Tổng quan nghiên cứu

Bệnh động kinh là một trong những rối loạn thần kinh mạn tính phổ biến nhất trên thế giới, với khoảng 50 triệu người mắc và trung bình 2,4 triệu ca mới mỗi năm. Tỷ lệ mắc bệnh cao hơn đáng kể ở các nước thu nhập thấp và trung bình, chiếm gần 80% tổng số người bệnh. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc động kinh dao động từ 0,2% đến 0,8% dân số, với sự gia tăng các yếu tố nguy cơ như bệnh nhiễm trùng, sang chấn sản khoa và tai nạn giao thông. Động kinh không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của người bệnh mà còn gây ra gánh nặng kinh tế lớn cho gia đình và xã hội do chi phí điều trị kéo dài và mất năng suất lao động.

Nghiên cứu này nhằm phân tích cơ cấu chi phí trực tiếp y tế và ước tính chi phí gián tiếp do mất năng suất lao động liên quan đến bệnh động kinh tại Việt Nam trong năm 2022. Dữ liệu được thu thập từ hệ thống giám định thanh toán bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam, bao gồm 1.800 bệnh nhân động kinh có bảo hiểm y tế. Mục tiêu cụ thể là đánh giá chi phí điều trị nội trú, ngoại trú, chi phí thuốc, dịch vụ kỹ thuật và chi phí gián tiếp do nghỉ làm của bệnh nhân và người chăm sóc. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách y tế, phân bổ nguồn lực bảo hiểm y tế và nâng cao hiệu quả quản lý bệnh động kinh tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phân tích chi phí bệnh tật (Cost of Illness - COI), một phương pháp đánh giá tổng chi phí kinh tế do bệnh tật gây ra, bao gồm chi phí trực tiếp và gián tiếp. Chi phí trực tiếp y tế là các khoản chi tiêu cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe như thuốc, xét nghiệm, điều trị nội trú và ngoại trú. Chi phí gián tiếp được định nghĩa là tổn thất năng suất lao động do bệnh tật gây ra, bao gồm ngày nghỉ làm của bệnh nhân và người chăm sóc. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân loại động kinh theo Liên đoàn chống động kinh quốc tế (ILAE) năm 1981 và mã ICD-10 để xác định chính xác nhóm bệnh nhân động kinh.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Chi phí trực tiếp y tế: chi phí phát sinh trong quá trình điều trị bệnh.
  • Chi phí gián tiếp: tổn thất năng suất lao động do nghỉ làm khám chữa bệnh.
  • Phân loại động kinh: dựa trên loại cơn và nguyên nhân bệnh để phân nhóm bệnh nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu từ hệ thống giám định thanh toán bảo hiểm y tế của Bảo hiểm xã hội Việt Nam trong năm 2022. Cỡ mẫu gồm 1.800 bệnh nhân động kinh được xác định qua mã ICD-10 và tiêu chuẩn sử dụng thuốc hoặc dịch vụ điều trị ≥ 2 lần/năm. Dữ liệu thu thập bao gồm chi phí thuốc, khám chữa bệnh, xét nghiệm, phẫu thuật, số ngày điều trị nội trú, số lượt khám ngoại trú, và số ngày nghỉ làm của bệnh nhân và người chăm sóc.

Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm IBM SPSS Statistics 25 với thống kê mô tả, kiểm định T-test, ANOVA, Mann-Whitney và Kruskal-Wallis để so sánh chi phí giữa các nhóm. Chi phí gián tiếp được ước tính dựa trên số ngày nghỉ làm và GDP bình quân đầu người năm 2022. Phương pháp tiếp cận “Top-down” được áp dụng để phân tích chi phí trực tiếp dựa trên mã ICD-10 và dữ liệu thanh toán bảo hiểm y tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học và phân bố bệnh nhân: Trong 1.800 bệnh nhân, nữ chiếm 56,11%, nam 43,89%. Nhóm tuổi 50-59 và 60-69 chiếm 45% tổng số bệnh nhân. Tỷ lệ mắc động kinh cao nhất ở khu vực Nam bộ và Đồng bằng sông Cửu Long với 2.375,7/100.000 dân, thấp nhất ở vùng núi phía Bắc (626,5/100.000 dân).

  2. Tổng chi phí y tế trực tiếp: Tổng chi phí y tế trực tiếp cho 1.800 bệnh nhân là 6.512 tỷ đồng, trong đó chi phí nội trú chiếm 80,5% (5.240 tỷ đồng), chi phí ngoại trú chiếm 19,5% (1.272 tỷ đồng). Trung bình mỗi bệnh nhân chi 4,5 triệu đồng/năm cho điều trị.

  3. Cơ cấu chi phí theo loại chi phí: Thuốc chiếm tỷ trọng lớn nhất (30%), tiếp theo là vật tư y tế (20%) và giường bệnh (18%). Chi phí phẫu thuật, thủ thuật chiếm 14%, các chi phí khác như xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh chiếm dưới 10%.

  4. Chi phí theo giới tính và nhóm tuổi: Chi phí trung bình của bệnh nhân nam cao hơn nữ (5,164 triệu đồng so với 3,xxx triệu đồng), do số ngày nằm viện của nam nhiều hơn. Chi phí trung bình cao nhất ở nhóm tuổi 10-19 (7,4 triệu đồng), nhóm 50-59 và 60-69 có tổng chi phí lớn nhất do số lượng bệnh nhân đông.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi phí điều trị động kinh tại Việt Nam tập trung chủ yếu vào chi phí nội trú và thuốc, tương tự các nghiên cứu quốc tế. Sự khác biệt chi phí giữa các nhóm tuổi và giới tính phản ánh mức độ nghiêm trọng và tần suất điều trị khác nhau. Tỷ lệ mắc bệnh cao ở vùng đồng bằng sông Cửu Long có thể liên quan đến điều kiện kinh tế xã hội và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế tốt hơn so với vùng núi phía Bắc.

Chi phí gián tiếp do nghỉ làm của bệnh nhân và người chăm sóc cũng là gánh nặng đáng kể, ảnh hưởng đến năng suất lao động và kinh tế gia đình. So với các nghiên cứu quốc tế, chi phí trung bình mỗi bệnh nhân tại Việt Nam thấp hơn nhiều, phù hợp với mức thu nhập và chi phí y tế chung của quốc gia. Dữ liệu được trình bày qua bảng phân bố chi phí theo loại chi phí, nhóm tuổi và giới tính giúp minh họa rõ ràng sự phân bổ gánh nặng kinh tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và kiểm soát chi phí điều trị nội trú: Giảm số ngày nằm viện không cần thiết, áp dụng các phác đồ điều trị hiệu quả nhằm giảm chi phí nội trú, nâng cao hiệu quả sử dụng quỹ bảo hiểm y tế. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Bộ Y tế, Bảo hiểm xã hội.

  2. Mở rộng chương trình hỗ trợ thuốc kháng động kinh thế hệ mới: Giảm tác dụng phụ, tăng hiệu quả điều trị, giảm tái phát và chi phí điều trị dài hạn. Thời gian: 2-3 năm, chủ thể: Bộ Y tế, các cơ sở y tế.

  3. Phát triển các dịch vụ chăm sóc ngoại trú và phục hồi chức năng tại cộng đồng: Giảm nhu cầu điều trị nội trú, tăng cường hỗ trợ tâm lý xã hội cho bệnh nhân, giảm chi phí gián tiếp. Thời gian: 3 năm, chủ thể: Sở Y tế các tỉnh, Trung tâm y tế dự phòng.

  4. Nâng cao nhận thức và đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế và người bệnh: Tăng cường tuân thủ điều trị, giảm tái phát và biến chứng, từ đó giảm chi phí điều trị. Thời gian: liên tục, chủ thể: Trường Đại học Dược Hà Nội, các bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng dữ liệu chi phí và gánh nặng bệnh tật để xây dựng chính sách bảo hiểm y tế, phân bổ nguồn lực hợp lý.

  2. Quản lý quỹ bảo hiểm y tế: Đánh giá hiệu quả chi tiêu, kiểm soát chi phí điều trị động kinh, tối ưu hóa quỹ bảo hiểm.

  3. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành thần kinh, dược học: Hiểu rõ cơ cấu chi phí điều trị, lựa chọn phác đồ phù hợp, nâng cao chất lượng chăm sóc.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích chi phí bệnh tật, áp dụng cho các nghiên cứu tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí điều trị động kinh tại Việt Nam có cao không?
    Chi phí trung bình mỗi bệnh nhân là khoảng 4,5 triệu đồng/năm, thấp hơn nhiều so với các nước phát triển do mức thu nhập và chi phí y tế khác biệt. Chi phí nội trú chiếm phần lớn trong tổng chi phí.

  2. Chi phí gián tiếp do động kinh được tính như thế nào?
    Chi phí gián tiếp được ước tính dựa trên số ngày nghỉ làm của bệnh nhân và người chăm sóc, nhân với GDP bình quân đầu người, phản ánh tổn thất năng suất lao động.

  3. Tại sao chi phí điều trị của nam giới cao hơn nữ giới?
    Nam giới có số ngày nằm viện trung bình cao hơn, dẫn đến chi phí nội trú và tổng chi phí điều trị cao hơn so với nữ giới.

  4. Phân bố bệnh nhân động kinh theo vùng miền có khác biệt không?
    Có, tỷ lệ mắc cao nhất ở vùng Nam bộ và Đồng bằng sông Cửu Long, thấp nhất ở vùng núi phía Bắc, do điều kiện kinh tế và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế khác nhau.

  5. Nghiên cứu này có thể hỗ trợ gì cho chính sách bảo hiểm y tế?
    Cung cấp dữ liệu chi tiết về chi phí điều trị và gánh nặng kinh tế, giúp hoạch định chính sách chi trả, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng quỹ bảo hiểm y tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết cơ cấu chi phí trực tiếp và ước tính chi phí gián tiếp liên quan đến bệnh động kinh tại Việt Nam năm 2022 dựa trên dữ liệu bảo hiểm y tế.
  • Chi phí nội trú và thuốc chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí điều trị, với chi phí trung bình mỗi bệnh nhân khoảng 4,5 triệu đồng/năm.
  • Tỷ lệ mắc và chi phí điều trị có sự khác biệt rõ rệt theo giới tính, nhóm tuổi và khu vực địa lý.
  • Chi phí gián tiếp do nghỉ làm của bệnh nhân và người chăm sóc là gánh nặng kinh tế đáng kể cần được quan tâm.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý chi phí, mở rộng hỗ trợ thuốc và phát triển dịch vụ chăm sóc ngoại trú nhằm giảm gánh nặng kinh tế và nâng cao chất lượng điều trị.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu theo dõi dài hạn và cập nhật dữ liệu chi phí hàng năm.

Call-to-action: Các nhà quản lý y tế và bảo hiểm y tế cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả quản lý bệnh động kinh tại Việt Nam.