Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hướng tới bình đẳng giới trong giáo dục, việc phân tích sự thể hiện giới tính trong sách giáo khoa tiếng Anh ngày càng trở nên cấp thiết. Theo báo cáo của UNESCO (2015), mặc dù đã có nhiều nỗ lực, nhưng đến năm 2015, sự bất bình đẳng giới trong giáo dục vẫn còn phổ biến, đặc biệt là trong các tài liệu học tập như sách giáo khoa. Luận văn này tập trung phân tích sự thể hiện giới tính trong hai phiên bản sách giáo khoa Solutions Elementary (2nd edition, 2013 và 3rd edition, 2018) được sử dụng tại Trường Đại học Quy Nhơn. Mục tiêu chính là khám phá cách nam và nữ được đại diện trong các đoạn văn và hình ảnh, từ đó đánh giá sự tồn tại của các định kiến giới và sự thay đổi giữa hai phiên bản sách trước và sau năm 2015.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm các đoạn văn (được trích từ bài đọc hiểu, đoạn hội thoại, ví dụ ngữ pháp) và hình ảnh minh họa trong sách. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích đa phương thức, kết hợp phân tích ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Grammar) và ngữ pháp thiết kế hình ảnh (Grammar of Visual Design). Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về tần suất xuất hiện của các vai trò giới trong sách mà còn phân tích sâu sắc cách thức các vai trò này được xây dựng qua ngôn ngữ và hình ảnh. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc góp phần nâng cao nhận thức về định kiến giới trong giáo dục tiếng Anh, đồng thời cung cấp cơ sở cho các biện pháp cải tiến sách giáo khoa và phương pháp giảng dạy.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính:
Ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Grammar - SFG) của Halliday & Matthiessen (2004): Tập trung vào chức năng kinh nghiệm (experiential metafunction) của ngôn ngữ, đặc biệt là hệ thống chuyển động (transitivity system). Hệ thống này phân loại các loại quá trình trong câu thành sáu loại: vật chất (material), tinh thần (mental), quan hệ (relational), hành vi (behavioral), ngôn ngữ (verbal) và tồn tại (existential). Mỗi quá trình có các vai trò tham gia như Actor, Goal, Senser, Sayer, Behaver,... giúp phân tích cách giới tính được thể hiện qua vai trò ngữ pháp.
Ngữ pháp thiết kế hình ảnh (Grammar of Visual Design) của Kress & van Leeuwen (2006): Phân tích ý nghĩa biểu tượng trong hình ảnh, tập trung vào ý nghĩa đại diện (representational meaning). Hình ảnh được phân loại thành các quá trình kể chuyện (narrative processes) như hành động (actional), phản ứng (reactional), ngôn ngữ (verbal), tư duy (mental) và các quá trình khái niệm (conceptual processes). Các vai trò như Actor, Goal, Reacter, Phenomenon,... được sử dụng để phân tích cách giới tính được thể hiện trong hình ảnh.
Ba đến năm khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: vai trò tham gia (participant roles), quá trình chuyển động (process types), ý nghĩa kinh nghiệm (experiential meaning), định kiến giới (gender stereotyping) và phân tích đa phương thức (multimodal analysis).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc trong phân tích.
Nguồn dữ liệu: Hai phiên bản sách Solutions Elementary (2nd edition, 2013 và 3rd edition, 2018) gồm các đoạn văn (bài đọc hiểu, đoạn hội thoại, ví dụ ngữ pháp) và 203 hình ảnh minh họa (114 hình ảnh trong 2nd edition và 89 hình ảnh trong 3rd edition).
Phương pháp phân tích:
- Phân tích văn bản: Áp dụng hệ thống chuyển động của SFG để phân loại và xác định vai trò của nam và nữ trong các câu có giới tính xác định (linguistic-gendered clauses). Tổng cộng 1932 câu được phân tích (1009 câu trong 2nd edition, 923 câu trong 3rd edition).
- Phân tích hình ảnh: Sử dụng ngữ pháp thiết kế hình ảnh để phân tích các quá trình kể chuyện trong hình ảnh, xác định vai trò của nam và nữ trong các quá trình hành động, phản ứng, ngôn ngữ và tư duy.
- Phân tích định lượng: Tính tần suất xuất hiện của các vai trò giới trong văn bản và hình ảnh, so sánh giữa hai phiên bản sách.
