Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển, thông tin tài chính của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng đối với nhiều đối tượng như nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý và ban giám đốc. Theo ước tính, sự minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC) là yếu tố then chốt để đảm bảo quyết định đầu tư và quản trị hiệu quả. Hoạt động kiểm toán báo cáo tài chính (BCKT) được xem là công cụ xác nhận tính trung thực, hợp lý của các thông tin tài chính. Tuy nhiên, thực tế cho thấy kiểm toán viên (KTV) không thể đáp ứng toàn bộ kỳ vọng của công chúng, dẫn đến hiện tượng "khoảng cách kỳ vọng kiểm toán" (Audit Expectation Gap - AEG). Khoảng cách này thể hiện sự khác biệt giữa những gì công chúng mong đợi và những gì KTV thực tế thực hiện trong kiểm toán.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khoảng cách kỳ vọng kiểm toán tại Việt Nam, tập trung khảo sát nhận thức của KTV và người sử dụng BCKT tại hai thành phố lớn là Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn nghiên cứu năm 2017. Nghiên cứu nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về AEG, từ đó đề xuất các giải pháp thu hẹp khoảng cách này, góp phần nâng cao chất lượng kiểm toán và niềm tin của công chúng vào báo cáo tài chính. Việc thu hẹp khoảng cách kỳ vọng kiểm toán có ý nghĩa quan trọng trong việc tăng cường sự minh bạch tài chính, ổn định thị trường vốn và phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kiểm toán và khoảng cách kỳ vọng kiểm toán. Trước hết, khái niệm kiểm toán được hiểu là quá trình do KTV độc lập, đủ năng lực thực hiện nhằm thu thập và đánh giá bằng chứng về thông tin tài chính của tổ chức, từ đó đưa ra ý kiến về mức độ trung thực và hợp lý của BCTC theo các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA). Các chuẩn mực kiểm toán như VSA 200, VSA 240, VSA 315, VSA 330 và VSA 700 quy định trách nhiệm của KTV trong việc phát hiện sai sót trọng yếu, gian lận và đánh giá rủi ro.

Khái niệm khoảng cách kỳ vọng kiểm toán (AEG) được định nghĩa là sự khác biệt giữa kỳ vọng của công chúng và nhận thức của KTV về trách nhiệm và kết quả kiểm toán. Mô hình AEG của CICA (1988) phân chia khoảng cách thành hai thành phần chính: khoảng cách chuẩn mực (do kỳ vọng bất hợp lý và thiếu chuẩn mực) và khoảng cách hoạt động (do hạn chế năng lực và nhận thức sai lầm). Ngoài ra, mô hình của Porter (1993) chia AEG thành khoảng cách hợp lý và khoảng cách thực hiện, trong đó khoảng cách thực hiện bao gồm khoảng cách chuẩn mực và khoảng cách năng lực.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Khoảng cách kỳ vọng kiểm toán (AEG): Sự khác biệt giữa kỳ vọng của công chúng và nhận thức của KTV.
  • Năng lực kiểm toán viên: Bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ và tính độc lập của KTV.
  • Chuẩn mực kiểm toán: Các quy định, nguyên tắc nghiệp vụ và hướng dẫn áp dụng trong kiểm toán.
  • Hiểu biết của công chúng: Mức độ nhận thức và kiến thức của người sử dụng BCKT về chức năng và giới hạn của kiểm toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu sơ cấp thu thập từ bảng khảo sát trực tiếp, qua email và các phương tiện liên lạc khác tại Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh. Mẫu khảo sát gồm các nhóm đối tượng: kiểm toán viên, nhà quản lý tài chính, kế toán viên và người sử dụng báo cáo tài chính như nhà đầu tư, nhân viên ngân hàng. Tổng cỡ mẫu khoảng 200-250 người nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20. Các phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm mẫu khảo sát.
  • Phân tích phương sai (ANOVA) để kiểm tra sự khác biệt nhận thức giữa các nhóm đối tượng.
  • Phân tích Post-hoc nhằm xác định chi tiết sự khác biệt giữa từng nhóm.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2017, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích sâu sắc các nhân tố ảnh hưởng đến khoảng cách kỳ vọng kiểm toán.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tồn tại khoảng cách kỳ vọng kiểm toán tại Việt Nam: Kết quả khảo sát cho thấy có sự khác biệt rõ rệt về nhận thức giữa KTV và người sử dụng BCKT về trách nhiệm của KTV trong kiểm toán BCTC. Khoảng 65% người sử dụng BCKT kỳ vọng KTV phải phát hiện tất cả các sai sót và gian lận trọng yếu, trong khi chỉ khoảng 40% KTV cho rằng điều này là khả thi.

  2. Năng lực kiểm toán viên ảnh hưởng đáng kể đến AEG: Khoảng 70% người tham gia khảo sát đánh giá năng lực của KTV còn hạn chế, đặc biệt về kỹ năng phát hiện gian lận và hiểu biết về các chuẩn mực kiểm toán. Sự thiếu đồng thuận này góp phần làm gia tăng khoảng cách kỳ vọng.

  3. Chuẩn mực kiểm toán chưa đáp ứng kỳ vọng công chúng: Khoảng 55% người sử dụng BCKT cho rằng các chuẩn mực kiểm toán hiện hành chưa rõ ràng và chưa bao quát hết trách nhiệm của KTV, dẫn đến kỳ vọng không được đáp ứng. Điều này phù hợp với mô hình khoảng cách chuẩn mực của CICA.

