I. Tổng Quan Hành Vi Bầy Đàn và Thị Trường Chứng Khoán
Trong vài thập kỷ trở lại đây, việc dự đoán và giải thích những biến động của thị trường tài chính đang nhận được nhiều sự chú ý. Hiện nay có hai quan điểm cốt lõi khi mô tả cơ chế hoạt động của thị trường tài chính. Quan điểm thứ nhất cho rằng mọi thông tin đều được phản ánh đầy đủ trong giá chứng khoán và các nhà đầu tư hoàn toàn lý trí. Tuy nhiên, giả thuyết này dường như không phù hợp khi xem xét ở thế giới thực. Các cuộc khủng hoảng như bong bóng South Sea, bong bóng công nghệ Dotcom hay cuộc khủng hoảng toàn cầu năm 2008 một lần nữa đã nhấn mạnh sự hoài nghi về các giả định của lý thuyết tài chính chuẩn tắc. Sự đổ vỡ thị trường năm 2008 là chất xúc tác cho sự gia tăng đáng kể trong các nghiên cứu học thuật về hành vi giao dịch. Những bất thường không thể giải thích từ các cuộc khủng hoảng đã tạo cơ hội cho một lĩnh vực nghiên cứu tài chính mới ra đời, cụ thể là tài chính hành vi. Theo Dhall & Singh (2020), con người có xu hướng bắt chước đám đông, đặc biệt khi thị trường bao trùm bởi sự sợ hãi, không chắc chắn và hoảng loạn. Nghiên cứu của Mobarek et al (2014) đã tìm thấy hành vi bầy đàn tồn tại trong giai đoạn khủng hoảng năm 2018 và tác động của tâm lý này đã khuyếch đại, và tăng mức độ biến động của thị trường. Khi nhà đầu tư đi theo đám đông trên thị trường, hành vi này có thể dẫn đến những sai lầm trong việc định giá tài sản và có thể đẩy giá đi xa giá trị nội tại của chính nó. Hơn thế nữa, theo Demirer & Kutan (2006) tâm lý bầy đàn có thể ảnh hưởng đến tính ổn định thị trường, dẫn đến những biến động quá mức và thậm chí gây ra đổ vỡ thị trường.
1.1. Lý Thuyết Tài Chính Hành Vi Nền Tảng Nghiên Cứu Hành Vi
Lý thuyết tài chính hành vi là lĩnh vực nghiên cứu mới, kết hợp tâm lý học và tài chính để giải thích hành vi của nhà đầu tư. Thay vì giả định nhà đầu tư luôn lý trí, lý thuyết này xem xét các yếu tố tâm lý như cảm xúc, thành kiến nhận thức, và ảnh hưởng xã hội. Những yếu tố này có thể dẫn đến các quyết định đầu tư phi lý, tạo ra biến động trên thị trường. Nghiên cứu này sử dụng lý thuyết tài chính hành vi để hiểu rõ hơn về hành vi bầy đàn và cách nó ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán Việt Nam trong đại dịch COVID-19.
1.2. Hành Vi Bầy Đàn và Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Đầu Tư
Hành vi bầy đàn là hiện tượng nhà đầu tư bắt chước hành động của người khác, thường là đám đông, thay vì dựa trên phân tích độc lập. Điều này có thể dẫn đến việc mua bán ồ ạt, đẩy giá cổ phiếu lên cao hoặc xuống thấp một cách bất hợp lý. Trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh, nhà đầu tư thường cảm thấy an toàn hơn khi đi theo đám đông, dù biết rằng điều này có thể không phải là quyết định tốt nhất. Hành vi bầy đàn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho thị trường chứng khoán, bao gồm tăng độ biến động, giảm tính thanh khoản và thậm chí gây ra khủng hoảng.
II. Thách Thức COVID 19 và Sự Bất Ổn Thị Trường Chứng Khoán
Tháng 12/2019, dịch bệnh lạ bắt nguồn từ Trung Quốc và lan rộng đến các quốc gia khác và dần trở thành đại dịch đe dọa đến sức khỏe con người. Đến ngày 11/03/2020, Tổ chức y tế Thế giới đã công bố Covid -19 trở thành đại dịch toàn cầu. Bên cạnh tác động mạnh mẽ đến các lĩnh vực sức khỏe, ngân hàng, giáo dục, công nghệ thông tin, dịch bệnh còn tác động đến thị trường tài chính thông qua việc suy giảm các hoạt động kinh tế và giá trị của các công ty. Theo He, Sun, Zhang & Li (2020), đại dịch Covid đã tác động đến giá cổ phiểu và làm tăng mức độ biến động thị trường. Cụ thể, nghiên cứu của Al- Awahi (2020) cho thấy số ca nhiễm và tử vong hàng ngày tăng tác động tiêu cực đến lợi nhuận cổ phiếu. Zhang (2023) đã nhấn mạnh về những thành kiến, lệch lạc như sự quá tự tin, cảm giác e ngại sự mất mát và tâm lý bầy đàn đã gia tăng đáng kể trong đại dịch. Nouri-Goushki & Hojaji (2023) cho rằng đại dịch COVID-19 là tác nhân làm gia tăng tâm lý bầy đàn giữa các nhà đầu tư, dẫn đến những bất thường trong lợi nhuận và thua lỗ trên thị trường. Covid – 19 đã tác động nghiêm trọng đến thị trường tài chính toàn cầu và ảnh hưởng rất lớn đến hành vi giao dịch của các nhà đầu tư cá nhân (Wu, Yang & Zhao, 2020). Theo Nguyen, Bakry & Vuong (2023), việc xem xét xu hướng hành vi bầy đàn dưới ảnh hưởng của dịch bệnh là vô cùng cần thiết. Bởi, hành vi bầy đàn có thể đẩy giá chứng khoán, lệch xa giá trị nội tại của chính nó và thậm chí dẫn đến đổ vỡ thị trường như cuộc khủng hoảng năm 2008. Do và các tác giả (2020), thị trường mới nổi luôn là tâm điểm để nghiên cứu hành vi bầy đàn do đặc trưng ở các thị trường này dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cú sốc bắt nguồn từ việc thiếu minh bạch thông tin.
2.1. Ảnh Hưởng Của COVID 19 Đến Tâm Lý Nhà Đầu Tư Chứng Khoán
Đại dịch COVID-19 đã gây ra sự lo lắng và bất ổn lớn trên thị trường chứng khoán. Các biện pháp phong tỏa, giãn cách xã hội, và gián đoạn chuỗi cung ứng đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của nhiều doanh nghiệp. Điều này khiến nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn và dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý bầy đàn. Tin tức tiêu cực về dịch bệnh, số ca nhiễm và tử vong tăng cao, có thể kích hoạt phản ứng bán tháo trên thị trường, khiến giá cổ phiếu giảm mạnh.
2.2. Thiếu Minh Bạch Thông Tin Yếu Tố Thúc Đẩy Hành Vi Bầy Đàn
Thị trường chứng khoán Việt Nam, với đặc điểm là một thị trường mới nổi, còn tồn tại nhiều hạn chế về tính minh bạch thông tin. Điều này khiến nhà đầu tư khó khăn trong việc đánh giá chính xác giá trị của cổ phiếu, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp. Khi thiếu thông tin, nhà đầu tư thường có xu hướng dựa vào thông tin từ người khác hoặc bắt chước hành động của đám đông. Theo Bikhchandani & Sharma (2001), đây là nguyên nhân chính dẫn đến hành vi bầy đàn trên thị trường chứng khoán.
2.3. Gia Tăng Số Lượng Nhà Đầu Tư Mới Thách Thức Kiểm Soát Rủi Ro
Trong giai đoạn dịch COVID-19, số lượng nhà đầu tư mới tham gia thị trường chứng khoán Việt Nam đã tăng mạnh. Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư mới còn thiếu kinh nghiệm và kiến thức về thị trường, dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý bầy đàn và đưa ra các quyết định đầu tư sai lầm. Điều này tạo ra thách thức lớn cho các nhà quản lý thị trường trong việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và đảm bảo tính ổn định của thị trường.
III. Giải Pháp Phương Pháp Kiểm Định Hành Vi Bầy Đàn Hiệu Quả
Để kiểm định hành vi bầy đàn trên thị trường chứng khoán Việt Nam trước, trong và sau giai đoạn Covid – 19, tác giả sử dụng cả hai phương pháp độ lệch tuyệt đối dữ liệu chéo (CSSD) và độ lệch chuẩn dữ liệu chéo (CSAD). Bên cạnh đó, tác giả sẽ tiếp tục xem xét trong điều kiện thị trường tăng và giảm điểm để đưa ra đánh giá toàn diện hơn về hiện tượng hành vi bầy đàn
3.1. Mô Hình CSSD Cross sectional Standard Deviation of Returns
Mô hình CSSD (Cross-sectional Standard Deviation of Returns) được phát triển bởi Christies và Huang (1995) là một trong những phương pháp phổ biến để kiểm định hành vi bầy đàn trên thị trường chứng khoán. Mô hình này dựa trên việc đo lường độ phân tán của lợi nhuận các cổ phiếu riêng lẻ so với lợi nhuận thị trường. Khi hành vi bầy đàn xuất hiện, các cổ phiếu có xu hướng di chuyển cùng hướng, làm giảm độ phân tán của lợi nhuận.
3.2. Mô Hình CSAD Cross sectional Absolute Deviation of Returns
Mô hình CSAD (Cross-sectional Absolute Deviation of Returns) được giới thiệu bởi Chang, Cheng và Khorana (2000) là một biến thể của mô hình CSSD. Mô hình này sử dụng độ lệch tuyệt đối thay vì độ lệch chuẩn để đo lường độ phân tán của lợi nhuận. CSAD được cho là ít nhạy cảm hơn với các giá trị ngoại lệ, giúp mang lại kết quả kiểm định chính xác hơn.
3.3. Phương Pháp Hồi Quy Phân Vị Phân Tích Hành Vi Trong Các Điều Kiện Thị Trường
Sử dụng phương pháp hồi quy phân vị cho phép kiểm tra sự tồn tại của hành vi bầy đàn ở các mức phân vị khác nhau của phân phối lợi nhuận thị trường. Điều này giúp xác định xem hành vi bầy đàn có mạnh hơn trong các giai đoạn thị trường tăng giá hay giảm giá hay không, cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về động lực thị trường.
IV. Kết Quả Hành Vi Bầy Đàn Trên Thị Trường Trong Đại Dịch
Với mô hình CSSD, tác giả không tìm thấy bằng chứng về hành vi bầy đàn trong giai đoạn 03/01/2018 – 31/08/2023. Trái lại, bằng mô hình CSAD, kết quả nghiên cứu cho thấy hành vi bầy đàn tồn tại trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong toàn bộ mẫu nghiên cứu tại mức phân vị thấp đến trung bình của phân phối của độ phân tán và chỉ diễn ra ở giai đoạn trong dịch Covid -19. Tại các điểm phân vị τ=10%, τ=25%, τ=50%, τ=75%, τ=90%, bài nghiên cứu chỉ ra hành vi bầy đàn diễn ra khi lợi nhuận thị trường giảm kể từ thời điểm dịch bệnh bùng phát cho đến sau khi đại dịch kết thúc. Tuy nhiên khi thị trường tăng điểm, tác giả không tìm thấy bằng chứng về tâm lý bầy đàn trong các giai đoạn này.
4.1. Bằng Chứng Về Hành Vi Bầy Đàn Trong Giai Đoạn Dịch COVID 19
Nghiên cứu cho thấy hành vi bầy đàn có xu hướng xuất hiện mạnh mẽ hơn trong giai đoạn dịch COVID-19. Điều này có thể được giải thích bởi sự gia tăng của bất ổn và lo lắng trên thị trường, khiến nhà đầu tư dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý bầy đàn hơn.
4.2. Hành Vi Bầy Đàn và Biến Động Thị Trường Mối Liên Hệ Quan Trọng
Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy hành vi bầy đàn có thể góp phần làm tăng biến động của thị trường chứng khoán. Khi nhà đầu tư đồng loạt mua hoặc bán cổ phiếu, giá cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm mạnh một cách bất hợp lý.
