Tổng quan nghiên cứu
Đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ típ 2) là bệnh rối loạn chuyển hóa phổ biến, chiếm khoảng 90% tổng số bệnh nhân đái tháo đường trên toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới, năm 2021 có khoảng 537 triệu người trưởng thành mắc ĐTĐ, dự báo tăng lên 783 triệu vào năm 2045. Tại Việt Nam, năm 2021 có gần 4 triệu người mắc ĐTĐ, trong đó hơn 50% chưa được chẩn đoán. Bệnh ĐTĐ típ 2 gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và chi phí y tế.
Việc sử dụng thuốc hợp lý đóng vai trò then chốt trong kiểm soát bệnh, tuy nhiên bệnh nhân ĐTĐ típ 2 thường phải dùng nhiều loại thuốc phối hợp, dẫn đến các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc (Drug-Related Problems - DRP) như lựa chọn thuốc không phù hợp, liều dùng sai, tương tác thuốc, tuân thủ kém. Những DRP này làm giảm hiệu quả điều trị, tăng nguy cơ biến chứng và chi phí điều trị.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa huyện Phúc Thọ, nơi quản lý khoảng 1500 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú, nhằm phân tích đặc điểm bệnh nhân, đặc điểm sử dụng thuốc và các vấn đề DRP trong kê đơn thuốc điều trị ngoại trú. Thời gian nghiên cứu từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2023, với mẫu 289 bệnh án. Mục tiêu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho hoạt động dược lâm sàng, nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn sử dụng thuốc cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Khái niệm DRP (Drug-Related Problem): Được định nghĩa là các tình huống liên quan đến điều trị bằng thuốc gây trở ngại hoặc nguy hại cho sức khỏe bệnh nhân, bao gồm các vấn đề về lựa chọn thuốc, liều dùng, tuân thủ, tương tác thuốc, phản ứng có hại.
Hệ thống phân loại DRP PCNE version 9.1: Phân loại DRP theo nguyên nhân và vấn đề, giúp xác định các nhóm DRP như lựa chọn thuốc không phù hợp, liều dùng sai, dạng bào chế không phù hợp, giám sát không đầy đủ.
Mức độ xem xét sử dụng thuốc của Mạng lưới Chăm sóc Dược Châu Âu (PCNE): Nghiên cứu áp dụng mức độ trung gian (MR 2B), dựa trên thông tin kê đơn, tiền sử dùng thuốc và dữ liệu lâm sàng, cận lâm sàng để phát hiện DRP.
Mục tiêu điều trị ĐTĐ típ 2 theo Bộ Y tế và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA): Bao gồm kiểm soát HbA1c, glucose huyết, huyết áp, lipid máu, nhằm cá thể hóa điều trị phù hợp với từng bệnh nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang không can thiệp.
Đối tượng nghiên cứu: 289 bệnh án bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Phúc Thọ, có xét nghiệm HbA1c trong tháng 6/2023, loại trừ phụ nữ có thai, bệnh nhân cấp tính cần nhập viện.
Thời gian và địa điểm: Từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2023, tại khoa khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa huyện Phúc Thọ.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Thu thập toàn bộ bệnh án thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn.
Thu thập dữ liệu: Thông tin về đặc điểm bệnh nhân (tuổi, giới tính, bệnh mắc kèm), kết quả xét nghiệm cận lâm sàng, thuốc kê đơn (tên thuốc, liều, tần suất, thời điểm dùng).
Xác định DRP: Sử dụng bộ tiêu chí sàng lọc DRP dựa trên hệ thống PCNE version 9.1, kết hợp tài liệu hướng dẫn điều trị ĐTĐ típ 2 của Bộ Y tế và Dược thư Quốc gia Việt Nam.
Phân tích dữ liệu: Thống kê mô tả, biểu diễn tỷ lệ %, trung bình ± độ lệch chuẩn. Đánh giá mức ý nghĩa DRP theo thang điểm Nesbit (cao, trung bình, thấp, rất thấp, không có ý nghĩa).
Quy trình nghiên cứu: Thu thập thông tin, xác định DRP, trao đổi với bác sĩ để xác nhận DRP, đánh giá mức ý nghĩa DRP.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân:
- Tuổi trung bình 64,2 ± 10,3 tuổi, 71,3% bệnh nhân ≥ 60 tuổi.
- Giới tính nam chiếm 53,6%, nữ 46,4%.
- Trung bình mỗi bệnh nhân mắc 1,57 ± 1,0 bệnh lý kèm theo, phổ biến nhất là rối loạn lipid máu (57,1%), tăng huyết áp (50,9%), xơ vữa động mạch (20,4%).
- Thời gian mắc ĐTĐ trung bình 4,5 ± 3,3 năm, 56,1% dưới 5 năm.
