Tổng quan nghiên cứu

Tính từ là một từ loại quan trọng trong tiếng Việt, đóng vai trò thiết yếu trong việc biểu thị tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Trong văn học, đặc biệt là truyện ngắn, tính từ góp phần làm phong phú ngôn ngữ, tạo nên giá trị biểu đạt và nghệ thuật sâu sắc. Luận văn tập trung nghiên cứu tính từ trong truyện ngắn của Nam Cao trước Cách mạng tháng Tám, một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại. Qua khảo sát 38 truyện ngắn với tổng số 3.915 tính từ, nghiên cứu nhằm làm rõ đặc điểm cấu tạo, khả năng kết hợp và giá trị nghệ thuật của tính từ trong sáng tác của Nam Cao.

Mục tiêu nghiên cứu là vận dụng các lý thuyết về từ loại tính từ để phân tích sâu sắc giá trị biểu đạt của tính từ trong truyện ngắn Nam Cao, từ đó làm nổi bật phong cách ngôn ngữ độc đáo của nhà văn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào truyện ngắn Nam Cao trước Cách mạng, sử dụng tuyển tập truyện ngắn Nam Cao xuất bản năm 2015 làm nguồn dữ liệu chính. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ đặc điểm ngôn ngữ trong văn học hiện thực mà còn hỗ trợ thiết thực cho việc giảng dạy môn Ngữ văn và tiếng Việt ở bậc phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học về tính từ trong tiếng Việt, bao gồm:

  • Định nghĩa tính từ: Tính từ là từ loại chỉ tính chất, đặc điểm của sự vật, hoạt động, trạng thái, có khả năng kết hợp với các phụ từ chỉ mức độ như "rất", "hơi", "lắm" (theo Diệp Quang Ban, Đinh Văn Đức, Bùi Minh Toán).
  • Phân loại tính từ: Theo cấu tạo gồm tính từ đơn, tính từ ghép và tính từ láy; theo ý nghĩa gồm tính từ chỉ đặc điểm về chất và về lượng; theo khả năng kết hợp với phụ từ chỉ mức độ (tính từ có thang độ và không có thang độ).
  • Chức năng ngữ pháp: Tính từ có thể làm định ngữ, vị ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ và chủ ngữ trong câu, với chức năng làm định ngữ là phổ biến nhất.
  • Khả năng kết hợp: Tính từ kết hợp với các phụ từ chỉ mức độ, thực từ bổ nghĩa, và có thể kết hợp với danh từ, động từ để tạo thành cụm từ có nghĩa phong phú.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các quan điểm về phong cách nghệ thuật của Nam Cao, đặc biệt là cách ông sử dụng tính từ để khắc họa nhân vật và phản ánh hiện thực xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: 38 truyện ngắn của Nam Cao trước Cách mạng, tổng cộng 3.915 tính từ được khảo sát.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ truyện ngắn trong tuyển tập Nam Cao trước Cách mạng để đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phương pháp miêu tả: Thống kê, phân loại tính từ theo cấu tạo, ý nghĩa và chức năng.
    • Phương pháp phân tích: Phân tích giá trị biểu đạt và nghệ thuật của tính từ trong từng trường hợp cụ thể.
    • Thủ pháp thống kê phân loại: Thống kê tần suất xuất hiện của các loại tính từ, phân loại theo đặc điểm cấu tạo và ý nghĩa.
    • Thủ pháp so sánh: So sánh tính từ trong các truyện khác nhau để làm rõ phong cách sử dụng của Nam Cao.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, dựa trên tuyển tập truyện ngắn xuất bản năm 2015 và các tài liệu ngôn ngữ học liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và nguồn gốc tính từ: Trong 3.915 tính từ khảo sát, tính từ thuần Việt chiếm 96.1% (3.762 trường hợp), tính từ vay mượn Hán Việt chiếm 3.9% (153 trường hợp). Điều này phản ánh sự ưu tiên sử dụng ngôn ngữ thuần Việt trong sáng tác của Nam Cao, phù hợp với phong cách hiện thực phê phán và phản ánh đời sống bình dân.

