Kiểm Định Cơ Chế Truyền Dẫn Tỷ Giá (ERPT) Đến Lạm Phát Tại Việt Nam

2015

142
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU

1.1. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu

1.2. Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu

1.3. Mục tiêu/câu hỏi nghiên cứu

1.3.1. Mục tiêu nghiên cứu

1.3.2. Câu hỏi nghiên cứu

1.4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.5. Phương pháp nghiên cứu

1.6. Kết cấu của luận văn

1.7. Ý nghĩa khoa học của đề tài nghiên cứu

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CƠ CHẾ TRUYỀN DẪN TỶ GIÁ (ERPT) ĐẾN LẠM PHÁT

2.1. Giới thiệu về Chương 2

2.2. Cơ sở lý thuyết về ERPT đến lạm phát

2.3. Định nghĩa cơ bản về tỷ giá hối đoái và lạm phát

2.4. Tỷ giá hối đoái

2.5. Bộ ba bất khả thi

2.6. Các kênh truyền dẫn chính sách tiền tệ quốc gia

2.7. Kênh giá cả tài sản

2.8. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP)

2.8.1. Hình thức tuyệt đối

2.8.2. Hình thức tương đối

2.9. Lược khảo các nghiên cứu thực nghiệm trước đây về ERPT đến lạm phát

2.10. Định nghĩa về ERPT đến lạm phát

2.11. Ba hướng tác động của tỷ giá lên tỷ lệ lạm phát quốc gia

2.11.1. Về tác động trực tiếp

2.11.2. Về tác động gián tiếp

2.11.3. Về tác động từ các dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài

2.12. Mức độ và tốc độ của ERPT đến các loại chỉ số giá trong nền kinh tế

2.13. ERPT đến lạm phát trên bình diện quốc tế

2.14. Ba hướng tiếp cận vấn đề nghiên cứu hiện nay

2.15. Điểm lại những công trình nghiên cứu tiêu biểu về vấn đề ERPT đến lạm phát đã được triển khai tại Việt Nam

3. CHƯƠNG 3: THỰC TRẠNG CƠ CHẾ TRUYỀN DẪN TỶ GIÁ (ERPT) ĐẾN LẠM PHÁT TẠI VIỆT NAM TRONG NHỮNG NĂM GẦN ĐÂY

3.1. Giới thiệu về chương 3

3.2. Nhìn nhận ban đầu về thực trạng cơ chế truyền dẫn tỷ giá (ERPT) đến lạm phát giai đoạn từ năm 2004 đến năm 2014

3.3. Tình hình biến động tỷ giá năm 2011

3.4. Tình hình lạm phát năm 2011

3.5. Tình hình biến động tỷ giá năm 2012

3.6. Tình hình lạm phát năm 2012

3.7. Tình hình biến động tỷ giá năm 2013

3.8. Tình hình lạm phát năm 2013

3.9. Tình hình biến động tỷ giá năm 2014

3.10. Tình hình lạm phát năm 2014

4. CHƯƠNG 4: KIỂM ĐỊNH VÀ PHÂN TÍCH CƠ CHẾ TRUYỀN DẪN TỶ GIÁ (ERPT) ĐẾN LẠM PHÁT TẠI VIỆT NAM

4.1. Giới thiệu chương 4

4.2. Mô hình và phương pháp nghiên cứu

4.2.1. Mô hình tự hồi quy vector (VAR)

4.2.2. Mô hình VAR cấu trúc hay SVAR

4.2.3. Hàm phản ứng xung (IRF) và phân rã phương sai (Variance Decomposition)

4.2.4. Quy trình ứng dụng mô hình VAR

4.2.5. Kiểm định và phân tích ERPT đến lạm phát tại Việt Nam bằng mô hình VAR

4.3. Các biến số trong mô hình VAR

4.3.1. Giá tiêu dùng (Consumer price index)

4.3.2. Giá nhập khẩu (Import price index)

4.3.3. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (NEER)

4.3.4. Tính dừng của các chuỗi số liệu

4.3.5. Độ trễ tối ưu cho mô hình VAR

4.3.6. Ước lượng mô hình VAR

4.3.7. Kiểm định tính phù hợp của mô hình VAR

4.3.8. Kiểm định hiện tượng tự tương quan trong mô hình VAR

4.3.9. Điều kiện vững Eigenvalue

4.3.10. Kiểm định tính dừng của các phần dư trong mô hình VAR

4.3.11. Hàm phản ứng xung (IRF)

4.3.12. Hệ số ERPT

4.3.13. Phân rã phương sai (Variance Decomposition)

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN TỔNG QUÁT VỀ CƠ CHẾ TRUYỀN DẪN TỶ GIÁ (ERPT) ĐẾN LẠM PHÁT TẠI VIỆT NAM VÀ MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ

5.1. Giới thiệu chương 5

5.2. Những kết luận tổng quát về ERPT đến lạm phát tại Việt Nam

5.3. Một số khuyến nghị hỗ trợ quản lý kinh tế vĩ mô, kiềm chế lạm phát, bình ổn tỷ giá

5.3.1. Chấp nhận việc áp dụng đại trà các sản phẩm phái sinh trên thị trường ngoại hối của các chủ thể kinh tế

5.3.2. Nâng cao hiệu quả chi tiêu của Chính phủ

5.3.3. Cải thiện nguồn cung ngoại tệ từ những thế mạnh vốn có của quốc gia

5.3.4. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp sản xuất nhiên liệu

5.3.5. Tập trung phát triển giáo dục, khoa học nhằm nâng cao năng suất lao động, tạo ra các sản phẩm thay thế tốt cho hàng hóa nhập khẩu

5.3.6. Kiểm soát, thu hẹp hình thức giao dịch tiền mặt trong xã hội

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng Quan Kiểm Định Cơ Chế Truyền Dẫn Tỷ Giá Bức Tranh Chung

Nghiên cứu về cơ chế truyền dẫn tỷ giá (ERPT) đến lạm phát là một lĩnh vực quan trọng trong kinh tế học hiện đại. Nó giúp chúng ta hiểu cách thức biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Bài viết này tập trung vào việc kiểm định ERPT tại Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế mở cửa. Việc hiểu rõ ERPT giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định tiền tệ phù hợp để kiểm soát lạm phát mục tiêu và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô. Theo Phạm Thiên Bảo (2015), nghiên cứu này sẽ “góp phần làm rõ mối quan hệ đang tồn tại giữa hai biến số vĩ mô này tại Việt Nam”.

1.1. Tầm Quan Trọng của Phân Tích Tác Động Tỷ Giá Lạm Phát

Việc kiểm định ERPT là rất quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Biến động tỷ giá có thể gây ra những tác động đáng kể đến giá cả, đặc biệt là giá hàng nhập khẩu. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất của các doanh nghiệp và sức mua của người tiêu dùng. Do đó, việc hiểu rõ ERPT giúp Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) điều chỉnh chính sách tiền tệ một cách hiệu quả để ổn định giá cả. Thêm vào đó, phân tích này còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc dự báo và quản lý rủi ro liên quan đến tỷ giá hối đoái.

1.2. Mục Tiêu và Câu Hỏi Nghiên Cứu về Kiểm Định Cơ Chế Truyền Dẫn Tỷ Giá

Mục tiêu chính của nghiên cứu này là kiểm định sự tồn tại và mức độ của ERPT đến chỉ số giá tiêu dùng (CPI)chỉ số giá nhập khẩu (IPI) tại Việt Nam. Nghiên cứu cũng sẽ đánh giá tốc độ truyền dẫn của biến động tỷ giá đến các chỉ số giá này. Các câu hỏi nghiên cứu chính bao gồm: ERPT là toàn phần hay một phần? Mức độ ảnh hưởng của ERPT đến các loại giá khác nhau như thế nào? Tốc độ ảnh hưởng của ERPT có đồng nhất giữa các chỉ số giá hay không? Phạm Thiên Bảo (2015) nhấn mạnh rằng nghiên cứu sẽ "lượng hóa các giá trị cụ thể về mức độ, chiều hướng truyền dẫn của sự thay đổi tỷ giá lên chỉ số giá hàng hóa nhập khẩu và tiêu dùng".

II. Vấn Đề Ảnh Hưởng Tỷ Giá Đến Lạm Phát Việt Nam Thách Thức

Việt Nam, với nền kinh tế đang hội nhập sâu rộng, đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái danh nghĩalạm phát. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên vật liệu và hàng hóa tiêu dùng khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các cú sốc tỷ giá. Việc quản lý chính sách tỷ giá và lạm phát trở nên phức tạp hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến động kinh tế thế giới. Cần có các biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của tỷ giá hối đoái thực tế đến nền kinh tế.

