Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lở mồm long móng (LMLM) là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất ở động vật móng guốc chẵn, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi và kinh tế xã hội. Theo Tổ chức Thú y thế giới (OIE), bệnh có khả năng lây lan nhanh chóng qua nhiều đường, bao gồm tiếp xúc trực tiếp và qua không khí, ảnh hưởng đến giao thương quốc tế về động vật và sản phẩm động vật. Tại Việt Nam, bệnh LMLM đã tồn tại hơn một thế kỷ và thường xuyên bùng phát với quy mô khác nhau, đặc biệt tại các tỉnh miền Trung và Bắc Trung bộ. Tỉnh Quảng Bình, với vị trí địa lý thuận lợi và hệ thống giao thông phát triển, là vùng trọng điểm chăn nuôi trâu bò, chiếm gần 50% tổng đàn của tỉnh, đồng thời cũng là khu vực có nguy cơ cao lây lan dịch bệnh do giao thương động vật và sản phẩm liên tục.

Nghiên cứu được thực hiện tại ba huyện, thị xã phía Bắc tỉnh Quảng Bình (Bố Trạch, Quảng Trạch, Ba Đồn) trong giai đoạn từ tháng 9/2014 đến tháng 4/2015 nhằm giám sát sự lưu hành, phát hiện và định type virus LMLM trên đàn trâu bò, đồng thời xác định các yếu tố nguy cơ làm phát sinh và lây lan dịch bệnh. Mục tiêu cụ thể là cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh hiệu quả, lựa chọn vacxin phù hợp và đề xuất các biện pháp kiểm soát dịch bệnh tại địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phòng chống dịch, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và bảo vệ an ninh lương thực khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học phân tử của virus LMLM, bao gồm:

  • Lý thuyết về virus học và đặc điểm virus LMLM: Virus LMLM thuộc họ Picornaviridae, có RNA một sợi dương, cấu trúc capsid gồm bốn protein chính (VP1, VP2, VP3, VP4). Tính đa dạng huyết thanh với 7 serotype (A, O, C, SAT1, SAT2, SAT3, Asia1) và nhiều subtype khác nhau tạo nên thách thức trong phòng chống dịch.

  • Mô hình lây lan dịch bệnh: Virus lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp, qua không khí, qua các vật dụng, thức ăn, nước uống và vận chuyển động vật. Yếu tố môi trường như độ ẩm, gió và hệ thống giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc phát tán virus.

  • Khái niệm kháng thể không cấu trúc 3ABC: Kháng thể 3ABC chỉ xuất hiện khi động vật bị nhiễm tự nhiên, không có ở động vật chỉ được tiêm phòng vacxin vô hoạt, giúp phân biệt giữa nhiễm bệnh tự nhiên và miễn dịch vacxin.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các cơ quan quản lý địa phương, báo cáo dịch tễ, khảo sát thực địa và lấy mẫu huyết thanh, mẫu probang (dịch hầu họng), mẫu biểu mô từ trâu bò tại 8 xã, thị trấn thuộc 3 huyện, thị xã phía Bắc tỉnh Quảng Bình.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng cộng 290 mẫu huyết thanh được lấy ngẫu nhiên trong 5 tháng (9/2014 - 1/2015), trong đó huyện Bố Trạch và Quảng Trạch mỗi nơi 110 mẫu, thị xã Ba Đồn 70 mẫu. Từ các mẫu dương tính với kháng thể 3ABC, chọn 36 mẫu probang để xét nghiệm virus.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phát hiện kháng thể 3ABC bằng phương pháp ELISA sử dụng bộ kit PrioCHECK® FMDV NS.
    • Phát hiện và định type virus LMLM bằng phương pháp realtime RT-PCR và ELISA trên mẫu probang và mẫu biểu mô.
    • Phân tích các yếu tố nguy cơ qua khảo sát phỏng vấn hộ chăn nuôi và phân tích thống kê.
    • Nuôi cấy virus trên tế bào BHK-21 để phân lập và xác định type virus.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 9/2014 đến tháng 4/2015, bao gồm thu thập mẫu, xét nghiệm, phân tích dữ liệu và đề xuất biện pháp phòng chống.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình dịch bệnh LMLM tại 3 huyện, thị xã phía Bắc tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2010 - 2/2015: Dịch bệnh xảy ra liên tục với tỷ lệ mắc bệnh dao động, trong đó năm 2014 có 81 ổ dịch tại 81 xã thuộc 31 huyện, thị xã của 13 tỉnh, làm 2.978 con gia súc mắc bệnh, giảm gần 2 lần so với năm 2013. Tại Quảng Bình, dịch chủ yếu xảy ra trên trâu bò, chiếm gần 95% tổng số gia súc mắc bệnh.

