Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nông nghiệp bền vững và đa dạng hóa cây trồng, cây Sả đã trở thành một trong những loại cây dược liệu có tiềm năng kinh tế lớn tại huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định. Với diện tích trồng hơn 22 ha và sự tham gia của khoảng 150 hộ dân, cây Sả không chỉ góp phần nâng cao thu nhập cho người nông dân mà còn tạo ra giá trị gia tăng thông qua các hoạt động chế biến tinh dầu phục vụ nhiều ngành công nghiệp như y học, mỹ phẩm và bảo vệ thực vật. Tuy nhiên, việc trồng và phát triển cây Sả tại địa phương vẫn còn mang tính tự phát, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị, dẫn đến hiệu quả kinh tế chưa tối ưu.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích chuỗi giá trị cây Sả trên địa bàn huyện Tuy Phước trong giai đoạn 2018-2020, nhằm đánh giá hiệu quả kinh tế, xác định các tác nhân tham gia và mối liên kết giữa họ, từ đó đề xuất mô hình liên kết chuỗi giá trị hợp lý và các giải pháp phát triển bền vững. Nghiên cứu tập trung vào ba xã có diện tích trồng Sả lớn nhất là Phước Hiệp, Phước Hưng và Phước Thành, với phạm vi thời gian khảo sát từ tháng 6/2020 đến tháng 3/2021.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về chi phí, lợi nhuận và giá trị gia tăng trong chuỗi, góp phần nâng cao nhận thức của các tác nhân tham gia, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong việc phát triển ngành dược liệu tại địa phương. Qua đó, thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu cây trồng, tăng thu nhập cho nông dân và phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết chuỗi giá trị của Michael Porter (1980, 1985), trong đó chuỗi giá trị được hiểu là tập hợp các hoạt động từ thiết kế, sản xuất, phân phối đến tiêu thụ sản phẩm nhằm tạo ra giá trị gia tăng. Chuỗi giá trị bao gồm năm hoạt động chính: cung ứng đầu vào, sản xuất, phân phối sản phẩm, marketing - bán hàng và dịch vụ hỗ trợ, cùng bốn hoạt động hỗ trợ như quản trị nhân sự và phát triển công nghệ.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích chuỗi giá trị toàn cầu của Kaplinsky và Morris (2001), nhấn mạnh sự phối hợp giữa các tác nhân trong chuỗi nhằm tối đa hóa giá trị và hiệu quả kinh tế. Các khái niệm chính bao gồm: tác nhân trong chuỗi (nhà cung cấp, nhà sản xuất, người thu gom, nhà chế biến, người tiêu thụ), phân tích chi phí - lợi nhuận, phân tích mối liên kết và phân tích môi trường vĩ mô, vi mô ảnh hưởng đến chuỗi giá trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập bao gồm thông tin thứ cấp từ các cơ quan quản lý địa phương như UBND huyện Tuy Phước, Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Phòng Tài nguyên và Môi trường, cùng các văn bản pháp luật liên quan đến phát triển dược liệu. Thông tin sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa và phỏng vấn trực tiếp 107 tác nhân tham gia chuỗi giá trị cây Sả, bao gồm hộ nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp tại ba xã trọng điểm.

Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ, sơ đồ hóa chuỗi giá trị, phân tích chi phí - lợi ích và phân tích SWOT nhằm đánh giá toàn diện hiệu quả và các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi giá trị. Cỡ mẫu được chọn dựa trên bảng chọn mẫu nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm tác nhân chính trong chuỗi. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2020 đến tháng 3/2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ cho giai đoạn 2018-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh tế của hộ trồng Sả: Trung bình mỗi ha trồng Sả mang lại lợi nhuận khoảng 143,6 triệu đồng/năm, cao gấp 3-10 lần so với trồng lúa truyền thống. Diện tích trồng Sả tại huyện đạt hơn 22 ha với khoảng 150 hộ tham gia, trong đó các hộ có quy mô từ 20m2 trở lên chiếm đa số.

  2. Phân bố chi phí và lợi nhuận trong chuỗi: Người sản xuất chiếm khoảng 40% giá trị gia tăng, trong khi các tác nhân trung gian như người thu gom và nhà chế biến chiếm tỷ trọng lợi nhuận còn lại. Tuy nhiên, sự liên kết giữa các tác nhân còn lỏng lẻo, dẫn đến phân phối lợi ích chưa công bằng, người nông dân chịu thiệt thòi.

  3. Mối liên kết trong chuỗi giá trị: Chuỗi giá trị cây Sả tại Tuy Phước gồm các kênh chính từ sản xuất, thu gom, chế biến đến tiêu thụ. Mối liên kết giữa các tác nhân chưa chặt chẽ, đặc biệt là giữa người trồng và các trung gian, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng nâng cấp chuỗi.

