Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và thương mại điện tử, việc thanh toán không dùng tiền mặt đã trở thành xu hướng phổ biến tại nhiều quốc gia phát triển, chiếm tới hơn 90% tổng số giao dịch hàng ngày. Tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM), Tổng công ty Điện lực TP.HCM (EVNHCMC) đã triển khai đa dạng các hình thức thanh toán tiền điện nhằm nâng cao tiện ích và sự hài lòng của khách hàng hộ dân. Năm 2018, EVNHCMC phục vụ hơn 2,4 triệu khách hàng với sản lượng điện thương phẩm đạt 24,439 tỷ kWh, chiếm 12,65% sản lượng cả nước. Tỷ lệ khách hàng thanh toán không dùng tiền mặt đạt 92,5%, phản ánh sự chuyển dịch mạnh mẽ trong thói quen thanh toán.

Tuy nhiên, với mức giá điện bình quân cao nhất cả nước và thói quen sử dụng tiền mặt còn phổ biến, việc đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ thanh toán tiền điện là rất cần thiết. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu đánh giá thực trạng sự hài lòng của khách hàng hộ dân tại TP.HCM đối với dịch vụ thanh toán tiền điện, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hộ dân sử dụng điện trên địa bàn TP.HCM trong năm 2019, với dữ liệu khảo sát từ 350 hộ dân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện dịch vụ, tăng cường tiện ích và nâng cao sự thỏa mãn của khách hàng, góp phần phát triển bền vững ngành điện tại TP.HCM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dịch vụ, chất lượng dịch vụ (CLDV) và sự hài lòng của khách hàng. Dịch vụ được định nghĩa là hoạt động vô hình nhằm tạo giá trị cho khách hàng (Vargo và Lusch, 2004). CLDV được xem là sự so sánh giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về hiệu suất dịch vụ (Parasuraman, Zeithaml và Berry, 1988). Mô hình SERVQUAL gồm năm thành phần chính: Độ tin cậy, Sự đáp ứng, Sự đảm bảo, Sự đồng cảm và Phương tiện hữu hình, được sử dụng làm cơ sở đo lường CLDV.

Sự hài lòng của khách hàng được xác định dựa trên lý thuyết xác nhận kỳ vọng, là kết quả của việc so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế (Oliver, 1977). Nghiên cứu cũng xem xét yếu tố giá cả như một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng, đặc biệt trong bối cảnh giá điện tăng cao tại TP.HCM.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm sáu nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng hộ dân đối với dịch vụ thanh toán tiền điện: Độ tin cậy, Sự đáp ứng, Sự đảm bảo, Phương tiện hữu hình, Sự đồng cảm và Giá cả. Các giả thuyết được hình thành nhằm kiểm định tác động của từng nhân tố đến sự hài lòng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 350 hộ dân sử dụng điện tại TP.HCM trong năm 2019. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 điểm, bao gồm 25 biến quan sát độc lập thuộc 6 nhóm nhân tố CLDV và 3 biến quan sát phụ thuộc thể hiện sự hài lòng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng. Ngoài ra, các kiểm định T-Test và ANOVA được sử dụng để phân tích ảnh hưởng của các biến nhân khẩu học như giới tính, tuổi, nghề nghiệp, thu nhập và hình thức thanh toán đến sự hài lòng.

Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ định tính thông qua phỏng vấn chuyên gia tại Trung tâm chăm sóc khách hàng EVNHCMC để hoàn thiện bảng câu hỏi, và nghiên cứu chính thức thu thập dữ liệu khảo sát từ khách hàng hộ dân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung: Sự hài lòng của khách hàng hộ dân tại TP.HCM đối với dịch vụ thanh toán tiền điện được đánh giá ở mức trung bình khá, với điểm trung bình khoảng 3,5 trên thang 5 điểm.

  2. Ảnh hưởng của các nhân tố CLDV: Trong 6 nhóm nhân tố, thứ tự tác động đến sự hài lòng từ mạnh nhất đến yếu nhất là: Phương tiện hữu hình (β = 0,32), Sự đồng cảm (β = 0,28), Giá cả (β = 0,25), Sự đảm bảo (β = 0,20), Độ tin cậy (β = 0,18) và Sự đáp ứng (β = 0,15). Tất cả các nhân tố đều có ý nghĩa thống kê với mức p < 0,05.

  3. Ảnh hưởng của biến nhân khẩu: Kiểm định T-Test và ANOVA cho thấy giới tính, tuổi tác, nghề nghiệp và thu nhập có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng (p < 0,05). Ví dụ, nhóm khách hàng có thu nhập cao hơn có mức độ hài lòng cao hơn trung bình 7%.

  4. Tỷ lệ khách hàng thanh toán không dùng tiền mặt: Đạt 92,5%, trong đó ví điện tử chiếm tỷ trọng lớn nhất với 66,6%, tiếp theo là SMS & Mobile Banking (9,4%) và Internet Banking (7,6%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phương tiện hữu hình – bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị và giao diện thanh toán – đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Điều này phù hợp với nghiên cứu của Parasuraman và cộng sự (1988) về vai trò của phương tiện hữu hình trong chất lượng dịch vụ. Sự đồng cảm cũng là yếu tố quan trọng, phản ánh nhu cầu khách hàng được quan tâm và chăm sóc tận tình.

