I. Tổng quan về Canine Parvovirus
Canine parvovirus (CPVs) được phát hiện lần đầu tiên vào khoảng năm 1976 trên chó tại Châu Âu. Đến năm 1978, CPV đã lây lan rộng rãi và trở thành đại dịch, gây ra các chứng bệnh viêm cơ tim và viêm dạ dày, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao ở chó con và chó trưởng thành. CPVs được xem như là một biến thể của Feline panleukopenia virus (FPV), một loại vi-rút gây bệnh trên mèo và một số động vật khác. CPV có thể phát sinh do quá trình đột biến gen, cho phép nó mở rộng phạm vi vật chủ lên trên chó, chó sói, gấu trúc và một số động vật hoang dã khác. Các biến thể kháng nguyên của CPV như CPV-2a và CPV-2b đã dần thay thế các chủng CPV ban đầu. Đặc biệt, CPV-2c đã trở thành biến thể phổ biến và gây ảnh hưởng đến cả chó trưởng thành và chó đã được tiêm ngừa. Nghiên cứu cho thấy các biến chủng của CPV-2c có khả năng né tránh hệ miễn dịch của chó đã được tiêm phòng với vắc-xin chủng CPV-2b. Do đó, việc nghiên cứu các biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh do CPVs gây ra là vô cùng quan trọng.
II. Đặc điểm sinh bệnh học của CPVs
Bệnh do CPVs gây ra thường xuất hiện ở chó con từ 6 tuần đến 6 tháng tuổi, đặc biệt là những con chưa được tiêm vắc-xin. CPVs lây lan chủ yếu qua đường tiêu hóa thông qua thức ăn hoặc dụng cụ bị nhiễm vi-rút. Bệnh phát triển nhanh chóng trong vòng từ 3-7 ngày, với tỷ lệ tử vong khoảng 10% đối với chó trưởng thành và lên đến 91% đối với chó con. CPVs là vi-rút DNA sợi đơn, thuộc giống Parvovirus trong họ Parvoviridae. Bộ gen của CPVs dài khoảng 5,3 kb, chứa các gen mã hóa protein phi cấu trúc và protein cấu trúc. Protein VP2 là yếu tố độc lực chính, có vai trò quan trọng trong khả năng gây bệnh và kích thích hệ thống miễn dịch hình thành kháng thể trung hòa. Việc hiểu rõ đặc điểm sinh bệnh học của CPVs sẽ giúp trong việc phát triển các phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
III. Phương pháp phòng và điều trị bệnh
Hiện tại, không có thuốc đặc hiệu để điều trị bệnh do CPVs gây ra. Các biện pháp điều trị chủ yếu bao gồm truyền dịch, bổ sung chất điện giải nhằm tăng cường sức đề kháng cho chó. Việc sử dụng vắc-xin được coi là phương pháp hiệu quả nhất trong phòng và trị bệnh do CPVs gây ra. Tuy nhiên, các loại vắc-xin CPV-2 hiện đang được sử dụng chủ yếu là nhập khẩu từ nước ngoài và chỉ được tiêm cho các loại chó giống nhập khẩu và chó lai từ 6 tuần đến 6 tháng tuổi. Chó bản địa Việt Nam hiếm khi được tiêm phòng, điều này có thể là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự lây lan của CPV-2 trên khắp cả nước. Việc nghiên cứu và phát triển các loại vắc-xin phù hợp với các chủng CPVs đang lưu hành là cần thiết để giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh.
IV. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Nghiên cứu này đã thu thập và bảo quản mẫu phân tiêu chảy của chó tại phòng khám thú y với kết quả dương tính CPVs bằng Kit chẩn đoán nhanh. Phân tích trình tự gene mã hóa protein bề mặt VP2 và genome đầy đủ của các mẫu CPVs đã cung cấp thông tin quan trọng về đặc điểm di truyền và sự tiến hóa của các chủng CPVs đang lưu hành tại TP.HCM. Kết quả nghiên cứu không chỉ bổ sung thông tin về dịch tễ học mà còn giúp xác định các đặc điểm di truyền có thể ảnh hưởng đến vắc-xin và cơ chế tiến hóa của CPVs. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công tác sản xuất vắc-xin phù hợp và nâng cao hiệu quả phòng ngừa bệnh do CPVs gây ra.