Tổng quan nghiên cứu

Bệnh tim bẩm sinh là một trong những bệnh lý phức tạp với tỷ lệ tử vong cao và chi phí điều trị y tế lớn. Tại Việt Nam, theo ước tính, có khoảng 50.000 người đang chờ can thiệp phẫu thuật tim bẩm sinh, trong đó mỗi năm có khoảng 5.000 ca mắc mới. Thông liên thất (TLT) là dị tật tim bẩm sinh phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ từ 20-30% trong các dị tật tim bẩm sinh. Năm 2012, Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện E đã thực hiện phẫu thuật vá thông liên thất cho 415 bệnh nhân dưới 16 tuổi, chiếm 53,7% tổng số ca phẫu thuật tim bẩm sinh tại trung tâm.

Chi phí điều trị phẫu thuật tim bẩm sinh tại Việt Nam dao động từ 1.500 đến 4.500 USD cho trẻ em và từ 2.000 đến 5.000 USD cho người lớn, thấp hơn nhiều so với các nước phát triển. Tuy nhiên, với tỷ lệ dân số sống dưới mức 2 USD/ngày, gánh nặng tài chính đối với gia đình người bệnh vẫn rất lớn. Việc phân tích viện phí chi tiết theo từng giai đoạn điều trị, từng nhóm bệnh nhân và các yếu tố ảnh hưởng là cần thiết để hỗ trợ quản lý tài chính và nâng cao hiệu quả điều trị.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định viện phí của người bệnh dưới 16 tuổi phẫu thuật vá thông liên thất tại Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện E năm 2012 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến viện phí. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính, với 268 hồ sơ bệnh án và phỏng vấn sâu 12 cán bộ y tế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoạch định chính sách tài chính y tế và quản lý chi phí điều trị tại các cơ sở y tế chuyên khoa tim mạch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chi phí y tế, đặc biệt là phân loại chi phí theo Drummond và cộng sự, bao gồm:

  • Chi phí trực tiếp dành cho y tế: chi phí thuốc, vật tư tiêu hao, xét nghiệm, phẫu thuật, ngày giường điều trị.
  • Chi phí trực tiếp không dành cho y tế: chi phí đi lại, ăn ở, chăm sóc không chính thức.
  • Chi phí gián tiếp: mất thu nhập do nghỉ việc, giảm khả năng lao động.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành về bệnh lý thông liên thất, phân loại theo vị trí giải phẫu và mức độ tăng áp lực động mạch phổi, cũng như các yếu tố nhân khẩu học và bệnh lý đi kèm như hội chứng Down, dị tật bẩm sinh ngoài tim.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích, kết hợp số liệu định lượng và định tính.
  • Đối tượng nghiên cứu: 268 hồ sơ bệnh án người bệnh dưới 16 tuổi phẫu thuật vá thông liên thất tại Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện E trong năm 2012.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ hồ sơ bệnh án thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn, loại trừ các trường hợp phẫu thuật kèm tổn thương phối hợp, mổ cấp cứu, mổ lại, tử vong hoặc điều trị theo yêu cầu.
  • Thu thập số liệu: Số liệu định lượng thu thập từ hồ sơ bệnh án và phiếu thanh toán viện phí; số liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu 12 cán bộ y tế gồm lãnh đạo, bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên kế toán.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Epidata 3.1, Excel và SPSS 16. Biến số liên tục được phân tích bằng kiểm định T-test, ANOVA, Mann-Whitney, Kruskal-Wallis; biến số phân loại dùng kiểm định Chi-square. Thông tin định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 01/2013 đến tháng 08/2013 tại Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện E.
  • Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ quy trình xét duyệt của Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng, bảo mật thông tin người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học và bệnh lý:

    • Nhóm tuổi dưới 1 tuổi và 1-6 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất, mỗi nhóm khoảng 36,9%.
    • 51,9% là nam, 48,1% nữ.
    • 50,4% bệnh nhân có cân nặng dưới 10 kg.
    • 30,6% bệnh nhân có tăng áp lực động mạch phổi nặng (>50 mmHg).
    • 77,6% lỗ thông liên thất ở vị trí quanh màng, 22,4% ở phần phễu thất phải.
    • 9,3% bệnh nhân có hội chứng Down, 7,1% có dị tật bẩm sinh ngoài tim.
  2. Ngày điều trị trung bình:

    • Tổng ngày điều trị trung bình là 24,2 ngày, trong đó giai đoạn trước mổ dài nhất (12,07 ngày).
    • Nhóm dưới 1 tuổi có ngày điều trị trung bình cao nhất (27,64 ngày), nhóm 7-15 tuổi thấp nhất (20,51 ngày).
    • Bệnh nhân có hội chứng Down và dị tật bẩm sinh ngoài tim có ngày điều trị trung bình cao hơn đáng kể (30,68 và 32,78 ngày).
  3. Viện phí trung bình:

    • Viện phí trung bình cho một đợt điều trị là 31.909.000 đồng, trong đó vật tư tiêu hao chiếm tỷ trọng lớn nhất (77%).
    • Chi phí tại phòng mổ chiếm 80% tổng viện phí, cao hơn nhiều so với các giai đoạn khác.
    • Chi phí vật tư tiêu hao trung bình là 21.131.000 đồng, chi phí giường bệnh thấp nhất (355.000 đồng).
    • Viện phí trung bình trên ngày điều trị là 1.981.000 đồng, trong đó vật tư tiêu hao chiếm 78%.
  4. Yếu tố ảnh hưởng đến viện phí:

    • Nhóm dưới 1 tuổi có viện phí trung bình cao hơn khoảng 10% so với nhóm lớn tuổi hơn.
    • Bệnh nhân có cân nặng dưới 10 kg có viện phí cao hơn 10-12% so với nhóm cân nặng lớn hơn.
    • Tăng áp lực động mạch phổi nặng, hội chứng Down, dị tật bẩm sinh kèm theo và thời gian điều trị trước mổ trên 10 ngày đều làm tăng đáng kể viện phí.
    • Chi phí tại phòng mổ và thuốc của nhóm dưới 1 tuổi cao hơn nhóm khác, phản ánh nhu cầu điều trị phức tạp hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy viện phí phẫu thuật vá thông liên thất tại Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện E năm 2012 là tương đối cao, chủ yếu do chi phí vật tư tiêu hao và chi phí tại phòng mổ chiếm ưu thế. Điều này phù hợp với đặc thù phẫu thuật tim bẩm sinh đòi hỏi nhiều vật tư y tế đặc biệt và kỹ thuật cao. So với các nghiên cứu quốc tế, viện phí tại Việt Nam thấp hơn nhiều, nhưng vẫn là gánh nặng tài chính lớn đối với nhiều gia đình.

Việc nhóm bệnh nhân dưới 1 tuổi và có các yếu tố bệnh lý nặng như tăng áp lực động mạch phổi, hội chứng Down có viện phí cao hơn phản ánh mức độ phức tạp và nguy cơ biến chứng cao hơn, dẫn đến thời gian điều trị kéo dài và sử dụng nhiều nguồn lực y tế hơn. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về chi phí phẫu thuật tim bẩm sinh.

Phân tích chi tiết viện phí theo từng giai đoạn điều trị và cấu phần chi phí giúp các nhà quản lý y tế có cơ sở để tối ưu hóa phân bổ nguồn lực, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị. Ví dụ, tập trung kiểm soát nhiễm khuẩn sau mổ có thể giảm thời gian nằm hồi sức và chi phí thuốc, vật tư tiêu hao.

Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng sự phân bổ viện phí theo nhóm tuổi, giai đoạn điều trị và các yếu tố bệnh lý, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến chi phí điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát hiện và điều trị sớm:

    • Thực hiện sàng lọc trước sinh và chẩn đoán sớm TLT để can thiệp kịp thời, giảm biến chứng và chi phí điều trị kéo dài.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Tim mạch, các cơ sở y tế tuyến dưới.
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
  2. Kiểm soát và tối ưu hóa chi phí vật tư tiêu hao:

    • Đàm phán giá mua vật tư y tế, áp dụng quản lý kho hiệu quả để giảm lãng phí.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Trung tâm Tim mạch, phòng tài chính kế toán.
    • Thời gian: 6-12 tháng.
  3. Nâng cao chất lượng chăm sóc sau mổ:

    • Áp dụng phác đồ điều trị chuẩn, phòng ngừa nhiễm khuẩn để giảm thời gian nằm viện và chi phí thuốc, vật tư.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa phẫu thuật, khoa hồi sức.
    • Thời gian: Liên tục, đánh giá định kỳ.
  4. Xây dựng hệ thống quản lý chi phí và dự báo tài chính:

    • Phát triển phần mềm quản lý viện phí chi tiết theo từng bệnh nhân, giai đoạn điều trị và yếu tố nguy cơ.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Trung tâm, phòng công nghệ thông tin.
    • Thời gian: 12 tháng.
  5. Nghiên cứu mở rộng về chi phí gián tiếp và tổng chi phí điều trị:

    • Khảo sát chi phí mất thu nhập, chi phí đi lại, chăm sóc để đánh giá toàn diện gánh nặng tài chính.
    • Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu y tế công cộng, Trung tâm Tim mạch.
    • Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện:

    • Lợi ích: Có cơ sở dữ liệu chi tiết về viện phí và các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng chính sách tài chính, phân bổ nguồn lực hợp lý.
    • Use case: Lập kế hoạch ngân sách, đàm phán giá vật tư y tế.
  2. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành tim mạch:

    • Lợi ích: Hiểu rõ chi phí điều trị theo từng giai đoạn và nhóm bệnh nhân, từ đó tối ưu hóa phác đồ điều trị.
    • Use case: Điều chỉnh kế hoạch chăm sóc, giảm biến chứng sau mổ.
  3. Nhà nghiên cứu y tế công cộng và kinh tế y tế:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp phân tích chi phí và kết quả nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về chi phí y tế.
    • Use case: Nghiên cứu chính sách bảo hiểm y tế, đánh giá hiệu quả chi phí.
  4. Các tổ chức bảo hiểm y tế và tài chính y tế:

    • Lợi ích: Đánh giá mức độ gánh nặng tài chính của bệnh nhân và hiệu quả chi trả viện phí.
    • Use case: Thiết kế chính sách bảo hiểm phù hợp, kiểm soát chi phí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viện phí trung bình cho một ca phẫu thuật vá thông liên thất là bao nhiêu?
    Viện phí trung bình là khoảng 31.909.000 đồng cho một đợt điều trị, trong đó vật tư tiêu hao chiếm 77%. Chi phí này phản ánh chi phí trực tiếp mà người bệnh phải trả tại bệnh viện.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến viện phí?
    Các yếu tố như tuổi dưới 1 tuổi, tăng áp lực động mạch phổi nặng, hội chứng Down, dị tật bẩm sinh kèm theo và thời gian điều trị trước mổ trên 10 ngày làm tăng đáng kể viện phí do mức độ phức tạp và thời gian điều trị kéo dài.

  3. Chi phí vật tư tiêu hao chiếm tỷ trọng bao nhiêu trong tổng viện phí?
    Chi phí vật tư tiêu hao chiếm khoảng 77% tổng viện phí, chủ yếu do sử dụng nhiều vật tư y tế đặc biệt, đắt tiền trong phẫu thuật tim bẩm sinh.

  4. Thời gian điều trị trung bình cho bệnh nhân phẫu thuật vá thông liên thất là bao lâu?
    Thời gian điều trị trung bình là khoảng 24,2 ngày, trong đó giai đoạn trước mổ chiếm phần lớn (12,07 ngày). Bệnh nhân có hội chứng Down hoặc dị tật kèm theo có thời gian điều trị dài hơn.

  5. Nghiên cứu có đề xuất giải pháp nào để giảm chi phí không?
    Có, nghiên cứu đề xuất tăng cường phát hiện sớm, kiểm soát chi phí vật tư, nâng cao chất lượng chăm sóc sau mổ, xây dựng hệ thống quản lý chi phí và nghiên cứu mở rộng chi phí gián tiếp để giảm gánh nặng tài chính.

Kết luận

  • Viện phí trung bình cho người bệnh dưới 16 tuổi phẫu thuật vá thông liên thất tại Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện E năm 2012 là khoảng 31.909.000 đồng, trong đó vật tư tiêu hao chiếm tỷ trọng lớn nhất (77%).
  • Các yếu tố như tuổi nhỏ, tăng áp lực động mạch phổi nặng, hội chứng Down, dị tật bẩm sinh kèm theo và thời gian điều trị trước mổ kéo dài làm tăng đáng kể viện phí.
  • Thời gian điều trị trung bình là 24,2 ngày, với giai đoạn trước mổ chiếm phần lớn thời gian.
  • Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng giúp các nhà quản lý y tế và bác sĩ tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý chi phí và nghiên cứu mở rộng nhằm giảm gánh nặng tài chính cho bệnh viện và gia đình người bệnh.

Next steps: Triển khai các giải pháp quản lý chi phí, mở rộng nghiên cứu chi phí gián tiếp và tổng chi phí điều trị, đồng thời tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực chẩn đoán, điều trị sớm cho bệnh nhân tim bẩm sinh.

Call to action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân phẫu thuật tim bẩm sinh.