Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường nước mắm truyền thống tại Việt Nam, việc đánh giá sự hài lòng của khách hàng trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp sản xuất. Nước mắm truyền thống hiệu Con Cá Vàng của Công ty cổ phần nước mắm Phan Thiết là một sản phẩm đặc trưng của tỉnh Bình Thuận, nổi bật với phương pháp sản xuất thủ công truyền thống, không sử dụng chất phụ gia, giữ nguyên hương vị đặc trưng và chất lượng tự nhiên. Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ các sản phẩm nước mắm công nghiệp với giá thành thấp đang tạo ra thách thức lớn cho doanh nghiệp này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm nước mắm truyền thống hiệu Con Cá Vàng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng và giữ vững thị phần. Nghiên cứu được thực hiện trên địa bàn Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, trong khoảng thời gian từ tháng 06/2019 đến tháng 10/2019, với mẫu khảo sát gồm 330 khách hàng sử dụng sản phẩm.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung bằng chứng thực tiễn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng trong ngành nước mắm truyền thống tại Việt Nam mà còn cung cấp luận cứ khoa học cho các giải pháp quản trị nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, góp phần phát triển bền vững cho Công ty cổ phần nước mắm Phan Thiết.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), tập trung vào 6 thành phần chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng: (1) Sự tin cậy, (2) Khả năng đáp ứng, (3) Năng lực phục vụ, (4) Giá cảm nhận, (5) Chất lượng sản phẩm cảm nhận, và (6) Hình ảnh thương hiệu. Mô hình này được lựa chọn vì tính đơn giản, hiệu quả trong đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận của khách hàng, đồng thời phù hợp với đặc thù sản phẩm nước mắm truyền thống.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Sự tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như cam kết, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định.
  • Khả năng đáp ứng (Responsiveness): Sự sẵn sàng và nhanh chóng phục vụ khách hàng khi có yêu cầu.
  • Năng lực phục vụ (Assurance): Trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ chuyên nghiệp của nhân viên.
  • Giá cảm nhận (Perceived Price): Mức độ khách hàng cảm nhận giá cả hợp lý, phản ánh giá trị nhận được.
  • Chất lượng sản phẩm cảm nhận (Perceived Product Quality): Đánh giá của khách hàng về tính năng và lợi ích của sản phẩm.
  • Hình ảnh thương hiệu (Brand Image): Ấn tượng và niềm tin của khách hàng đối với thương hiệu nước mắm Con Cá Vàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm tập trung với 10 người tham gia gồm chuyên gia ngành và khách hàng thường xuyên, nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với thực tế sản xuất và tiêu dùng nước mắm truyền thống.

Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp 330 khách hàng sử dụng sản phẩm nước mắm Con Cá Vàng tại Thành phố Phan Thiết. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu từ 20 đến 60 tuổi.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 và Eviewes 10.0, thực hiện các bước phân tích: kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá tính phù hợp của dữ liệu, phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 06/2019 đến tháng 10/2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hình ảnh thương hiệu là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng với hệ số beta chuẩn hóa 0,253, cho thấy khách hàng đánh giá cao uy tín và ấn tượng thương hiệu Con Cá Vàng trong quyết định mua và sử dụng sản phẩm.

  2. Năng lực phục vụ đứng thứ hai với beta = 0,244, phản ánh vai trò quan trọng của thái độ và trình độ nhân viên trong việc tạo dựng sự hài lòng và niềm tin của khách hàng.

  3. Sự tin cậy có ảnh hưởng tích cực với beta = 0,165, thể hiện khách hàng mong muốn sản phẩm ổn định, đúng cam kết về chất lượng và dịch vụ hỗ trợ.

  4. Chất lượng sản phẩm cảm nhận cũng đóng góp đáng kể với beta = 0,139, cho thấy khách hàng chú trọng đến đặc tính và lợi ích thực tế của nước mắm truyền thống.

  5. Khả năng đáp ứng có mức ảnh hưởng thấp nhất trong các yếu tố được khảo sát với beta = 0,128, tuy nhiên vẫn có ý nghĩa thống kê, cho thấy sự nhanh chóng và sẵn sàng phục vụ cũng góp phần nâng cao sự hài lòng.

