC, DATC và các tổ chức, cá nhân khác.
- Tỷ lệ nợ xấu và khối lượng nợ xấu được mua bán qua VAMC tăng lên đáng kể trong giai đoạn 2017-2023, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức trong xử lý dứt điểm nợ xấu.
- Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật về thẩm định giá, xử lý tài sản bảo đảm, phát triển thị trường mua, bán nợ xấu và tăng cường giám sát thực thi.
- Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng khung pháp lý chi tiết, nâng cao năng lực các chủ thể tham gia và phát triển Sàn giao dịch nợ chuyên nghiệp, minh bạch.
Để góp phần ổn định hệ thống ngân hàng và phát triển thị trường tài chính, các cơ quan quản lý, ngân hàng và các chủ thể liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất một cách đồng bộ và hiệu quả.