Tổng quan nghiên cứu
Đột quỵ là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai và gây tàn tật đứng thứ ba trên toàn cầu, với khoảng 12,2 triệu ca đột quỵ và 6,6 triệu ca tử vong vào năm 2019 theo ước tính của Gánh nặng bệnh tật toàn cầu (GBD). Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 200.000 ca đột quỵ, trong đó nhồi máu não chiếm tỷ lệ cao từ 76% đến 85%. Chi phí điều trị nội trú cho bệnh nhân đột quỵ chiếm khoảng 70% tổng chi phí trong năm đầu tiên sau đột quỵ, tạo gánh nặng kinh tế lớn cho bệnh nhân và hệ thống y tế. Tuy nhiên, các nghiên cứu về chi phí điều trị nhồi máu não tại Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh miền núi như Điện Biên, còn rất hạn chế.
Luận văn thạc sĩ này tập trung phân tích chi phí trực tiếp trong điều trị nội trú bệnh nhồi máu não tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên trong giai đoạn từ tháng 10/2023 đến tháng 2/2024. Mục tiêu chính là mô tả cơ cấu chi phí trực tiếp y tế và ngoài y tế, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý tài chính, dự trù kinh phí, và xây dựng chiến lược chăm sóc phù hợp cho bệnh nhân nhồi máu não tại địa phương, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế trong bối cảnh thay đổi chính sách khám chữa bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về chi phí y tế, trong đó phân loại chi phí thành chi phí trực tiếp (bao gồm chi phí y tế và chi phí ngoài y tế), chi phí gián tiếp và chi phí vô hình. Chi phí trực tiếp y tế bao gồm các khoản chi cho xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, thuốc, dịch truyền, thủ thuật, vật tư y tế và giường bệnh. Chi phí trực tiếp ngoài y tế bao gồm chi phí đi lại, ăn uống, ở trọ của bệnh nhân và người chăm sóc. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để phân tích các yếu tố nhân khẩu học và bệnh lý ảnh hưởng đến tổng chi phí điều trị.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Nhồi máu não: tình trạng mất lưu thông máu đột ngột tại một vùng não do tắc nghẽn mạch.
- Chi phí trực tiếp y tế và ngoài y tế: các khoản chi phí phát sinh trong quá trình điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
- Các yếu tố nguy cơ và biến chứng của nhồi máu não: tăng huyết áp, đái tháo đường, viêm phổi, v.v.
- Thang điểm NIHSS và mRS: công cụ đánh giá mức độ nghiêm trọng và khuyết tật do đột quỵ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng. Đối tượng nghiên cứu là 132 bệnh nhân có chẩn đoán nhồi máu não điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên từ 01/10/2023 đến 29/02/2024, được lựa chọn theo tiêu chuẩn ICD-10 (I63) và thời gian nằm viện từ 5 ngày trở lên.
Dữ liệu được thu thập từ bảng kê chi phí điều trị nội trú, hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lấy thông tin chi phí ngoài y tế. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định T-test, ANOVA, Kruskal-Wallis, Mann-Whitney và hồi quy tuyến tính đa biến. Sai số được kiểm soát bằng cách nhập liệu độc lập và kiểm tra chéo, đồng thời sử dụng bộ câu hỏi chuẩn hóa, rõ ràng.
Thời gian nghiên cứu kéo dài 5 tháng, từ tháng 10/2023 đến tháng 2/2024, tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên, một bệnh viện hạng I tuyến tỉnh với quy mô 650 giường kế hoạch và thực kê 790 giường, phục vụ chủ yếu bệnh nhân dân tộc thiểu số và khu vực miền núi phía Bắc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng: Trong 132 bệnh nhân, nam chiếm 58,3%, nữ 41,7%, tuổi trung bình 58,12 ± 10,5 tuổi. Phần lớn bệnh nhân sống ở huyện thị (66,7%). Thời gian nhập viện trung bình là 58,7 ± 49,7 giờ, với hơn 90% bệnh nhân nhập viện sau 4,5 giờ khởi phát triệu chứng. Thời gian nằm viện trung bình là 12,5 ± 7,6 ngày. Tỷ lệ bệnh nhân khỏi hoặc giảm triệu chứng chiếm 85,6%, trong khi 14,4% có tình trạng nặng hơn.
Biến chứng và phương pháp điều trị: 81,8% bệnh nhân không có biến chứng, 15,9% bị viêm phổi, các biến chứng khác chiếm 2,3%. Phần lớn bệnh nhân được điều trị nội khoa (97%), chỉ 3% được điều trị tiêu sợi huyết do thời gian nhập viện muộn và các điều kiện không phù hợp.
Bệnh mắc kèm: 89,4% bệnh nhân có ít nhất một bệnh mắc kèm, phổ biến nhất là tăng huyết áp (43,2%), đái tháo đường (25,8%), bệnh tim mạch (13,6%), viêm loét dạ dày (6,8%) và bệnh gout (4,5%).
Chi phí điều trị: Tổng chi phí trung bình cho một đợt điều trị nội trú là 27.264 nghìn đồng, trong đó chi phí trực tiếp y tế chiếm 78,8% (21.218 nghìn đồng), chi phí trực tiếp ngoài y tế chiếm 21,2% (5.200 nghìn đồng). Chi phí y tế lớn nhất là thuốc và dịch truyền, chiếm gần 50% tổng chi phí y tế trực tiếp, tiếp theo là chi phí giường bệnh (4.568 nghìn đồng) và chẩn đoán hình ảnh (3.752 nghìn đồng).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chi phí điều trị nhồi máu não tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên tương đối cao, với chi phí thuốc và dịch truyền chiếm tỷ trọng lớn nhất, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Thời gian nhập viện muộn trên 90% bệnh nhân làm giảm khả năng áp dụng phương pháp tiêu sợi huyết, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và có thể làm tăng chi phí điều trị do biến chứng và thời gian nằm viện kéo dài.