2.1. Rủi Ro từ Biến Động Tỷ Giá Hối Đoái đến Giá Cả Hàng Hóa

Sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể gây ra những rủi ro đáng kể cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhập khẩu. Khi tỷ giá tăng lên, chi phí nhập khẩu tăng, dẫn đến tăng giá thành sản phẩm. Điều này có thể làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Ngoài ra, biến động tỷ giá còn gây ra sự bất ổn trong môi trường kinh doanh, khiến các doanh nghiệp khó khăn trong việc lập kế hoạch và đầu tư.

2.2. Sự Phức Tạp trong Điều Hành Chính Sách Tỷ Giá và Lạm Phát

Việc điều hành chính sách tỷ giá và lạm phát là một bài toán khó đối với NHNN. Một mặt, NHNN cần phải duy trì sự ổn định của tỷ giá để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư. Mặt khác, NHNN cũng cần phải kiểm soát lạm phát để bảo vệ sức mua của người dân. Việc cân bằng giữa hai mục tiêu này đòi hỏi NHNN phải có những quyết định chính sách khôn ngoan và linh hoạt. Bối cảnh kinh tế toàn cầu cũng tác động không nhỏ đến việc điều hành chính sách.

III. Phương Pháp Kiểm Định Tác Động Tỷ Giá Lạm Phát Mô Hình VAR

Để kiểm định cơ chế truyền dẫn tỷ giá đến lạm phát tại Việt Nam, nghiên cứu này sử dụng mô hình VAR (Vector Autoregression). Mô hình VAR là một công cụ kinh tế lượng mạnh mẽ, cho phép phân tích mối quan hệ tương tác giữa các biến kinh tế vĩ mô. Trong nghiên cứu này, mô hình VAR được sử dụng để ước tính tác động của biến động tỷ giá đến chỉ số giá tiêu dùng (CPI)chỉ số giá nhập khẩu (IPI). Hàm phản ứng xung (IRF)phân rã phương sai (Variance Decomposition) được sử dụng để phân tích kết quả.

3.1. Ưu Điểm của Mô Hình VAR trong Phân Tích Kinh Tế Lượng

Mô hình VAR có nhiều ưu điểm so với các phương pháp phân tích kinh tế lượng khác. Thứ nhất, mô hình VAR không yêu cầu phải xác định biến nào là biến độc lập và biến nào là biến phụ thuộc. Thứ hai, mô hình VAR cho phép phân tích mối quan hệ tương tác giữa các biến. Thứ ba, mô hình VAR có thể được sử dụng để dự báo các biến kinh tế vĩ mô. Do đó, mô hình VAR là một công cụ phù hợp để kiểm định cơ chế truyền dẫn tỷ giá đến lạm phát.

3.2. Hàm Phản Ứng Xung IRF và Phân Rã Phương Sai Variance Decomposition

Hàm phản ứng xung (IRF) được sử dụng để phân tích tác động của một cú sốc tỷ giá đến các biến khác trong mô hình VAR. IRF cho thấy biến động của CPI và IPI sau một cú sốc tỷ giá. Phân rã phương sai (Variance Decomposition) được sử dụng để xác định tỷ lệ phương sai của CPI và IPI được giải thích bởi biến động tỷ giá. Cả hai công cụ này cung cấp thông tin quan trọng về mức độ và tốc độ của ERPT.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Tỷ Giá Lạm Phát Bằng Chứng Thực Tế

Kết quả nghiên cứu cho thấy cơ chế truyền dẫn tỷ giá đến lạm phát tại Việt Nam là có tồn tại, nhưng không hoàn toàn. Mức độ truyền dẫn khác nhau giữa chỉ số giá tiêu dùng (CPI)chỉ số giá nhập khẩu (IPI). Tốc độ truyền dẫn cũng khác nhau giữa các loại giá. Các kết quả này có ý nghĩa quan trọng đối với việc hoạch định chính sách tiền tệ của NHNN.

4.1. Mức Độ và Tốc Độ Truyền Dẫn Tỷ Giá Đến Lạm Phát

Nghiên cứu chỉ ra rằng tác động của tỷ giá hối đoái đến lạm phát không xảy ra ngay lập tức. Có một độ trễ nhất định trước khi sự thay đổi của tỷ giá thể hiện rõ ràng trong các chỉ số giá. Mức độ truyền dẫn cũng không đồng đều giữa các ngành hàng và nhóm sản phẩm khác nhau, phản ánh tính chất đa dạng của nền kinh tế Việt Nam.

