I. Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp
Yếu tố ảnh hưởng là trọng tâm của luận án, tập trung vào việc xác định các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 19.451 doanh nghiệp thuộc các ngành nông, lâm, thủy sản; công nghiệp chế biến, chế tạo; xây dựng; và bất động sản. Kết quả cho thấy, cấu trúc vốn có mối quan hệ phi tuyến tính dạng ∩ với hiệu quả hoạt động, với ngưỡng tối ưu là 57,28%. Các yếu tố khác như tỷ lệ tài sản hữu hình, tốc độ tăng trưởng tài sản, và hình thức sở hữu cũng ảnh hưởng đáng kể.
1.1. Cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động
Cấu trúc vốn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Nghiên cứu chỉ ra rằng, khi tỷ lệ nợ vay trên tổng tài sản nhỏ hơn 57,28%, việc tăng nợ vay sẽ cải thiện hiệu quả. Ngược lại, vượt quá ngưỡng này sẽ làm giảm hiệu quả. Điều này phù hợp với lý thuyết chi phí đại diện, cho thấy sự cân bằng giữa lợi ích và rủi ro của việc sử dụng nợ.
1.2. Yếu tố kinh tế và quản lý
Các yếu tố kinh tế như tỷ lệ tài sản hữu hình và tốc độ tăng trưởng tài sản có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động. Đồng thời, quản lý doanh nghiệp hiệu quả, đặc biệt là việc tối ưu hóa cấu trúc tài sản và chiến lược kinh doanh, cũng góp phần nâng cao hiệu quả. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp nước ngoài thường đạt hiệu quả cao hơn so với doanh nghiệp tư nhân.
II. Phân tích hiệu quả hoạt động doanh nghiệp
Phân tích doanh nghiệp được thực hiện thông qua hàm sản xuất biên ngẫu nhiên Cobb-Douglas và chỉ số ROA. Kết quả cho thấy, hiệu quả hoạt động trung bình của các doanh nghiệp giai đoạn 2009–2016 là 74,09%, nhưng có xu hướng giảm dần. Doanh nghiệp nhỏ đạt hiệu quả cao hơn doanh nghiệp lớn, và doanh nghiệp nước ngoài hoạt động hiệu quả hơn doanh nghiệp trong nước.
2.1. Phương pháp phân tích
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tài chính thông qua hàm sản xuất biên ngẫu nhiên và chỉ số ROA. Phương pháp này cho phép đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động dựa trên các yếu tố đầu vào như vốn, lao động, và chi phí. Kết quả ước lượng cho thấy sự chênh lệch lớn về hiệu quả giữa các doanh nghiệp.
2.2. Kết quả và đánh giá
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp có sự khác biệt đáng kể theo quy mô và hình thức sở hữu. Doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp nhà nước thường đạt hiệu quả cao hơn. Điều này phản ánh sự cần thiết của việc tối ưu hóa cấu trúc vốn và quản lý hiệu quả để nâng cao hiệu quả hoạt động.
III. Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động
Luận án đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm tối ưu hóa cấu trúc vốn, cải thiện quản lý doanh nghiệp, và áp dụng các chiến lược kinh doanh hiệu quả. Các giải pháp này dựa trên kết quả phân tích và đánh giá thực tiễn, nhằm giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
3.1. Tối ưu hóa cấu trúc vốn
Một trong những giải pháp chính là tối ưu hóa cấu trúc vốn bằng cách duy trì tỷ lệ nợ vay ở mức tối ưu (57,28%). Điều này giúp doanh nghiệp cân bằng giữa lợi ích và rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Nghiên cứu cũng khuyến nghị các doanh nghiệp nên xem xét ngưỡng cấu trúc vốn tối ưu theo từng ngành cụ thể.
3.2. Cải thiện quản lý doanh nghiệp
Cải thiện quản lý doanh nghiệp thông qua việc tăng cường hiệu quả sử dụng tài sản và lao động là yếu tố then chốt. Nghiên cứu đề xuất các doanh nghiệp nên áp dụng các công cụ phân tích tài chính hiện đại để đánh giá và cải thiện hiệu quả kinh doanh. Đồng thời, việc nâng cao năng lực quản lý cũng góp phần tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.