  2. Phân loại theo cấu tạo:

    • Tính từ đơn chiếm 37.8% (1.480 trường hợp).
    • Tính từ láy chiếm 32.6% (1.277 trường hợp).
    • Tính từ ghép chiếm 29.6% (1.158 trường hợp).

    Tính từ đơn và láy được sử dụng nhiều để miêu tả chi tiết, sắc nét về nhân vật và cảnh vật, trong khi tính từ ghép thường dùng để biểu đạt các đặc điểm phức tạp hơn.

  3. Phân loại theo ý nghĩa đặc điểm:

    • Tính từ chỉ cách thức, hoạt động chiếm tỷ lệ cao nhất trong cả ba nhóm (đơn: 32.9%, ghép: 38.7%, láy: 35.5%).
    • Tính từ chỉ phẩm chất và đặc điểm tâm lý cũng xuất hiện nhiều, phản ánh sự quan tâm sâu sắc của Nam Cao đến nội tâm và tính cách nhân vật.
    • Tính từ chỉ màu sắc, mùi vị, tính chất vật lý xuất hiện ít, phù hợp với đối tượng miêu tả chủ yếu là con người và đời sống xã hội.
  4. Khả năng kết hợp: Tính từ trong truyện ngắn Nam Cao thường kết hợp với các phụ từ chỉ mức độ như "rất", "hơi", "lắm" để tăng cường biểu cảm, đồng thời kết hợp với danh từ, động từ tạo thành các cụm từ giàu ý nghĩa.

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng chủ yếu tính từ thuần Việt thể hiện quan điểm nghệ thuật của Nam Cao: phản ánh chân thực cuộc sống người nông dân và trí thức nghèo trước Cách mạng, tránh lối văn hoa mỹ, sáo mòn. Tính từ đơn và láy được dùng để tạo nên những hình ảnh sinh động, sắc nét, góp phần làm nổi bật tính cách và tâm trạng nhân vật, như nhân vật Thị Nở với các tính từ "xấu ma chê quỷ hờn", "mũi đỏ", "môi dày" hay Lão Hạc với "rũ rượi", "xộc xệch".

Tính từ ghép thường dùng để diễn tả các đặc điểm phức tạp hơn, thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ của Nam Cao, đồng thời giúp nhà văn thể hiện sâu sắc các trạng thái tâm lý và hoàn cảnh xã hội. Ví dụ, trong truyện "Đời thừa", các tính từ ghép như "rậm rạp", "hốc hác", "dữ tợn" làm nổi bật sự mệt mỏi, bế tắc của nhân vật.

So với các nghiên cứu trước đây về tính từ trong tiếng Việt, luận văn này làm rõ hơn vai trò của tính từ trong văn học hiện thực, đặc biệt là trong việc xây dựng phong cách ngôn ngữ của Nam Cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tần suất xuất hiện tính từ theo loại cấu tạo và ý nghĩa, giúp minh họa rõ nét sự phân bố và ưu thế của từng loại tính từ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy chuyên sâu về tính từ trong chương trình Ngữ văn phổ thông: Động từ hành động là "tích hợp", mục tiêu nâng cao hiểu biết về từ loại và khả năng phân tích ngôn ngữ văn học, thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm thực hiện.

  2. Phát triển tài liệu tham khảo về ngôn ngữ văn học Việt Nam: Động từ hành động "biên soạn" tài liệu chuyên sâu về tính từ trong văn học hiện thực, đặc biệt là tác phẩm Nam Cao, nhằm hỗ trợ giáo viên và học sinh, hoàn thành trong 1 năm, do các viện nghiên cứu ngôn ngữ và văn học chủ trì.

  3. Tổ chức các hội thảo, tập huấn về ngôn ngữ học ứng dụng trong giảng dạy văn học: Động từ hành động "tổ chức" các khóa đào tạo nâng cao năng lực phân tích ngôn ngữ cho giáo viên, tập trung vào việc sử dụng tính từ trong văn học, thực hiện định kỳ hàng năm, do các trường đại học và sở giáo dục địa phương phối hợp.

