Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê năm 2014, tổng đàn heo cả nước đạt khoảng 26.600 con, trong đó tỉnh Đồng Tháp có khoảng 226 con. Chăn nuôi heo tại Đồng Tháp chủ yếu do các hộ nhỏ lẻ thực hiện, chưa có nhiều trang trại quy mô lớn do yêu cầu vốn đầu tư, kỹ thuật và thị trường tiêu thụ. Từ tháng 01 đến tháng 11 năm 2015, hệ thống phân phối thức ăn gia súc của Công ty TNHH Cargill tại Đồng Tháp đạt sản lượng trung bình 1.000 tấn/tháng, chiếm khoảng 9% thị phần thức ăn công nghiệp trong tỉnh, phục vụ cho khoảng 500 hộ chăn nuôi. Trong đó, thức ăn cho heo thịt chiếm 60% sản lượng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 20% hộ nuôi sử dụng 100% thức ăn công nghiệp của Cargill, còn lại thường trộn thêm phụ phẩm khác, dẫn đến năng suất thấp, chi phí cao và lợi nhuận không ổn định.
Nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thức ăn chăn nuôi Cargill cho heo của các hộ nuôi tại tỉnh Đồng Tháp, với mục tiêu cụ thể gồm: đánh giá thực trạng sử dụng thức ăn Cargill, phân tích các yếu tố tác động đến quyết định sử dụng, và đề xuất hàm ý quản trị giúp công ty nâng cao hiệu quả kinh doanh và hỗ trợ người chăn nuôi. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại tỉnh Đồng Tháp, với số liệu thứ cấp từ năm 2011 đến 2015 và số liệu sơ cấp thu thập từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2016. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc giúp Cargill cải thiện thị phần, đồng thời hỗ trợ người chăn nuôi nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và rủi ro.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi người tiêu dùng, trong đó:
Mô hình hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler: Phân tích quá trình quyết định mua sắm gồm các giai đoạn nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua. Mô hình nhấn mạnh vai trò của các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý ảnh hưởng đến hành vi mua.
Lý thuyết giá trị cảm nhận khách hàng (Customer Perceived Value - CPV): Theo Sweeney & Soutar (2001) và Sanchez et al. (2006), giá trị cảm nhận gồm các thành phần chính như giá trị chất lượng, giá trị tính theo giá cả, giá trị cảm xúc, giá trị xã hội và giá trị lắp đặt của nhà phân phối. Giá trị cảm nhận là nhân tố quyết định đến ý định mua và hành vi tiêu dùng.
Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) và Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behaviour - TPB): Mô hình này giải thích thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi ảnh hưởng đến ý định và hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
Các khái niệm chính bao gồm: hành vi người tiêu dùng, giá trị cảm nhận, quyết định mua sắm, thái độ và chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kinh doanh của Cargill, niên giám thống kê và các tài liệu nghiên cứu liên quan từ năm 2011 đến 2015. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 150 hộ nuôi heo tại tỉnh Đồng Tháp từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2016, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.
Phân tích dữ liệu bao gồm:
- Thống kê mô tả để đánh giá thực trạng sử dụng thức ăn Cargill.
- Phân tích độ tin cậy Cronbach Alpha để kiểm định thang đo.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định các nhân tố ảnh hưởng.
- Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định sử dụng thức ăn Cargill.
- Kiểm định ANOVA và Independent-samples T-test để kiểm tra sự khác biệt quyết định mua theo đặc điểm cá nhân.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 08/2015 đến tháng 08/2016, trong đó thu thập số liệu sơ cấp từ tháng 2 đến tháng 6/2016.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sử dụng thức ăn Cargill: Trong số 500 hộ nuôi heo tại Đồng Tháp được phục vụ bởi hệ thống đại lý Cargill, chỉ khoảng 20% sử dụng 100% thức ăn công nghiệp của Cargill cho heo thịt. Số còn lại thường trộn thêm phụ phẩm như tấm cám, hèm bia, nước bột cặn, dẫn đến năng suất thấp và chi phí chăn nuôi cao.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thức ăn Cargill: Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố chính gồm: chất lượng sản phẩm, hệ thống phân phối, giá cả, chiêu thị và các đặc điểm cá nhân như thu nhập, độ tuổi. Trong đó, chất lượng sản phẩm và hệ thống phân phối có ảnh hưởng tích cực và mạnh nhất đến quyết định sử dụng (hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0.45 và 0.38, p < 0.01).
Ảnh hưởng của giá cả và chiêu thị: Giá cả được đánh giá là hợp lý và ổn định, tuy nhiên vẫn là yếu tố khiến một số hộ nuôi cân nhắc khi lựa chọn thức ăn. Chiêu thị, bao gồm quảng cáo, hỗ trợ kỹ thuật và các chương trình khuyến mãi, có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với chất lượng và phân phối.
Sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân: Kết quả kiểm định cho thấy quyết định sử dụng thức ăn Cargill có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê theo thu nhập và trình độ học vấn của chủ hộ (p < 0.05), trong khi giới tính và độ tuổi không có ảnh hưởng đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về hành vi người tiêu dùng và giá trị cảm nhận, khi chất lượng sản phẩm và hệ thống phân phối được xem là nhân tố quyết định giá trị cảm nhận và sự hài lòng của khách hàng. Việc chỉ 20% hộ nuôi sử dụng 100% thức ăn Cargill phản ánh sự tồn tại của các rào cản về giá cả và thói quen sử dụng phụ phẩm truyền thống, tương tự với các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực nông nghiệp.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, yếu tố chiêu thị tuy có tác động nhưng chưa phát huy tối đa hiệu quả, cho thấy Cargill cần tăng cường các hoạt động truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao nhận thức và niềm tin của người chăn nuôi. Sự khác biệt theo thu nhập và trình độ học vấn cũng cho thấy cần có các chiến lược tiếp cận phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng thức ăn Cargill 100% và không 100%, bảng hệ số hồi quy các yếu tố ảnh hưởng, cũng như biểu đồ phân phối quyết định sử dụng theo nhóm thu nhập và trình độ học vấn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chất lượng sản phẩm và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt: Đảm bảo thức ăn Cargill luôn đạt tiêu chuẩn cao, ổn định về chất lượng để tạo niềm tin vững chắc cho người chăn nuôi. Thực hiện kiểm tra định kỳ và công bố minh bạch kết quả chất lượng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận sản xuất và kiểm soát chất lượng Cargill. Timeline: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
Mở rộng và nâng cao hiệu quả hệ thống phân phối: Tăng số lượng đại lý, cải thiện dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đảm bảo luôn có hàng hóa đầy đủ tại các điểm bán. Đào tạo nhân viên đại lý về kỹ thuật và dịch vụ khách hàng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận phân phối và bán hàng. Timeline: 6 tháng đầu năm 2024.
Đẩy mạnh hoạt động chiêu thị và hỗ trợ kỹ thuật: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo kỹ thuật cho người chăn nuôi, tăng cường quảng cáo và khuyến mãi hấp dẫn. Cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí về kỹ thuật chăn nuôi và phòng chống dịch bệnh. Chủ thể thực hiện: Bộ phận marketing và kỹ thuật. Timeline: Triển khai trong 12 tháng tới.
Phân khúc thị trường và xây dựng chiến lược tiếp cận phù hợp: Xây dựng các gói sản phẩm và dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng theo thu nhập và trình độ học vấn, từ đó tăng khả năng tiếp nhận và sử dụng thức ăn Cargill. Chủ thể thực hiện: Bộ phận nghiên cứu thị trường và marketing. Timeline: Nghiên cứu và triển khai trong 9 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý công ty Cargill Việt Nam: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng sản phẩm, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và marketing hiệu quả hơn.
Nhân viên kinh doanh và đại lý phân phối thức ăn chăn nuôi: Hiểu rõ nhu cầu và hành vi của khách hàng để tư vấn, phục vụ và phát triển thị trường tốt hơn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing và Nông nghiệp: Tham khảo mô hình nghiên cứu hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực chăn nuôi, áp dụng phương pháp phân tích nhân tố và hồi quy đa biến.
Người chăn nuôi heo và các tổ chức hỗ trợ nông nghiệp: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn thức ăn chăn nuôi, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chỉ có khoảng 20% hộ nuôi sử dụng 100% thức ăn Cargill?
Nguyên nhân chính là do nhiều hộ vẫn trộn thêm phụ phẩm truyền thống để giảm chi phí, chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của thức ăn công nghiệp chất lượng cao. Ngoài ra, giá cả và thói quen cũng ảnh hưởng đến quyết định này.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng thức ăn Cargill?
Chất lượng sản phẩm và hệ thống phân phối được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong mô hình hồi quy đa biến.Cargill có thể làm gì để tăng thị phần tại Đồng Tháp?
Cần tăng cường hoạt động chiêu thị, hỗ trợ kỹ thuật, mở rộng hệ thống phân phối và xây dựng các chương trình khuyến mãi phù hợp với từng nhóm khách hàng.Đặc điểm cá nhân nào ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thức ăn?
Thu nhập và trình độ học vấn của chủ hộ có ảnh hưởng đáng kể, trong khi giới tính và độ tuổi không có tác động rõ rệt.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp khảo sát trực tiếp, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy đa biến, cùng các kiểm định thống kê như Cronbach Alpha, ANOVA và T-test để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích thành công các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thức ăn chăn nuôi Cargill cho heo tại tỉnh Đồng Tháp, trong đó chất lượng sản phẩm và hệ thống phân phối là nhân tố chủ đạo.
- Thực trạng sử dụng thức ăn Cargill còn hạn chế, chỉ khoảng 20% hộ nuôi sử dụng 100% sản phẩm, do ảnh hưởng của giá cả, thói quen và nhận thức.
- Các đặc điểm cá nhân như thu nhập và trình độ học vấn có tác động đáng kể đến quyết định mua.
- Đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng phân phối, đẩy mạnh chiêu thị và phân khúc thị trường phù hợp.
- Nghiên cứu hoàn thành trong giai đoạn từ tháng 08/2015 đến tháng 08/2016, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về tác động của các yếu tố môi trường và chính sách hỗ trợ đến quyết định sử dụng thức ăn chăn nuôi.
Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành chăn nuôi nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh và hỗ trợ người chăn nuôi nâng cao hiệu quả sản xuất.