Tổng quan nghiên cứu
Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (TTHKTM) là một biến chứng nghiêm trọng, phổ biến ở bệnh nhân hồi sức tích cực (ICU), với tỷ lệ mắc dao động từ 0,4% đến 82,3% tùy theo khu vực và nhóm bệnh lý. TTHKTM bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu (HKTMS) và thuyên tắc phổi (TTP), là nguyên nhân tử vong đứng thứ ba toàn cầu, chỉ sau nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc HKTMS ở bệnh nhân nội khoa nhập viện dao động từ 13,5% đến 28,9%, trong khi ở bệnh nhân ICU có thể lên tới 63%. Biến chứng này không chỉ làm tăng tỷ lệ tử vong mà còn kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị.
Mặc dù đã có nhiều hướng dẫn dự phòng TTHKTM được ban hành như Bộ Y tế 2023, VNHA 2022, ACCP 2012, ASH 2018, thực trạng dự phòng tại các khoa ICU ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ dự phòng không phù hợp lên đến 73,9% trong một số nghiên cứu. Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng dự phòng TTHKTM tại các khoa hồi sức tích cực của Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong giai đoạn từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2023. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) phân tích đặc điểm kê đơn dự phòng TTHKTM và (2) phân tích quan điểm của bác sĩ về thực hành dự phòng. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao chất lượng dự phòng TTHKTM, giảm biến chứng và chi phí điều trị, đồng thời làm cơ sở cho các can thiệp cải tiến trong tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Khung lĩnh vực lý thuyết (TDF): Tích hợp 33 lý thuyết hành vi thành 14 lĩnh vực, giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên y tế trong việc áp dụng hướng dẫn dự phòng TTHKTM, bao gồm kiến thức, kỹ năng, niềm tin về năng lực, động lực, bối cảnh môi trường và ảnh hưởng xã hội.
Mô hình thay đổi hành vi COM-B: Xác định ba yếu tố quyết định hành vi là Năng lực (Capability), Cơ hội (Opportunity) và Động lực (Motivation). Mô hình này giúp hiểu rõ các khía cạnh cần tác động để thay đổi hành vi kê đơn dự phòng.
Bánh xe thay đổi hành vi (BCW): Kết nối TDF và COM-B, cung cấp khung để thiết kế các can thiệp thay đổi hành vi hiệu quả dựa trên các lĩnh vực lý thuyết đã xác định.
Ngoài ra, các thang điểm đánh giá nguy cơ TTHKTM và nguy cơ chảy máu như PADUA, CAPRINI, IMPROVE BRS được sử dụng để phân tầng nguy cơ bệnh nhân ICU, từ đó xác định nhu cầu dự phòng phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn:
Giai đoạn 1 (Mục tiêu 1): Nghiên cứu mô tả cắt ngang, tiến cứu trên toàn bộ bệnh nhân điều trị tại 5 khoa ICU của Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ 13/10/2023 đến 31/12/2023. Cỡ mẫu gồm tất cả bệnh nhân ≥18 tuổi, nằm ICU ít nhất 48 giờ, không có TTHKTM trước nhập viện và không đang điều trị chống đông dài hạn. Dữ liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án điện tử, hồ sơ giấy, phỏng vấn bác sĩ và điều dưỡng. Các chỉ tiêu gồm đặc điểm bệnh nhân, yếu tố nguy cơ TTHKTM và chảy máu, biện pháp dự phòng, tính phù hợp dự phòng và biến cố trong quá trình nằm viện. Phân tích số liệu sử dụng SPSS 25.0 với các kiểm định thống kê phù hợp.
Giai đoạn 2 (Mục tiêu 2): Nghiên cứu định tính bằng phương pháp phỏng vấn sâu bán cấu trúc với các bác sĩ hồi sức tích cực tại các khoa ICU, nhằm tìm hiểu quan điểm, nhận thức và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành dự phòng TTHKTM. Hướng dẫn phỏng vấn dựa trên khung TDF và mô hình COM-B để khai thác các lĩnh vực năng lực, cơ hội và động lực. Dữ liệu được mã hóa và phân tích theo phương pháp phân tích nội dung có hỗ trợ của phần mềm chuyên dụng.
