Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành điện lực Việt Nam đang chuyển đổi theo hướng thị trường cạnh tranh, việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng trở thành yếu tố sống còn để giữ chân khách hàng và phát triển bền vững. Tại Công ty Điện lực Ninh Thuận (ĐLNT), mặc dù đã có nhiều cải tiến về dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng vẫn còn nhiều hạn chế do đặc thù ngành điện lực từng là độc quyền. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2023, khảo sát 140 khách hàng tại thành phố Phan Rang - Tháp Chàm nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng về dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty ĐLNT. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng, xác định các nhân tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Công ty ĐLNT chuẩn bị tốt hơn cho thị trường điện cạnh tranh, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường mối quan hệ với khách hàng và cải thiện hiệu quả kinh doanh. Các chỉ số đánh giá sự hài lòng được đo lường qua các biến như sự tin cậy, phương tiện hữu hình, góp ý và phản hồi, sự đáp ứng, năng lực phục vụ và sự đồng cảm, với mức độ tác động được xác định rõ ràng qua hệ số hồi quy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình chất lượng dịch vụ SERVPERF của Parasuraman và cộng sự (1988) và Cronin & Taylor (1992), tập trung vào 6 khái niệm chính:

  • Sự tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ chính xác, đúng hẹn và đáng tin cậy.
  • Phương tiện hữu hình (Tangibility): Hình ảnh bên ngoài của cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân viên.
  • Góp ý và phản hồi (Feedback): Việc tiếp nhận, xử lý và phản hồi ý kiến khách hàng một cách minh bạch và kịp thời.
  • Sự đáp ứng (Responsiveness): Sự sẵn sàng và nhanh chóng phục vụ khách hàng.
  • Năng lực phục vụ (Service Capacity): Trình độ chuyên môn, kỹ năng và thái độ phục vụ của nhân viên.
  • Sự đồng cảm (Empathy): Sự quan tâm, thấu hiểu và phục vụ tận tình từng khách hàng.

Mô hình nghiên cứu đề xuất mối quan hệ giữa các nhân tố này với sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ chăm sóc tại Công ty ĐLNT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo của Công ty ĐLNT giai đoạn 2020-2023, các văn bản pháp luật liên quan như Thông tư số 22/2020/TT-BCT, Thông tư số 23/2020/TT-BCT và Thông tư số 39/2015/TT-BCT của Bộ Công Thương.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 140 khách hàng cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp tại thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, với tiêu chí chi phí tiền điện trên 2 triệu đồng/tháng nhằm đảm bảo tính đại diện.
  • Phương pháp phân tích:

    • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (>0,7).
    • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố.
    • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng.
    • Kiểm định t-test và ANOVA để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Nghiên cứu sơ bộ và xây dựng thang đo: tháng 3-6/2023.
    • Thu thập dữ liệu sơ cấp: tháng 7-8/2023.
    • Xử lý và phân tích dữ liệu: tháng 9-11/2023.
    • Viết báo cáo và hoàn thiện luận văn: tháng 12/2023 - 5/2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự tin cậy (TC) là nhân tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng với hệ số hồi quy B = 0,348. Khách hàng đánh giá cao việc Công ty lắp công tơ nhanh chóng, sửa chữa điện đúng hẹn và cung cấp điện liên tục ổn định. Điểm trung bình của các biến quan sát thuộc nhân tố này dao động từ 2,92 đến 3,84 trên thang 5 điểm.

  2. Phương tiện hữu hình (HH) đứng thứ hai với hệ số B = 0,322. Các yếu tố như trụ sở khang trang, trang thiết bị hiện đại và trang phục lịch sự của nhân viên được khách hàng đánh giá tích cực với điểm trung bình khoảng 3,71.

  3. Góp ý và phản hồi (GP) có hệ số B = 0,314, cho thấy việc tiếp nhận và xử lý ý kiến khách hàng kịp thời, minh bạch góp phần nâng cao sự hài lòng. Khách hàng đánh giá cao sự công khai số điện thoại đường dây nóng và hòm thư góp ý.

  4. Sự đáp ứng (DU) với hệ số B = 0,280, thể hiện qua thái độ phục vụ nhanh chóng, nhiệt tình của nhân viên Điện lực, được đánh giá cao với điểm trung bình 4,15.

  5. Năng lực phục vụ (PV) có hệ số B = 0,232, phản ánh trình độ chuyên môn và cách cư xử chuyên nghiệp của nhân viên, điểm trung bình khoảng 3,49.

