Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm trùng đường tiết niệu (NTĐTN) là một trong những bệnh nhiễm trùng phổ biến trên toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 150 triệu người mỗi năm. Ước tính có 40-50% phụ nữ trải qua ít nhất một lần NTĐTN trong đời, với 15% trong số đó có nguy cơ tái phát sau điều trị. Tại Việt Nam, tỷ lệ NTĐTN có xu hướng tăng, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân nam và người cao tuổi. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh tiếp nhận hơn 400.000 lượt khám ngoại trú mỗi năm, trong đó số ca NTĐTN tăng từ 543 trường hợp năm 2017 lên 818 trường hợp năm 2019. Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị NTĐTN là phương pháp phổ biến nhưng việc kê đơn chưa hợp lý dẫn đến tình trạng kháng thuốc gia tăng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả điều trị và chi phí y tế.

Nghiên cứu này nhằm khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị NTĐTN ở bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh trong năm 2020. Mục tiêu cụ thể gồm xác định tỷ lệ sử dụng kháng sinh, đánh giá tính hợp lý của việc sử dụng kháng sinh theo hướng dẫn của Bộ Y tế, và xác định tỷ lệ cũng như mức độ tương tác kháng sinh trong điều trị. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên 480 đơn thuốc ngoại trú có chẩn đoán NTĐTN, thu thập trong khoảng thời gian từ 01/01/2020 đến 31/12/2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu kháng thuốc và xây dựng chính sách kê đơn kháng sinh hợp lý tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về nhiễm trùng đường tiết niệu: NTĐTN được định nghĩa là sự xâm nhập và nhân lên của vi sinh vật trong đường tiết niệu, gây ra các triệu chứng lâm sàng hoặc không. Vi khuẩn gram âm như Escherichia coli chiếm tỷ lệ cao nhất trong các tác nhân gây bệnh.
  • Mô hình điều trị kháng sinh hợp lý: Việc sử dụng kháng sinh phải tuân thủ nguyên tắc chỉ định đúng loại thuốc, liều lượng, thời gian và đường dùng nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị và hạn chế kháng thuốc.
  • Khái niệm tương tác thuốc: Tương tác thuốc là sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa các thuốc khi dùng đồng thời, có thể làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt quan trọng trong kê đơn phối hợp kháng sinh.

Các khái niệm chính bao gồm: NTĐTN đơn thuần và phức tạp, nhóm kháng sinh quinolone, beta-lactam, penicillin kết hợp chất ức chế beta-lactam, và các mức độ tương tác thuốc (nghiêm trọng, trung bình, không tương tác).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, thu thập số liệu hồi cứu trên 480 đơn thuốc ngoại trú của bệnh nhân được chẩn đoán NTĐTN tại Phòng khám Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh trong năm 2020. Cỡ mẫu được tính dựa trên công thức ước lượng một tỷ lệ với mức tin cậy 95%, sai số cho phép 4,5%, và tỷ lệ thuốc kháng sinh sử dụng hợp lý ước tính 63,93%.

Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên hệ thống, với việc đánh số thứ tự toàn bộ đơn thuốc thỏa tiêu chí, sau đó chọn mẫu theo hệ số k. Dữ liệu thu thập bao gồm đặc điểm bệnh nhân (giới tính, tuổi, nơi ở, bệnh lý kèm), thông tin sử dụng kháng sinh (loại, số lượng, liều dùng, thời gian), và đánh giá tính hợp lý theo Quyết định số 708/QĐ-BYT ngày 02/3/2015 của Bộ Y tế.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với phương pháp thống kê mô tả, biểu diễn bằng bảng và biểu đồ. Tương tác thuốc được đánh giá qua công cụ Drug Interaction Checker trên trang Drugs.com, phân loại mức độ tương tác thành nghiêm trọng, trung bình và không tương tác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 480 đơn thuốc, 66% bệnh nhân là nữ, 34% là nam. Tuổi trung bình là 53,9 ± 14,48 tuổi, nhóm tuổi 40-59 chiếm 41,3%. Đa số bệnh nhân (65%) cư trú tại khu vực nông thôn. Về bệnh lý kèm theo, 31,9% có trào ngược dạ dày-thực quản, 20% tăng huyết áp, 15,4% đái tháo đường không phụ thuộc insulin.

