Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghệ số và sự phát triển mạnh mẽ của thị trường tài chính phái sinh kỹ thuật số, công nghệ Blockchain được xem là một giải pháp đột phá với tiềm năng thay đổi căn bản cách thức vận hành của thị trường này. Theo ước tính, thị trường phái sinh toàn cầu đã đạt quy mô hàng nghìn tỷ đô la Mỹ, trong khi đó, việc ứng dụng Blockchain hứa hẹn mang lại sự minh bạch, an toàn và hiệu quả cao hơn cho các giao dịch tài chính. Tuy nhiên, tại Việt Nam, sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ này vẫn còn nhiều thách thức do nhận thức và thái độ của người dùng còn hạn chế.

Luận văn tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chấp nhận công nghệ Blockchain trong thị trường tài chính phái sinh kỹ thuật số tại Việt Nam, dựa trên khảo sát 170 đáp viên có kinh nghiệm đầu tư và sử dụng công nghệ số. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố chủ yếu tác động đến việc chấp nhận Blockchain, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy ứng dụng công nghệ này trong thị trường phái sinh kỹ thuật số. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị trường phái sinh kỹ thuật số tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giao dịch, giảm chi phí và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư.

Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận Blockchain mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược phát triển thị trường tài chính phái sinh kỹ thuật số dựa trên công nghệ Blockchain.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng mô hình UTAUT (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology) làm nền tảng lý thuyết chính, được phát triển bởi Venkatesh và cộng sự (2003). Mô hình này xác định bốn yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ: kỳ vọng hiệu suất (Performance Expectancy), kỳ vọng nỗ lực (Effort Expectancy), ảnh hưởng xã hội (Social Influence) và điều kiện thuận lợi (Facilitating Conditions). Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng mô hình bằng cách bổ sung hai biến quan trọng là thái độ (Attitude) và nhận thức rủi ro (Perceived Risk) nhằm phù hợp với đặc thù công nghệ Blockchain trong thị trường tài chính phái sinh kỹ thuật số.

Bên cạnh đó, các lý thuyết bổ trợ được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) tập trung vào thái độ và chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến ý định hành vi.
  • Lý thuyết hành vi hoạch định (Theory of Planned Behavior - TPB) mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận.
  • Lý thuyết về phổ biến sự đổi mới (Innovation Diffusion Theory - IDT) của Rogers, nhấn mạnh các đặc tính của đổi mới như lợi thế tương đối, khả năng tương thích, tính phức tạp, khả năng áp dụng thử và khả năng nhận biết ảnh hưởng đến tốc độ chấp nhận công nghệ.
  • Lý thuyết nhận thức rủi ro (Theory of Perceived Risk - TPR) phân tích các rủi ro liên quan đến sản phẩm và giao dịch trực tuyến, đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực tài chính.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: cảm nhận hữu dụng, cảm nhận thân thiện người dùng, ảnh hưởng xã hội, nhận thức rủi ro, thái độ và ý định chấp nhận sử dụng công nghệ Blockchain.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả. Về định lượng, khảo sát được thực hiện với 170 mẫu đáp viên tại Việt Nam, bao gồm các nhà đầu tư, chuyên gia công nghệ số và người dùng có kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính phái sinh kỹ thuật số. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.

Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên các thang đo chuẩn hóa từ mô hình UTAUT và các lý thuyết liên quan, bao gồm các biến độc lập và biến phụ thuộc. Độ tin cậy của thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s Alpha, với tất cả các biến đều đạt giá trị trên 0.7, đảm bảo tính nhất quán nội tại.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê như phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích tương quan để đánh giá mối quan hệ giữa các biến, và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Ngoài ra, phân tích phương sai (ANOVA) được áp dụng để kiểm tra sự khác biệt về ý định chấp nhận công nghệ theo các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn và cơ cấu việc làm.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10/2020 đến tháng 3/2021, đảm bảo thu thập dữ liệu kịp thời và phản ánh đúng thực trạng hiện tại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cảm nhận hữu dụng (Performance Expectancy) là yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến ý định chấp nhận công nghệ Blockchain, với hệ số hồi quy β = 0.42 và mức ý nghĩa p < 0.01. Khoảng 68% người tham gia khảo sát đồng ý rằng Blockchain giúp nâng cao hiệu suất giao dịch và quản lý tài sản phái sinh.

