Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc kháng sinh trong điều trị nội trú tại các cơ sở y tế đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát các bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt là viêm phổi mắc phải cộng đồng (VPMPCĐ). Tại Việt Nam, nhóm thuốc kháng sinh chiếm tỷ lệ cao trong tổng giá trị sử dụng thuốc tại bệnh viện, dao động từ 20% đến 40%, với xu hướng gia tăng trong những năm gần đây tại nhiều địa phương. Trung tâm Y tế huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An, là một cơ sở y tế hạng 3 với quy mô 190 giường bệnh, nơi có tỷ lệ bệnh nhân mắc các bệnh nhiễm khuẩn nội trú chiếm tỷ lệ lớn, đặc biệt là các bệnh về hệ hô hấp. Năm 2022, tỷ lệ sử dụng thuốc kháng sinh tại trung tâm tiếp tục tăng, chiếm khoảng 25,3% tổng kinh phí thuốc, phản ánh nhu cầu điều trị cao nhưng cũng đặt ra thách thức về việc sử dụng kháng sinh hợp lý, an toàn và hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng sử dụng thuốc kháng sinh trong điều trị nội trú tại Trung tâm Y tế huyện Anh Sơn năm 2022, tập trung vào cơ cấu thuốc kháng sinh được sử dụng và thực trạng chỉ định thuốc kháng sinh trong điều trị VPMPCĐ ở người lớn. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ 01/01/2022 đến 31/12/2022, tại Trung tâm Y tế huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu thực tiễn để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng kháng sinh, góp phần giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và tăng cường chất lượng điều trị tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý sử dụng thuốc kháng sinh trong bệnh viện, bao gồm:

  • Lý thuyết về nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý: Lựa chọn kháng sinh dựa trên yếu tố người bệnh (tuổi, chức năng gan-thận, bệnh kèm) và vi khuẩn gây bệnh, tuân thủ liều lượng, đường dùng và thời gian điều trị theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
  • Mô hình đánh giá mức độ nặng của bệnh VPMPCĐ theo thang điểm CURB65: Đánh giá dựa trên các yếu tố lú lẫn, ure máu, tần số thở, huyết áp và tuổi tác để phân loại mức độ nhẹ, trung bình và nặng, từ đó lựa chọn phác đồ kháng sinh phù hợp.
  • Khái niệm về tương tác thuốc và phối hợp kháng sinh: Phân loại mức độ tương tác từ 1 đến 4, nhằm đảm bảo phối hợp kháng sinh tạo tác dụng hiệp đồng, tránh tương tác có hại.
  • Khái niệm về hiệu chỉnh liều kháng sinh dựa trên chức năng thận: Sử dụng hệ số thanh thải creatinin (ClCr) để điều chỉnh liều và khoảng cách đưa thuốc nhằm tránh độc tính và tăng hiệu quả điều trị.

Các khái niệm chính bao gồm: kháng sinh beta-lactam, cephalosporin thế hệ 2 và 3, macrolid, fluoroquinolon, phác đồ điều trị theo kinh nghiệm và theo vi khuẩn học, liều dùng và đường dùng kháng sinh, thời gian điều trị, và các chỉ số đánh giá sử dụng kháng sinh trong bệnh án.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, sử dụng dữ liệu hồi cứu từ Trung tâm Y tế huyện Anh Sơn trong năm 2022. Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Danh mục thuốc sử dụng và báo cáo nhập xuất tồn thuốc từ phần mềm quản lý của trung tâm.
  • Hồ sơ bệnh án (HSBA) của bệnh nhân điều trị VPMPCĐ có sử dụng kháng sinh, được lựa chọn theo tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ nghiêm ngặt.

Cỡ mẫu gồm toàn bộ 50 khoản mục kháng sinh sử dụng trong điều trị nội trú và 276 HSBA bệnh nhân VPMPCĐ thỏa mãn tiêu chuẩn. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ mẫu hội tụ (census) đối với thuốc kháng sinh và mẫu chọn lọc theo tiêu chuẩn đối với HSBA.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel, trình bày dưới dạng tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình và so sánh các chỉ số sử dụng kháng sinh theo các tiêu chí: nhóm tác dụng dược lý, cấu trúc hóa học, nguồn gốc xuất xứ, đường dùng, thành phần, chi phí sử dụng, mức độ phù hợp phác đồ điều trị theo thang điểm CURB65, liều dùng, khoảng cách đưa liều, thời gian điều trị, phối hợp và tương tác kháng sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu thuốc kháng sinh sử dụng trong điều trị nội trú: Trong tổng số thuốc điều trị nội trú, thuốc kháng sinh chiếm 19% số khoản mục và 36,9% giá trị sử dụng. Nhóm beta-lactam, đặc biệt cephalosporin thế hệ 2 và 3, chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cơ cấu kháng sinh, tương ứng khoảng 60-70% giá trị sử dụng. Kháng sinh nhập khẩu chiếm khoảng 75% giá trị sử dụng, chủ yếu là các cephalosporin và fluoroquinolon.