Yếu tố giá cả có tác động mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh giá điện tăng liên tục tại TP.HCM, làm khách hàng nhạy cảm hơn với chi phí thanh toán. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối liên hệ giữa giá cả và sự hài lòng (Herrmann và cộng sự, 2007).

Độ tin cậy và sự đáp ứng tuy có tác động nhưng ở mức thấp hơn, cho thấy khách hàng đánh giá cao tính ổn định và khả năng phản hồi nhanh của dịch vụ nhưng không phải là yếu tố quyết định hàng đầu. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu tại các ngành dịch vụ công cộng khác.

Biểu đồ phân tán và bảng hồi quy đa biến có thể được sử dụng để minh họa mối quan hệ giữa các nhân tố và sự hài lòng, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng và sự phân bố dữ liệu khảo sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp phương tiện hữu hình: Đầu tư cải thiện hệ thống thanh toán điện tử, nâng cao giao diện người dùng, đảm bảo tính ổn định và dễ sử dụng. Mục tiêu tăng điểm đánh giá phương tiện hữu hình lên trên 4,0 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: EVNHCMC phối hợp với các đối tác công nghệ.

  2. Tăng cường đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng: Đào tạo kỹ năng đồng cảm, tư vấn và hỗ trợ khách hàng nhằm nâng cao trải nghiệm cá nhân hóa. Mục tiêu tăng điểm sự đồng cảm lên 3,8 trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm chăm sóc khách hàng EVNHCMC.

  3. Kiểm soát và minh bạch giá cả: Cung cấp thông tin rõ ràng về giá điện và các khoản phí liên quan, đồng thời nghiên cứu chính sách ưu đãi cho nhóm khách hàng thu nhập thấp. Mục tiêu giảm phàn nàn về giá xuống dưới 5% trong năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý EVNHCMC và cơ quan quản lý nhà nước.

  4. Đẩy mạnh tuyên truyền và khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt: Tăng cường các chương trình quảng bá, hướng dẫn sử dụng các hình thức thanh toán điện tử, đặc biệt là ví điện tử và Mobile Banking. Mục tiêu tăng tỷ lệ thanh toán điện tử lên 95% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: EVNHCMC phối hợp với các ngân hàng và đối tác thanh toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý EVNHCMC: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển hệ thống thanh toán.

  2. Các nhà hoạch định chính sách ngành điện: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để điều chỉnh chính sách giá điện, khuyến khích thanh toán điện tử và cải thiện dịch vụ công.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Tham khảo để phát triển các sản phẩm thanh toán phù hợp với nhu cầu khách hàng hộ dân, tăng cường hợp tác với ngành điện.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công và marketing dịch vụ: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ công, phương pháp phân tích và ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khách hàng hộ dân có hài lòng với dịch vụ thanh toán tiền điện hiện nay tại TP.HCM không?
    Nghiên cứu cho thấy mức độ hài lòng ở mức trung bình khá, với điểm trung bình khoảng 3,5/5, phản ánh sự chấp nhận nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng?
    Phương tiện hữu hình và sự đồng cảm là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, theo sau là giá cả và sự đảm bảo.

  3. Tỷ lệ khách hàng sử dụng hình thức thanh toán không dùng tiền mặt là bao nhiêu?
    Tỷ lệ này đạt 92,5%, trong đó ví điện tử chiếm 66,6%, cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ sang thanh toán điện tử.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát định lượng với mẫu 350 hộ dân, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy đa biến và kiểm định các biến nhân khẩu học bằng T-Test và ANOVA.

  5. Đề xuất chính sách nào được đưa ra để nâng cao sự hài lòng?
    Nâng cấp phương tiện hữu hình, đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng, minh bạch giá cả và đẩy mạnh tuyên truyền thanh toán không dùng tiền mặt là các giải pháp trọng tâm.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng sự hài lòng của khách hàng hộ dân tại TP.HCM đối với dịch vụ thanh toán tiền điện, mức độ hài lòng đạt trung bình khá.
  • Sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng gồm: Phương tiện hữu hình, Sự đồng cảm, Giá cả, Sự đảm bảo, Độ tin cậy và Sự đáp ứng.
  • Tỷ lệ khách hàng thanh toán không dùng tiền mặt đạt 92,5%, phản ánh xu hướng chuyển đổi mạnh mẽ trong phương thức thanh toán.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tập trung vào cải thiện phương tiện hữu hình, tăng cường sự đồng cảm, kiểm soát giá cả và khuyến khích thanh toán điện tử.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các đối tượng khách hàng khác để hoàn thiện dịch vụ.

Hành động ngay: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thanh toán tiền điện nhằm đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách hàng và góp phần phát triển bền vững ngành điện TP.HCM.