  2. Cảm nhận thân thiện người dùng (Effort Expectancy) cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số β = 0.31, p < 0.05. Khoảng 60% người dùng cho biết họ dễ dàng tiếp cận và sử dụng các ứng dụng Blockchain trong giao dịch phái sinh kỹ thuật số.

  3. Ảnh hưởng xã hội (Social Influence) có tác động tích cực đến ý định sử dụng, với β = 0.25, p < 0.05. Điều này cho thấy sự khuyến khích và nhận thức từ cộng đồng, đồng nghiệp và các chuyên gia góp phần thúc đẩy việc chấp nhận công nghệ.

  4. Nhận thức rủi ro (Perceived Risk) có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng, với hệ số β = -0.29, p < 0.01. Khoảng 55% người tham gia lo ngại về các rủi ro bảo mật, pháp lý và biến động giá cả khi sử dụng Blockchain trong thị trường phái sinh.

  5. Thái độ (Attitude) đối với công nghệ Blockchain cũng ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố trên, với β = 0.18, p < 0.1.

Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về ý định chấp nhận Blockchain theo độ tuổi và trình độ học vấn, trong đó nhóm tuổi trẻ và có trình độ học vấn cao hơn có xu hướng chấp nhận công nghệ mạnh mẽ hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về chấp nhận công nghệ Blockchain, đồng thời làm rõ vai trò quan trọng của cảm nhận hữu dụng và thân thiện người dùng trong bối cảnh thị trường tài chính phái sinh kỹ thuật số tại Việt Nam. Việc Blockchain giúp giảm thiểu chi phí giao dịch, tăng tính minh bạch và bảo mật được người dùng đánh giá cao, từ đó thúc đẩy ý định sử dụng.

Ảnh hưởng xã hội thể hiện vai trò của mạng lưới quan hệ và sự lan tỏa thông tin trong việc thúc đẩy chấp nhận công nghệ mới. Tuy nhiên, nhận thức rủi ro vẫn là rào cản lớn, đặc biệt liên quan đến các vấn đề bảo mật và pháp lý chưa được hoàn thiện, điều này cần được các nhà quản lý và doanh nghiệp chú trọng giải quyết.

Thái độ tích cực của người dùng phản ánh sự kỳ vọng và niềm tin vào tiềm năng của Blockchain, nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn cho thấy cần có thêm các hoạt động truyền thông, đào tạo để nâng cao nhận thức và sự tin tưởng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định sử dụng, cùng bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh chứng các hệ số và mức ý nghĩa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao cảm nhận hữu dụng của công nghệ Blockchain bằng cách phát triển các ứng dụng thực tiễn, minh bạch và hiệu quả trong giao dịch phái sinh kỹ thuật số. Các doanh nghiệp và sàn giao dịch cần tập trung cải tiến tính năng, giảm thiểu thời gian xử lý và chi phí giao dịch. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng.

  2. Cải thiện trải nghiệm người dùng thông qua thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời. Các nhà phát triển phần mềm cần phối hợp với chuyên gia UX/UI để tối ưu hóa sản phẩm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  3. Tăng cường ảnh hưởng xã hội và truyền thông giáo dục nhằm nâng cao nhận thức và khuyến khích sự chấp nhận công nghệ Blockchain trong cộng đồng nhà đầu tư và các tổ chức tài chính. Các cơ quan quản lý và hiệp hội ngành nghề nên tổ chức các hội thảo, khóa đào tạo và chiến dịch truyền thông. Thời gian thực hiện: liên tục.

