Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngôn ngữ học hiện đại, ẩn dụ được xem là một phương tiện quan trọng để hiểu và biểu đạt các khái niệm trừu tượng thông qua các hình ảnh cụ thể. Luận văn tập trung phân tích ẩn dụ về quyền lực trong thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt, dựa trên lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận của Lakoff và Johnson (1980). Qua việc khảo sát 114 thành ngữ (63 tiếng Anh, 51 tiếng Việt) liên quan đến quyền lực trong xã hội và chính trị, nghiên cứu nhằm làm rõ cách thức biểu đạt quyền lực qua ẩn dụ trong hai ngôn ngữ, đồng thời so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa chúng.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các thành ngữ được trích từ sáu từ điển uy tín, với thời gian nghiên cứu tập trung vào năm 2016 tại Việt Nam. Mục tiêu cụ thể là phân loại các loại ẩn dụ về quyền lực, xác định tần suất xuất hiện và phân tích ý nghĩa văn hóa ẩn chứa trong đó. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ vai trò của ẩn dụ trong ngôn ngữ mà còn hỗ trợ việc giảng dạy, học tập và dịch thuật tiếng Anh – tiếng Việt, đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ học tri nhận và giao tiếp văn hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết ẩn dụ khái niệm của Lakoff và Johnson (1980), trong đó ẩn dụ được hiểu là việc hiểu và trải nghiệm một khái niệm trừu tượng thông qua một khái niệm cụ thể hơn. Ba loại ẩn dụ chính được phân tích gồm:

  • Ẩn dụ cấu trúc (Structural metaphors): Một khái niệm được cấu trúc theo khái niệm khác, ví dụ "ARGUMENT IS WAR".
  • Ẩn dụ bản thể (Ontological metaphors): Các sự kiện, cảm xúc được xem như các thực thể hoặc vật chất, ví dụ "POWER IS A CONTAINER".
  • Ẩn dụ định hướng (Orientational metaphors): Biểu đạt khái niệm thông qua không gian như trên-dưới, ví dụ "POWER IS UP, NO POWER IS DOWN".

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như "domain mapping" (ánh xạ miền khái niệm), "source domain" (miền nguồn), "target domain" (miền đích) để phân tích cách thức chuyển đổi ý nghĩa trong ẩn dụ. Các khái niệm về quyền lực được định nghĩa theo Cambridge Dictionary và các học giả như Dahl (1957), Fairclough (2001), nhấn mạnh quyền lực là khả năng kiểm soát, ảnh hưởng hoặc quyền hạn trong xã hội và chính trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích đối chiếu và so sánh giữa thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt, kết hợp phân tích định tính và định lượng. Dữ liệu gồm 114 thành ngữ được thu thập từ sáu từ điển uy tín (ba tiếng Anh, ba tiếng Việt). Cỡ mẫu gồm 63 thành ngữ tiếng Anh và 51 thành ngữ tiếng Việt, được lựa chọn kỹ lưỡng dựa trên tiêu chí liên quan đến quyền lực trong xã hội và chính trị.

Phân tích định lượng tập trung vào tần suất xuất hiện của ba loại ẩn dụ (cấu trúc, bản thể, định hướng) trong từng ngôn ngữ. Phân tích định tính phân loại thành ngữ theo 9 nhóm ẩn dụ cụ thể như: quyền lực là cơ thể con người, quyền lực là hoạt động con người, quyền lực là động vật, quyền lực là người thân, quyền lực là kẻ trộm, quyền lực là trò chơi, quyền lực là lực vật lý, quyền lực là vật chứa, quyền lực là trên và không quyền lực là dưới.

Quá trình nghiên cứu gồm bốn bước chính: tổng hợp lý thuyết, thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu, trình bày kết quả và thảo luận. Độ tin cậy được đảm bảo nhờ sử dụng nguồn dữ liệu chính thống và kiểm tra chéo với người bản ngữ. Độ hợp lệ được nâng cao bằng cách lựa chọn thành ngữ đại diện và xác nhận ý nghĩa qua các chuyên gia và người bản ngữ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và phân loại ẩn dụ:

    • Ẩn dụ cấu trúc chiếm 71,1% tổng số thành ngữ, là loại phổ biến nhất trong cả hai ngôn ngữ.
    • Ẩn dụ định hướng chiếm 17,5%, đứng thứ hai về tần suất.
    • Ẩn dụ bản thể chiếm 11,4%, ít xuất hiện nhất.
    • Trong ẩn dụ cấu trúc, nhóm "quyền lực là hoạt động con người" chiếm tỷ lệ cao nhất (14,7% tiếng Anh, 11 tiếng Việt).
    • Ẩn dụ "quyền lực là vật chứa" chỉ xuất hiện trong thành ngữ tiếng Anh (11,4%), không có trong tiếng Việt.
  2. So sánh các nhóm ẩn dụ:

    • Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng ẩn dụ "quyền lực là cơ thể con người" với phần lớn thành ngữ liên quan đến "tay" – biểu tượng quyền lực phổ biến.
    • Ẩn dụ "quyền lực là động vật" xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Việt (7 thành ngữ) so với tiếng Anh (3 thành ngữ), với các hình ảnh như cá, hùm (hổ).
    • Ẩn dụ "quyền lực là người thân" và "quyền lực là kẻ trộm" chỉ có trong tiếng Việt, phản ánh đặc trưng văn hóa gia đình và xã hội Việt Nam.
    • Ẩn dụ định hướng "quyền lực là trên, không quyền lực là dưới" được thể hiện tương đồng trong cả hai ngôn ngữ, với các từ chỉ vị trí không gian như "cao", "trên" (tiếng Việt) và "high", "top" (tiếng Anh).
  3. Phân tích định tính:

    • Thành ngữ tiếng Anh như "have sb in the palm of your hand" (quyền lực là vật chứa) thể hiện quyền lực như một không gian có giới hạn, trong khi tiếng Việt không có thành ngữ tương đương.
    • Thành ngữ tiếng Việt như "cá mè đè cá chép" (quyền lực là động vật) phản ánh quan niệm xã hội về quyền lực dựa trên sức mạnh và vị thế.
    • Các động từ chỉ hoạt động con người như "hét ra lửa", "chỉ tay năm ngón" trong tiếng Việt và "call the shots" trong tiếng Anh đều biểu thị quyền lực qua hành động.

Thảo luận kết quả

Sự phong phú và đa dạng của ẩn dụ về quyền lực trong thành ngữ hai ngôn ngữ phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ, tư duy và văn hóa. Tỷ lệ cao của ẩn dụ cấu trúc cho thấy quyền lực thường được hiểu qua các khái niệm cụ thể, dễ hình dung như cơ thể, hoạt động, động vật. Sự khác biệt về một số loại ẩn dụ như "quyền lực là vật chứa" trong tiếng Anh và "quyền lực là người thân" trong tiếng Việt phản ánh đặc điểm văn hóa và xã hội riêng biệt của mỗi cộng đồng ngôn ngữ.

Việc sử dụng ẩn dụ định hướng tương tự nhau trong cả hai ngôn ngữ cho thấy sự phổ quát trong cách con người liên kết quyền lực với không gian theo chiều thẳng đứng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ẩn dụ định hướng. Các biểu đồ tần suất và bảng so sánh chi tiết có thể minh họa rõ ràng sự phân bố và khác biệt này, giúp người học và nghiên cứu dễ dàng hình dung.

Kết quả nghiên cứu cũng đồng thuận với các nghiên cứu trước về vai trò của ẩn dụ trong việc hình thành và truyền tải ý nghĩa trừu tượng, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu văn hóa trong dịch thuật và giảng dạy ngôn ngữ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy về ẩn dụ và thành ngữ:
    Giáo viên nên tích hợp kiến thức về ẩn dụ khái niệm vào chương trình học để giúp học viên hiểu sâu sắc hơn về cách ngôn ngữ biểu đạt các khái niệm trừu tượng như quyền lực, từ đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp.

  2. Phát triển tài liệu học tập đa dạng:
    Cần xây dựng các tài liệu giảng dạy và học tập có minh họa cụ thể về các loại ẩn dụ trong thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt, đặc biệt là các ẩn dụ có tính văn hóa đặc thù, nhằm hỗ trợ việc học tập hiệu quả trong vòng 1-2 năm tới.