- Phân tích định tính: Giải thích cách thức các vai trò giới được xây dựng và thể hiện, nhận diện các định kiến giới và sự thay đổi giữa hai phiên bản.
Timeline nghiên cứu: Dữ liệu được thu thập và phân tích trong phạm vi hai phiên bản sách xuất bản năm 2013 và 2018, nhằm so sánh sự thay đổi trước và sau năm 2015 – mốc quan trọng trong các cam kết toàn cầu về bình đẳng giới trong giáo dục.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất xuất hiện của các câu có giới tính xác định giảm trong 3rd edition: Số câu linguistic-gendered giảm từ 1009 câu (2nd edition) xuống còn 923 câu (3rd edition), chủ yếu do giảm trong phần ngữ pháp (GRAM) từ 446 xuống 333 câu. Phần bài đọc hiểu (READ) giữ ổn định với khoảng 455 câu.
Phân bố các loại quá trình trong văn bản: Quá trình vật chất (material process) chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 51% trong 2nd edition và 54% trong 3rd edition. Quá trình quan hệ (relational) giảm từ 25,9% xuống 21,3%, quá trình tinh thần (mental) tăng từ 10,1% lên 15,7%. Các quá trình hành vi (behavioral) và ngôn ngữ (verbal) đều giảm đáng kể, lần lượt 56,4% và 18,7%.
Nam giới chiếm ưu thế trong vai trò Actor của quá trình vật chất: Trong 2nd edition, nam giới chiếm 56,7% vai trò Actor, nữ giới 43,3%. Tỷ lệ này tăng lên trong 3rd edition với sự chênh lệch lớn hơn. Trong phần bài đọc hiểu, nam giới chiếm gần 2/3 vai trò Actor, trong khi phần ngữ pháp và hội thoại có sự cân bằng hơn.
Hình ảnh minh họa thể hiện sự ưu thế của nam giới nhưng khoảng cách giảm trong 3rd edition: Nam giới có tần suất xuất hiện cao hơn nữ giới trong các quá trình hành động, phản ứng và tư duy. Tuy nhiên, nhiều định kiến giới trong 2nd edition đã được giảm bớt hoặc loại bỏ trong 3rd edition, cho thấy sự nhận thức và điều chỉnh của tác giả sách.
Thảo luận kết quả
Sự giảm số lượng câu có giới tính xác định trong phần ngữ pháp của 3rd edition có thể phản ánh xu hướng tránh sử dụng ngôn ngữ mang tính định kiến giới, nhằm hướng tới sự cân bằng hơn trong giáo trình. Việc nam giới chiếm ưu thế trong vai trò Actor của quá trình vật chất phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự thống trị của nam giới trong các vai trò quan trọng và năng động trong sách giáo khoa tiếng Anh.
Sự gia tăng các quá trình tinh thần trong 3rd edition cho thấy sự chú trọng hơn đến các hoạt động nhận thức và cảm xúc, có thể góp phần làm phong phú hình ảnh giới tính trong sách. Hình ảnh minh họa cũng cho thấy sự chuyển biến tích cực khi các định kiến giới được giảm thiểu, phù hợp với cam kết toàn cầu về bình đẳng giới trong giáo dục sau năm 2015.
Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về sự thể hiện giới trong sách giáo khoa ESL/EFL, đồng thời bổ sung bằng cách kết hợp phân tích đa phương thức giữa văn bản và hình ảnh, cũng như sử dụng cả phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tần suất các vai trò giới trong từng loại quá trình và bảng so sánh tỷ lệ nam/nữ giữa hai phiên bản sách.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm soát và cân bằng giới trong nội dung sách giáo khoa: Các nhà xuất bản và tác giả nên áp dụng các tiêu chí rõ ràng để đảm bảo sự xuất hiện cân bằng giữa nam và nữ trong các vai trò quan trọng, đặc biệt trong phần ngữ pháp và bài đọc.
Đào tạo giáo viên nâng cao nhận thức về định kiến giới: Giáo viên cần được trang bị kiến thức để nhận diện và phản biện các định kiến giới trong sách, từ đó hướng dẫn học sinh phát triển tư duy phê phán và bình đẳng giới.
Phát triển tài liệu giảng dạy đa phương thức: Khuyến khích sử dụng các tài liệu kết hợp văn bản và hình ảnh có tính đa dạng giới, tránh lặp lại các khuôn mẫu giới truyền thống, nhằm tạo môi trường học tập thân thiện và công bằng.
