Tổng quan nghiên cứu

Ngành dệt may Việt Nam là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực với giá trị xuất khẩu tăng từ khoảng 8 tỷ USD năm 2007 lên 39,42 tỷ USD năm 2019, đứng thứ hai trong các ngành xuất khẩu lớn của Việt Nam chỉ sau thiết bị điện tử (MOIT, 2019). EU là thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của ngành dệt may Việt Nam, chiếm khoảng 12% tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may năm 2019, với giá trị xuất khẩu đạt gần 4,78 tỷ USD. Mặc dù giá trị xuất khẩu tăng trưởng mạnh, hiệu quả xuất khẩu – tức là khả năng tận dụng tối đa tiềm năng xuất khẩu – vẫn còn nhiều hạn chế. Hiệu quả xuất khẩu phản ánh mức độ thực hiện tiềm năng xuất khẩu tối đa giữa Việt Nam và các nước EU, từ đó giúp đánh giá chính xác hơn về năng lực cạnh tranh và khai thác thị trường quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu là đo lường hiệu quả xuất khẩu ngành dệt may Việt Nam sang 28 nước EU trong giai đoạn 2007-2019, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả này. Nghiên cứu sử dụng mô hình trọng lực biên ngẫu nhiên (stochastic frontier gravity model) với phương pháp ước lượng một bước nhằm xác định điểm số hiệu quả xuất khẩu và các nhân tố tác động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ngành dệt may, bao gồm 14 mã HS liên quan, và thị trường EU trước khi Anh rời EU.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn thực tế về hiệu quả xuất khẩu ngành dệt may Việt Nam, từ đó đề xuất các chính sách nâng cao năng lực cạnh tranh, tận dụng tối đa các ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, góp phần thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình trọng lực truyền thống trong thương mại quốc tế, theo đó giá trị xuất khẩu giữa hai quốc gia tỷ lệ thuận với quy mô kinh tế (GDP) và nghịch biến với chi phí vận chuyển (khoảng cách địa lý). Tuy nhiên, mô hình trọng lực truyền thống không giải thích được sự khác biệt về hiệu quả xuất khẩu do bỏ qua các yếu tố đặc thù quốc gia như thể chế, hạ tầng, và công nghệ.

Do đó, mô hình trọng lực biên ngẫu nhiên (SFGM) được áp dụng, kết hợp mô hình trọng lực với mô hình biên ngẫu nhiên để đo lường hiệu quả xuất khẩu bằng cách phân tách sai số thành sai số ngẫu nhiên và sai số do kém hiệu quả (uijt). Mô hình này cho phép ước lượng tiềm năng xuất khẩu tối đa và hiệu quả thực tế, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xuất khẩu.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hiệu quả xuất khẩu (Export Efficiency): Tỷ lệ giữa giá trị xuất khẩu thực tế và tiềm năng xuất khẩu tối đa.
  • Yếu tố “behind the border”: Các yếu tố nội tại của nước xuất khẩu như thể chế, hạ tầng, công nghệ.
  • Yếu tố “beyond the border”: Các yếu tố của nước nhập khẩu như chính sách thương mại, hạ tầng, thể chế.
  • Chỉ số thuận lợi thương mại (Trade Facilitation Indicators): Bao gồm chất lượng thể chế, hạ tầng, hiệu quả thị trường hàng hóa, và mức độ sẵn sàng công nghệ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu xuất khẩu ngành dệt may Việt Nam sang 28 nước EU giai đoạn 2007-2019, với 14 mã HS liên quan, thu thập từ cơ sở dữ liệu UN Comtrade. Dữ liệu GDP, GDP bình quân đầu người lấy từ World Bank; các chỉ số thuận lợi thương mại lấy từ Báo cáo Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF).

Phương pháp phân tích chính là mô hình trọng lực biên ngẫu nhiên với ước lượng một bước theo Battese & Coelli (1995), cho phép ước lượng đồng thời hiệu quả xuất khẩu và các nhân tố ảnh hưởng. Mô hình bao gồm các biến kinh tế cơ bản (GDP, GDP bình quân đầu người, khoảng cách địa lý, biến giả thể chế cộng sản, biến giả quốc gia không giáp biển) và các chỉ số thuận lợi thương mại được tính trọng số theo GDP của Việt Nam và đối tác.

Cỡ mẫu gồm 364 quan sát, xử lý các giá trị xuất khẩu bằng 0 bằng cách thay thế bằng 1 trước khi lấy log để tránh mất dữ liệu. Phân tích được thực hiện trên phần mềm STATA 15.1.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả xuất khẩu trung bình đạt khoảng 0.48-0.50: Trong giai đoạn 2007-2019, hiệu quả xuất khẩu ngành dệt may Việt Nam sang EU đạt mức trung bình, tức là Việt Nam mới khai thác được khoảng 48-50% tiềm năng xuất khẩu tối đa. Điều này cho thấy còn nhiều dư địa để mở rộng xuất khẩu.

  2. Ảnh hưởng tích cực của các chỉ số thuận lợi thương mại: Các chỉ số về thể chế, hạ tầng, hiệu quả thị trường hàng hóa và công nghệ đều có tác động tiêu cực đến sai số kém hiệu quả (uijt), tức là cải thiện các chỉ số này sẽ nâng cao hiệu quả xuất khẩu. Ví dụ, chỉ số thể chế có hệ số ước lượng âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 10%, cho thấy thể chế mạnh giúp tăng hiệu quả xuất khẩu.

  3. Tăng trưởng hiệu quả xuất khẩu theo thời gian: Hiệu quả xuất khẩu có xu hướng tăng từ nhóm hiệu quả thấp năm 2007 lên nhóm hiệu quả trung bình cao vào năm 2019, phản ánh sự cải thiện trong năng lực cạnh tranh và môi trường kinh doanh.

  4. Sự khác biệt giữa các quốc gia EU: Việt Nam đạt hiệu quả xuất khẩu cao với các thị trường như Bỉ, Hà Lan, Đức (trên 0.6), trong khi các nước như Bồ Đào Nha, Lithuania, Malta có hiệu quả thấp dưới 0.2. Điều này phản ánh sự khác biệt về môi trường thương mại và mức độ khai thác thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù giá trị xuất khẩu ngành dệt may sang EU tăng mạnh, hiệu quả xuất khẩu vẫn chỉ ở mức trung bình, tương tự các nghiên cứu trước đây về xuất khẩu tổng thể của Việt Nam. Sự cải thiện hiệu quả theo thời gian có thể liên quan đến việc Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do, cải thiện thể chế và hạ tầng logistics.

Ảnh hưởng tích cực của các chỉ số thuận lợi thương mại phù hợp với lý thuyết cho rằng môi trường thể chế minh bạch, hạ tầng vận tải tốt, thị trường cạnh tranh và công nghệ hiện đại giúp giảm chi phí giao dịch, tăng khả năng tiếp cận thị trường và nâng cao năng lực xuất khẩu. Kết quả này cũng tương đồng với các nghiên cứu về các nước đang phát triển khác như Pakistan, Bangladesh.

Sự khác biệt hiệu quả giữa các quốc gia EU có thể do mức độ phát triển hạ tầng, chính sách thương mại và mức độ hội nhập kinh tế khác nhau. Các thị trường có hiệu quả cao thường là những nước có môi trường thương mại thuận lợi, giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng tiếp cận và mở rộng xuất khẩu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng hiệu quả xuất khẩu theo năm và bảng phân loại hiệu quả theo quốc gia, giúp minh họa rõ ràng sự biến động và phân bố hiệu quả xuất khẩu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cải thiện thể chế và quản trị nhà nước: Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, giảm rủi ro và chi phí cho doanh nghiệp xuất khẩu. Mục tiêu nâng chỉ số thể chế lên nhóm dẫn đầu trong vòng 3-5 năm.

  2. Đầu tư phát triển hạ tầng logistics và giao thông: Nâng cao chất lượng cảng biển, đường bộ, đường sắt và sân bay nhằm giảm chi phí vận chuyển, tăng tốc độ giao nhận hàng hóa. Ưu tiên các dự án trọng điểm kết nối với các khu công nghiệp và cảng biển lớn trong 5 năm tới.

  3. Thúc đẩy cải cách thị trường hàng hóa và nâng cao cạnh tranh: Xây dựng chính sách thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh, giảm các rào cản phi thuế quan, tạo điều kiện cho hàng hóa xuất nhập khẩu lưu thông dễ dàng. Mục tiêu cải thiện chỉ số hiệu quả thị trường hàng hóa trong 2-3 năm.