  6. Sự đồng cảm (DC) là nhân tố có tác động yếu nhất với hệ số B = 0,147, tuy nhiên vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và sự thân thiện với khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về chất lượng dịch vụ điện lực, trong đó sự tin cậy luôn là yếu tố quyết định hàng đầu tạo nên sự hài lòng của khách hàng. Việc Công ty ĐLNT duy trì cung cấp điện ổn định, xử lý sự cố nhanh chóng đã tạo dựng được lòng tin vững chắc. Phương tiện hữu hình và góp ý phản hồi cũng là những yếu tố quan trọng, phản ánh sự đầu tư về cơ sở vật chất và chính sách chăm sóc khách hàng minh bạch, kịp thời. Sự đáp ứng và năng lực phục vụ thể hiện năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mặc dù sự đồng cảm có tác động thấp nhất, nhưng vẫn cần được chú trọng để tạo sự gần gũi và thấu hiểu khách hàng hơn nữa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố và bảng thống kê điểm trung bình các biến quan sát, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự tin cậy trong cung cấp dịch vụ:

    • Đảm bảo tiến độ lắp đặt công tơ, sửa chữa điện đúng hẹn.
    • Nâng cao chất lượng ghi chỉ số và tính tiền điện chính xác.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Kinh doanh.
  2. Cải thiện phương tiện hữu hình:

    • Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại.
    • Đảm bảo trang phục nhân viên luôn lịch sự, chuyên nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Hành chính - Tổng hợp.
  3. Tăng cường công tác góp ý và phản hồi:

    • Mở rộng kênh tiếp nhận ý kiến khách hàng, công khai minh bạch kết quả xử lý.
    • Đào tạo nhân viên kỹ năng giao tiếp và xử lý phản hồi hiệu quả.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Chăm sóc khách hàng.
  4. Nâng cao năng lực phục vụ và sự đáp ứng:

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm cho nhân viên.
    • Xây dựng quy trình phục vụ nhanh chóng, thân thiện.
    • Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phòng Kinh doanh.
  5. Tăng cường sự đồng cảm trong phục vụ:

    • Khuyến khích nhân viên thể hiện sự quan tâm, thấu hiểu nhu cầu khách hàng.
    • Xây dựng văn hóa doanh nghiệp lấy khách hàng làm trung tâm.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban Giám đốc và các phòng ban.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Điện lực Ninh Thuận:

    • Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ.
    • Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, giữ chân khách hàng trong thị trường cạnh tranh.
  2. Phòng Chăm sóc khách hàng và Kinh doanh:

    • Nắm bắt các yếu tố tác động để cải thiện quy trình phục vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để đào tạo nhân viên và xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Quản trị dịch vụ:

    • Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ công.
    • Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong ngành điện lực.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến ngành điện:

    • Đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ điện lực tại địa phương.
    • Xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tin cậy lại là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng?
    Sự tin cậy thể hiện qua việc cung cấp dịch vụ đúng hẹn, chính xác và liên tục, tạo dựng niềm tin vững chắc cho khách hàng. Ví dụ, khách hàng đánh giá cao khi điện lực sửa chữa nhanh chóng và không xảy ra sai sót trong ghi chỉ số điện.

  2. Phương tiện hữu hình ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm khách hàng?
    Phương tiện hữu hình như cơ sở vật chất khang trang, trang thiết bị hiện đại và trang phục nhân viên lịch sự giúp khách hàng cảm nhận được sự chuyên nghiệp và tin tưởng khi giao dịch.

  3. Làm thế nào để cải thiện công tác góp ý và phản hồi khách hàng?
    Cần mở rộng các kênh tiếp nhận ý kiến như đường dây nóng, hòm thư góp ý, đồng thời đảm bảo phản hồi nhanh chóng, minh bạch và thỏa đáng để khách hàng cảm thấy được tôn trọng.

  4. Sự đồng cảm có vai trò gì trong dịch vụ chăm sóc khách hàng?
    Sự đồng cảm giúp nhân viên hiểu và đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng, tạo sự thân thiện và gắn kết lâu dài, dù tác động của nó thấp hơn các nhân tố khác nhưng không thể bỏ qua.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố đến sự hài lòng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng về dịch vụ chăm sóc tại Công ty Điện lực Ninh Thuận, trong đó sự tin cậy có tác động mạnh nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 140 khách hàng, sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu.
  • Kết quả cung cấp cơ sở khoa học để Công ty ĐLNT xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, chuẩn bị cho thị trường điện cạnh tranh.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào tăng cường sự tin cậy, cải thiện phương tiện hữu hình, nâng cao năng lực phục vụ và sự đồng cảm, cùng với công tác góp ý phản hồi hiệu quả.
  • Giai đoạn tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm không ngừng nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo Công ty Điện lực Ninh Thuận và các phòng ban liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến dịch vụ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng trong tương lai.