  4. Quản trị rủi ro hiệu quả bằng cách xây dựng khung pháp lý rõ ràng, tăng cường bảo mật và minh bạch trong các giao dịch Blockchain. Cơ quan quản lý nhà nước cần phối hợp với các tổ chức tài chính và công nghệ để hoàn thiện chính sách và giám sát. Thời gian thực hiện: 18-24 tháng.

  5. Khuyến khích nghiên cứu và phát triển công nghệ Blockchain trong lĩnh vực tài chính phái sinh kỹ thuật số nhằm tạo ra các giải pháp sáng tạo, phù hợp với đặc thù thị trường Việt Nam. Các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp cần hợp tác chặt chẽ. Thời gian thực hiện: dài hạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và cơ quan hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển công nghệ Blockchain trong thị trường tài chính phái sinh, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.

  2. Doanh nghiệp và sàn giao dịch tài chính: Các tổ chức này có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến sản phẩm, nâng cao trải nghiệm người dùng và quản trị rủi ro, từ đó tăng cường sự chấp nhận và sử dụng công nghệ Blockchain.

  3. Chuyên gia công nghệ và nhà phát triển phần mềm: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ giúp họ thiết kế các giải pháp phù hợp, thân thiện và đáp ứng nhu cầu thực tế của người dùng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, công nghệ thông tin: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình UTAUT và các lý thuyết liên quan trong nghiên cứu chấp nhận công nghệ mới, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính kỹ thuật số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Blockchain là gì và tại sao nó quan trọng trong thị trường tài chính phái sinh?
    Blockchain là một sổ cái kỹ thuật số phân tán, minh bạch và bảo mật cao, giúp ghi lại các giao dịch một cách không thể thay đổi. Trong thị trường tài chính phái sinh, Blockchain giúp giảm chi phí, tăng tốc độ giao dịch và nâng cao niềm tin của nhà đầu tư.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ Blockchain?
    Các yếu tố chính gồm cảm nhận hữu dụng, cảm nhận thân thiện người dùng, ảnh hưởng xã hội và nhận thức rủi ro. Trong đó, cảm nhận hữu dụng và rủi ro có tác động mạnh nhất đến ý định sử dụng.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro khi áp dụng Blockchain?
    Cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng, tăng cường bảo mật kỹ thuật, đào tạo người dùng và giám sát chặt chẽ các giao dịch để hạn chế các rủi ro về bảo mật và pháp lý.

  4. Ai nên tham gia vào quá trình phát triển và ứng dụng Blockchain trong thị trường phái sinh?
    Nhà quản lý, doanh nghiệp tài chính, nhà phát triển công nghệ và người dùng cuối đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và ứng dụng thành công Blockchain.

  5. Blockchain có thể thay thế hoàn toàn các hệ thống giao dịch truyền thống không?
    Blockchain mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có những hạn chế như chi phí đầu tư ban đầu cao và thách thức về tích hợp hệ thống. Do đó, việc áp dụng cần có lộ trình phù hợp, kết hợp với các hệ thống hiện có để tối ưu hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định cảm nhận hữu dụng, thân thiện người dùng, ảnh hưởng xã hội và nhận thức rủi ro là các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến ý định chấp nhận công nghệ Blockchain trong thị trường tài chính phái sinh kỹ thuật số tại Việt Nam.
  • Mô hình UTAUT được mở rộng với các biến thái độ và nhận thức rủi ro giúp giải thích tốt hơn hành vi người dùng trong bối cảnh công nghệ mới.
  • Kết quả khảo sát 170 đáp viên cho thấy sự khác biệt về ý định sử dụng theo đặc điểm nhân khẩu học như tuổi tác và trình độ học vấn.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp nâng cao cảm nhận hữu dụng, cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng cường ảnh hưởng xã hội và quản trị rủi ro nhằm thúc đẩy ứng dụng Blockchain hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, hoàn thiện khung pháp lý và tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu về ứng dụng Blockchain trong thị trường tài chính phái sinh kỹ thuật số.

Để góp phần phát triển thị trường tài chính phái sinh kỹ thuật số hiện đại và minh bạch, các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này trong thực tiễn và tiếp tục mở rộng nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ Blockchain.