  2. Kết quả giám sát huyết thanh học: Trong 290 mẫu huyết thanh, tỷ lệ dương tính với kháng thể 3ABC dao động từ 20% đến 35% tùy xã, cho thấy virus LMLM đang lưu hành rộng rãi trong đàn trâu bò. Tỷ lệ hộ có trâu bò dương tính cũng tương ứng, phản ánh mức độ lây lan dịch bệnh trong cộng đồng chăn nuôi.

  3. Phát hiện và định type virus LMLM: Phân lập và định type virus từ mẫu probang và mẫu biểu mô cho thấy sự lưu hành đồng thời của các type O và A, trong đó type O chiếm ưu thế. Việc phát hiện type A mới xuất hiện từ năm 2013 tại khu vực lân cận làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh do không có miễn dịch chéo giữa các type.

  4. Yếu tố nguy cơ làm phát sinh và lây lan dịch bệnh: Phân tích thống kê cho thấy các yếu tố như gần hộ có trâu bò bị bệnh, hộ không tiêm phòng đầy đủ, mua trâu bò không rõ nguồn gốc, hộ đã từng xảy ra dịch trong vòng 3 năm, gần đường giao thông và gần điểm mổ gia súc đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh LMLM với mức độ khác nhau, trong đó yếu tố không tiêm phòng đầy đủ và mua trâu bò không rõ nguồn gốc có ảnh hưởng lớn nhất.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định virus LMLM vẫn đang lưu hành phức tạp tại vùng nghiên cứu, với sự đa dạng về type virus, đặc biệt là sự xuất hiện của type A bên cạnh type O truyền thống. Điều này phù hợp với các báo cáo dịch tễ học trong khu vực Bắc Trung bộ và Việt Nam, cho thấy tính đa type và biến đổi kháng nguyên của virus là thách thức lớn trong công tác phòng chống dịch. Tỷ lệ dương tính với kháng thể 3ABC ở mức khoảng 20-35% phản ánh mức độ lây lan dịch bệnh khá cao, đồng thời cho thấy hiệu quả tiêm phòng vacxin hiện tại chưa đạt yêu cầu do chưa phù hợp với type virus lưu hành hoặc tỷ lệ tiêm phòng chưa cao.

Việc xác định các yếu tố nguy cơ như không tiêm phòng đầy đủ, mua bán động vật không rõ nguồn gốc và vị trí địa lý gần các điểm mổ gia súc, đường giao thông chính cho thấy cần có các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn trong quản lý vận chuyển và tiêm phòng. Dữ liệu này cũng hỗ trợ cho việc lựa chọn vacxin phù hợp, ưu tiên các chủng virus phân lập tại địa phương để nâng cao hiệu quả miễn dịch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ dương tính kháng thể 3ABC theo xã, bản đồ phân bố các ổ dịch và bảng phân tích các yếu tố nguy cơ với giá trị p và tỷ lệ chênh lệch (OR) để minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tiêm phòng vacxin phù hợp: Động viên và hỗ trợ người chăn nuôi tiêm phòng vacxin chứa chủng virus phù hợp với type virus lưu hành (chủ yếu type O và A) nhằm nâng cao tỷ lệ miễn dịch toàn đàn, giảm tỷ lệ mắc bệnh. Thời gian thực hiện: ngay trong năm tiếp theo; Chủ thể thực hiện: Chi cục Thú y tỉnh, Trạm Thú y các huyện.

  2. Kiểm soát chặt chẽ vận chuyển động vật và sản phẩm động vật: Thiết lập các điểm kiểm dịch, kiểm tra nguồn gốc trâu bò mua bán, hạn chế vận chuyển động vật không rõ nguồn gốc để giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chợ, cơ quan thú y, chính quyền địa phương.

  3. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tập huấn, truyền thông về phòng chống dịch LMLM, nhấn mạnh tầm quan trọng của tiêm phòng và các biện pháp vệ sinh chuồng trại. Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu năm; Chủ thể thực hiện: Trung tâm khuyến nông, Trạm Thú y.

  4. Giám sát dịch tễ học liên tục và cập nhật định type virus: Duy trì hệ thống giám sát huyết thanh học và phân lập virus để phát hiện sớm các biến chủng mới, điều chỉnh chiến lược phòng chống kịp thời. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể thực hiện: Viện Thú y, Cơ quan Thú y vùng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thú y và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phòng chống dịch bệnh phù hợp với tình hình thực tế tại địa phương.

  2. Người chăn nuôi trâu bò: Áp dụng các biện pháp phòng bệnh, tiêm phòng vacxin đúng cách, nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ để bảo vệ đàn vật nuôi.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành thú y, dịch tễ học: Tham khảo dữ liệu dịch tễ học, phương pháp giám sát và phân tích virus LMLM để phát triển nghiên cứu sâu hơn về bệnh truyền nhiễm ở động vật.

  4. Các doanh nghiệp sản xuất và cung cấp vacxin thú y: Dựa trên kết quả định type virus và đặc điểm lưu hành để phát triển và cung cấp vacxin phù hợp, nâng cao hiệu quả phòng bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh lở mồm long móng có thể lây lan qua những con đường nào?
    Bệnh lây lan qua tiếp xúc trực tiếp giữa động vật, qua không khí, thức ăn, nước uống, dụng cụ chăn nuôi và vận chuyển động vật. Virus có thể phát tán xa đến 60 km trên đất liền và 200 km trên biển nhờ gió và điều kiện môi trường ẩm ướt.

  2. Tại sao cần xác định type virus LMLM lưu hành?
    Do virus LMLM có nhiều type và subtype không có miễn dịch chéo, việc xác định type giúp lựa chọn vacxin phù hợp, nâng cao hiệu quả phòng bệnh và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả hơn.

  3. Kháng thể 3ABC có ý nghĩa gì trong chẩn đoán LMLM?
    Kháng thể 3ABC chỉ xuất hiện khi động vật bị nhiễm virus tự nhiên, không có ở động vật chỉ được tiêm phòng vacxin vô hoạt. Do đó, xét nghiệm kháng thể 3ABC giúp phân biệt giữa nhiễm bệnh tự nhiên và miễn dịch vacxin.

  4. Yếu tố nguy cơ nào làm tăng khả năng bùng phát dịch LMLM?
    Các yếu tố như không tiêm phòng đầy đủ, mua bán động vật không rõ nguồn gốc, gần đường giao thông, gần điểm mổ gia súc và hộ đã từng xảy ra dịch trong vòng 3 năm đều làm tăng nguy cơ bùng phát dịch.

  5. Vacxin nào được khuyến cáo sử dụng để phòng bệnh LMLM?
    Vacxin vô hoạt chứa chủng virus phù hợp với type virus lưu hành tại địa phương (chủ yếu type O và A) được khuyến cáo sử dụng. Vacxin nhũ dầu kép có khả năng tạo miễn dịch lâu dài hơn so với vacxin bổ trợ hydroxide nhôm.

Kết luận

  • Virus LMLM đang lưu hành phức tạp tại 3 huyện, thị xã phía Bắc tỉnh Quảng Bình với sự đa dạng về type virus, chủ yếu là type O và A.
  • Tỷ lệ dương tính với kháng thể 3ABC dao động khoảng 20-35%, phản ánh mức độ lây lan dịch bệnh cao trong đàn trâu bò.
  • Các yếu tố nguy cơ như không tiêm phòng đầy đủ, mua bán động vật không rõ nguồn gốc và vị trí địa lý gần các điểm mổ gia súc, đường giao thông chính làm tăng nguy cơ bùng phát dịch.
  • Cần tăng cường tiêm phòng vacxin phù hợp, kiểm soát vận chuyển động vật, tuyên truyền nâng cao nhận thức và duy trì giám sát dịch tễ học liên tục.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác phòng chống dịch bệnh LMLM tại địa phương và các vùng lân cận.

Hành động tiếp theo: Triển khai các biện pháp phòng chống dịch theo đề xuất, cập nhật định kỳ tình hình dịch tễ và điều chỉnh chiến lược vacxin phù hợp. Các cơ quan quản lý và người chăn nuôi cần phối hợp chặt chẽ để kiểm soát hiệu quả dịch bệnh.

Kêu gọi hành động: Các bên liên quan cần ưu tiên thực hiện tiêm phòng đầy đủ, kiểm soát vận chuyển và nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo vệ đàn trâu bò và phát triển bền vững ngành chăn nuôi tại Quảng Bình.