Đặc điểm cận lâm sàng:
- 56% bệnh nhân có glucose huyết lúc đói >7,2 mmol/L.
- 43,3% đạt mục tiêu HbA1c cá thể hóa (<7% hoặc theo độ tuổi).
- 64% bệnh nhân có triglycerid ≥1,7 mmol/L, 78% bệnh nhân có bệnh tim mạch xơ vữa có LDL-C ≥1,8 mmol/L.
- 49,5% bệnh nhân có chức năng thận giảm (eGFR 30-59 ml/phút/1,73m2).
Đặc điểm sử dụng thuốc:
- Trung bình mỗi đơn thuốc kê 3,2 ± 1,3 loại thuốc, trong đó 1,6 ± 0,5 thuốc hạ đường huyết.
- Thuốc hạ đường huyết phổ biến nhất là sulfonylure (74%), metformin (67,8%), insulin (15,9%).
- Phác đồ điều trị chủ yếu là phối hợp đường uống (56,1%), đơn độc (28%), chứa insulin (15,9%).
- Thuốc hạ huyết áp chủ yếu là chẹn kênh canxi (53,1%), ức chế men chuyển (34,5%).
- Thuốc hạ lipid máu chủ yếu là statin yếu (64,8%), fibrat (35,8%).
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu chỉ sử dụng aspirin 81mg ở 5,9% bệnh nhân có tiền sử đột quỵ.
Phát hiện DRP:
- Tổng số 497 DRP được phát hiện trong 289 đơn thuốc, trung bình 1,7 ± 0,8 DRP/đơn.
- 95,8% đơn thuốc có từ 1-3 DRP.
- Nhóm thuốc hạ lipid máu chiếm tỷ lệ DRP cao nhất (55,6%), tiếp theo là thuốc hạ đường huyết (37,2%).
- 89,1% DRP liên quan đến hiệu quả điều trị không tối ưu, 10,9% liên quan đến an toàn điều trị.
- Các DRP phổ biến gồm lựa chọn thuốc không phù hợp, liều dùng sai, dạng bào chế không phù hợp, giám sát không đầy đủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Bệnh viện Đa khoa huyện Phúc Thọ chủ yếu là người cao tuổi, mắc nhiều bệnh lý kèm theo, đặc biệt là rối loạn lipid máu và tăng huyết áp, phù hợp với đặc điểm bệnh lý toàn cầu. Tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c và lipid máu còn thấp, phản ánh khó khăn trong kiểm soát bệnh.
Việc sử dụng thuốc hạ đường huyết chủ yếu là sulfonylure và metformin, phù hợp với hướng dẫn điều trị hiện hành, tuy nhiên vẫn có bệnh nhân có chức năng thận giảm được kê thuốc không phù hợp như sulfonylure, tiềm ẩn nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng. Phác đồ phối hợp thuốc chiếm ưu thế, phù hợp với đặc điểm bệnh đa yếu tố.
Tỷ lệ DRP trung bình 1,7 DRP/đơn thuốc tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy vấn đề DRP phổ biến và cần được quản lý chặt chẽ. DRP tập trung nhiều ở nhóm thuốc hạ lipid máu và hạ đường huyết, phản ánh sự phức tạp trong điều trị đa thuốc và yêu cầu giám sát chặt chẽ. Các DRP về hiệu quả điều trị không tối ưu chiếm đa số, cho thấy cần cải thiện lựa chọn thuốc, liều dùng và tuân thủ điều trị.
So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả tương đồng về đặc điểm DRP và nhóm thuốc liên quan, khẳng định tầm quan trọng của vai trò dược sĩ lâm sàng trong phát hiện và can thiệp DRP để nâng cao hiệu quả và an toàn điều trị. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố DRP theo nhóm thuốc và bảng phân loại mức độ ý nghĩa DRP để minh họa rõ ràng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực dược sĩ lâm sàng: Đào tạo chuyên sâu về quản lý DRP, đặc biệt trong kê đơn thuốc cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2, nhằm phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bệnh viện, Trường Đại học Dược Hà Nội.
Xây dựng quy trình xem xét kê đơn thuốc định kỳ: Áp dụng quy trình xem xét thuốc cấp độ trung gian (MR 2B) cho bệnh nhân ĐTĐ ngoại trú, phối hợp giữa bác sĩ và dược sĩ để rà soát, điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp. Mục tiêu giảm DRP trung bình trên đơn thuốc xuống dưới 1,5 trong 1 năm.
Tăng cường giám sát chức năng thận và điều chỉnh thuốc phù hợp: Đặc biệt chú ý bệnh nhân có eGFR <60 ml/phút/1,73m2 để tránh kê đơn thuốc không phù hợp như sulfonylure nhóm nguy cơ cao, metformin chống chỉ định. Chủ thể: Bác sĩ, dược sĩ; Thời gian: liên tục.
Tuyên truyền, giáo dục bệnh nhân về tuân thủ điều trị: Tổ chức các buổi tư vấn, hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ phác đồ điều trị để nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh. Mục tiêu tăng tỷ lệ bệnh nhân đạt HbA1c mục tiêu lên trên 50% trong 12 tháng.
Phát triển hệ thống phần mềm quản lý thuốc và DRP: Tích hợp công cụ hỗ trợ phát hiện DRP tự động dựa trên dữ liệu bệnh nhân và thuốc kê đơn, giúp dược sĩ và bác sĩ nhanh chóng nhận diện và xử lý các vấn đề. Thời gian triển khai: 1 năm; Chủ thể: Bệnh viện, Sở Y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế tại các bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về DRP trong kê đơn thuốc ĐTĐ típ 2, giúp nâng cao kỹ năng phát hiện và xử lý DRP, cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Bác sĩ chuyên khoa nội tiết và đa khoa: Tham khảo để hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến kê đơn thuốc, từ đó phối hợp hiệu quả với dược sĩ trong quản lý điều trị ngoại trú.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách, quy trình quản lý thuốc và đào tạo nhân lực nhằm giảm thiểu DRP, nâng cao hiệu quả điều trị ĐTĐ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dược, y học: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu DRP, phân tích đặc điểm sử dụng thuốc và ứng dụng hệ thống phân loại PCNE trong thực hành lâm sàng.
Câu hỏi thường gặp
DRP là gì và tại sao quan trọng trong điều trị ĐTĐ típ 2?
DRP (Drug-Related Problem) là các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn điều trị. Trong ĐTĐ típ 2, DRP phổ biến do bệnh nhân thường dùng nhiều thuốc phối hợp, nếu không quản lý tốt sẽ làm giảm kiểm soát đường huyết và tăng biến chứng.Phương pháp nào được sử dụng để phát hiện DRP trong nghiên cứu?
Nghiên cứu áp dụng phương pháp xem xét thuốc cấp độ trung gian (MR 2B) dựa trên hệ thống phân loại PCNE version 9.1, kết hợp thông tin kê đơn, tiền sử dùng thuốc và dữ liệu lâm sàng, cận lâm sàng để phát hiện các DRP liên quan đến lựa chọn thuốc, liều dùng, tương tác và giám sát.Nhóm thuốc nào thường gặp DRP nhất ở bệnh nhân ĐTĐ típ 2?
Theo kết quả nghiên cứu, nhóm thuốc hạ lipid máu chiếm tỷ lệ DRP cao nhất (55,6%), tiếp theo là thuốc hạ đường huyết (37,2%). Điều này phản ánh sự phức tạp trong điều trị đa thuốc và yêu cầu giám sát chặt chẽ.Làm thế nào để giảm thiểu DRP trong điều trị ngoại trú ĐTĐ típ 2?
Cần tăng cường vai trò dược sĩ lâm sàng trong xem xét kê đơn, phối hợp đa ngành giữa bác sĩ và dược sĩ, giám sát chức năng thận, điều chỉnh thuốc phù hợp, đồng thời giáo dục bệnh nhân tuân thủ điều trị và sử dụng thuốc đúng cách.Mức ý nghĩa của DRP được đánh giá như thế nào?
Mức ý nghĩa DRP được đánh giá theo thang điểm Nesbit, phân loại thành cao, trung bình, thấp, rất thấp và không có ý nghĩa dựa trên ảnh hưởng lâm sàng và nguy cơ gây hại cho bệnh nhân. Việc đánh giá này giúp ưu tiên can thiệp phù hợp và hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích đặc điểm bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Phúc Thọ với tuổi trung bình 64,2, đa số mắc kèm rối loạn lipid máu và tăng huyết áp.
- Trung bình mỗi đơn thuốc kê 3,2 loại thuốc, chủ yếu là phác đồ phối hợp thuốc hạ đường huyết và hạ lipid máu.
- Tổng cộng 497 DRP được phát hiện, trung bình 1,7 DRP/đơn, chủ yếu liên quan đến hiệu quả điều trị không tối ưu và an toàn thuốc.
- Các DRP tập trung nhiều ở nhóm thuốc hạ lipid máu và hạ đường huyết, phản ánh nhu cầu quản lý chặt chẽ và phối hợp đa ngành trong điều trị.
- Đề xuất tăng cường vai trò dược sĩ lâm sàng, xây dựng quy trình xem xét kê đơn, giám sát chức năng thận và giáo dục bệnh nhân nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn điều trị.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả can thiệp DRP định kỳ, mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn.
Call to action: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần chú trọng phát hiện và xử lý DRP để cải thiện chất lượng điều trị ĐTĐ típ 2, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao sức khỏe cộng đồng.