  4. Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục về ngôn ngữ trong văn học hiện thực Việt Nam: Động từ hành động "khuyến khích" các đề tài nghiên cứu về từ loại và phong cách ngôn ngữ trong các tác phẩm văn học hiện đại, nhằm làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu, thực hiện liên tục, do các cơ quan khoa học và học thuật tài trợ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn trung học phổ thông: Nâng cao kiến thức chuyên sâu về từ loại tính từ, hỗ trợ giảng dạy hiệu quả các tác phẩm văn học hiện thực, đặc biệt là Nam Cao.

  2. Sinh viên ngành Ngôn ngữ học và Văn học Việt Nam: Là tài liệu tham khảo quan trọng để hiểu rõ hơn về đặc điểm ngôn ngữ trong văn học hiện thực, phát triển kỹ năng phân tích ngôn ngữ văn học.

  3. Nhà nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học: Cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về tính từ trong sáng tác của Nam Cao, góp phần vào các nghiên cứu chuyên sâu về phong cách ngôn ngữ và nghệ thuật văn học.

  4. Nhà biên soạn giáo trình và tài liệu học tập: Hỗ trợ xây dựng các giáo trình, tài liệu giảng dạy về ngôn ngữ và văn học Việt Nam, đặc biệt là phần từ loại và phong cách ngôn ngữ trong văn học hiện thực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính từ trong truyện ngắn Nam Cao có đặc điểm gì nổi bật?
    Tính từ trong truyện ngắn Nam Cao chủ yếu là tính từ thuần Việt, với tần suất cao của tính từ đơn và láy, dùng để miêu tả chi tiết ngoại hình, tâm trạng và tính cách nhân vật, tạo nên phong cách ngôn ngữ chân thực và biểu cảm.

  2. Tại sao Nam Cao sử dụng nhiều tính từ láy trong tác phẩm?
    Tính từ láy giúp tạo ra âm điệu sinh động, gợi hình và gợi cảm, làm nổi bật sắc thái tâm lý và hoàn cảnh nhân vật, phù hợp với phong cách hiện thực phê phán và nhân đạo của Nam Cao.

  3. Phân loại tính từ theo cấu tạo trong nghiên cứu này như thế nào?
    Tính từ được phân thành ba loại chính: tính từ đơn (37.8%), tính từ láy (32.6%) và tính từ ghép (29.6%), mỗi loại có vai trò và tần suất sử dụng khác nhau trong việc biểu đạt đặc điểm nhân vật và cảnh vật.

  4. Vai trò của tính từ ghép trong truyện ngắn Nam Cao là gì?
    Tính từ ghép thường dùng để diễn tả các đặc điểm phức tạp về cách thức hoạt động, phẩm chất và tâm lý nhân vật, giúp nhà văn thể hiện sâu sắc hơn các trạng thái nội tâm và hoàn cảnh xã hội.

  5. Luận văn có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy Ngữ văn?
    Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy về từ loại, đặc biệt là tính từ, giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ và phong cách văn học hiện thực.

Kết luận

  • Luận văn đã khảo sát 3.915 tính từ trong 38 truyện ngắn của Nam Cao trước Cách mạng, làm rõ đặc điểm cấu tạo, ý nghĩa và chức năng của tính từ trong sáng tác của nhà văn.
  • Tính từ thuần Việt chiếm ưu thế áp đảo, phản ánh phong cách ngôn ngữ chân thực, giản dị nhưng biểu cảm sâu sắc của Nam Cao.
  • Tính từ đơn và láy được sử dụng nhiều để miêu tả chi tiết ngoại hình, tâm trạng và tính cách nhân vật, góp phần tạo nên phong cách nghệ thuật độc đáo.
  • Tính từ ghép giúp diễn tả các đặc điểm phức tạp, thể hiện sâu sắc nội tâm và hoàn cảnh xã hội của nhân vật.
  • Nghiên cứu này mở ra hướng phát triển cho việc giảng dạy Ngữ văn và nghiên cứu ngôn ngữ văn học, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu chuyên sâu.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy và phát triển tài liệu học tập, đồng thời thúc đẩy các nghiên cứu tiếp theo về ngôn ngữ trong văn học hiện thực Việt Nam.