Tổng quan nghiên cứu

Thị trường thanh toán bằng thẻ tín dụng tại Việt Nam đã trở thành một trong những thị trường phát triển nhanh nhất trong các nền kinh tế mới nổi, với tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng 37% trong giai đoạn 2008-2012. Tuy nhiên, tỷ lệ sở hữu thẻ tín dụng tại Việt Nam còn rất thấp, chỉ khoảng 2,43 triệu thẻ trên tổng dân số gần 90 triệu người, tương đương một thẻ cho 37 người, trong khi con số này tại châu Âu là một thẻ cho 10 người và tại Mỹ là một thẻ cho 4 người. Điều này cho thấy tiềm năng mở rộng thị trường thẻ tín dụng tại Việt Nam là rất lớn. Mặc dù vậy, thanh toán bằng tiền mặt vẫn chiếm ưu thế do thói quen văn hóa và sự thiếu hiểu biết về thẻ tín dụng của người tiêu dùng.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng ngân hàng tại Việt Nam, tập trung vào sáu yếu tố chính: thái độ đối với việc sử dụng thẻ tín dụng, chi phí tài chính cảm nhận, ảnh hưởng xã hội, độ tin cậy cảm nhận, thông tin về thẻ tín dụng và chủ nghĩa vật chất. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2014. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng xây dựng chiến lược tiếp thị phù hợp, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Hành vi Lý trí (Theory of Reasoned Action - TRA) của Fishbein và Ajzen (1975), trong đó ý định hành vi được xác định bởi thái độ cá nhân và chuẩn mực xã hội. TRA được mở rộng bởi Lý thuyết Hành vi Kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) với việc bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận nhằm giải thích các hành vi không hoàn toàn do ý chí cá nhân quyết định.

Nghiên cứu mở rộng mô hình TRA bằng cách bổ sung bốn biến mới phù hợp với bối cảnh Việt Nam gồm: chi phí tài chính cảm nhận (phí, lãi suất, hạn mức tín dụng), độ tin cậy cảm nhận (bảo mật, an toàn giao dịch), thông tin về thẻ tín dụng (kiến thức, quảng bá) và chủ nghĩa vật chất (giá trị vật chất và thái độ tiêu dùng). Sáu khái niệm chính được sử dụng gồm: thái độ đối với việc sử dụng thẻ tín dụng, chi phí tài chính cảm nhận, ảnh hưởng xã hội, độ tin cậy cảm nhận, thông tin về thẻ tín dụng và chủ nghĩa vật chất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát với mẫu thuận tiện tại thành phố Hồ Chí Minh trong tháng 7-8/2014. Tổng cộng 500 bảng câu hỏi được phát ra, thu về 387 phản hồi (tỷ lệ 77%), trong đó 314 mẫu hợp lệ được sử dụng cho phân tích. Đối tượng khảo sát là khách hàng cá nhân có tài khoản ngân hàng nhưng chưa sử dụng thẻ tín dụng.

Bảng câu hỏi gồm hai phần: thông tin nhân khẩu học và các thang đo về sáu biến nghiên cứu, sử dụng thang Likert 5 điểm. Các thang đo được điều chỉnh từ các nghiên cứu trước, đảm bảo tính hợp lệ nội dung. Độ tin cậy của các thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s alpha đều trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 22, bao gồm phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định tính hợp lệ cấu trúc, phân tích tương quan Pearson và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu đảm bảo vượt mức tối thiểu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố và hồi quy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ đối với việc sử dụng thẻ tín dụng có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định sử dụng thẻ tín dụng (hệ số tương quan r = 0.557, p < 0.01). Khách hàng có thái độ tích cực sẽ có ý định sử dụng thẻ cao hơn.

  2. Ảnh hưởng xã hội cũng có tác động tích cực đáng kể đến ý định sử dụng thẻ (r = 0.557, p < 0.01). Người tiêu dùng chịu ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp trong quyết định sử dụng thẻ.

  3. Thông tin về thẻ tín dụng có mối quan hệ tích cực với ý định sử dụng (r = 0.557, p < 0.01). Khách hàng được cung cấp đầy đủ thông tin và quảng bá sẽ có xu hướng sử dụng thẻ cao hơn.

  4. Chủ nghĩa vật chất có ảnh hưởng tích cực vừa phải đến ý định sử dụng thẻ (r = 0.435, p < 0.01), cho thấy những người coi trọng vật chất có xu hướng sử dụng thẻ để thể hiện địa vị và phong cách sống.

  5. Độ tin cậy cảm nhận cũng có tác động tích cực vừa phải (r = 0.478, p < 0.01), khách hàng tin tưởng vào tính bảo mật và an toàn của thẻ sẽ có ý định sử dụng cao hơn.

  6. Chi phí tài chính cảm nhận có mối tương quan yếu và bất ngờ là tích cực với ý định sử dụng thẻ, trái với giả thuyết ban đầu cho rằng chi phí cao sẽ làm giảm ý định. Điều này có thể do khách hàng chưa nhận thức đầy đủ về chi phí hoặc coi chi phí là chấp nhận được trong bối cảnh lợi ích thẻ mang lại.

Phân tích hồi quy đa biến cho thấy ba yếu tố thái độ, ảnh hưởng xã hội và thông tin về thẻ tín dụng là những biến dự báo quan trọng nhất, giải thích phần lớn biến thiên ý định sử dụng thẻ tín dụng. Các kết quả này phù hợp với nhiều nghiên cứu trước đây trong các nền kinh tế đang phát triển.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thái độ tích cực là nhân tố then chốt thúc đẩy ý định sử dụng thẻ tín dụng, phản ánh sự thay đổi nhận thức của khách hàng Việt Nam về tiện ích và lợi ích của thẻ. Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh văn hóa tập thể của Việt Nam, khi người tiêu dùng thường tham khảo ý kiến và hành động theo nhóm xã hội. Thông tin đầy đủ và chính xác về thẻ giúp khách hàng giảm bớt sự e ngại và tăng cường niềm tin, từ đó nâng cao ý định sử dụng.