  3. Hướng dẫn kỹ năng dịch thuật thành ngữ:
    Các khóa đào tạo dịch thuật nên chú trọng vào việc nhận diện và xử lý thành ngữ có ẩn dụ, khuyến khích sử dụng phương pháp dịch nghĩa hoặc tìm thành ngữ tương đương phù hợp với văn hóa đích, nhằm nâng cao chất lượng bản dịch trong vòng 6-12 tháng.

  4. Khuyến khích nghiên cứu mở rộng:
    Các nhà nghiên cứu nên tiếp tục mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các loại văn bản khác như tục ngữ, ca dao, và các lĩnh vực quyền lực khác (gia đình, giới tính) để có cái nhìn toàn diện hơn về ẩn dụ quyền lực trong ngôn ngữ trong 3-5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và học viên ngành Ngôn ngữ Anh và Ngôn ngữ học tri nhận:
    Giúp hiểu sâu về lý thuyết ẩn dụ và ứng dụng trong phân tích ngôn ngữ, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

  2. Giáo viên tiếng Anh và giảng viên ngôn ngữ:
    Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế bài giảng về thành ngữ, ẩn dụ và văn hóa ngôn ngữ, nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  3. Biên phiên dịch viên và nhà dịch thuật:
    Hỗ trợ nhận diện và xử lý thành ngữ có ẩn dụ trong quá trình dịch thuật, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị và xã hội, giúp bản dịch chính xác và phù hợp văn hóa.

  4. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và văn hóa:
    Cung cấp dữ liệu và phân tích so sánh về cách thức biểu đạt quyền lực qua ngôn ngữ, mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ẩn dụ khái niệm là gì và tại sao nó quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ?
    Ẩn dụ khái niệm là cách hiểu một khái niệm trừu tượng thông qua một khái niệm cụ thể hơn. Nó quan trọng vì giúp giải thích cách con người suy nghĩ và sử dụng ngôn ngữ để biểu đạt các ý tưởng phức tạp, như quyền lực trong thành ngữ.

  2. Tại sao thành ngữ lại khó dịch và ẩn dụ giúp gì trong việc dịch thuật?
    Thành ngữ có nghĩa không thể suy ra từ từng từ riêng lẻ và thường chứa yếu tố văn hóa đặc thù. Hiểu ẩn dụ giúp dịch giả nhận diện ý nghĩa sâu xa và tìm cách dịch phù hợp, tránh dịch sát nghĩa gây hiểu nhầm.

  3. Có sự khác biệt lớn nào trong cách biểu đạt quyền lực giữa tiếng Anh và tiếng Việt không?
    Có. Ví dụ, ẩn dụ "quyền lực là vật chứa" chỉ xuất hiện trong tiếng Anh, trong khi "quyền lực là người thân" chỉ có trong tiếng Việt, phản ánh đặc trưng văn hóa và xã hội riêng biệt.

  4. Làm thế nào để học viên có thể cải thiện kỹ năng hiểu và sử dụng thành ngữ có ẩn dụ?
    Học viên nên học lý thuyết ẩn dụ, thực hành phân tích thành ngữ trong ngữ cảnh, và tìm hiểu văn hóa liên quan để hiểu đúng nghĩa và cách sử dụng phù hợp.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng như thế nào trong giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam?
    Giáo viên có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế bài giảng về thành ngữ và ẩn dụ, giúp học sinh nhận biết sự khác biệt văn hóa và nâng cao kỹ năng đọc hiểu, giao tiếp hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và so sánh 114 thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt về quyền lực dựa trên lý thuyết ẩn dụ khái niệm của Lakoff và Johnson.
  • Ẩn dụ cấu trúc chiếm ưu thế, với 9 nhóm ẩn dụ cụ thể được xác định, phản ánh cách thức biểu đạt quyền lực đa dạng và phong phú.
  • Nghiên cứu chỉ ra sự tương đồng và khác biệt rõ nét trong cách biểu đạt quyền lực giữa hai ngôn ngữ, liên quan mật thiết đến văn hóa và xã hội.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong giảng dạy, học tập và dịch thuật, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về ẩn dụ trong ngôn ngữ.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm mở rộng phạm vi nghiên cứu, phát triển tài liệu giảng dạy và đào tạo dịch thuật chuyên sâu, nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng trong thực tiễn.

Hãy áp dụng những hiểu biết này để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và dịch thuật, đồng thời khám phá sâu hơn về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa trong các nghiên cứu tiếp theo.