Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, mức sống người dân được cải thiện rõ rệt, nhu cầu tiêu dùng các mặt hàng, đặc biệt là ngành hàng hóa mỹ phẩm, ngày càng gia tăng. Với dân số hơn 90 triệu người, trong đó lực lượng dân số trẻ chiếm hơn một nửa, cùng GDP bình quân đầu người khoảng 2.000 USD, thị trường bán lẻ Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội phát triển. Theo thống kê của Bộ Công Thương, kênh bán lẻ hiện đại chiếm gần 25% tổng mức bán lẻ cả nước, với hơn 724 siêu thị, 138 trung tâm thương mại và hơn 1.000 cửa hàng tiện lợi. Tại TP. Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, có hơn 185 siêu thị, chiếm tỷ trọng doanh thu bán lẻ ngành hàng hóa mỹ phẩm khoảng 35%, cao hơn mức bình quân cả nước (20-25%). Năm 2015 cũng đánh dấu sự mở cửa mạnh mẽ của thị trường bán lẻ với việc cho phép các doanh nghiệp bán lẻ 100% vốn nước ngoài đầu tư, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt và đa dạng hóa lựa chọn cho người tiêu dùng.

Luận văn tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh mua sắm của người tiêu dùng TP. Hồ Chí Minh trong ngành hàng hóa mỹ phẩm, nhằm trả lời các câu hỏi về nhân tố tác động, xu hướng và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 206 người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó 61% ưu tiên lựa chọn siêu thị làm kênh mua sắm chính. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh và chính sách phát triển thị trường bán lẻ hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết kinh tế chủ đạo:

  1. Lý thuyết hàm hữu dụng: Giải thích cách người tiêu dùng tối đa hóa mức độ thỏa mãn (hữu dụng) trong giới hạn nguồn lực có sẵn. Người tiêu dùng sẽ lựa chọn giỏ hàng hóa mang lại mức hữu dụng cao nhất, dựa trên sở thích, thu nhập và các yếu tố cá nhân khác. Hàm hữu dụng được biểu diễn dưới dạng $U = U(X, Y, Z, \ldots)$, trong đó $X, Y, Z$ là các loại hàng hóa tiêu dùng.

  2. Lý thuyết hành vi lựa chọn rời rạc (Discrete Choice Theory): Dựa trên mô hình Random Utility Model (RUM), giả định người tiêu dùng lựa chọn phương án có độ hữu dụng cao nhất trong số các lựa chọn có thể. Độ hữu dụng được phân thành phần có thể quan sát (hệ thống) và phần ngẫu nhiên. Mô hình này cho phép phân tích xác suất lựa chọn kênh bán hàng dựa trên các đặc điểm của người tiêu dùng và kênh bán hàng.

Các khái niệm chính bao gồm: kênh bán hàng hiện đại (siêu thị, cửa hàng tiện lợi), hành vi tiêu dùng, người tiêu dùng, và ngành hàng hóa mỹ phẩm (chia thành nhóm chăm sóc cá nhân và chăm sóc gia đình).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 206 người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh, áp dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện. Bảng câu hỏi được thiết kế để thu thập thông tin về lựa chọn kênh mua sắm, đặc điểm cá nhân, hành vi tiêu dùng và các yếu tố tác động khác.

Phân tích dữ liệu kết hợp thống kê mô tả và mô hình hồi quy đa thức Logit (Multinomial Logit Model - MNL) để đo lường tác động của các biến độc lập đến xác suất lựa chọn kênh bán hàng. Mô hình MNL phù hợp với biến phụ thuộc có nhiều hơn hai giá trị (cửa hàng tạp hóa, chợ, cửa hàng tiện lợi, siêu thị). Phần mềm Stata và Excel được sử dụng để xử lý và phân tích số liệu.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm 2015, tại TP. Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế và thị trường bán lẻ phát triển năng động nhất cả nước.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ưu tiên lựa chọn kênh bán hàng: 61% người tiêu dùng ưu tiên siêu thị, 27% chọn cửa hàng tạp hóa, 9% chọn chợ và 3% chọn cửa hàng tiện lợi. Điều này cho thấy kênh bán hàng hiện đại, đặc biệt là siêu thị, đang chiếm ưu thế trong ngành hàng hóa mỹ phẩm tại TP. Hồ Chí Minh.

  2. Ảnh hưởng của giới tính: Nữ giới có xu hướng chọn siêu thị nhiều hơn (63%) so với nam giới (55%), trong khi nam giới ưu tiên cửa hàng tạp hóa hơn (37% so với 23% nữ). Số tiền chi tiêu trung bình hàng tháng cho hóa mỹ phẩm của nữ là 655.000 VNĐ, cao hơn nam giới (398.000 VNĐ), giải thích phần nào sự khác biệt này.

  3. Ảnh hưởng của trình độ học vấn: Người tiêu dùng có trình độ học vấn cao (trên đại học) ưu tiên kênh bán hàng hiện đại với tỷ lệ 85%, trong khi nhóm trình độ phổ thông ưu tiên kênh truyền thống (54%). Điều này phản ánh mối liên hệ giữa trình độ học vấn và xu hướng tiêu dùng hiện đại.

  4. Tác động của khoảng cách và vị trí: Chỉ 42% người tiêu dùng chọn kênh bán hàng gần nhà hoặc cơ quan nhất, trong đó cửa hàng tạp hóa và tiện lợi có tỷ lệ lựa chọn gần nhà cao hơn siêu thị (84% và 50% so với 22%). Khoảng cách không phải là yếu tố quyết định duy nhất trong lựa chọn kênh mua sắm.

  5. Ảnh hưởng của sở thích trả giá: Người tiêu dùng có sở thích trả giá chủ yếu chọn kênh truyền thống (32% cửa hàng tạp hóa, 37% chợ), trong khi kênh hiện đại có tỷ lệ trả giá thấp (16%). Giá cả niêm yết rõ ràng tại siêu thị là điểm cộng thu hút khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt trong hành vi tiêu dùng ngành hàng hóa mỹ phẩm tại TP. Hồ Chí Minh, từ kênh truyền thống sang kênh bán hàng hiện đại, đặc biệt là siêu thị. Sự khác biệt về giới tính và trình độ học vấn phản ánh nhu cầu và thói quen tiêu dùng đa dạng, trong đó nữ giới và người có trình độ học vấn cao có xu hướng lựa chọn kênh hiện đại nhiều hơn do sự đa dạng sản phẩm, chất lượng và tiện ích đi kèm.

Khoảng cách và vị trí không phải là yếu tố duy nhất quyết định lựa chọn, bởi người tiêu dùng sẵn sàng đi xa hơn để mua sắm tại siêu thị nhằm tận hưởng dịch vụ tốt, không gian mua sắm sạch sẽ, an toàn và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng tại các thành phố lớn.

Sở thích trả giá và thói quen mua sắm vẫn giữ vai trò quan trọng đối với kênh truyền thống, tạo ra sự khác biệt rõ nét giữa các kênh bán hàng. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc minh bạch giá cả và nâng cao trải nghiệm khách hàng để thu hút người tiêu dùng hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ lựa chọn kênh bán hàng theo giới tính, trình độ học vấn và biểu đồ đường thể hiện xu hướng chi tiêu theo kênh bán hàng, giúp minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển hệ thống siêu thị và cửa hàng tiện lợi: Do siêu thị chiếm ưu thế trong lựa chọn của người tiêu dùng, doanh nghiệp cần mở rộng mạng lưới, đặc biệt tại các khu vực đông dân cư và thuận tiện giao thông, nhằm tăng tỷ lệ tiếp cận khách hàng. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu kênh hiện đại lên 40% trong 3 năm tới.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng: Tập trung cải thiện không gian mua sắm sạch sẽ, an toàn, tiện nghi, đồng thời phát triển các chương trình khuyến mãi, đổi trả hàng linh hoạt để thu hút và giữ chân khách hàng. Chủ thể thực hiện là các nhà bán lẻ hiện đại, với kế hoạch triển khai trong 12 tháng.

  3. Đẩy mạnh truyền thông và giáo dục người tiêu dùng: Tăng cường các chiến dịch quảng bá về lợi ích của kênh bán hàng hiện đại, đặc biệt nhắm vào nhóm người tiêu dùng có trình độ học vấn thấp và thu nhập trung bình, nhằm thay đổi thói quen tiêu dùng truyền thống. Thời gian thực hiện 18 tháng, phối hợp giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý.

  4. Phát triển dịch vụ giao hàng tận nơi và thanh toán tiện lợi: Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng hiện đại, đặc biệt là nhóm nhân viên văn phòng và người trẻ, giúp tăng tần suất mua sắm và mức chi tiêu. Doanh nghiệp cần đầu tư công nghệ và logistics, hoàn thành trong 24 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp bán lẻ hiện đại: Các siêu thị, cửa hàng tiện lợi có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển mạng lưới, cải thiện dịch vụ và tối ưu hóa chính sách khuyến mãi nhằm tăng thị phần.

  2. Nhà sản xuất ngành hàng hóa mỹ phẩm: Hiểu rõ hành vi tiêu dùng và các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn kênh bán hàng giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược phân phối và marketing phù hợp với từng nhóm khách hàng.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách phát triển thị trường bán lẻ hiện đại, hỗ trợ doanh nghiệp trong nước cạnh tranh hiệu quả với nhà đầu tư nước ngoài.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế phát triển, marketing: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi tiêu dùng và thị trường bán lẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người tiêu dùng TP. Hồ Chí Minh ưu tiên kênh bán hàng nào khi mua hóa mỹ phẩm?
    Khoảng 61% người tiêu dùng ưu tiên siêu thị, tiếp theo là cửa hàng tạp hóa với 27%. Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch sang kênh bán hàng hiện đại.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến quyết định lựa chọn kênh mua sắm?
    Các yếu tố quan trọng gồm chất lượng sản phẩm, giá cả niêm yết rõ ràng, vị trí thuận tiện và các chương trình khuyến mãi. Ngoài ra, trình độ học vấn và giới tính cũng ảnh hưởng đáng kể.

  3. Khoảng cách đến nơi mua hàng có phải là yếu tố quyết định?
    Không hoàn toàn. Chỉ 42% người tiêu dùng chọn kênh bán hàng gần nhà hoặc cơ quan nhất, cho thấy người tiêu dùng sẵn sàng đi xa hơn để mua sắm tại kênh hiện đại nếu có lợi ích khác.

  4. Sở thích trả giá ảnh hưởng thế nào đến lựa chọn kênh bán hàng?
    Người tiêu dùng có sở thích trả giá thường chọn kênh truyền thống như chợ và cửa hàng tạp hóa, trong khi kênh hiện đại có giá cả niêm yết rõ ràng nên ít người có xu hướng trả giá.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể tăng sức hút của kênh bán hàng hiện đại?
    Doanh nghiệp nên tập trung nâng cao trải nghiệm khách hàng, phát triển dịch vụ giao hàng, tổ chức khuyến mãi hấp dẫn và truyền thông hiệu quả để thu hút nhóm khách hàng trẻ và có trình độ học vấn cao.

Kết luận

  • Người tiêu dùng TP. Hồ Chí Minh trong ngành hàng hóa mỹ phẩm ưu tiên lựa chọn kênh bán hàng hiện đại, đặc biệt là siêu thị, chiếm 61% tỷ lệ lựa chọn.
  • Giới tính, trình độ học vấn và sở thích trả giá là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh mua sắm.
  • Khoảng cách không phải là yếu tố quyết định duy nhất, người tiêu dùng sẵn sàng đi xa hơn để tận hưởng dịch vụ và tiện ích tại kênh hiện đại.
  • Mô hình hồi quy multinomial logit cho thấy các biến như vị trí, khuyến mãi, đổi trả hàng và thu nhập gia đình có tác động đáng kể đến lựa chọn kênh bán hàng.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển hệ thống bán lẻ hiện đại, nâng cao chất lượng dịch vụ và truyền thông nhằm tăng cường sức cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Next steps: Doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới để tận dụng cơ hội phát triển thị trường bán lẻ hiện đại. Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi địa lý và ngành hàng để đa dạng hóa kết quả.

Call to action: Các bên liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược kinh doanh và chính sách phù hợp, đồng thời tiếp tục theo dõi xu hướng tiêu dùng để điều chỉnh kịp thời.