Trường đại học
Trường Đại Học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí MinhChuyên ngành
Kinh Tế Tài Chính – Ngân HàngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2011
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Nghiên cứu về truyền dẫn tỷ giá hối đoái rất quan trọng để hiểu tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến chỉ số giá (CPI). Khái niệm này có nhiều cách hiểu, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu. Các nước phát triển thường tập trung vào tác động lên giá nhập khẩu và giá sản xuất. Trong khi đó, các nước đang phát triển, như Việt Nam, quan tâm đến tác động lên các chỉ số giá trong nước. Luận văn này định nghĩa truyền dẫn tỷ giá hối đoái là phần trăm thay đổi của các chỉ số giá trong nước khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa thay đổi 1%. Các chỉ số giá bao gồm chỉ số giá nhập khẩu, chỉ số giá sản xuất và chỉ số giá tiêu dùng. Nếu tỷ giá hối đoái thay đổi 1% khiến giá cả thay đổi 1%, sự truyền dẫn được gọi là "hoàn toàn".
Tại Việt Nam, truyền dẫn tỷ giá hối đoái được hiểu là sự tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến các chỉ số giá trong nước. Điều này xuất phát từ việc Việt Nam là một nền kinh tế mở, quy mô nhỏ, ít có khả năng áp đặt giá trên thị trường quốc tế. Do đó, biến động tỷ giá hối đoái có tác động mạnh đến giá hàng hóa nhập khẩu, làm cho các chỉ số giá trong nước nhạy cảm với sự thay đổi của tỷ giá hối đoái danh nghĩa.
Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các chỉ số giá trong nước theo các bước. Đầu tiên, nó tác động đến giá cả hàng hóa nhập khẩu, tức là ảnh hưởng đến chỉ số giá nhập khẩu. Sau đó, nếu hàng hóa nhập khẩu được dùng cho tiêu dùng cuối cùng, chỉ số giá nhập khẩu sẽ ảnh hưởng đến chỉ số giá tiêu dùng. Nếu hàng hóa nhập khẩu là nguyên liệu sản xuất, chỉ số giá nhập khẩu sẽ ảnh hưởng đến chỉ số giá sản xuất và gián tiếp tác động đến chỉ số giá tiêu dùng.
Độ lớn của mức truyền dẫn tỷ giá hối đoái chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố vĩ mô. Môi trường lạm phát là một yếu tố quan trọng. Các quốc gia có lạm phát thấp thường có mức truyền dẫn tỷ giá hối đoái thấp hơn, và ngược lại. Mức độ phụ thuộc vào hàng nhập khẩu cũng đóng vai trò quan trọng. Quốc gia nào càng phụ thuộc vào hàng nhập khẩu thì mức truyền dẫn tỷ giá hối đoái càng lớn. Ngoài ra, độ tự do hóa thương mại cũng ảnh hưởng đến mức độ tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến chỉ số giá tiêu dùng thông qua tác động đến chỉ số giá nhập khẩu.
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng mức truyền dẫn tỷ giá hối đoái thấp ở các quốc gia có môi trường lạm phát thấp và ngược lại. Tại các nước có lạm phát cao, tỷ giá hối đoái danh nghĩa dễ biến động, các công ty có nhiều lý do để tăng giá bán sản phẩm. Hơn nữa, người tiêu dùng cũng dễ chấp nhận việc tăng giá hơn trong môi trường lạm phát cao.
Mức độ phụ thuộc vào hàng nhập khẩu của một quốc gia (được đo bằng tỷ lệ giá trị nhập khẩu/GDP) có ảnh hưởng lớn đến mức truyền dẫn tỷ giá hối đoái. Nếu một quốc gia có mức phụ thuộc hàng hóa nhập khẩu càng cao thì mức truyền dẫn tỷ giá hối đoái tại quốc gia đó càng lớn. Điều này đã được khẳng định qua nhiều nghiên cứu kinh tế.
Độ tự do hóa thương mại của một nước càng lớn thì mức biến động tỷ giá hối đoái càng tác động mạnh đến chỉ số giá tiêu dùng thông qua tác động của nó đến chỉ số giá nhập khẩu. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa mức truyền dẫn tỷ giá hối đoái đến chỉ số giá tiêu dùng và độ tự do hóa thương mại có thể biến động cùng chiều hoặc ngược chiều.
Hiểu rõ độ lớn, thời gian ảnh hưởng và các nhân tố ảnh hưởng đến mức truyền dẫn tỷ giá hối đoái là rất quan trọng. Điều này giúp nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định thích hợp về độ lớn của mức điều chỉnh tỷ giá hối đoái, thời gian điều chỉnh để đảm bảo ổn định xã hội và đạt hiệu quả cao đối với các mục tiêu mà việc phá giá hướng đến. Độ lớn của mức truyền dẫn tỷ giá hối đoái tại mỗi quốc gia cho biết mức tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến tỷ lệ lạm phát.