  4. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong thương mại: Hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ số, thương mại điện tử, quản lý chuỗi cung ứng thông minh để giảm chi phí giao dịch và tăng khả năng tiếp cận thị trường EU. Triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật trong 3 năm tới.

  5. Tăng cường hợp tác quốc tế và học hỏi kinh nghiệm: Việt Nam nên hợp tác với các nước EU có hiệu quả xuất khẩu cao để trao đổi kinh nghiệm, chuyển giao công nghệ và cải thiện môi trường kinh doanh. Đồng thời, tận dụng ưu đãi từ EVFTA để mở rộng thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về hiệu quả xuất khẩu ngành dệt may, giúp xây dựng chính sách thương mại, cải thiện môi trường kinh doanh và phát triển ngành.

  2. Doanh nghiệp xuất khẩu ngành dệt may: Hiểu rõ về hiệu quả xuất khẩu và các yếu tố ảnh hưởng giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và học thuật: Cung cấp phương pháp luận và kết quả nghiên cứu cập nhật về mô hình trọng lực biên ngẫu nhiên, góp phần phát triển nghiên cứu về thương mại quốc tế và hiệu quả xuất khẩu.

  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển và tư vấn thương mại: Dựa trên kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, cải thiện hạ tầng và thể chế, thúc đẩy xuất khẩu bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả xuất khẩu là gì và tại sao quan trọng?
    Hiệu quả xuất khẩu là tỷ lệ giữa giá trị xuất khẩu thực tế và tiềm năng tối đa có thể đạt được. Nó giúp đánh giá mức độ khai thác thị trường và năng lực cạnh tranh của ngành, từ đó định hướng chính sách và chiến lược phát triển.

  2. Mô hình trọng lực biên ngẫu nhiên khác gì so với mô hình trọng lực truyền thống?
    Mô hình trọng lực biên ngẫu nhiên bổ sung thành phần sai số thể hiện kém hiệu quả xuất khẩu, giúp phân biệt giữa sai số ngẫu nhiên và sai số do hạn chế thực tế, từ đó đo lường hiệu quả xuất khẩu chính xác hơn.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả xuất khẩu ngành dệt may Việt Nam sang EU?
    Các yếu tố chính gồm chất lượng thể chế, hạ tầng vận tải, hiệu quả thị trường hàng hóa và mức độ sẵn sàng công nghệ. Cải thiện các yếu tố này sẽ nâng cao hiệu quả xuất khẩu.

  4. Tại sao hiệu quả xuất khẩu giữa các nước EU lại khác nhau?
    Do sự khác biệt về môi trường kinh doanh, hạ tầng, chính sách thương mại và mức độ hội nhập kinh tế của từng quốc gia, dẫn đến khả năng tiếp cận và khai thác thị trường của doanh nghiệp Việt Nam khác nhau.

  5. Nghiên cứu có đề xuất gì để nâng cao hiệu quả xuất khẩu trong tương lai?
    Nghiên cứu đề xuất cải thiện thể chế, đầu tư hạ tầng, thúc đẩy cạnh tranh thị trường, ứng dụng công nghệ số và tăng cường hợp tác quốc tế nhằm nâng cao năng lực xuất khẩu và tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại.

Kết luận

  • Hiệu quả xuất khẩu ngành dệt may Việt Nam sang EU trong giai đoạn 2007-2019 đạt mức trung bình, mới khai thác khoảng 48-50% tiềm năng.
  • Các chỉ số thuận lợi thương mại như thể chế, hạ tầng, hiệu quả thị trường và công nghệ có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến hiệu quả xuất khẩu.
  • Hiệu quả xuất khẩu có xu hướng tăng theo thời gian, phản ánh sự cải thiện môi trường kinh doanh và năng lực cạnh tranh.
  • Sự khác biệt hiệu quả giữa các quốc gia EU cho thấy cần có chiến lược thị trường phù hợp với từng đối tác.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cải thiện thể chế, hạ tầng, thị trường và công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu, tận dụng tối đa cơ hội từ EVFTA.

Hành động tiếp theo: Các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian khảo sát để đánh giá tác động của các hiệp định thương mại mới. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả có thể tham khảo toàn văn luận văn hoặc liên hệ các chuyên gia trong lĩnh vực xuất khẩu ngành dệt may.