Tổng quan nghiên cứu
Đào tạo nghề cho lao động nông thôn là một chủ trương quan trọng nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động và phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Tại Việt Nam, nông nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu lao động, với hơn 55% lao động làm việc trong lĩnh vực này, tuy nhiên năng suất lao động còn thấp do trình độ kỹ năng hạn chế. Thành phố Tây Ninh, với dân số hơn 130.000 người và hơn 89.700 lao động trong độ tuổi lao động, trong đó chỉ có khoảng 1% lao động nông thôn có nhu cầu học nghề, đang đối mặt với thách thức về việc làm và thu nhập cho người nông dân. Nghiên cứu này nhằm phân tích tác động của chính sách đào tạo nghề theo Quyết định 1956/QĐ-TTg đến người nông dân tại ba xã Bình Minh, Thạnh Tân và Tân Bình, Thành phố Tây Ninh trong giai đoạn 2010-2014. Mục tiêu cụ thể là đánh giá sự thay đổi về kỹ năng nghề, thu nhập và chất lượng cuộc sống của người lao động sau khi tham gia đào tạo nghề, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc hưởng ứng chính sách đào tạo nghề. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách đào tạo nghề, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực nông thôn, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và giảm nghèo bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: phân tích chính sách và sinh kế bền vững của người nông dân. Phân tích chính sách được hiểu là quy trình điều tra đa ngành nhằm đánh giá và cải thiện chính sách dựa trên các nguyên tắc công bằng, hiệu quả và an sinh xã hội. Sinh kế bền vững được định nghĩa là năng lực, tài sản và các hoạt động đảm bảo phương tiện sinh sống lâu dài, bao gồm vốn con người, tài chính, vật chất, xã hội và tự nhiên. Đào tạo nghề được xem là một hình thức đầu tư vào vốn con người, nâng cao kỹ năng, kiến thức và năng lực lao động, từ đó cải thiện năng suất và thu nhập. Các khái niệm chính bao gồm: đào tạo nghề cho lao động nông thôn, đa dạng hóa thu nhập, vai trò của đào tạo nghề trong phát triển kinh tế - xã hội, và các yếu tố ảnh hưởng đến việc tham gia học nghề như trình độ học vấn, nhận thức, chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và đội ngũ cán bộ quản lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu 10 người nông dân đã tham gia đào tạo nghề tại ba xã Bình Minh, Thạnh Tân và Tân Bình, cùng với 5 cán bộ phòng Lao động Thương binh - Xã hội, 3 cán bộ Hội Nông dân xã và 1 cán bộ Hội Nông dân Thành phố Tây Ninh. Số liệu thứ cấp được lấy từ báo cáo của Hội Nông dân Thành phố Tây Ninh giai đoạn 2010-2014. Phân tích dữ liệu tập trung vào đánh giá tác động của đào tạo nghề đến kỹ năng, thu nhập và việc làm của người nông dân, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc tham gia học nghề. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài 6 ngày, với phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm nghề nông nghiệp và phi nông nghiệp. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo hướng mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm, kết hợp với phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ các yếu tố tác động.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tham gia và hoàn thành khóa học nghề: Trong giai đoạn 2010-2014, Thành phố Tây Ninh đã tổ chức 24 lớp đào tạo nghề với 614 học viên, đạt 61,4% kế hoạch đề ra. Trong đó, 79,16% học viên tham gia các nghề nông nghiệp như trồng rau an toàn, chăn nuôi gia cầm, chăn nuôi bò, chăm sóc cây cảnh, khai thác mủ cao su và nuôi cá nước ngọt; 20,84% học viên tham gia các nghề phi nông nghiệp như nấu ăn, cắt uốn tóc và thợ hồ.
Tỷ lệ có việc làm sau đào tạo: Khoảng 60% học viên có việc làm phù hợp với nghề đã học. Cụ thể, nghề trồng rau an toàn có tỷ lệ có việc làm đạt 93%, chăn nuôi bò 88%, chăm sóc cây cảnh 80%, trong khi nghề khai thác mủ cao su chỉ đạt 25%. Nghề phi nông nghiệp như thợ hồ có tỷ lệ có việc làm 85%, cắt uốn tóc 80%, nấu ăn 51%.
Thu nhập sau đào tạo: Thu nhập bình quân của người lao động sau học nghề dao động từ 1,5 triệu đến 6 triệu đồng/tháng. Người có thu nhập cao nhất (6 triệu đồng) là học viên phát triển nghề chăn nuôi gia cầm và cây cảnh; những người làm nghề khai thác mủ cao su có thu nhập thấp hơn do tính chất lao động nặng nhọc và tuổi tác.
Yếu tố ảnh hưởng đến việc tham gia học nghề: Trình độ học vấn thấp (đa số dưới lớp 9) là rào cản lớn trong việc tiếp thu kiến thức nghề. Nhận thức về lợi ích học nghề, thu nhập hiện tại thấp và sự am hiểu về chính sách đào tạo nghề cũng ảnh hưởng đến quyết định tham gia. Các yếu tố từ chính sách như chương trình đào tạo chưa hoàn toàn phù hợp với nhu cầu thực tế, công tác tuyên truyền chưa sâu rộng, cơ sở vật chất còn hạn chế và đội ngũ cán bộ quản lý, giảng viên chưa đồng đều về chất lượng cũng là những hạn chế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy đào tạo nghề đã góp phần nâng cao kỹ năng và thu nhập cho người nông dân tại Thành phố Tây Ninh, phù hợp với mục tiêu của Đề án 1956. Tỷ lệ có việc làm sau đào tạo đạt khoảng 60% phản ánh hiệu quả bước đầu của chính sách, tuy nhiên vẫn còn khoảng 40% học viên chưa tìm được việc làm phù hợp, đặc biệt trong các nghề nông nghiệp có tính lao động nặng như khai thác mủ cao su. Thu nhập tăng lên sau đào tạo góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống, nhưng mức thu nhập còn thấp so với kỳ vọng, cho thấy cần có sự hỗ trợ thêm về thị trường lao động và vốn phát triển nghề.
So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác như Bắc Kạn và Lạng Sơn, Thành phố Tây Ninh có nhiều thuận lợi về chính sách và sự phối hợp giữa các ngành, nhưng cũng gặp khó khăn tương tự về cơ sở vật chất và nhận thức của người lao động. Việc tập trung đào tạo theo nhu cầu thực tế và gắn kết với doanh nghiệp là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ có việc làm theo nghề và bảng thu nhập bình quân sau đào tạo để minh họa rõ hơn sự khác biệt giữa các nghề.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền và tư vấn nghề: Đẩy mạnh truyền thông sâu rộng về lợi ích của đào tạo nghề, đặc biệt là tại các xã nông thôn, nhằm nâng cao nhận thức và thu hút người lao động tham gia. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Hội Nông dân, Phòng Lao động Thương binh - Xã hội.
Cải tiến chương trình đào tạo nghề: Xây dựng và chuẩn hóa chương trình đào tạo sát với nhu cầu thị trường lao động và đặc thù địa phương, ưu tiên các nghề có khả năng tạo việc làm cao và thu nhập ổn định. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: các cơ sở đào tạo nghề phối hợp với doanh nghiệp.
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ và giảng viên: Tổ chức bồi dưỡng, đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng sư phạm và cập nhật kiến thức mới cho cán bộ quản lý và giáo viên dạy nghề. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Sở Lao động Thương binh - Xã hội, các trường nghề.
Đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị đào tạo: Tăng cường đầu tư trang thiết bị hiện đại, phòng học thực hành để nâng cao chất lượng đào tạo và khả năng ứng dụng thực tế của học viên. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: chính quyền địa phương, các cơ sở đào tạo.
Xây dựng chính sách hỗ trợ việc làm sau đào tạo: Tạo điều kiện tiếp cận vốn, hỗ trợ khởi nghiệp và kết nối thị trường lao động cho người học nghề nhằm đảm bảo hiệu quả đầu ra. Thời gian: triển khai đồng bộ trong 3 năm tới. Chủ thể: các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng, doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hiểu rõ tác động của chính sách đào tạo nghề, từ đó điều chỉnh và hoàn thiện các chương trình đào tạo phù hợp với thực tiễn địa phương.
Các cơ sở đào tạo nghề và giảng viên: Cung cấp thông tin về nhu cầu học nghề, yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo, giúp cải tiến chương trình và phương pháp giảng dạy.
Hội Nông dân và các tổ chức xã hội: Hỗ trợ trong công tác tuyên truyền, vận động người dân tham gia học nghề và phối hợp tổ chức các lớp đào tạo hiệu quả.
Người lao động nông thôn và các nhà nghiên cứu: Cung cấp kiến thức về lợi ích của đào tạo nghề, các yếu tố ảnh hưởng đến việc học nghề và cơ hội phát triển nghề nghiệp, đồng thời làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển nguồn nhân lực nông thôn.
Câu hỏi thường gặp
Đào tạo nghề có thực sự giúp người nông dân tăng thu nhập không?
Có, nghiên cứu cho thấy sau khi học nghề, nhiều người nông dân đã nâng cao kỹ năng, áp dụng kỹ thuật mới vào sản xuất, từ đó tăng năng suất và thu nhập, với mức thu nhập bình quân sau đào tạo dao động từ 1,5 đến 6 triệu đồng/tháng.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc người nông dân tham gia học nghề?
Trình độ học vấn thấp và nhận thức chưa đầy đủ về lợi ích học nghề là những rào cản chính. Ngoài ra, chương trình đào tạo chưa hoàn toàn phù hợp và công tác tuyên truyền còn hạn chế cũng ảnh hưởng đến quyết định tham gia.Chương trình đào tạo nghề hiện nay có phù hợp với nhu cầu thực tế không?
Chương trình đã được xây dựng dựa trên nhu cầu địa phương nhưng vẫn cần cải tiến để sát hơn với yêu cầu thị trường lao động và đặc thù nghề nghiệp, đặc biệt là tăng cường phần thực hành và liên kết với doanh nghiệp.Sau đào tạo, người học có dễ dàng tìm được việc làm không?
Khoảng 60% học viên có việc làm phù hợp với nghề đã học, tuy nhiên vẫn còn một tỷ lệ không nhỏ chưa tìm được việc làm do nhiều nguyên nhân như tuổi tác, sức khỏe, hoặc thiếu thị trường lao động phù hợp.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho người nông dân?
Cần tăng cường tuyên truyền, cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng chính sách hỗ trợ việc làm sau đào tạo nhằm đảm bảo người học có thể áp dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế.
Kết luận
- Đào tạo nghề đã góp phần nâng cao kỹ năng và thu nhập cho người nông dân tại Thành phố Tây Ninh, với tỷ lệ có việc làm sau đào tạo đạt khoảng 60%.
- Trình độ học vấn thấp và nhận thức hạn chế là những rào cản chính ảnh hưởng đến việc tham gia học nghề của người lao động nông thôn.
- Chương trình đào tạo nghề cần được cải tiến để phù hợp hơn với nhu cầu thực tế và thị trường lao động địa phương.
- Cần tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên, đồng thời đẩy mạnh công tác tuyên truyền và hỗ trợ việc làm sau đào tạo.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả chính sách đào tạo nghề, góp phần phát triển nguồn nhân lực nông thôn bền vững và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và đơn vị đào tạo cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề trong tương lai.