  2. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh: 78,8% đơn thuốc có sử dụng kháng sinh, trong đó 98,9% sử dụng một loại kháng sinh đơn trị. Nhóm kháng sinh quinolone chiếm 58,2%, với ciprofloxacin 500mg được dùng phổ biến nhất (39,6%). Nhóm beta-lactam và penicillin kết hợp chiếm lần lượt 10,2% và 10,4%.

  3. Tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh: Tỷ lệ kháng sinh được chỉ định hợp lý về mặt chống chỉ định đạt 100%. Tỷ lệ chỉ định hợp lý về số lần dùng thuốc/ngày là 87,6%, về liều dùng là 77,2%, và về thời điểm dùng thuốc là 84,9%. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng kháng sinh hợp lý chung chỉ đạt 70,4%, cho thấy còn tồn tại sai sót trong kê đơn.

  4. Tỷ lệ và mức độ tương tác kháng sinh: 33% đơn thuốc có tương tác thuốc, trong đó 22,5% tương tác nghiêm trọng và 10,5% tương tác trung bình. Các cặp tương tác nghiêm trọng thường gặp gồm ciprofloxacin kết hợp methylprednisolon hoặc insulin, ofloxacin với prednisolon. Tương tác trung bình phổ biến là ciprofloxacin với metformin, meloxicam, hoặc amlodipin.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ sử dụng kháng sinh cao (78,8%) phản ánh thực trạng điều trị NTĐTN tại bệnh viện, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc ưu tiên nhóm quinolone, đặc biệt ciprofloxacin, tương đồng với xu hướng điều trị hiện nay do hiệu quả phổ rộng và khả năng thẩm thấu tốt vào đường tiết niệu. Tuy nhiên, tỷ lệ chỉ định hợp lý chung 70,4% cho thấy vẫn còn khoảng 30% đơn thuốc có sai sót về liều lượng, thời gian hoặc số lần dùng, có thể dẫn đến kháng thuốc và tác dụng phụ.

Tỷ lệ tương tác thuốc 33% là mức đáng lưu ý, đặc biệt tương tác nghiêm trọng chiếm gần 1/4 số đơn thuốc, đòi hỏi sự cảnh giác cao trong kê đơn phối hợp. So sánh với các nghiên cứu khác, mức độ tương tác thuốc tại bệnh viện Trà Vinh tương đối cao, có thể do thiếu kiểm tra tương tác thuốc kỹ lưỡng hoặc do đa bệnh lý ở bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng kháng sinh theo nhóm tuổi, giới tính và bệnh lý kèm; bảng phân loại tính hợp lý của đơn thuốc; biểu đồ tròn phân bố mức độ tương tác thuốc. Những kết quả này góp phần làm rõ thực trạng sử dụng kháng sinh và hỗ trợ xây dựng các biện pháp can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn kê đơn kháng sinh hợp lý: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ cho bác sĩ và dược sĩ về nguyên tắc sử dụng kháng sinh, đặc biệt chú trọng liều lượng, thời gian và số lần dùng thuốc nhằm nâng cao tỷ lệ kê đơn hợp lý. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Dược và Khoa Khám bệnh.

  2. Áp dụng hệ thống kiểm tra tương tác thuốc tự động: Triển khai phần mềm tra cứu tương tác thuốc trong quy trình kê đơn để phát hiện và cảnh báo kịp thời các tương tác nghiêm trọng, giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân. Thời gian triển khai trong 3 tháng, do phòng Công nghệ thông tin và Khoa Dược phối hợp thực hiện.

