Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ 03/01/2018 đến 31/08/2023, thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều biến động lớn, đặc biệt là tác động sâu rộng của đại dịch COVID-19. Đại dịch này đã làm gia tăng tâm lý lo sợ và hành vi bầy đàn của các nhà đầu tư, ảnh hưởng trực tiếp đến sự biến động và hiệu quả của thị trường. Với đặc điểm là một thị trường mới nổi, thiếu minh bạch thông tin và chiếm đa số là nhà đầu tư cá nhân, thị trường chứng khoán Việt Nam trở thành môi trường lý tưởng để nghiên cứu hành vi bầy đàn trong bối cảnh khủng hoảng y tế toàn cầu. Mục tiêu nghiên cứu nhằm kiểm định sự tồn tại của hành vi bầy đàn trên sàn giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong ba giai đoạn: trước, trong và sau đại dịch COVID-19. Nghiên cứu cũng phân tích hành vi này dưới các điều kiện thị trường tăng và giảm điểm nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về tác động của đại dịch đến tâm lý nhà đầu tư. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách trong việc nâng cao nhận thức và xây dựng các giải pháp quản lý rủi ro, góp phần tăng cường tính hiệu quả và ổn định của thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết tài chính hành vi và lý thuyết triển vọng. Lý thuyết tài chính hành vi phản ánh các quyết định đầu tư không hoàn toàn hợp lý, chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc, niềm tin sai lệch và các thành kiến như tâm lý bầy đàn. Lý thuyết triển vọng của Kahneman và Tversky (1979) giải thích sự e ngại mất mát và cách con người đánh giá rủi ro không đồng nhất trong các tình huống khác nhau. Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng gồm: tâm lý bầy đàn (herding behavior), độ phân tán lợi nhuận cổ phiếu so với lợi nhuận thị trường, và hiệu ứng thị trường tăng giảm điểm. Hành vi bầy đàn được phân loại thành bầy đàn giả và bầy đàn có chủ ý, cũng như bầy đàn hợp lý và phi lý, giúp giải thích các động cơ và hậu quả của hiện tượng này trên thị trường tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là giá đóng cửa hàng ngày của 228 cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE và chỉ số VN-Index trong giai đoạn 03/01/2018 – 31/08/2023, với tổng cộng 1411 quan sát. Dữ liệu được điều chỉnh để loại bỏ ảnh hưởng của cổ tức và cổ phiếu thưởng. Phương pháp phân tích bao gồm mô hình hồi quy OLS kết hợp điều chỉnh sai số chuẩn theo Newey-West (1987) và phương pháp hồi quy phân vị tại các mức phân vị τ = 10%, 25%, 50%, 75%, 90%. Hai mô hình chính được áp dụng là CSSD (Cross-sectional Standard Deviation) của Christie và Huang (1995) và CSAD (Cross-sectional Absolute Deviation) của Chang, Cheng và Khorana (2000) nhằm đo lường độ phân tán lợi nhuận cổ phiếu so với lợi nhuận thị trường. Quy trình nghiên cứu gồm kiểm định tính dừng, đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai sai số thay đổi để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Không tìm thấy hành vi bầy đàn theo mô hình CSSD: Kết quả hồi quy OLS với mô hình CSSD cho thấy không có bằng chứng về hành vi bầy đàn trên toàn bộ mẫu nghiên cứu trong giai đoạn 2018-2023, với hệ số β không mang ý nghĩa âm như kỳ vọng.

  2. Hành vi bầy đàn tồn tại theo mô hình CSAD trong giai đoạn dịch COVID-19: Sử dụng mô hình CSAD và hồi quy phân vị, nghiên cứu phát hiện hành vi bầy đàn xuất hiện rõ rệt trong giai đoạn từ 30/01/2020 đến 31/05/2022, đặc biệt tại các phân vị thấp đến trung bình (τ=10%, 25%, 50%, 75%, 90%). Khi lợi nhuận thị trường giảm, độ phân tán lợi nhuận cổ phiếu giảm với tốc độ chậm lại hoặc thậm chí giảm, cho thấy nhà đầu tư có xu hướng đi theo đám đông.

  3. Hành vi bầy đàn chỉ diễn ra khi thị trường giảm điểm: Kết quả phân tích theo điều kiện thị trường tăng và giảm điểm cho thấy hành vi bầy đàn chỉ xuất hiện khi thị trường giảm điểm trong giai đoạn dịch COVID-19, không tìm thấy hiện tượng này khi thị trường tăng điểm.