Mối quan hệ tích cực giữa chủ nghĩa vật chất và ý định sử dụng thẻ phù hợp với quan điểm thẻ tín dụng như một biểu tượng địa vị và công cụ tiêu dùng hiện đại. Độ tin cậy cảm nhận cũng là yếu tố không thể bỏ qua trong bối cảnh các vụ gian lận thẻ tín dụng gây lo ngại tại Việt Nam.

Điều bất ngờ là chi phí tài chính cảm nhận không có tác động tiêu cực như dự kiến, có thể do khách hàng chưa nhận thức rõ hoặc chấp nhận chi phí như một phần của dịch vụ. Kết quả này gợi ý cần có thêm nghiên cứu sâu hơn về nhận thức chi phí và các yếu tố tài chính trong hành vi sử dụng thẻ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố đến ý định sử dụng thẻ, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục khách hàng về lợi ích, cách sử dụng và các chính sách ưu đãi của thẻ tín dụng nhằm nâng cao thái độ tích cực và nhận thức thông tin. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ngân hàng phát hành, cơ quan quản lý.

  2. Phát triển các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn để thu hút khách hàng mới, đồng thời tạo hiệu ứng lan tỏa xã hội tích cực, tăng ảnh hưởng xã hội trong cộng đồng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ngân hàng, đối tác bán lẻ.

  3. Nâng cao độ tin cậy và an toàn giao dịch thẻ bằng việc áp dụng công nghệ bảo mật hiện đại, minh bạch thông tin về bảo vệ khách hàng, xử lý kịp thời các sự cố gian lận. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ngân hàng, tổ chức thẻ quốc tế.

  4. Phát triển sản phẩm thẻ phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ, có chủ nghĩa vật chất cao, nhằm tăng sự hấp dẫn và tiện ích khi sử dụng thẻ. Thời gian: 6-18 tháng. Chủ thể: Ngân hàng.

  5. Nghiên cứu sâu hơn về nhận thức chi phí và các rào cản tài chính để điều chỉnh chính sách phí, lãi suất phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng sử dụng thẻ. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ngân hàng, cơ quan nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng và tổ chức phát hành thẻ tín dụng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược tiếp thị, phát triển sản phẩm và nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó tăng tỷ lệ sử dụng thẻ.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý tài chính: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ giúp thiết kế chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, đảm bảo an toàn và minh bạch hệ thống thanh toán.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực hành vi tiêu dùng và tài chính: Luận văn mở rộng ứng dụng lý thuyết hành vi trong bối cảnh Việt Nam, cung cấp dữ liệu thực nghiệm quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Doanh nghiệp bán lẻ và thương mại điện tử: Hiểu rõ hành vi và động cơ sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng giúp tối ưu hóa phương thức thanh toán, tăng doanh số và cải thiện dịch vụ khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thái độ lại quan trọng trong việc sử dụng thẻ tín dụng?
    Thái độ phản ánh cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực của khách hàng về thẻ tín dụng. Nghiên cứu cho thấy thái độ tích cực làm tăng ý định sử dụng thẻ, vì khách hàng tin rằng thẻ mang lại tiện ích và lợi ích thiết thực.

  2. Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến quyết định sử dụng thẻ?
    Người tiêu dùng thường chịu ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp. Nếu những người quan trọng trong môi trường xã hội sử dụng thẻ và khuyến khích, cá nhân có xu hướng làm theo để hòa nhập và được chấp nhận.

  3. Thông tin về thẻ tín dụng có vai trò gì trong việc thúc đẩy sử dụng?
    Thông tin đầy đủ và chính xác giúp khách hàng hiểu rõ về tính năng, ưu đãi và cách sử dụng thẻ, giảm bớt sự e ngại và tăng niềm tin, từ đó nâng cao ý định sử dụng.

  4. Tại sao chi phí tài chính cảm nhận không ảnh hưởng tiêu cực như dự kiến?
    Khách hàng có thể chưa nhận thức đầy đủ về chi phí hoặc coi chi phí là chấp nhận được so với lợi ích thẻ mang lại. Điều này cần được nghiên cứu thêm để điều chỉnh chính sách phí phù hợp.

  5. Chủ nghĩa vật chất ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng thẻ tín dụng?
    Người có xu hướng vật chất cao thường xem thẻ tín dụng như công cụ thể hiện địa vị và phong cách sống, do đó có xu hướng sử dụng thẻ nhiều hơn để thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng và thể hiện bản thân.

Kết luận

  • Thái độ tích cực, ảnh hưởng xã hội và thông tin về thẻ tín dụng là ba yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy ý định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng tại Việt Nam.
  • Độ tin cậy cảm nhận và chủ nghĩa vật chất cũng đóng vai trò tích cực, trong khi chi phí tài chính cảm nhận có mối quan hệ phức tạp cần nghiên cứu thêm.
  • Nghiên cứu mở rộng ứng dụng lý thuyết hành vi trong bối cảnh Việt Nam, góp phần làm phong phú kiến thức về hành vi tiêu dùng tài chính.
  • Kết quả nghiên cứu hỗ trợ các ngân hàng và nhà hoạch định chính sách xây dựng chiến lược phát triển thị trường thẻ tín dụng hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp truyền thông, nâng cao an toàn giao dịch, phát triển sản phẩm phù hợp và nghiên cứu sâu hơn về chi phí tài chính cảm nhận.

Hành động ngay: Các ngân hàng và tổ chức liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.