Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam giai đoạn 2019-2021 chịu ảnh hưởng sâu sắc từ đại dịch Covid-19 và các biến động kinh tế toàn cầu, hoạt động tín dụng ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định và phát triển kinh tế. Tăng trưởng tín dụng tại Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2022 thuộc nhóm cao nhất thế giới, tuy nhiên, đi kèm với đó là sự gia tăng rủi ro tín dụng, thể hiện qua tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu tăng, cũng như số lượng khách hàng đề nghị cơ cấu, gia hạn nợ tăng cao. Đặc biệt, tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Ba Đình (Vietcombank Ba Đình), hoạt động tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng hoạt động kinh doanh, đồng thời rủi ro tín dụng được xác định là rủi ro trọng yếu cần kiểm soát chặt chẽ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng tại Vietcombank Ba Đình trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm hạn chế rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác cấp tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng tại chi nhánh trong giai đoạn trên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Vietcombank Ba Đình củng cố hệ thống quản trị rủi ro, đảm bảo an toàn vốn và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Lý thuyết rủi ro tín dụng: Định nghĩa rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng. Rủi ro tín dụng được phân loại thành rủi ro giao dịch, rủi ro danh mục và rủi ro tác nghiệp, với các đặc điểm phức tạp và đa dạng.

  • Mô hình quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II và Basel III: Tập trung vào việc nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng thông qua các công cụ như hệ thống xếp hạng tín dụng, dự phòng rủi ro, và tỷ lệ an toàn vốn.

  • Khái niệm chính: Tín dụng ngân hàng, rủi ro tín dụng, nợ quá hạn, nợ xấu, dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ lệ bao phủ nợ quá hạn, cơ cấu danh mục tín dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp lý thuyết và thực tiễn:

  • Phương pháp tổng hợp lý thuyết: Thu thập, phân tích và hệ thống hóa các cơ sở lý luận về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại.

  • Phương pháp phân tích số liệu thực tiễn: Sử dụng số liệu thống kê từ báo cáo hoạt động kinh doanh của Vietcombank Ba Đình giai đoạn 2019-2021, bao gồm quy mô tín dụng, cơ cấu danh mục, tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, dự phòng rủi ro.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu qua các năm để xác định xu hướng biến động và mức độ rủi ro tín dụng.

  • Phương pháp nghiên cứu tình huống và kinh nghiệm thực tiễn: Phân tích các bài học từ một số ngân hàng thương mại khác như VietinBank Nam Thăng Long, VIB Thanh Xuân để rút ra bài học áp dụng cho Vietcombank Ba Đình.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu nghiên cứu lấy từ toàn bộ hoạt động tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng tại Vietcombank Ba Đình trong giai đoạn 2019-2021, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý, tính toán các chỉ tiêu và trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu, đồ thị nhằm minh họa rõ ràng các biến động và kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tín dụng ổn định nhưng tiềm ẩn rủi ro: Tổng dư nợ tín dụng tại Vietcombank Ba Đình tăng từ 9.471 tỷ đồng năm 2019 lên 16.494 tỷ đồng năm 2021, tương đương mức tăng 74% trong 3 năm. Tốc độ tăng trưởng trung bình đạt khoảng 29% năm, phản ánh sự mở rộng tín dụng tích cực. Tuy nhiên, tăng trưởng nóng cũng làm gia tăng rủi ro tín dụng tiềm ẩn.

  2. Cơ cấu tín dụng đa dạng nhưng tỷ trọng tín dụng không có tài sản đảm bảo còn cao: Tỷ trọng cho vay khách hàng doanh nghiệp chiếm khoảng 62% dư nợ năm 2021, trong khi cho vay khách hàng cá nhân chiếm 38%. Tỷ lệ cho vay không có tài sản đảm bảo dao động ở mức khoảng 20-25%, cho thấy ngân hàng vẫn đối mặt với rủi ro tín dụng cao từ các khoản vay tín chấp.

  3. Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu có xu hướng tăng nhẹ: Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu tại chi nhánh có xu hướng tăng trong giai đoạn nghiên cứu, phản ánh áp lực từ môi trường kinh tế khó khăn do Covid-19. Cụ thể, tỷ lệ nợ xấu tăng từ mức khoảng 1,2% năm 2019 lên gần 1,8% năm 2021, vượt mức giới hạn an toàn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.

  4. Dự phòng rủi ro tín dụng được trích lập đầy đủ nhưng tỷ lệ bao phủ nợ quá hạn còn thấp: Tỷ lệ dự phòng rủi ro so với tổng dư nợ đạt khoảng 2,5% năm 2021, tuy nhiên tỷ lệ bao phủ nợ quá hạn chỉ đạt khoảng 85%, thấp hơn mức khuyến nghị trên 100%, cho thấy khả năng phòng thủ trước rủi ro tín dụng chưa thực sự vững chắc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tín dụng gia tăng tại Vietcombank Ba Đình bao gồm: chính sách cho vay còn lỏng lẻo, quy trình thẩm định chưa chặt chẽ, thiếu thông tin đầy đủ về khách hàng, và tác động tiêu cực từ môi trường kinh tế vĩ mô như suy thoái do đại dịch Covid-19. So sánh với các ngân hàng như VietinBank Nam Thăng Long và VIB Thanh Xuân, Vietcombank Ba Đình còn hạn chế trong việc áp dụng các công nghệ hiện đại như Big Data và AI trong đánh giá rủi ro tín dụng, cũng như chưa tối ưu hóa cơ cấu danh mục tín dụng để giảm thiểu rủi ro tập trung.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tăng trưởng dư nợ tín dụng, tỷ lệ nợ xấu qua các năm, cơ cấu tín dụng theo đối tượng khách hàng và tỷ lệ dự phòng rủi ro, giúp minh họa rõ nét xu hướng và mức độ rủi ro tín dụng tại chi nhánh. Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng, đa dạng hóa danh mục cho vay và tăng cường công tác quản lý nợ xấu nhằm đảm bảo an toàn vốn và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng thẩm định và phê duyệt tín dụng: Áp dụng quy trình thẩm định chặt chẽ, sử dụng các công cụ đánh giá rủi ro hiện đại, tăng cường đào tạo cán bộ tín dụng về kỹ năng phân tích và nhận diện rủi ro. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 1,5% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý rủi ro và Phòng Khách hàng.

  2. Đa dạng hóa danh mục cho vay và đầu tư tín dụng: Phân bổ tín dụng hợp lý giữa các ngành nghề, khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, tăng tỷ trọng cho vay có tài sản đảm bảo, hạn chế tập trung tín dụng vào các lĩnh vực rủi ro cao. Mục tiêu cân đối cơ cấu tín dụng theo hướng an toàn trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Chiến lược và Phòng Kinh doanh.

  3. Hoàn thiện các giải pháp xử lý nợ xấu và rủi ro tín dụng: Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm, tăng cường thu hồi nợ, áp dụng các biện pháp pháp lý và xử lý tài sản đảm bảo hiệu quả. Mục tiêu nâng tỷ lệ bao phủ nợ quá hạn lên trên 100% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý nợ và Ban Kiểm tra nội bộ.

  4. **Đ