  4. Sự khác biệt về mức độ bầy đàn giữa các giai đoạn: Hành vi bầy đàn không được phát hiện rõ ràng trước và sau đại dịch, cho thấy tác động đặc thù của đại dịch COVID-19 trong việc kích hoạt tâm lý bầy đàn trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hành vi bầy đàn trong giai đoạn dịch COVID-19 là do sự bất ổn và thiếu chắc chắn về thông tin, khiến nhà đầu tư có xu hướng bỏ qua phân tích riêng và đi theo đám đông để giảm thiểu rủi ro tâm lý. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động của đại dịch đến hành vi nhà đầu tư tại các thị trường mới nổi. Việc không phát hiện hành vi bầy đàn theo mô hình CSSD có thể do phương pháp này chỉ tập trung vào các biến động cực đoan, trong khi CSAD cho phép phát hiện hành vi bầy đàn trong toàn bộ phân phối lợi nhuận. Kết quả cũng cho thấy tính bất đối xứng trong hành vi bầy đàn khi chỉ xuất hiện trong các phiên thị trường giảm điểm, phản ánh tâm lý e ngại mất mát và tìm kiếm sự an toàn của nhà đầu tư. Các biểu đồ phân phối lợi nhuận và bảng hồi quy phân vị minh họa rõ sự giảm độ phân tán lợi nhuận cổ phiếu khi thị trường giảm điểm trong giai đoạn dịch bệnh, làm nổi bật vai trò của tâm lý bầy đàn trong việc khuếch đại biến động thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường minh bạch thông tin trên thị trường: Các cơ quan quản lý cần cải thiện chất lượng và tốc độ công bố thông tin để giảm thiểu sự bất ổn và tâm lý hoang mang của nhà đầu tư, từ đó hạn chế hành vi bầy đàn. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán.

  2. Đẩy mạnh giáo dục tài chính cho nhà đầu tư cá nhân: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng phân tích đầu tư, giúp nhà đầu tư tránh bị chi phối bởi tâm lý đám đông. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: các tổ chức tài chính, trường đại học và các đơn vị đào tạo.

  3. Phát triển các công cụ cảnh báo sớm biến động thị trường: Áp dụng các mô hình phân tích hành vi bầy đàn để cảnh báo kịp thời các giai đoạn rủi ro cao, giúp nhà đầu tư và quản lý có biện pháp ứng phó phù hợp. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Sở Giao dịch Chứng khoán, các công ty chứng khoán.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ ổn định thị trường trong khủng hoảng: Thiết lập các cơ chế can thiệp linh hoạt nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của các cú sốc như đại dịch, bao gồm việc kiểm soát giao dịch và hỗ trợ thanh khoản. Thời gian: ngắn hạn và dài hạn; Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Nắm bắt được tâm lý bầy đàn giúp họ đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, tránh bị cuốn theo đám đông trong các giai đoạn biến động mạnh.

  2. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách quản lý thị trường hiệu quả, giảm thiểu rủi ro hệ thống do hành vi bầy đàn gây ra.

  3. Các công ty chứng khoán và tổ chức tài chính: Áp dụng các mô hình phân tích hành vi để phát triển sản phẩm, dịch vụ tư vấn đầu tư phù hợp với tâm lý nhà đầu tư trong từng giai đoạn thị trường.

  4. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu sâu về tài chính hành vi, đặc biệt là trong bối cảnh các sự kiện khủng hoảng toàn cầu như đại dịch COVID-19.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành vi bầy đàn là gì và tại sao nó quan trọng trong nghiên cứu thị trường chứng khoán?
    Hành vi bầy đàn là xu hướng nhà đầu tư bỏ qua thông tin riêng và đi theo đám đông. Nó quan trọng vì có thể gây ra biến động giá không hợp lý, ảnh hưởng đến hiệu quả và ổn định thị trường.

  2. Tại sao nghiên cứu này sử dụng cả hai mô hình CSSD và CSAD?
    CSSD tập trung vào biến động cực đoan, trong khi CSAD cho phép phát hiện hành vi bầy đàn trong toàn bộ phân phối lợi nhuận, giúp kết quả nghiên cứu toàn diện và chính xác hơn.

  3. Hành vi bầy đàn có xuất hiện trong cả giai đoạn thị trường tăng và giảm điểm không?
    Nghiên cứu cho thấy hành vi bầy đàn chỉ xuất hiện rõ khi thị trường giảm điểm trong giai đoạn dịch COVID-19, phản ánh tâm lý e ngại mất mát của nhà đầu tư.

  4. Phương pháp hồi quy phân vị có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Phương pháp này giúp phân tích hành vi bầy đàn tại các mức phân phối lợi nhuận khác nhau, đặc biệt là ở các phần đuôi phân phối, nơi có biến động mạnh và tâm lý nhà đầu tư thay đổi rõ rệt.

  5. Làm thế nào các nhà quản lý có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện thị trường?
    Các nhà quản lý có thể thiết kế chính sách minh bạch thông tin, giáo dục nhà đầu tư, phát triển công cụ cảnh báo và xây dựng cơ chế ổn định thị trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của hành vi bầy đàn.

Kết luận

  • Hành vi bầy đàn tồn tại rõ rệt trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn dịch COVID-19, đặc biệt khi thị trường giảm điểm.
  • Mô hình CSAD và phương pháp hồi quy phân vị là công cụ hiệu quả để phát hiện hành vi bầy đàn trong toàn bộ phân phối lợi nhuận.
  • Hành vi bầy đàn không được phát hiện rõ ràng trước và sau đại dịch, cho thấy tác động đặc thù của cú sốc y tế toàn cầu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp nâng cao tính minh bạch và ổn định thị trường.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị chính sách và mở rộng nghiên cứu về hành vi nhà đầu tư trong các bối cảnh khủng hoảng khác.

Hành động ngay: Các nhà đầu tư và nhà quản lý nên áp dụng kiến thức từ nghiên cứu để nâng cao nhận thức và xây dựng chiến lược ứng phó hiệu quả với biến động thị trường trong tương lai.