Quy trình nghiên cứu được phê duyệt bởi ban lãnh đạo bệnh viện và tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu y sinh học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nguy cơ TTHKTM và nhu cầu dự phòng: Trung bình mỗi bệnh nhân ICU có khoảng 4 yếu tố nguy cơ TTHKTM. Tỷ lệ bệnh nhân có nhu cầu dự phòng TTHKTM tại thời điểm đầu (T1) chiếm khoảng 70%. Trong đó, nhóm bệnh nhân nội khoa có nguy cơ cao hơn nhóm phẫu thuật (75% so với 65%). Tỷ lệ bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao chiếm khoảng 40%, với các yếu tố phổ biến như suy thận nặng (25%) và giảm tiểu cầu (15%).
Thực trạng dự phòng TTHKTM: Tỷ lệ bệnh nhân được dự phòng TTHKTM là 60%, trong đó 45% được dự phòng bằng thuốc chống đông (chủ yếu LMWH), 10% dự phòng cơ học và 5% phối hợp cả hai. Tỷ lệ dự phòng phù hợp với nhu cầu chỉ đạt khoảng 50%, trong đó dự phòng thiếu chiếm 30%, dự phòng thừa 10% và dự phòng không phù hợp 10%.
Tính phù hợp của dự phòng thuốc chống đông: Trong nhóm bệnh nhân được dự phòng bằng thuốc, khoảng 70% liều dùng và thời điểm khởi đầu phù hợp với khuyến cáo. Tuy nhiên, có 20% bệnh nhân bị trì hoãn khởi đầu dự phòng quá 24 giờ sau khi nhập ICU, làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối.
Biến cố TTHKTM và chảy máu trong quá trình nằm viện: Tỷ lệ biến cố TTHKTM ghi nhận là khoảng 5%, trong khi biến cố chảy máu nặng chiếm 3%. Biến cố TTHKTM chủ yếu xảy ra ở nhóm bệnh nhân không được dự phòng hoặc dự phòng không phù hợp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thực trạng dự phòng TTHKTM tại các khoa ICU của Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 còn nhiều hạn chế, đặc biệt là tỷ lệ dự phòng thiếu và không phù hợp cao. Nguyên nhân có thể do đánh giá nguy cơ chưa chính xác, lo ngại biến chứng chảy máu, thiếu kiến thức hoặc thiếu quy trình chuẩn trong thực hành. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ dự phòng phù hợp tại bệnh viện này tương đương hoặc cao hơn một số cơ sở y tế trong nước nhưng vẫn thấp hơn các nước phát triển.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ dự phòng phù hợp theo nhóm bệnh nhân và bảng so sánh tỷ lệ biến cố TTHKTM giữa các nhóm dự phòng khác nhau. Phân tích định tính từ giai đoạn 2 sẽ giúp làm rõ các rào cản và thuận lợi trong thực hành dự phòng, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và triển khai quy trình dự phòng TTHKTM chuẩn hóa: Thiết lập quy trình đánh giá nguy cơ TTHKTM và chảy máu theo các thang điểm chuẩn (PADUA, CAPRINI, IMPROVE BRS) ngay khi bệnh nhân nhập ICU và đánh giá lại hàng ngày. Mục tiêu đạt 90% bệnh nhân được đánh giá đầy đủ trong vòng 24 giờ đầu. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện, khoa ICU. Thời gian: 6 tháng.
Tăng cường đào tạo, tập huấn cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về dự phòng TTHKTM, cập nhật kiến thức về thuốc chống đông, biện pháp cơ học và quản lý biến chứng. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng, giảm tỷ lệ dự phòng không phù hợp xuống dưới 20%. Chủ thể: Phòng đào tạo, khoa Dược lâm sàng. Thời gian: liên tục hàng năm.
Ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ đánh giá và nhắc nhở: Phát triển phần mềm hoặc tích hợp công cụ đánh giá nguy cơ tự động trong hệ thống bệnh án điện tử, kèm theo cảnh báo nhắc nhở bác sĩ khi bệnh nhân có nhu cầu dự phòng. Mục tiêu tăng tỷ lệ dự phòng phù hợp lên trên 80%. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin, khoa ICU. Thời gian: 12 tháng.
Thành lập nhóm chuyên trách giám sát và hỗ trợ dự phòng TTHKTM: Bao gồm bác sĩ, dược sĩ lâm sàng và điều dưỡng, chịu trách nhiệm theo dõi, đánh giá và tư vấn về dự phòng TTHKTM cho bệnh nhân ICU. Mục tiêu giảm biến cố TTHKTM và chảy máu do dự phòng không phù hợp. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ hồi sức tích cực và nội khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến dự phòng TTHKTM, giúp cải thiện thực hành lâm sàng và giảm biến chứng cho bệnh nhân ICU.
Dược sĩ lâm sàng và quản lý thuốc: Thông tin về liều dùng, thời điểm khởi đầu và lựa chọn thuốc chống đông phù hợp hỗ trợ tối ưu hóa phác đồ điều trị và quản lý rủi ro thuốc.
Nhà quản lý bệnh viện và chuyên viên y tế công cộng: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy trình và chương trình đào tạo nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên y dược: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính trong lĩnh vực dự phòng biến chứng huyết khối, cũng như ứng dụng các mô hình lý thuyết hành vi trong y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao dự phòng TTHKTM lại quan trọng ở bệnh nhân ICU?
Bệnh nhân ICU có nhiều yếu tố nguy cơ như bất động kéo dài, thở máy, đặt catheter tĩnh mạch trung tâm, làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối. Dự phòng giúp giảm tỷ lệ biến chứng, tử vong và chi phí điều trị.Các thang điểm nào được sử dụng để đánh giá nguy cơ TTHKTM?
Thang điểm PADUA dùng cho bệnh nhân nội khoa, CAPRINI cho bệnh nhân phẫu thuật không chỉnh hình, và IMPROVE BRS để đánh giá nguy cơ chảy máu. Việc sử dụng đồng bộ giúp phân tầng nguy cơ chính xác.Nguyên nhân chính dẫn đến dự phòng TTHKTM không phù hợp là gì?
Bao gồm đánh giá nguy cơ chưa chính xác, lo ngại biến chứng chảy máu, thiếu kiến thức về hướng dẫn, và thiếu quy trình chuẩn trong thực hành lâm sàng.Biện pháp dự phòng TTHKTM gồm những gì?
Bao gồm dự phòng cơ học (máy nén khí ngắt quãng, tất áp lực y khoa) và dự phòng dược lý (thuốc chống đông như LMWH, UFH). Lựa chọn dựa trên nguy cơ TTHKTM và nguy cơ chảy máu của bệnh nhân.Làm thế nào để cải thiện thực hành dự phòng TTHKTM tại các khoa ICU?
Cần xây dựng quy trình chuẩn, đào tạo nhân viên y tế, ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ đánh giá và nhắc nhở, đồng thời thành lập nhóm chuyên trách giám sát và tư vấn.
Kết luận
- Thực trạng dự phòng TTHKTM tại các khoa ICU Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 còn nhiều hạn chế với tỷ lệ dự phòng phù hợp khoảng 50%.
- Bệnh nhân ICU có nguy cơ TTHKTM cao, đồng thời nguy cơ chảy máu cũng đáng kể, đòi hỏi đánh giá và dự phòng cân bằng, chính xác.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành dự phòng bao gồm kiến thức, nhận thức, quy trình và nguồn lực, được phân tích qua khung lý thuyết TDF và mô hình COM-B.
- Đề xuất các giải pháp can thiệp toàn diện nhằm nâng cao chất lượng dự phòng, giảm biến chứng và chi phí điều trị.
- Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để triển khai các hoạt động cải tiến thực hành dự phòng TTHKTM tại bệnh viện trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các cơ sở y tế khác nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ICU.