Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội cũng như thách thức trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp. Công tác tài chính doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững, đặc biệt trong các ngành công nghiệp có tính cạnh tranh cao như tự động hóa công nghiệp. Luận văn tập trung nghiên cứu tình hình tài chính tại Công ty Cổ phần Tự động hóa Công nghiệp Hải Dương (HDIA) trong giai đoạn 2018-2020, nhằm đánh giá thực trạng tài chính, nhận diện các điểm mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp cải thiện.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích chi tiết các chỉ tiêu tài chính quan trọng như cơ cấu nguồn vốn, khả năng thanh toán, hiệu suất sử dụng vốn và hiệu quả hoạt động kinh doanh của HDIA, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và giảm thiểu rủi ro. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính của công ty trong ba năm liên tiếp, với trọng tâm là năm 2020 – năm chịu ảnh hưởng nặng nề của đại dịch COVID-19. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ công ty điều chỉnh chính sách tài chính, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình tài chính doanh nghiệp cơ bản, bao gồm:

  • Lý thuyết quản trị tài chính doanh nghiệp: Nhấn mạnh vai trò của các quyết định tài chính dài hạn và ngắn hạn trong việc tối đa hóa giá trị doanh nghiệp, bao gồm quyết định đầu tư, huy động vốn và phân phối lợi nhuận.
  • Mô hình phân tích tài chính theo phương pháp DUPONT: Giúp phân tích mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) và hiệu suất sử dụng vốn.
  • Khái niệm và chỉ tiêu tài chính chủ yếu: Bao gồm các chỉ tiêu về cơ cấu nguồn vốn (nợ phải trả, vốn chủ sở hữu), khả năng thanh toán (hệ số thanh toán hiện thời, nhanh, tức thời), hiệu suất sử dụng vốn (vòng quay vốn lưu động, vòng quay tài sản cố định), và hiệu quả hoạt động kinh doanh (tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu, ROA, ROE).

Các khái niệm chuyên ngành như vốn lưu động thường xuyên, nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, vốn chủ sở hữu, và các hệ số tài chính được sử dụng để đánh giá toàn diện tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính và các tài liệu nội bộ của Công ty Cổ phần Tự động hóa Công nghiệp Hải Dương trong giai đoạn 2018-2020. Ngoài ra, các tài liệu tham khảo từ sách, báo cáo ngành và các văn bản pháp luật liên quan đến tài chính doanh nghiệp cũng được sử dụng để bổ trợ.

Phương pháp phân tích chủ yếu là:

  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để nhận diện xu hướng biến động.
  • Phương pháp phân tích tỷ lệ: Tính toán các hệ số tài chính để đánh giá cơ cấu vốn, khả năng thanh toán, hiệu suất sử dụng vốn và hiệu quả kinh doanh.
  • Phương pháp tổng hợp và thống kê: Tổ chức, xử lý số liệu và trình bày dưới dạng bảng biểu, biểu đồ nhằm minh họa rõ ràng các kết quả phân tích.
  • Phương pháp kế thừa: Tham khảo các nghiên cứu trước đây và áp dụng các lý thuyết tài chính phù hợp để đánh giá và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính của công ty trong ba năm liên tiếp, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả phân tích. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2021, kết hợp thực tập thực tế tại công ty và phân tích số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tổng nguồn vốn và cơ cấu vốn: Tổng nguồn vốn của công ty tăng 10.68% từ năm 2019 đến 2020, đạt khoảng 24,575 tỷ đồng. Vốn chủ sở hữu tăng mạnh 45.45%, từ 3,855 tỷ đồng lên 5,609 tỷ đồng, trong khi nợ phải trả chỉ tăng 3.45%. Tỷ trọng nợ phải trả giảm từ 82% xuống còn 77%, cho thấy công ty đã chủ động tăng vốn chủ sở hữu để giảm áp lực tài chính.

  2. Cơ cấu nợ chủ yếu là nợ ngắn hạn: Nợ ngắn hạn chiếm tới 98% tổng nợ phải trả năm 2020, với khoản vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn tăng 24.93%, đạt 9,179 tỷ đồng. Điều này tạo áp lực thanh toán lớn do đặc thù ngành xây lắp có chu kỳ thu hồi vốn dài.

  3. Khả năng thanh toán và quản lý dòng tiền: Hệ số khả năng thanh toán hiện thời và nhanh của công ty duy trì ở mức ổn định, tuy nhiên áp lực từ nợ ngắn hạn cao làm tăng rủi ro thanh khoản. Công ty đã bổ sung vốn dài hạn 300 triệu đồng và tăng vốn điều lệ để cải thiện tình hình này.

  4. Hiệu suất sử dụng vốn và hiệu quả kinh doanh: Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS) và tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE) phản ánh sự cải thiện qua các năm, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động và tài sản cố định. Vòng quay vốn lưu động và vòng quay hàng tồn kho cho thấy công ty cần tối ưu hóa quản lý để giảm chi phí và tăng tốc độ luân chuyển vốn.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng vốn chủ sở hữu trong năm 2020 là phản ứng tích cực của công ty trước tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19, nhằm giảm tỷ lệ nợ và cải thiện khả năng thanh toán. Tuy nhiên, việc phụ thuộc lớn vào nợ ngắn hạn vẫn tiềm ẩn rủi ro thanh khoản, đặc biệt trong ngành xây lắp có chu kỳ thu hồi vốn kéo dài. So với mức trung bình ngành khoảng 65% tỷ trọng nợ, công ty có tỷ lệ nợ phải trả cao hơn, cho thấy chính sách tài chính có phần mạo hiểm nhưng cũng tận dụng đòn bẩy tài chính để mở rộng hoạt động.