  2. Thực trạng chỉ định thuốc kháng sinh điều trị VPMPCĐ: Trong 276 HSBA bệnh nhân VPMPCĐ, trung bình mỗi bệnh nhân được kê 1,5 loại kháng sinh. Phác đồ phối hợp 2 kháng sinh chiếm khoảng 55%, phác đồ đơn độc chiếm 45%. Tỷ lệ phác đồ kháng sinh ban đầu phù hợp với hướng dẫn điều trị theo thang điểm CURB65 chỉ đạt khoảng 30%, còn lại là không phù hợp hoặc chưa tối ưu. Thời gian điều trị trung bình là 10,5 ngày, trong đó 40% bệnh nhân điều trị kéo dài trên 10 ngày.

  3. Liều dùng và khoảng cách đưa liều: Khoảng 85% liều dùng kháng sinh phù hợp với khuyến cáo, tuy nhiên có khoảng 15% liều dùng chưa phù hợp, chủ yếu do chưa hiệu chỉnh liều theo chức năng thận. Khoảng cách đưa liều kháng sinh chưa phù hợp chiếm khoảng 12%, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và nguy cơ kháng thuốc.

  4. Phối hợp và tương tác kháng sinh: Khoảng 35% bệnh nhân có phối hợp kháng sinh, trong đó 10% trường hợp có tương tác thuốc mức độ 2 trở lên, cần được cảnh báo và theo dõi chặt chẽ để tránh tác dụng phụ và giảm hiệu quả điều trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sử dụng kháng sinh tại Trung tâm Y tế huyện Anh Sơn tương đồng với xu hướng chung tại nhiều bệnh viện trong nước và quốc tế, với ưu thế nhóm beta-lactam và cephalosporin thế hệ 2, 3. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh nhập khẩu cao phản ánh sự ưu tiên lựa chọn thuốc có hiệu quả và phổ tác dụng rộng, nhưng cũng đặt ra vấn đề chi phí và khả năng tiếp cận thuốc.

Tỷ lệ phác đồ kháng sinh ban đầu phù hợp còn thấp, tương tự các nghiên cứu tại các bệnh viện khác ở Việt Nam, cho thấy cần tăng cường đào tạo, giám sát và áp dụng nghiêm túc hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế. Thời gian điều trị kéo dài trên 10 ngày ở nhiều bệnh nhân có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc và chi phí điều trị.

Việc chưa hiệu chỉnh liều và khoảng cách đưa liều phù hợp với chức năng thận là điểm cần cải thiện để giảm tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị. Tỷ lệ tương tác thuốc trong phối hợp kháng sinh tuy không cao nhưng vẫn cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các nhóm kháng sinh, biểu đồ tròn về tỷ lệ phác đồ phù hợp, bảng phân tích liều dùng và khoảng cách đưa liều, cũng như bảng thống kê các mức độ tương tác thuốc phối hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn sử dụng kháng sinh cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về nguyên tắc sử dụng kháng sinh, phác đồ điều trị VPMPCĐ theo thang điểm CURB65, và hiệu chỉnh liều dựa trên chức năng thận. Mục tiêu nâng tỷ lệ phác đồ phù hợp lên trên 70% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp Khoa Dược và Khoa Lâm sàng.

  2. Xây dựng và áp dụng quy trình giám sát, đánh giá sử dụng kháng sinh: Thiết lập Hội đồng Thuốc và Điều trị hoạt động hiệu quả, giám sát việc kê đơn, phối hợp thuốc và tương tác thuốc, đặc biệt chú trọng các trường hợp phối hợp kháng sinh. Mục tiêu giảm tỷ lệ tương tác thuốc mức độ 2 trở lên xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Hội đồng Thuốc và Điều trị, Khoa Dược.