Hiểu được độ lớn, thời gian ảnh hưởng và các nhân tố ảnh hưởng đến mức truyền dẫn tỷ giá hối đoái rất quan trọng. Nhà hoạch định chính sách khi hiểu được các vấn đề này sẽ có thể đưa ra các quyết định thích hợp về: độ lớn của mức điều chỉnh tỷ giá hối đoái, thời gian đưa ra quyết định điều chỉnh để đảm bảo sự ổn định xã hội và đạt hiệu quả cao đối với các mục tiêu mà việc phá giá muốn hướng đến.
Độ lớn của mức truyền dẫn tỷ giá hối đoái tại mỗi quốc gia có thể cho ta biết được mức tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến tỷ lệ lạm phát tại quốc gia đó, nghĩa là mức độ và thời gian ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến các chỉ số giá là rất quan trọng cho việc dự đoán tỷ lệ lạm phát.
Luận văn này là nghiên cứu định lượng về sự ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái đến chuỗi ba chỉ số giá - chỉ số giá nhập khẩu, chỉ số giá sản xuất và chỉ số giá tiêu dùng tại Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng mô hình VAR và ứng dụng chức năng hàm phản ứng IRF, phân rã phương sai để đo lường và phân tích sự truyền dẫn tỷ giá hối đoái đến các chỉ số giá. Đồng thời, thông qua chức năng phân rã phương sai, tác giả phân tích vai trò của các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến lạm phát tại Việt Nam.
Trong nghiên cứu này, tác giả sử dụng mô hình VAR – (Vector autoregression model) và ứng dụng chức năng hàm phản ứng IRF (Impulse Response Function), phân rã phương sai (Variance decomposition) để đo lường và phân tích sự truyền dẫn tỷ giá hối đoái đến các chỉ số giá; đồng thời thông qua chức năng phân rã phương sai, tác giả phân tích vai trò của các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến lạm phát tại Việt Nam.
Trong luận văn tác giả đã sử dụng số liệu thống kê từ các nguồn dữ liệu: Tổng cục thống kê (GSO), Quỹ Tiền tệ quốc (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB) trong khoảng thời gian từ năm 2001 đến 2011.
Kết quả nghiên cứu cho thấy chỉ số giá sản xuất là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng lạm phát tại Việt Nam trong giai đoạn Q1.2001-Q2.2011. Điều này nhấn mạnh vai trò của chi phí sản xuất trong việc hình thành lạm phát. Biến động tỷ giá hối đoái tác động đến chi phí sản xuất thông qua giá nguyên vật liệu nhập khẩu, từ đó ảnh hưởng đến chỉ số giá sản xuất và cuối cùng là chỉ số giá tiêu dùng.
Từ kết quả mô hình, luận văn đã chứng minh rằng chỉ số giá sản xuất là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng lạm phát tại Việt Nam, giai đoạn Q1.2001-Q2.2011.
Biến động tỷ giá hối đoái tác động đến chi phí sản xuất thông qua giá nguyên vật liệu nhập khẩu, từ đó ảnh hưởng đến chỉ số giá sản xuất và cuối cùng là chỉ số giá tiêu dùng.
Nghiên cứu này cung cấp hàm ý quan trọng cho việc điều hành tỷ giá hối đoái và ổn định lạm phát tại Việt Nam. Chính sách cần tập trung vào kiểm soát lạm phát kỳ vọng, ổn định tỷ giá hối đoái, và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Đồng thời, cần có các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất để hạn chế tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến chỉ số giá sản xuất.
Chính sách cần tập trung vào kiểm soát lạm phát kỳ vọng, ổn định tỷ giá hối đoái, và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
Cần có các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất để hạn chế tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến chỉ số giá sản xuất.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn truyền dẫn tỷ giá hối đoái vào các chỉ số giá tại việt nam luận văn thạc sĩ
Tài liệu "Phân Tích Truyền Dẫn Tỷ Giá Hối Đoái và Ảnh Hưởng Đến Chỉ Số Giá Tại Việt Nam (2001-2011)" cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và chỉ số giá tại Việt Nam trong giai đoạn 2001-2011. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá mà còn chỉ ra cách mà sự biến động của tỷ giá có thể tác động đến lạm phát và giá cả hàng hóa. Điều này giúp độc giả hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của nền kinh tế Việt Nam và những thách thức mà chính sách tiền tệ phải đối mặt.
Để mở rộng kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn kiểm định cơ chế truyền dẫn tỷ giá erpt đến lạm phát tại việt nam, nơi phân tích chi tiết hơn về cơ chế truyền dẫn tỷ giá và tác động của nó đến lạm phát. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ ứng dụng các mô hình phi tuyến hồi quy chuyển tiếp trơn str trong phân tích mối quan hệ giữa lạm phát và sự truyền dẫn tỷ giá tại việt nam sẽ cung cấp thêm thông tin về các mô hình phân tích lạm phát và tỷ giá. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về Điều hành chính sách tiền tệ của ngân hàng nhà nước việt nam trong mục tiêu kiểm soát lạm phát thực trạng và giải pháp, tài liệu này sẽ giúp bạn nắm bắt được các chính sách hiện tại nhằm kiểm soát lạm phát tại Việt Nam.
Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn cung cấp những góc nhìn đa dạng về các vấn đề kinh tế quan trọng tại Việt Nam.