Các kết quả phân tích hồi quy cho thấy mô hình giải thích khoảng 70% sự biến thiên của sự hài lòng khách hàng, minh chứng cho tính phù hợp và hiệu quả của mô hình nghiên cứu. Biểu đồ hệ số beta chuẩn hóa có thể được sử dụng để trực quan hóa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hình ảnh thương hiệu chiếm vị trí hàng đầu có thể do khách hàng đánh giá cao truyền thống lâu đời và uy tín của thương hiệu Con Cá Vàng, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của thương hiệu trong ngành hàng tiêu dùng truyền thống. Năng lực phục vụ được khách hàng ghi nhận cao nhờ đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm, góp phần tạo dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Sự tin cậy và chất lượng sản phẩm cảm nhận là những yếu tố cốt lõi trong ngành thực phẩm truyền thống, khi khách hàng luôn kỳ vọng sản phẩm an toàn, đúng chất lượng và không có tạp chất. Khả năng đáp ứng tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được cải thiện để nâng cao trải nghiệm khách hàng, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh với các sản phẩm công nghiệp có giá rẻ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với mô hình SERVPERF và các nghiên cứu về sự hài lòng khách hàng trong ngành thực phẩm, khẳng định tính ứng dụng của mô hình trong bối cảnh sản phẩm truyền thống Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và quảng bá hình ảnh thương hiệu: Công ty cần đẩy mạnh các hoạt động marketing, truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và niềm tin của khách hàng về thương hiệu Con Cá Vàng, tập trung vào giá trị truyền thống và chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban marketing và truyền thông.

  2. Nâng cao năng lực phục vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại và tư vấn sản phẩm để tạo sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Phòng nhân sự và chăm sóc khách hàng.

  3. Đảm bảo sự tin cậy và ổn định chất lượng sản phẩm: Áp dụng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn sản xuất truyền thống kết hợp kiểm soát chất lượng hiện đại nhằm duy trì sự an toàn và đặc trưng của nước mắm. Thời gian: liên tục, chủ thể: Phòng sản xuất và kiểm soát chất lượng.

  4. Cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng: Mở rộng hệ thống phân phối, tăng cường kênh bán hàng trực tuyến và hỗ trợ khách hàng nhanh chóng trong các yêu cầu mua hàng. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Ban kinh doanh và phân phối.

  5. Điều chỉnh giá cả hợp lý: Định giá sản phẩm phù hợp với giá trị cảm nhận của khách hàng, đồng thời cân nhắc các chương trình khuyến mãi để thu hút và giữ chân khách hàng. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Ban quản lý sản phẩm và marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty cổ phần nước mắm Phan Thiết: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu SERVPERF ứng dụng trong ngành hàng truyền thống, phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn.

  3. Các doanh nghiệp sản xuất nước mắm truyền thống và thực phẩm truyền thống: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, nâng cao sự hài lòng và giữ vững thị phần.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức xúc tiến thương mại: Hiểu rõ vai trò của chất lượng dịch vụ và thương hiệu trong phát triển ngành hàng truyền thống, từ đó hỗ trợ các chương trình phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng trong nghiên cứu này?
    Hình ảnh thương hiệu có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số beta chuẩn hóa 0,253, cho thấy vai trò quan trọng của uy tín và nhận diện thương hiệu trong quyết định mua hàng.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 330 khách hàng), sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến trên phần mềm SPSS và Eviewes.

  3. Tại sao mô hình SERVPERF được chọn thay vì SERVQUAL?
    SERVPERF chỉ đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận khách hàng, đơn giản hơn và phù hợp với đặc thù sản phẩm nước mắm truyền thống, giúp tiết kiệm thời gian khảo sát và tăng tính chính xác.

  4. Giá cả có ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
    Giá cảm nhận có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố khác, cho thấy khách hàng quan tâm đến giá nhưng vẫn ưu tiên chất lượng và thương hiệu.

  5. Nghiên cứu có giới hạn gì không?
    Nghiên cứu chỉ thực hiện tại Thành phố Phan Thiết với mẫu 330 khách hàng, chưa mở rộng ra toàn tỉnh hoặc so sánh với các doanh nghiệp khác, do đó kết quả có thể chưa đại diện toàn diện cho thị trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng khi sử dụng nước mắm truyền thống hiệu Con Cá Vàng: hình ảnh thương hiệu, năng lực phục vụ, sự tin cậy, chất lượng sản phẩm cảm nhận, khả năng đáp ứng và giá cảm nhận.
  • Hình ảnh thương hiệu và năng lực phục vụ là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc giữ chân khách hàng.
  • Mô hình nghiên cứu dựa trên SERVPERF được kiểm định phù hợp với đặc thù sản phẩm nước mắm truyền thống tại Phan Thiết.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất quản trị, mở rộng nghiên cứu ra các địa phương khác và so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý Công ty cổ phần nước mắm Phan Thiết nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao sự hài lòng khách hàng, từ đó gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường nước mắm truyền thống.