Theo dõi và đánh giá định kỳ các ấn phẩm giáo dục: Các cơ quan quản lý giáo dục nên thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ về sự thể hiện giới trong sách giáo khoa, đảm bảo các cải tiến được duy trì và phát triển theo thời gian.
Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 1-3 năm tới, với sự phối hợp giữa nhà xuất bản, trường học, giáo viên và các tổ chức chuyên môn về giáo dục và bình đẳng giới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh và giảng viên đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở để giáo viên nhận diện và xử lý các định kiến giới trong quá trình giảng dạy, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển tư duy phản biện của học sinh.
Nhà xuất bản và tác giả sách giáo khoa: Thông tin chi tiết về sự thể hiện giới trong sách giúp họ điều chỉnh nội dung, hình ảnh nhằm tạo ra các sản phẩm giáo dục công bằng và đa dạng hơn.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục: Luận văn đóng góp vào kho tàng kiến thức về phân tích đa phương thức và ngữ pháp chức năng trong lĩnh vực giới và giáo dục, mở ra hướng nghiên cứu mới về ảnh hưởng của sách giáo khoa đến nhận thức giới.
Cơ quan quản lý giáo dục và chính sách: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng các chính sách và tiêu chuẩn về bình đẳng giới trong giáo dục, đặc biệt trong việc lựa chọn và phê duyệt tài liệu giảng dạy.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần phân tích cả văn bản và hình ảnh trong sách giáo khoa?
Phân tích đa phương thức giúp hiểu rõ hơn cách thức thông điệp về giới được truyền tải qua cả ngôn ngữ và hình ảnh, từ đó phát hiện các định kiến giới tiềm ẩn mà chỉ phân tích một phương thức có thể bỏ sót.Sự khác biệt lớn nhất giữa 2nd và 3rd edition là gì?
3rd edition giảm số lượng câu có giới tính xác định trong phần ngữ pháp, tăng tần suất các quá trình tinh thần và giảm các định kiến giới trong hình ảnh, phản ánh sự tiến bộ trong nhận thức về bình đẳng giới.Nam giới thường được thể hiện như thế nào trong sách?
Nam giới thường xuất hiện nhiều hơn trong các vai trò năng động, có quyền lực như Actor trong quá trình vật chất, thể hiện sự thống trị và sáng tạo hơn nữ giới.Nữ giới có được thể hiện tích cực trong sách không?
Mặc dù nữ giới ít xuất hiện hơn, nhưng trong một số vai trò như Senser (người cảm nhận) và Sayer (người nói), nữ giới có sự hiện diện đáng kể, đặc biệt trong 3rd edition có xu hướng cân bằng hơn.Làm thế nào giáo viên có thể sử dụng kết quả nghiên cứu này?
Giáo viên có thể sử dụng kết quả để thiết kế các hoạt động thảo luận, nâng cao nhận thức học sinh về định kiến giới, đồng thời lựa chọn tài liệu phù hợp và điều chỉnh phương pháp giảng dạy nhằm thúc đẩy bình đẳng giới.
Kết luận
- Nghiên cứu đã chỉ ra sự ưu thế của nam giới trong các vai trò quan trọng trong sách Solutions Elementary, đặc biệt trong các quá trình vật chất và hình ảnh minh họa.
- Phiên bản 3rd edition có nhiều cải tiến tích cực với sự giảm thiểu định kiến giới và tăng cường sự xuất hiện của nữ giới trong các vai trò đa dạng hơn.
- Phương pháp phân tích đa phương thức kết hợp định lượng và định tính giúp cung cấp cái nhìn toàn diện về sự thể hiện giới trong sách giáo khoa.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với giáo viên, nhà xuất bản và các nhà quản lý giáo dục trong việc thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục tiếng Anh.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào việc áp dụng các khuyến nghị cải tiến sách giáo khoa và đào tạo giáo viên, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các cấp độ và loại sách khác.
Hành động ngay hôm nay: Giáo viên và nhà xuất bản hãy xem xét kỹ lưỡng nội dung và hình ảnh trong tài liệu giảng dạy để đảm bảo không duy trì các định kiến giới, góp phần xây dựng môi trường học tập công bằng và đa dạng.