4.2. So Sánh Tác Động Tỷ Giá Đến CPI và IPI tại Việt Nam

Phân tích sâu hơn cho thấy chỉ số giá nhập khẩu (IPI) chịu ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng hơn từ biến động tỷ giá so với chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Điều này là do IPI phản ánh giá trị hàng hóa nhập khẩu ở cửa khẩu, trong khi CPI chịu tác động gián tiếp thông qua chi phí sản xuất và phân phối hàng hóa trong nước.

V. Ứng Dụng Chính Sách Tỷ Giá Lạm Phát Khuyến Nghị

Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số khuyến nghị chính sách được đưa ra nhằm hỗ trợ NHNN trong việc quản lý tỷ giá và kiểm soát lạm phát hiệu quả hơn. Các khuyến nghị bao gồm tăng cường tính minh bạch trong điều hành chính sách tỷ giá, sử dụng các công cụ phái sinh để giảm thiểu rủi ro tỷ giá, và cải thiện năng lực dự báo lạm phát.

5.1. Tăng Cường Quản Lý Rủi Ro Tỷ Giá cho Doanh Nghiệp

Để giúp các doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá, NHNN nên khuyến khích sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng hoán đổi. Đồng thời, NHNN cũng nên cung cấp thông tin và tư vấn cho các doanh nghiệp về cách quản lý rủi ro tỷ giá hiệu quả.

5.2. Cải Thiện Dự Báo Lạm Phát để Ổn Định Kinh Tế Vĩ Mô

Việc cải thiện năng lực dự báo lạm phát là rất quan trọng để NHNN có thể đưa ra các quyết định chính sách tiền tệ kịp thời và phù hợp. NHNN nên đầu tư vào việc phát triển các mô hình dự báo lạm phát tiên tiến và thu thập dữ liệu kinh tế một cách đầy đủ và chính xác.

VI. Tương Lai Cơ Chế Truyền Dẫn Tỷ Giá Hướng Nghiên Cứu

Nghiên cứu về cơ chế truyền dẫn tỷ giá đến lạm phát vẫn còn nhiều hướng phát triển trong tương lai. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích ERPT ở cấp độ ngành, hoặc sử dụng các mô hình kinh tế lượng phức tạp hơn. Ngoài ra, việc nghiên cứu tác động của các yếu tố khác như giá dầucung tiền đến ERPT cũng là một hướng đi tiềm năng.

6.1. Phân Tích Cơ Chế Truyền Dẫn Tỷ Giá ở Cấp Độ Ngành

Phân tích ERPT ở cấp độ ngành sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tác động của biến động tỷ giá đến từng ngành kinh tế cụ thể. Điều này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách và các doanh nghiệp trong việc đưa ra các quyết định phù hợp.

6.2. Nghiên Cứu Tác Động của Giá Dầu và Cung Tiền đến ERPT

Giá dầu và cung tiền là những yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến ERPT. Giá dầu có thể tác động đến chi phí sản xuất và vận chuyển hàng hóa, trong khi cung tiền có thể ảnh hưởng đến lạm phát. Nghiên cứu tác động của các yếu tố này đến ERPT sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế truyền dẫn tỷ giá đến lạm phát.

27/05/2025

Tài liệu "Kiểm Định Cơ Chế Truyền Dẫn Tỷ Giá Đến Lạm Phát Tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa tỷ giá và lạm phát trong bối cảnh kinh tế Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự truyền dẫn của tỷ giá mà còn kiểm định các mô hình kinh tế để hiểu rõ hơn về cách thức mà biến động tỷ giá có thể tác động đến lạm phát. Điều này mang lại lợi ích cho các nhà hoạch định chính sách, nhà đầu tư và các nhà nghiên cứu, giúp họ có cái nhìn rõ ràng hơn về các cơ chế kinh tế phức tạp.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn ứng dụng các mô hình phi tuyến hồi quy chuyển tiếp trơn str trong phân tích mối quan hệ giữa lạm phát và sự truyền dẫn tỷ giá tại việt nam, nơi cung cấp cái nhìn sâu hơn về mối quan hệ giữa lạm phát và tỷ giá. Ngoài ra, tài liệu Sử dụng chính sách tiền tệ nhằm kiểm soát lạm phát tại việt nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các biện pháp chính sách có thể được áp dụng để kiểm soát lạm phát. Cuối cùng, tài liệu Truyền dẫn chính sách tiền tệ tại việt nam luận án tiến sĩ kinh tế sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cách thức chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và khám phá sâu hơn về các khía cạnh liên quan đến lạm phát và tỷ giá.