  4. Ảnh hưởng của môi trường và chính sách: Các yếu tố khách quan như chính sách hỗ trợ phát triển dược liệu, điều kiện tự nhiên thuận lợi với khí hậu nhiệt đới ẩm, nguồn nước dồi dào từ sông Kôn và sông Hà Thanh tạo điều kiện phát triển cây Sả. Tuy nhiên, các yếu tố rủi ro như thiên tai, sâu bệnh và hạn hán vẫn là thách thức lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cây Sả là cây trồng có hiệu quả kinh tế cao, phù hợp với điều kiện đất đai và khí hậu của huyện Tuy Phước. So với các nghiên cứu về chuỗi giá trị dược liệu khác tại Việt Nam, như cây Diệp Hạ Châu hay dược liệu làm thuốc tắm, chuỗi giá trị cây Sả cũng gặp phải vấn đề liên kết yếu và phân phối lợi ích chưa hợp lý. Việc thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân làm giảm khả năng nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững chuỗi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lợi nhuận giữa các tác nhân trong chuỗi, bảng thống kê chi phí và lợi nhuận của từng nhóm tác nhân, cũng như sơ đồ chuỗi giá trị thể hiện các kênh phân phối và mối liên kết. So sánh với các mô hình liên kết thành công ở một số địa phương khác cho thấy việc tăng cường liên kết và áp dụng công nghệ chế biến hiện đại là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả chuỗi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Quy hoạch vùng trồng Sả tập trung, chuyên canh: Đề xuất huyện Tuy Phước xây dựng kế hoạch quy hoạch vùng trồng Sả tập trung tại các xã có điều kiện đất đai phù hợp như Phước Hiệp, Phước Hưng và Phước Thành nhằm tăng quy mô sản xuất và giảm chi phí đầu tư. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, do UBND huyện phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  2. Áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ chế biến: Khuyến khích các hộ nông dân và doanh nghiệp áp dụng kỹ thuật trồng, thu hái theo tiêu chuẩn GACP-WHO và công nghệ chiết xuất tinh dầu hiện đại để nâng cao chất lượng sản phẩm. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, do các viện nghiên cứu và trung tâm khuyến nông hỗ trợ.

  3. Nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu: Tăng cường công tác kiểm soát chất lượng, xây dựng thương hiệu cây Sả Tuy Phước nhằm nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường trong nước và xuất khẩu. Chủ thể thực hiện là các hợp tác xã, doanh nghiệp và chính quyền địa phương trong vòng 2 năm.

  4. Tăng cường liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi: Xây dựng mô hình liên kết “bốn nhà” (Nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp, người dân) để tạo chuỗi giá trị khép kín, đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và phân phối lợi ích công bằng. Thời gian thực hiện 3 năm, do UBND huyện chủ trì phối hợp với các tổ chức liên quan.

  5. Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi: Đề xuất các chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi, bảo hiểm cây trồng và đào tạo kỹ năng quản lý cho người trồng Sả nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực sản xuất. Thời gian triển khai liên tục, do các ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người nông dân và hợp tác xã trồng cây Sả: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả kinh tế, kỹ thuật trồng và các mối liên kết trong chuỗi giá trị, giúp họ nâng cao năng suất và thu nhập.

  2. Doanh nghiệp chế biến và kinh doanh dược liệu: Luận văn phân tích chi tiết các khâu trong chuỗi giá trị, giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị trí và vai trò của mình, từ đó tối ưu hóa hoạt động sản xuất và phân phối.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích về chuỗi giá trị cây Sả, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp công nghệ cao và phát triển dược liệu bền vững.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, nông nghiệp: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích chuỗi giá trị, ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị cây Sả gồm những tác nhân nào?
    Chuỗi giá trị cây Sả bao gồm các tác nhân chính: người sản xuất (hộ nông dân, hợp tác xã), người thu gom, nhà chế biến và người tiêu thụ (bán buôn, bán lẻ). Mỗi tác nhân đóng vai trò tạo ra giá trị gia tăng trong chuỗi.

  2. Hiệu quả kinh tế của cây Sả so với cây trồng khác ra sao?
    Cây Sả mang lại lợi nhuận khoảng 143,6 triệu đồng/ha/năm, cao gấp 3-10 lần so với trồng lúa truyền thống, nhờ khả năng thích ứng với điều kiện đất khô hạn và giá trị sản phẩm đa dạng.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển chuỗi giá trị cây Sả?
    Các yếu tố khách quan như chính sách hỗ trợ, điều kiện tự nhiên, công nghệ chế biến và yếu tố chủ quan như trình độ người dân, sự liên kết giữa các tác nhân đều ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi giá trị.

  4. Làm thế nào để nâng cao liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi?
    Tăng cường hợp tác thông qua mô hình liên kết “bốn nhà”, xây dựng các hợp tác xã, tổ chức đào tạo và hỗ trợ tài chính giúp các tác nhân phối hợp hiệu quả, chia sẻ thông tin và phân phối lợi ích công bằng.

  5. Chính sách hỗ trợ nào cần thiết để phát triển cây Sả?
    Cần có chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi, bảo hiểm cây trồng, đào tạo kỹ thuật và quản lý, đồng thời xây dựng thương hiệu và thị trường tiêu thụ ổn định nhằm thúc đẩy phát triển bền vững cây Sả.

Kết luận

  • Cây Sả tại huyện Tuy Phước có tiềm năng kinh tế lớn với lợi nhuận cao và khả năng thích ứng tốt với điều kiện tự nhiên địa phương.
  • Chuỗi giá trị cây Sả gồm nhiều tác nhân nhưng liên kết còn yếu, dẫn đến phân phối lợi ích chưa công bằng, ảnh hưởng đến hiệu quả chung.
  • Việc áp dụng công nghệ tiên tiến và xây dựng mô hình liên kết chặt chẽ là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững chuỗi.
  • Các giải pháp quy hoạch vùng trồng, nâng cao chất lượng sản phẩm, hỗ trợ tài chính và tăng cường liên kết được đề xuất nhằm phát triển chuỗi giá trị cây Sả.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và người dân trong việc phát triển ngành dược liệu tại địa phương.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới trong chuỗi giá trị cây Sả.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người dân cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng chuỗi giá trị cây Sả bền vững, góp phần phát triển kinh tế nông thôn và nâng cao đời sống cộng đồng.