Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hoạt động ngân hàng thương mại tại Việt Nam, tín dụng là nghiệp vụ chủ lực đóng góp khoảng 78% tổng thu nhập lãi trong giai đoạn 2014-2019, đồng thời là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xã hội. Tuy nhiên, rủi ro tín dụng (RRTD) luôn là thách thức lớn, đặc biệt khi tỷ lệ nợ xấu tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh TP.HCM (Vietinbank CN TP.HCM) đã tăng mạnh trong giai đoạn 2021-2023. Cụ thể, tỷ lệ nợ xấu năm 2023 đạt 9,15%, cao gấp hơn 4 lần so với mức trung bình toàn hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam (khoảng 2%). Nợ xấu tập trung chủ yếu vào một số khách hàng doanh nghiệp lớn, với nhóm hai công ty thép chiếm 65,37% tổng nợ xấu.

Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp (KHDN) tại Vietinbank CN TP.HCM trong giai đoạn 2021-2023. Qua đó, đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng tín dụng và ổn định hoạt động ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 140 hồ sơ tín dụng KHDN tại chi nhánh, sử dụng mô hình hồi quy logistic nhị thức để đánh giá mức độ ảnh hưởng của 7 yếu tố chính đến RRTD. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Vietinbank CN TP.HCM kiểm soát rủi ro tín dụng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách tín dụng an toàn và hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về ngân hàng thương mại, rủi ro tín dụng và quản trị tín dụng. Theo Luật các tổ chức tín dụng số 32/2024/QH15, ngân hàng thương mại là tổ chức thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng nhằm mục tiêu lợi nhuận, trong đó hoạt động tín dụng là nghiệp vụ tạo ra doanh thu chính. Rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng khách hàng không trả nợ đúng hạn hoặc không trả được nợ, gây tổn thất cho ngân hàng.

Khung lý thuyết nghiên cứu tập trung vào 7 khái niệm chính:

  • Khả năng tài chính của người vay: Tỷ lệ vốn tự có trên tổng vốn dự án, phản ánh tiềm lực tài chính và khả năng chịu rủi ro.
  • Tài sản bảo đảm (TSBD): Tỷ lệ dư nợ vay trên tổng giá trị tài sản bảo đảm, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ.
  • Sử dụng vốn vay: Mức độ sử dụng vốn đúng mục đích, giảm thiểu rủi ro do dòng tiền không kiểm soát.
  • Kinh nghiệm của cán bộ tín dụng (CBTD): Số năm kinh nghiệm thẩm định và quản lý khoản vay, ảnh hưởng đến chất lượng đánh giá rủi ro.
  • Kinh nghiệm kinh doanh của khách hàng: Số năm hoạt động trong ngành nghề vay vốn, liên quan đến sự ổn định và khả năng trả nợ.
  • Kiểm tra, giám sát vốn vay: Hoạt động kiểm tra định kỳ sau cho vay nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro.
  • Tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE): Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, liên quan đến khả năng trả nợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp và sơ cấp thu thập từ 140 hồ sơ tín dụng KHDN tại Vietinbank CN TP.HCM trong giai đoạn từ 31/12/2021 đến 31/12/2023. Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ hệ thống xếp hạng tín dụng của chi nhánh, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phương pháp phân tích chính là mô hình hồi quy logistic nhị thức, phù hợp với biến phụ thuộc nhị phân (có rủi ro hoặc không có rủi ro tín dụng).

Quy trình nghiên cứu gồm: thu thập số liệu, xây dựng mô hình với 7 biến độc lập, kiểm định mô hình bằng phần mềm SPSS 22. Các tiêu chí đánh giá bao gồm mức ý nghĩa thống kê 5%, tỷ lệ dự báo đúng của mô hình và kiểm định đa cộng tuyến. Mô hình logistic cho phép xác định mức độ ảnh hưởng và hướng tác động của từng yếu tố đến xác suất xảy ra rủi ro tín dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng tài chính của người vay có hệ số hồi quy β = -4,785, cho thấy mối quan hệ nghịch chiều mạnh mẽ với rủi ro tín dụng. Khách hàng có vốn tự có cao hơn giảm thiểu được rủi ro tín dụng đáng kể.

  2. Tài sản bảo đảm có hệ số β = 0,008, cho thấy tỷ lệ dư nợ vay trên tài sản bảo đảm có ảnh hưởng thuận chiều nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê, nghĩa là khi tỷ lệ này tăng, rủi ro tín dụng cũng tăng nhẹ.

  3. Sử dụng vốn vay đúng mục đích với hệ số β = -1,518, cho thấy việc sử dụng vốn vay đúng mục đích làm giảm rủi ro tín dụng đáng kể.

  4. Kinh nghiệm của cán bộ tín dụng (β = -0,273) và kinh nghiệm kinh doanh của khách hàng (β = -0,081) đều có tác động tiêu cực đến rủi ro tín dụng, nghĩa là kinh nghiệm càng nhiều thì rủi ro càng giảm.

  5. Kiểm tra, giám sát vốn vay có hệ số β = -1,693, cho thấy việc kiểm tra giám sát sau cho vay hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng.

  6. ROE có hệ số β = -6,086, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu càng cao thì rủi ro tín dụng càng thấp.

Mô hình hồi quy đạt tỷ lệ dự báo đúng 83,8%, cho thấy độ tin cậy cao trong việc dự báo rủi ro tín dụng dựa trên các yếu tố nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của khả năng tài chính và hiệu quả sử dụng vốn trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng. Tài sản bảo đảm dù có ảnh hưởng thuận chiều nhưng mức độ thấp, phản ánh thực tế tại Vietinbank CN TP.HCM khi một số khoản vay có tài sản bảo đảm nhưng vẫn phát sinh rủi ro do các yếu tố khác như sử dụng vốn sai mục đích hoặc giám sát không chặt chẽ.

Kinh nghiệm của cán bộ tín dụng và khách hàng là yếu tố chủ quan nhưng có tác động rõ rệt, nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực thẩm định và sự ổn định trong hoạt động kinh doanh của khách hàng. Việc kiểm tra, giám sát sau cho vay được chứng minh là biện pháp hiệu quả để phát hiện sớm và xử lý rủi ro, từ đó giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của từng yếu tố và bảng phân loại dự báo rủi ro tín dụng, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và hiệu quả mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đánh giá và nâng cao khả năng tài chính của khách hàng: Ngân hàng cần ưu tiên thẩm định kỹ lưỡng khả năng tài chính của khách hàng doanh nghiệp trước khi cấp tín dụng, tập trung vào tỷ lệ vốn tự có trong dự án. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình thẩm định; Chủ thể: phòng thẩm định tín dụng.

  2. Cải thiện chất lượng tài sản bảo đảm và quản lý tỷ lệ vay trên TSBD: Đề xuất rà soát, định giá lại tài sản bảo đảm định kỳ, hạn chế cho vay vượt quá giá trị tài sản bảo đảm. Thời gian: hàng quý; Chủ thể: phòng quản lý rủi ro và thẩm định tài sản.

  3. Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng vốn vay đúng mục đích: Thiết lập hệ thống giám sát dòng tiền và báo cáo định kỳ từ khách hàng, phối hợp với cán bộ tín dụng để phát hiện sớm việc sử dụng vốn sai mục đích. Thời gian: kiểm tra định kỳ 3 tháng/lần; Chủ thể: phòng tín dụng và phòng kiểm soát nội bộ.

  4. Nâng cao năng lực và kinh nghiệm của cán bộ tín dụng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về thẩm định tín dụng, quản lý rủi ro và cập nhật chính sách mới. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo chi nhánh và phòng nhân sự.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát sau cho vay: Thực hiện kiểm tra định kỳ, lập báo cáo chi tiết và xử lý kịp thời các dấu hiệu rủi ro. Thời gian: 3 tháng/lần; Chủ thể: phòng tín dụng và phòng xử lý nợ.

  6. Khuyến khích doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn (ROE): Hỗ trợ khách hàng trong việc cải thiện quản trị tài chính, tư vấn các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Thời gian: liên tục; Chủ thể: phòng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản trị rủi ro tín dụng, nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng doanh nghiệp.

  2. Cán bộ tín dụng và thẩm định viên: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng, từ đó nâng cao kỹ năng thẩm định và quản lý khoản vay.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực nghiệm, phương pháp phân tích logistic nhị thức và dữ liệu thực tế tại Việt Nam.

  4. Doanh nghiệp khách hàng vay vốn ngân hàng: Hiểu được các yếu tố ngân hàng quan tâm khi cấp tín dụng, từ đó cải thiện khả năng tiếp cận vốn và quản lý rủi ro tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro tín dụng là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
    Rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không trả được nợ đúng hạn hoặc mất khả năng thanh toán, gây tổn thất cho ngân hàng. Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và sự ổn định của ngân hàng.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến rủi ro tín dụng?
    Khả năng tài chính của khách hàng và hiệu quả sử dụng vốn (ROE) là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả nghiên cứu với hệ số hồi quy lần lượt là -4,785 và -6,086.

  3. Mô hình hồi quy logistic nhị thức được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình logistic nhị thức phân tích mối quan hệ giữa biến phụ thuộc nhị phân (có rủi ro hoặc không) và các biến độc lập, giúp xác định xác suất xảy ra rủi ro tín dụng dựa trên các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Tại sao việc kiểm tra, giám sát sau cho vay lại quan trọng?
    Kiểm tra, giám sát giúp phát hiện sớm các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng vốn vay, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, giảm thiểu rủi ro tín dụng.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro tín dụng khi vay vốn?
    Doanh nghiệp cần duy trì khả năng tài chính vững mạnh, sử dụng vốn đúng mục đích, nâng cao hiệu quả kinh doanh và hợp tác chặt chẽ với ngân hàng trong việc báo cáo và giám sát tài chính.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại Vietinbank CN TP.HCM, trong đó khả năng tài chính và ROE có tác động mạnh nhất.
  • Mô hình hồi quy logistic nhị thức đạt tỷ lệ dự báo đúng 83,8%, chứng minh tính hiệu quả trong phân tích rủi ro tín dụng.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời phản ánh đặc thù tín dụng doanh nghiệp tại chi nhánh.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro tập trung vào nâng cao năng lực thẩm định, kiểm soát sử dụng vốn và giám sát sau cho vay.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách tín dụng an toàn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng trong giai đoạn 2024-2026.

Hành động tiếp theo: Các phòng ban liên quan tại Vietinbank CN TP.HCM cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia quản trị rủi ro có thể ứng dụng mô hình và kết quả nghiên cứu này để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quản lý tín dụng doanh nghiệp.