  3. Xây dựng danh mục kháng sinh ưu tiên và hướng dẫn điều trị cụ thể: Căn cứ vào kết quả nghiên cứu và kháng sinh đồ, xây dựng danh mục kháng sinh phù hợp với tình hình kháng thuốc tại địa phương, hướng dẫn lựa chọn thuốc theo từng nhóm bệnh nhân và mức độ nhiễm trùng. Thời gian hoàn thành trong 9 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện và Hội đồng chuyên môn chủ trì.

  4. Tăng cường giám sát và đánh giá việc sử dụng kháng sinh: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ việc kê đơn kháng sinh, đánh giá tính hợp lý và mức độ tương tác thuốc, từ đó có biện pháp điều chỉnh kịp thời. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm, do phòng Quản lý chất lượng và Khoa Dược phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng kháng sinh và tương tác thuốc, giúp cải thiện quy trình kê đơn và điều trị NTĐTN hiệu quả hơn.

  2. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Thông tin về tình hình sử dụng kháng sinh và các vấn đề liên quan hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý thuốc, đào tạo nhân viên và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Dược lý – Dược lâm sàng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đánh giá tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh.

  4. Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung dữ liệu về kháng sinh tại tuyến cơ sở, hỗ trợ xây dựng hướng dẫn điều trị và chính sách kiểm soát kháng thuốc trên phạm vi toàn quốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ sử dụng kháng sinh trong điều trị NTĐTN lại cao?
    Việc sử dụng kháng sinh cao do NTĐTN là bệnh nhiễm trùng phổ biến, cần điều trị kháng sinh để loại bỏ vi khuẩn. Ngoài ra, nhiều trường hợp bệnh nhân có bệnh lý kèm theo hoặc nguy cơ biến chứng nên bác sĩ ưu tiên dùng kháng sinh để đảm bảo hiệu quả điều trị.

  2. Nhóm kháng sinh nào được sử dụng phổ biến nhất và vì sao?
    Nhóm quinolone, đặc biệt ciprofloxacin, được sử dụng nhiều nhất do có phổ tác dụng rộng, khả năng thẩm thấu tốt vào đường tiết niệu và hiệu quả điều trị cao. Tuy nhiên, cần lưu ý nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ.

  3. Tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh được đánh giá như thế nào?
    Tính hợp lý được đánh giá dựa trên các tiêu chí: chỉ định đúng thuốc, chống chỉ định, liều dùng, số lần dùng thuốc/ngày và thời gian điều trị theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Việc này giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.

  4. Tương tác thuốc ảnh hưởng như thế nào đến bệnh nhân?
    Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt khi phối hợp nhiều kháng sinh hoặc thuốc điều trị bệnh lý khác. Việc phát hiện và quản lý tương tác thuốc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng kháng thuốc trong điều trị NTĐTN?
    Giảm thiểu kháng thuốc cần thực hiện kê đơn kháng sinh hợp lý, tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị, tránh sử dụng kháng sinh không cần thiết, đồng thời tăng cường giám sát và giáo dục cho nhân viên y tế và bệnh nhân về sử dụng thuốc đúng cách.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định tỷ lệ sử dụng kháng sinh trong điều trị NTĐTN ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh là 78,8%, với nhóm quinolone chiếm ưu thế.
  • Tỷ lệ kháng sinh được chỉ định hợp lý chung đạt 70,4%, cho thấy còn tồn tại sai sót trong kê đơn.
  • Tỷ lệ tương tác thuốc chiếm 33%, trong đó 22,5% tương tác nghiêm trọng, đòi hỏi biện pháp kiểm soát chặt chẽ.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách sử dụng kháng sinh hợp lý và giảm thiểu kháng thuốc tại bệnh viện.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, áp dụng công nghệ kiểm tra tương tác thuốc và giám sát kê đơn nhằm nâng cao chất lượng điều trị.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi hiệu quả trong vòng 6-12 tháng. Các chuyên gia, nhà quản lý và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện thực hành lâm sàng và quản lý thuốc.