4.3. Hành Vi Bầy Đàn Khi Thị Trường Giảm Xu Hướng Đáng Lo Ngại
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng hành vi bầy đàn diễn ra mạnh mẽ hơn khi lợi nhuận thị trường giảm, đặc biệt trong giai đoạn dịch bệnh bùng phát cho đến sau khi đại dịch kết thúc. Điều này cho thấy, khi thị trường giảm điểm và tâm lý nhà đầu tư bi quan, họ có xu hướng đi theo đám đông để hạn chế thua lỗ.
V. Giải Pháp Tăng Cường Tính Hiệu Quả Thị Trường Chứng Khoán
Từ kết quả nghiên cứu, tác giả cũng kiến nghị các giải pháp nhằm tăng cường tính hiệu quả của thị trường thông qua việc hiểu rõ các đặc trưng của hành vi bầy đàn. Các giải pháp này tập trung vào việc nâng cao tính minh bạch thông tin, tăng cường kiến thức cho nhà đầu tư và giám sát chặt chẽ các hoạt động giao dịch trên thị trường.
5.1. Nâng Cao Tính Minh Bạch Thông Tin Giải Pháp Ưu Tiên
Để giảm thiểu hành vi bầy đàn, cần tăng cường tính minh bạch thông tin trên thị trường chứng khoán. Điều này bao gồm việc công bố thông tin đầy đủ, kịp thời và chính xác về các doanh nghiệp, cũng như các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường.
5.2. Tăng Cường Kiến Thức Cho Nhà Đầu Tư Hướng Đến Quyết Định Sáng Suốt
Nhà đầu tư cần được trang bị kiến thức đầy đủ về thị trường chứng khoán, phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản và các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Điều này giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định sáng suốt hơn, tránh bị ảnh hưởng bởi tâm lý bầy đàn.
5.3. Giám Sát Chặt Chẽ Hoạt Động Giao Dịch Ngăn Chặn Thao Túng Thị Trường
Cơ quan quản lý thị trường cần tăng cường giám sát các hoạt động giao dịch, phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi thao túng thị trường, gây ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư và làm gia tăng hành vi bầy đàn.
VI. Tương Lai Nghiên Cứu Sâu Hơn Về Hành Vi Bầy Đàn Hậu COVID 19
Nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về hành vi bầy đàn trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn, chẳng hạn như tác động của mạng xã hội đến hành vi bầy đàn, hoặc sự khác biệt về hành vi bầy đàn giữa các nhóm nhà đầu tư khác nhau.
6.1. Tác Động Của Mạng Xã Hội Đến Hành Vi Bầy Đàn Của Nhà Đầu Tư
Mạng xã hội ngày càng trở thành một kênh thông tin quan trọng đối với nhà đầu tư. Tuy nhiên, mạng xã hội cũng có thể là nguồn gốc của các tin đồn thất thiệt và thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư và làm gia tăng hành vi bầy đàn.
6.2. So Sánh Hành Vi Bầy Đàn Giữa Nhà Đầu Tư Cá Nhân và Tổ Chức
Có thể có sự khác biệt về hành vi bầy đàn giữa nhà đầu tư cá nhân và nhà đầu tư tổ chức. Nhà đầu tư cá nhân thường dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và tin đồn hơn, trong khi nhà đầu tư tổ chức thường có nhiều thông tin và kinh nghiệm hơn. Nghiên cứu sâu hơn về sự khác biệt này có thể giúp các nhà quản lý thị trường đưa ra các chính sách phù hợp hơn.
6.3. Phân Tích Hành Vi Bầy Đàn Trong Các Thị Trường Chứng Khoán Khác
So sánh kết quả nghiên cứu về hành vi bầy đàn trên thị trường chứng khoán Việt Nam với các thị trường khác giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm của thị trường Việt Nam cũng như có các thông tin so sánh giá trị cho nghiên cứu, nhận định hành vi bầy đàn ở Việt Nam. Liệu yếu tố nào là khác biệt hay có sự tương đồng so với các thị trường khác trên thế giới.