Các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh như ROS và ROE cho thấy công ty đang từng bước nâng cao khả năng sinh lời, nhưng vẫn cần cải thiện quản lý vốn lưu động và hàng tồn kho để giảm chi phí cơ hội và tăng tốc độ luân chuyển vốn. Việc bổ sung vốn dài hạn và tăng vốn điều lệ là bước đi phù hợp nhằm ổn định nguồn vốn và giảm áp lực thanh toán ngắn hạn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng cơ cấu nguồn vốn, biểu đồ biến động vốn chủ sở hữu và nợ phải trả, cũng như biểu đồ vòng quay vốn lưu động và hàng tồn kho để minh họa rõ ràng xu hướng và hiệu quả quản lý tài chính của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cấu trúc nguồn vốn: Giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn bằng cách tăng huy động vốn dài hạn và vốn chủ sở hữu nhằm giảm áp lực thanh toán và rủi ro tài chính. Mục tiêu giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn xuống dưới 70% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng tài chính kế toán.

  2. Quản lý chặt chẽ dòng tiền: Thiết lập hệ thống dự báo và kiểm soát dòng tiền hiệu quả, đảm bảo cân đối thu chi, hạn chế ứ đọng vốn lưu động. Mục tiêu nâng cao hệ số thanh toán hiện thời lên trên 1.2 trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và quản lý dự án.

  3. Tăng cường công tác quản trị vốn bằng tiền: Rà soát và tối ưu hóa chính sách tồn kho, giảm thời gian luân chuyển hàng tồn kho xuống dưới 60 ngày, đồng thời nâng cao hiệu suất thu hồi công nợ. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kho, kế toán và bán hàng.

  4. Nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh và hạn chế rủi ro thanh toán: Đa dạng hóa khách hàng, mở rộng thị trường, đồng thời áp dụng các biện pháp phòng ngừa rủi ro tài chính như bảo hiểm tín dụng và kiểm soát chặt chẽ hợp đồng. Mục tiêu tăng doanh thu tối thiểu 15% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban kinh doanh và phòng pháp chế.

  5. Đầu tư nâng cao trình độ công nghệ và nhân lực: Cập nhật công nghệ mới, đào tạo nâng cao kỹ năng nhân viên nhằm tăng năng suất và chất lượng dịch vụ, giảm chi phí vận hành. Thời gian triển khai: liên tục trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính doanh nghiệp: Nhận diện các chỉ tiêu tài chính quan trọng, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm tối đa hóa giá trị doanh nghiệp và giảm thiểu rủi ro tài chính.

  2. Phòng kế toán và kiểm toán nội bộ: Áp dụng các phương pháp phân tích tài chính chi tiết để đánh giá tình hình tài chính, kiểm soát dòng tiền và quản lý vốn hiệu quả.

  3. Nhà đầu tư và cổ đông: Hiểu rõ cơ cấu vốn, khả năng sinh lời và rủi ro tài chính của công ty để đưa ra quyết định đầu tư chính xác và kịp thời.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính doanh nghiệp: Tham khảo mô hình phân tích tài chính thực tiễn, áp dụng lý thuyết quản trị tài chính vào nghiên cứu và thực hành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công ty cần tăng vốn chủ sở hữu thay vì chỉ vay nợ?
    Tăng vốn chủ sở hữu giúp giảm tỷ lệ nợ, giảm áp lực thanh toán và rủi ro tài chính, đồng thời nâng cao khả năng huy động vốn dài hạn và tạo niềm tin cho nhà đầu tư.

  2. Làm thế nào để cải thiện khả năng thanh toán ngắn hạn?
    Công ty cần quản lý chặt chẽ dòng tiền, giảm tồn kho, thu hồi công nợ nhanh hơn và cân đối nguồn vốn ngắn hạn với tài sản ngắn hạn để đảm bảo thanh khoản.

  3. Tại sao tỷ trọng nợ phải trả cao lại tiềm ẩn rủi ro?
    Tỷ trọng nợ cao làm tăng chi phí lãi vay và áp lực trả nợ, đặc biệt khi nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, có thể dẫn đến khó khăn thanh khoản và rủi ro phá sản.

  4. Phương pháp DUPONT giúp gì trong phân tích tài chính?
    Phương pháp này phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu, giúp nhà quản trị nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và đề ra giải pháp cải thiện hiệu quả tài chính.

  5. Làm thế nào để tối ưu hóa vòng quay vốn lưu động?
    Tối ưu hóa vòng quay vốn lưu động bằng cách giảm tồn kho không cần thiết, tăng tốc thu hồi công nợ và kiểm soát chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Kết luận

  • Tổng nguồn vốn của Công ty Cổ phần Tự động hóa Công nghiệp Hải Dương tăng trưởng ổn định, với sự gia tăng đáng kể vốn chủ sở hữu trong năm 2020.
  • Công ty đang phụ thuộc lớn vào nợ ngắn hạn, tạo áp lực thanh toán và rủi ro tài chính cao.
  • Hiệu suất sử dụng vốn và hiệu quả kinh doanh có xu hướng cải thiện nhưng vẫn còn nhiều tiềm năng để nâng cao.
  • Các giải pháp tái cấu trúc nguồn vốn, quản lý dòng tiền và nâng cao quản trị vốn được đề xuất nhằm cải thiện tình hình tài chính.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công ty trong việc điều chỉnh chính sách tài chính, hướng tới phát triển bền vững trong tương lai.

Tiếp theo, công ty nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm và thường xuyên đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ tư vấn, quý độc giả và doanh nghiệp có thể liên hệ với tác giả hoặc phòng tài chính công ty.