Tỷ lệ bệnh nhân có bệnh mắc kèm cao (89,4%) cũng góp phần làm tăng chi phí điều trị do cần quản lý đa bệnh lý. Biến chứng viêm phổi chiếm tỷ lệ 15,9% là nguyên nhân làm tăng chi phí và kéo dài thời gian nằm viện, tương đồng với các nghiên cứu khác về biến chứng sau đột quỵ.
Phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố như tuổi, số lượng bệnh mắc kèm, thời gian nằm viện và phương pháp điều trị có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến tổng chi phí điều trị, phản ánh đúng thực trạng chi phí y tế trong điều trị nhồi máu não.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện cơ cấu chi phí trực tiếp y tế và ngoài y tế, bảng phân tích chi phí theo nhóm tuổi và bệnh mắc kèm, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền và phát hiện sớm nhằm giảm thời gian nhập viện, nâng cao tỷ lệ bệnh nhân được điều trị tiêu sợi huyết trong "thời gian vàng" ≤ 4,5 giờ, qua đó giảm chi phí điều trị và biến chứng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Sở Y tế tỉnh Điện Biên phối hợp với các cơ sở y tế tuyến huyện.
Xây dựng và phát triển đơn vị đột quỵ chuyên biệt tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên để nâng cao chất lượng điều trị, giảm biến chứng và thời gian nằm viện, góp phần tối ưu hóa chi phí. Thời gian thực hiện: 12-24 tháng, chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Sở Y tế.
Tăng cường quản lý và điều trị các bệnh mắc kèm như tăng huyết áp, đái tháo đường thông qua chương trình quản lý bệnh mạn tính tại cộng đồng, giảm nguy cơ tái phát và chi phí điều trị nội trú. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng, trạm y tế xã, phường.
Cải thiện hệ thống thu thập và quản lý dữ liệu chi phí điều trị để hỗ trợ công tác dự trù kinh phí, phân tích chi phí và ra quyết định quản lý hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Phòng Tài chính kế toán bệnh viện, Sở Y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Quản lý bệnh viện và cán bộ y tế: Giúp hiểu rõ cơ cấu chi phí điều trị nhồi máu não, từ đó xây dựng kế hoạch tài chính, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và cải thiện chất lượng dịch vụ.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về gánh nặng chi phí điều trị đột quỵ tại địa phương, hỗ trợ xây dựng chính sách bảo hiểm y tế và chiến lược phòng chống đột quỵ hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dược học, quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích chi phí y tế, mô hình hồi quy đa biến và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị bệnh lý thần kinh.
Bệnh nhân và người chăm sóc: Nâng cao nhận thức về chi phí điều trị và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó chủ động trong việc phòng ngừa, phát hiện sớm và tuân thủ điều trị để giảm thiểu chi phí và biến chứng.
Câu hỏi thường gặp
Chi phí điều trị nhồi máu não tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên trung bình là bao nhiêu?
Tổng chi phí trung bình cho một đợt điều trị nội trú là khoảng 27 triệu đồng, trong đó chi phí y tế trực tiếp chiếm gần 79%, chủ yếu là thuốc và dịch truyền.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chi phí điều trị?
Tuổi bệnh nhân, số lượng bệnh mắc kèm, thời gian nằm viện và phương pháp điều trị là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí điều trị.Tại sao tỷ lệ bệnh nhân được điều trị tiêu sợi huyết thấp?
Phần lớn bệnh nhân nhập viện muộn sau 4,5 giờ khởi phát triệu chứng, vượt quá "thời gian vàng" để áp dụng phương pháp tiêu sợi huyết hiệu quả.Chi phí ngoài y tế gồm những khoản nào?
Bao gồm chi phí đi lại, ăn uống, ở trọ của bệnh nhân và người chăm sóc trong suốt quá trình điều trị nội trú.Nghiên cứu này có thể giúp gì cho công tác quản lý bệnh viện?
Cung cấp dữ liệu chi tiết về cơ cấu chi phí và các yếu tố ảnh hưởng, giúp bệnh viện dự trù kinh phí, phân bổ nguồn lực hợp lý và xây dựng các chương trình chăm sóc hiệu quả hơn.
Kết luận
- Tổng chi phí điều trị nội trú nhồi máu não tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên trung bình là 27 triệu đồng, trong đó chi phí y tế trực tiếp chiếm tỷ lệ lớn nhất.
- Thời gian nhập viện muộn và tỷ lệ bệnh nhân có bệnh mắc kèm cao là những nguyên nhân chính làm tăng chi phí điều trị.
- Phương pháp điều trị chủ yếu là nội khoa, tỷ lệ sử dụng tiêu sợi huyết còn thấp do hạn chế về thời gian nhập viện và điều kiện thực tế.
- Các yếu tố nhân khẩu học và bệnh lý có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí điều trị, được xác định qua mô hình hồi quy đa biến.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp quản lý chi phí, nâng cao hiệu quả điều trị và phát triển đơn vị đột quỵ chuyên biệt tại địa phương.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và bệnh viện cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm giảm gánh nặng chi phí và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân nhồi máu não. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng kết quả nghiên cứu, quý độc giả và chuyên gia có thể liên hệ trực tiếp với tác giả hoặc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên.