Tổng quan nghiên cứu

Coherence (tính mạch lạc) là một chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng văn bản, đặc biệt trong các bài luận tiếng Anh của sinh viên. Theo ước tính, việc đánh giá tính mạch lạc của văn bản thường gặp khó khăn do tính chủ quan và trừu tượng của khái niệm này. Nghiên cứu tập trung vào phân tích cấu trúc chủ đề (Topical Structure Analysis - TSA) nhằm làm rõ mối quan hệ giữa đánh giá tổng thể bài luận và các kiểu tiến triển chủ đề trong bài luận tiếng Anh của sinh viên năm cuối khoa Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội. Dữ liệu nghiên cứu gồm 40 bài luận, trong đó 26 bài được chọn phân tích chi tiết gồm 13 bài đạt điểm cao và 13 bài điểm thấp, viết trong năm 2013.

Mục tiêu nghiên cứu là so sánh các đặc điểm vật lý của bài luận như số lượng t-unit, đoạn văn, độ sâu chủ đề, cũng như phân tích các cấu trúc chủ đề và kiểu tiến triển chủ đề để xác định các yếu tố góp phần tạo nên sự mạch lạc và chất lượng bài luận. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bài luận viết về chủ đề xung đột của nhân vật Buck trong truyện "The Call of the Wild". Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học giúp giảng viên và sinh viên nâng cao kỹ năng viết luận tiếng Anh, đồng thời góp phần phát triển phương pháp đánh giá bài viết khách quan hơn dựa trên phân tích cấu trúc chủ đề.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về coherence trong văn bản, bao gồm hai khía cạnh chính: coherence dựa trên văn bản (text-based) và coherence dựa trên người đọc (reader-based). Coherence được hiểu là sự liên kết chặt chẽ giữa các phần trong văn bản, thể hiện qua các thiết bị liên kết (cohesive devices) như tham chiếu, thay thế, ellipsis, liên từ và từ vựng liên kết (Halliday & Hasan, 1976). Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét khía cạnh thể loại (genre) và quan hệ ngữ nghĩa (semantic relation) trong việc xây dựng coherence.

Phương pháp phân tích cấu trúc chủ đề (Topical Structure Analysis - TSA) của Lautamatti (1978) được áp dụng để phân tích sự phát triển chủ đề trong bài luận. TSA tập trung vào việc xác định các cấu trúc chủ đề (kết hợp giữa mood subject, topical subject và initial sentence element) và các kiểu tiến triển chủ đề gồm: tiến triển song song (parallel progression - PP), tiến triển tuần tự (sequential progression - SP) và tiến triển song song mở rộng (extended parallel progression - EPP). Ngoài ra, ba phân loại phụ của SP gồm SP trực tiếp liên quan (SP(d)), SP gián tiếp liên quan (SP(i)) và SP không liên quan (SP(u)) cũng được phân tích để làm rõ sự khác biệt giữa các nhóm bài luận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu gồm 40 bài luận của sinh viên năm cuối khoa Anh, ULIS, VNU, trong đó 26 bài luận (13 bài điểm cao và 13 bài điểm thấp) được chọn để phân tích chi tiết. Các bài luận đều viết về cùng một chủ đề và được chấm điểm bởi giảng viên có chuyên môn sâu về Văn học Anh.

Quy trình phân tích gồm bốn bước: (1) phân tách bài luận thành các t-unit (đơn vị câu tối thiểu gồm một mệnh đề độc lập và các mệnh đề phụ thuộc), (2) xác định và đánh dấu các chủ đề trong từng t-unit, (3) phân loại cấu trúc chủ đề của từng t-unit theo năm loại T1 đến T5, (4) xây dựng sơ đồ cấu trúc chủ đề để xác định các kiểu tiến triển chủ đề trong bài luận. Dữ liệu được xử lý bằng thống kê mô tả, so sánh trung bình, mode, median và phân tích tỷ lệ phần trăm các loại tiến triển chủ đề giữa hai nhóm bài luận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm vật lý của bài luận:

    • Số lượng đoạn văn trung bình ở cả hai nhóm tương đương, khoảng 4 đoạn (1 đoạn mở bài, 2 đoạn thân bài, 1 đoạn kết).
    • Số lượng t-unit trung bình của nhóm bài luận điểm thấp là khoảng 30, cao hơn nhóm điểm cao (khoảng 25).
    • Độ sâu chủ đề (số lượng chủ đề phụ) trong nhóm điểm thấp có phạm vi rộng hơn (lên đến 10 chủ đề), trong khi nhóm điểm cao chỉ khoảng 5 chủ đề.
    • Phần mở bài của nhóm điểm thấp có số lượng t-unit nhiều hơn đáng kể (trung bình 4 t-unit so với 2.5 t-unit của nhóm điểm cao).
  2. Cấu trúc chủ đề của các mệnh đề:

    • Hai nhóm bài luận chủ yếu sử dụng cấu trúc T1 (ISE = mood S = topical S) và T2 (ISE khác mood S = topical S), chiếm hơn 80% tổng số t-unit.
    • Không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ các loại cấu trúc chủ đề giữa hai nhóm.
  3. Tỷ lệ các kiểu tiến triển chủ đề:

    • Sequential progression (SP) chiếm ưu thế trong cả hai nhóm, nhưng nhóm điểm cao có tỷ lệ SP cao hơn (58.3% so với 43.9%).
    • Parallel progression (PP) chiếm tỷ lệ cao hơn ở nhóm điểm thấp (38.3% so với 27.8%).
    • Extended parallel progression (EPP) có tỷ lệ tương đương ở cả hai nhóm (khoảng 13%).
    • Trong phần thân bài, nhóm điểm cao có sự cân bằng tốt hơn giữa PP và EPP, trong khi nhóm điểm thấp có PP chiếm ưu thế rõ rệt.
    • Ở phần mở bài, nhóm điểm cao sử dụng nhiều SP trực tiếp liên quan (SP(d)) hơn, trong khi nhóm điểm thấp có tỷ lệ SP không liên quan (SP(u)) cao hơn.
    • Ở phần kết luận, cả hai nhóm đều sử dụng nhiều SP không liên quan (SP(u)), tuy nhiên nhóm điểm thấp có xu hướng sử dụng SP nhiều hơn.

Thảo luận kết quả

Sự khác biệt về số lượng t-unit và độ sâu chủ đề cho thấy nhóm sinh viên viết bài luận chất lượng cao có xu hướng phát triển ý tưởng cô đọng, tập trung hơn, tránh lan man với nhiều chủ đề phụ không cần thiết. Việc sử dụng cấu trúc chủ đề T1 và T2 phổ biến phản ánh cách thức trình bày ý tưởng trực tiếp, rõ ràng trong câu văn.

Tỷ lệ cao của SP trong nhóm điểm cao cho thấy sự phát triển ý tưởng tuần tự, logic, giúp bài luận mạch lạc hơn. Ngược lại, tỷ lệ PP cao trong nhóm điểm thấp có thể gây cảm giác lặp lại, thiếu phát triển ý tưởng sâu sắc. Sự cân bằng giữa PP và EPP trong nhóm điểm cao góp phần tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các chủ đề phụ và chủ đề chính, tăng tính mạch lạc tổng thể.

Phân tích chi tiết các subtype của SP ở phần mở bài cho thấy SP(d) giúp liên kết chặt chẽ các ý, trong khi SP(u) làm giảm tính liên kết, điều này giải thích tại sao nhóm điểm cao có phần mở bài hiệu quả hơn. Ở phần kết luận, việc sử dụng SP(u) nhiều có thể do mục đích tóm tắt và kết luận không yêu cầu liên kết chặt chẽ như phần thân bài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ phần trăm các loại tiến triển chủ đề trong từng phần của bài luận, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa hai nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy về tiến triển chủ đề tuần tự (SP):

    • Động từ hành động: Hướng dẫn, thực hành
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ SP trong bài luận lên ít nhất 60%
    • Thời gian: Trong học kỳ tiếp theo
    • Chủ thể: Giảng viên bộ môn Anh ngữ
  2. Giảm thiểu việc lặp lại chủ đề không cần thiết (PP quá mức):

    • Động từ hành động: Phân tích, chỉnh sửa bài viết
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ PP xuống dưới 30% trong bài luận
    • Thời gian: Qua các buổi workshop viết luận
    • Chủ thể: Sinh viên và giảng viên hướng dẫn
  3. Áp dụng TSA như công cụ đánh giá và phản hồi bài luận:

    • Động từ hành động: Áp dụng, đánh giá
    • Mục tiêu: Cung cấp phản hồi khách quan về tính mạch lạc bài luận
    • Thời gian: Liên tục trong quá trình học
    • Chủ thể: Giảng viên bộ môn
  4. Tập trung cải thiện phần mở bài với SP trực tiếp liên quan (SP(d)):

    • Động từ hành động: Luyện tập, phản hồi
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ SP(d) trong phần mở bài lên trên 50%
    • Thời gian: Trong các bài tập viết mở bài
    • Chủ thể: Sinh viên và giảng viên

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên bộ môn Anh ngữ và Ngôn ngữ học:

    • Lợi ích: Nắm bắt phương pháp phân tích cấu trúc chủ đề để đánh giá bài luận khách quan, hỗ trợ giảng dạy viết luận hiệu quả.
  2. Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh và các ngành liên quan:

    • Lợi ích: Hiểu rõ cách xây dựng bài luận mạch lạc, cải thiện kỹ năng viết luận tiếng Anh qua việc áp dụng TSA.
  3. Nhà nghiên cứu về ngôn ngữ học ứng dụng và giáo dục ngôn ngữ:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu định lượng về coherence, phát triển các công cụ đánh giá bài viết.
  4. Các trung tâm đào tạo tiếng Anh và luyện thi quốc tế:

    • Lợi ích: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình giảng dạy viết luận phù hợp với học viên Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. TSA là gì và tại sao được chọn làm phương pháp nghiên cứu?
    TSA là phương pháp phân tích cấu trúc chủ đề dựa trên sự lặp lại và phát triển chủ đề trong văn bản. Nó được chọn vì tính khách quan, khả năng định lượng và phù hợp với việc đánh giá coherence trong bài luận.

  2. Sự khác biệt chính giữa bài luận điểm cao và điểm thấp là gì?
    Bài luận điểm cao có số lượng t-unit ít hơn, độ sâu chủ đề tập trung hơn, sử dụng nhiều tiến triển tuần tự (SP) và cân bằng giữa PP và EPP, trong khi bài luận điểm thấp có xu hướng lặp lại chủ đề nhiều (PP cao) và phát triển ý tưởng kém mạch lạc.

  3. Làm thế nào để cải thiện tính mạch lạc trong bài luận tiếng Anh?
    Sinh viên nên tập trung phát triển ý tưởng theo tiến triển tuần tự, tránh lặp lại chủ đề không cần thiết, và sử dụng các kỹ thuật liên kết chủ đề như SP(d) trong phần mở bài và thân bài.

  4. Phân tích cấu trúc chủ đề có thể áp dụng trong giảng dạy như thế nào?
    Giảng viên có thể sử dụng TSA để đánh giá bài luận, cung cấp phản hồi cụ thể về cách phát triển chủ đề, từ đó hướng dẫn sinh viên cải thiện kỹ năng viết luận.

  5. TSA có thể áp dụng cho các loại văn bản khác ngoài bài luận học thuật không?
    Có, TSA có thể áp dụng để phân tích coherence trong nhiều loại văn bản khác nhau như báo cáo, bài thuyết trình, và các văn bản học thuật khác nhằm nâng cao khả năng tổ chức ý tưởng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định sự khác biệt rõ rệt về số lượng t-unit, độ sâu chủ đề và tỷ lệ các kiểu tiến triển chủ đề giữa bài luận điểm cao và điểm thấp của sinh viên Việt Nam.
  • Cấu trúc chủ đề T1 và T2 là phổ biến trong cả hai nhóm, nhưng tỷ lệ tiến triển tuần tự (SP) cao hơn góp phần tạo nên sự mạch lạc và chất lượng bài luận.
  • Sự cân bằng giữa tiến triển song song (PP) và tiến triển song song mở rộng (EPP) là yếu tố quan trọng giúp bài luận trở nên mạch lạc và tập trung.
  • Phân tích chi tiết các subtype của SP trong phần mở bài giúp phân biệt rõ ràng hơn giữa bài luận chất lượng cao và thấp.
  • Đề xuất áp dụng TSA trong giảng dạy và đánh giá bài luận nhằm nâng cao hiệu quả học tập và giảng dạy viết luận tiếng Anh.

Hành động tiếp theo: Giảng viên và sinh viên nên áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện kỹ năng viết luận, đồng thời nghiên cứu tiếp tục mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh tại Việt Nam.