  3. Phát triển danh mục kháng sinh đường uống có sinh khả dụng cao và khuyến khích chuyển đổi đường dùng: Khuyến khích chuyển đổi từ đường tiêm sang đường uống khi có thể để giảm chi phí và nguy cơ biến chứng do tiêm truyền. Mục tiêu tăng tỷ lệ kháng sinh đường uống lên 30% trong điều trị nội trú trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, Khoa Lâm sàng.

  4. Cải tiến hệ thống quản lý dữ liệu và phần mềm hỗ trợ kê đơn: Tích hợp công cụ cảnh báo tương tác thuốc và nhắc nhở hiệu chỉnh liều theo chức năng thận trong phần mềm quản lý bệnh viện. Mục tiêu giảm sai sót kê đơn và tăng hiệu quả quản lý thuốc trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp phòng Công nghệ thông tin và Khoa Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và dược sĩ bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và hướng dẫn cụ thể giúp nâng cao kỹ năng kê đơn, lựa chọn và quản lý sử dụng kháng sinh, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả điều trị.

  2. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện, trung tâm y tế: Thông tin về thực trạng sử dụng kháng sinh và các đề xuất cải tiến giúp hoạch định chính sách quản lý thuốc, tổ chức đào tạo và giám sát sử dụng thuốc hiệu quả hơn.

  3. Nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế công cộng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chuyên sâu về tình hình sử dụng kháng sinh tại tuyến huyện, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về kháng thuốc và quản lý thuốc.

  4. Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Thông tin thực tiễn từ cơ sở giúp hoàn thiện các hướng dẫn, quy định về sử dụng kháng sinh, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chương trình kiểm soát kháng thuốc phù hợp với điều kiện địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng kháng sinh hợp lý lại quan trọng trong điều trị nội trú?
    Việc sử dụng kháng sinh hợp lý giúp giảm nguy cơ kháng thuốc, hạn chế tác dụng phụ, giảm chi phí điều trị và nâng cao hiệu quả điều trị. Ví dụ, sử dụng đúng liều và phác đồ theo hướng dẫn giúp kiểm soát nhiễm khuẩn nhanh chóng và an toàn.

  2. Thang điểm CURB65 được áp dụng như thế nào trong lựa chọn phác đồ kháng sinh?
    CURB65 đánh giá mức độ nặng của viêm phổi dựa trên 5 yếu tố lâm sàng, từ đó phân loại bệnh nhân thành nhẹ, trung bình hoặc nặng để lựa chọn phác đồ kháng sinh phù hợp, đảm bảo hiệu quả và an toàn.

  3. Làm thế nào để hiệu chỉnh liều kháng sinh dựa trên chức năng thận?
    Dựa vào hệ số thanh thải creatinin (ClCr), liều và khoảng cách đưa thuốc được điều chỉnh giảm dần để tránh tích tụ thuốc gây độc, đặc biệt với các kháng sinh thải trừ qua thận như aminoglycosid.

  4. Tại sao cần giám sát tương tác thuốc khi phối hợp kháng sinh?
    Phối hợp kháng sinh có thể gây tương tác làm giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính. Giám sát giúp phát hiện sớm các tương tác mức độ 2 trở lên, từ đó điều chỉnh phác đồ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

  5. Có thể chuyển đổi kháng sinh từ đường tiêm sang đường uống trong trường hợp nào?
    Khi bệnh nhân ổn định, có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, và kháng sinh đường uống có sinh khả dụng cao, việc chuyển đổi giúp giảm chi phí, rút ngắn thời gian nằm viện và giảm biến chứng do tiêm truyền.

Kết luận

  • Thuốc kháng sinh chiếm tỷ lệ lớn trong tổng giá trị sử dụng thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Anh Sơn, với nhóm beta-lactam và cephalosporin thế hệ 2, 3 chiếm ưu thế.
  • Tỷ lệ phác đồ kháng sinh ban đầu phù hợp với hướng dẫn điều trị VPMPCĐ còn thấp, thời gian điều trị kéo dài trên 10 ngày ở nhiều trường hợp.
  • Việc hiệu chỉnh liều và khoảng cách đưa liều kháng sinh chưa được thực hiện đầy đủ, tiềm ẩn nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ.
  • Tỷ lệ phối hợp kháng sinh có tương tác thuốc mức độ cao cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn.
  • Cần triển khai các giải pháp đào tạo, giám sát, cải tiến quy trình và công nghệ hỗ trợ để nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh tại trung tâm trong vòng 12 tháng tới.

Đề nghị các cơ quan quản lý và đơn vị y tế địa phương phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng điều trị và kiểm soát kháng thuốc hiệu quả.