Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với kinh tế thế giới, việc kiểm soát lạm phát trở thành một nhiệm vụ trọng yếu nhằm duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Từ năm 2010 đến nay, Việt Nam đã trải qua nhiều biến động kinh tế, trong đó lạm phát có xu hướng gia tăng do tác động của các yếu tố cầu kéo, chi phí đẩy, yếu tố tiền tệ và tâm lý thị trường. Ví dụ, năm 2010, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng 11,75%, gây áp lực lớn lên đời sống người dân và hoạt động sản xuất kinh doanh. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ các vấn đề lý thuyết về lạm phát, kiểm soát lạm phát và điều hành chính sách tiền tệ (CSTT) nhằm kiểm soát lạm phát; phân tích thực trạng điều hành CSTT của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) từ năm 2010 đến nay; từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát lạm phát. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động điều hành CSTT của NHNN trong giai đoạn từ 2010 đến hiện tại, gắn liền với các biến động kinh tế trong nước và quốc tế. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách tiền tệ linh hoạt, phù hợp với điều kiện kinh tế Việt Nam, góp phần ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai trường phái lý thuyết chính về lạm phát và chính sách tiền tệ. Thứ nhất, trường phái tiền tệ của Milton Friedman cho rằng lạm phát là hiện tượng tiền tệ, chủ yếu do sự gia tăng cung tiền quá mức. Mô hình AD-AS được sử dụng để minh họa quá trình cung tiền tăng làm dịch chuyển tổng cầu sang phải, dẫn đến tăng giá cả kéo dài. Thứ hai, trường phái Keynes nhấn mạnh vai trò của tổng cầu và tổng cung trong việc hình thành lạm phát, với quan điểm rằng cung tiền tăng làm tăng sản lượng trước khi gây ra lạm phát. Ngoài ra, luận văn phân tích các khái niệm chính như lạm phát cầu kéo, lạm phát chi phí đẩy, lạm phát theo tỷ giá hối đoái, cũng như các loại chỉ số giá tiêu dùng (CPI, PPI, RPI) để đo lường lạm phát. Về chính sách tiền tệ, luận văn áp dụng mô hình khuôn khổ CSTT gồm các mục tiêu cuối cùng (ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế), mục tiêu trung gian (tổng tiền, tỷ giá, lãi suất thị trường) và mục tiêu hoạt động (lãi suất ngắn hạn, khối lượng tiền cơ bản). Các công cụ CSTT như dự trữ bắt buộc, tái chiết khấu, hạn mức tín dụng và nghiệp vụ thị trường mở được phân tích về cơ chế tác động đến cung tiền và lạm phát.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng dựa trên cơ sở phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng và lịch sử. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê kinh tế vĩ mô của Tổng cục Thống kê Việt Nam, báo cáo của NHNN, các văn bản pháp luật liên quan đến chính sách tiền tệ và các nghiên cứu học thuật trong lĩnh vực tài chính ngân hàng. Phân tích số liệu được thực hiện qua các phương pháp thống kê mô tả, tổng hợp và so sánh diễn biến lạm phát, tín dụng, lãi suất và tỷ giá từ năm 2010 đến nay. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ trong giai đoạn nghiên cứu, được lựa chọn nhằm phản ánh chính xác thực trạng điều hành CSTT và kiểm soát lạm phát tại Việt Nam. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2013, gắn liền với các biến động kinh tế toàn cầu và trong nước, đặc biệt là hậu quả của khủng hoảng kinh tế thế giới 2007-2008 và quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của khủng hoảng kinh tế thế giới đến lạm phát Việt Nam: Sau khủng hoảng 2007-2008, Việt Nam chịu áp lực lạm phát tăng cao do giá dầu thô và nguyên liệu thế giới tăng mạnh. Năm 2010, CPI tăng 11,75%, trong đó yếu tố cầu kéo và chi phí đẩy đóng vai trò chủ đạo. Tăng trưởng tín dụng năm 2009 đạt gần 38%, gấp 7 lần tốc độ tăng GDP, góp phần làm gia tăng áp lực lạm phát.

  2. Hiệu quả điều hành CSTT của NHNN: NHNN đã sử dụng linh hoạt các công cụ như nghiệp vụ thị trường mở, dự trữ bắt buộc, tái cấp vốn và hoán đổi ngoại tệ để điều tiết lượng tiền cung ứng, ổn định lãi suất và tỷ giá. Ví dụ, lãi suất cơ bản được duy trì ổn định ở mức 8%/năm trong 10 tháng đầu năm 2010, sau đó tăng 1% để kiểm soát lạm phát. Tín dụng đối với nền kinh tế tăng 27,65%, trong đó tín dụng nông nghiệp và nông thôn tăng 23,2%.

  3. Những hạn chế trong điều hành CSTT: Việc lựa chọn đa mục tiêu (kiểm soát lạm phát, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, ổn định hệ thống ngân hàng) làm giảm hiệu quả kiểm soát lạm phát. Thị trường tài chính chưa phát triển sâu rộng, cạnh tranh trong khu vực ngân hàng còn hạn chế, làm chậm phản ứng của lãi suất tiền gửi và cho vay đối với thay đổi lãi suất chính sách. Ngoài ra, sự can thiệp của chính phủ vào thị trường tài chính và tín dụng cũng làm giảm tính linh hoạt của CSTT.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố khách quan và chủ quan: Yếu tố khách quan như biến động giá thế giới, thiên tai, dịch bệnh và yếu tố chủ quan như mức độ độc lập của NHNN, hệ thống