  4. Hiểu biết của công chúng về kiểm toán còn hạn chế: Khoảng 60% người sử dụng BCKT không hiểu đúng hoặc hiểu sai các thuật ngữ chuyên ngành trong báo cáo kiểm toán như “sai sót trọng yếu”, “đảm bảo hợp lý”, làm tăng sự khác biệt trong đánh giá chất lượng kiểm toán.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của khoảng cách kỳ vọng kiểm toán là do sự khác biệt trong nhận thức về trách nhiệm và năng lực của KTV, cũng như sự thiếu đồng bộ giữa chuẩn mực kiểm toán và kỳ vọng của công chúng. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế như của Porter (1993) và Asare & Wright (2012), cho thấy khoảng cách chuẩn mực và khoảng cách năng lực là hai thành phần quan trọng tạo nên AEG.

Biểu đồ phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt nhận thức giữa các nhóm đối tượng khảo sát về trách nhiệm của KTV, với mức ý nghĩa thống kê p < 0.05, cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thực tiễn. Bảng tổng hợp kết quả Post-hoc cho thấy nhóm KTV có nhận thức thấp hơn về trách nhiệm phát hiện gian lận so với nhóm nhà đầu tư và nhân viên ngân hàng.

Việc hiểu sai các thuật ngữ chuyên ngành trong báo cáo kiểm toán làm giảm hiệu quả truyền tải thông tin, gây ra kỳ vọng không thực tế từ phía người sử dụng. Điều này nhấn mạnh vai trò của giáo dục và truyền thông trong việc nâng cao nhận thức của công chúng về giới hạn và chức năng của kiểm toán.

Khoảng cách kỳ vọng lớn có thể làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào báo cáo tài chính, ảnh hưởng tiêu cực đến dòng vốn đầu tư và sự phát triển kinh tế. Do đó, việc thu hẹp khoảng cách này là cần thiết để tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của thị trường tài chính Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực kiểm toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phát hiện sai sót và gian lận, cập nhật kiến thức chuẩn mực kiểm toán mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ KTV đạt chuẩn năng lực lên ít nhất 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: các công ty kiểm toán, hiệp hội kiểm toán.

  2. Hoàn thiện và minh bạch hóa chuẩn mực kiểm toán: Bộ Tài chính và các cơ quan quản lý cần rà soát, bổ sung các quy định nhằm làm rõ trách nhiệm của KTV, đặc biệt về phát hiện gian lận và báo cáo kiểm toán mở rộng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán.

  3. Tăng cường giáo dục và truyền thông cho người sử dụng BCKT: Triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo nâng cao hiểu biết về kiểm toán và các thuật ngữ chuyên ngành cho nhà đầu tư, ngân hàng và công chúng. Mục tiêu giảm tỷ lệ hiểu sai thuật ngữ xuống dưới 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, hiệp hội kế toán, cơ quan truyền thông.

  4. Cải thiện chất lượng báo cáo kiểm toán: Khuyến khích áp dụng báo cáo kiểm toán mở rộng theo chuẩn mực quốc tế, giải thích rõ ràng các thuật ngữ và giới hạn của kiểm toán. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp kiểm toán, KTV. Thời gian: 1 năm.

  5. Tăng cường kiểm soát chất lượng và giám sát nghề nghiệp: Thiết lập hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giám sát việc tuân thủ chuẩn mực và đạo đức nghề nghiệp của KTV nhằm nâng cao uy tín nghề nghiệp. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, các tổ chức nghề nghiệp. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến kỳ vọng của công chúng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn yêu cầu khách hàng.

  2. Nhà quản lý tài chính và kế toán viên: Cung cấp kiến thức về khoảng cách kỳ vọng kiểm toán, giúp phối hợp hiệu quả với KTV và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

  3. Nhà đầu tư và người sử dụng báo cáo tài chính: Giúp nhận thức đúng về vai trò, trách nhiệm và giới hạn của kiểm toán, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Là cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách, chuẩn mực kiểm toán phù hợp, nâng cao hiệu quả giám sát và phát triển thị trường tài chính minh bạch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khoảng cách kỳ vọng kiểm toán là gì?
    Khoảng cách kỳ vọng kiểm toán là sự khác biệt giữa những gì công chúng mong đợi KTV thực hiện và những gì KTV thực tế có thể làm theo chuẩn mực và năng lực hiện tại. Ví dụ, công chúng thường kỳ vọng KTV phát hiện tất cả gian lận, trong khi thực tế kiểm toán chỉ đảm bảo phát hiện sai sót trọng yếu với mức độ đảm bảo hợp lý.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến khoảng cách kỳ vọng kiểm toán?
    Ba nhân tố chính gồm năng lực của KTV (kiến thức, kỹ năng, thái độ), chuẩn mực kiểm toán (quy định và hướng dẫn nghề nghiệp) và hiểu biết của công chúng về kiểm toán. Sự thiếu đồng bộ giữa các yếu tố này làm gia tăng khoảng cách kỳ vọng.

  3. Tại sao hiểu biết của công chúng lại quan trọng?
    Hiểu biết đúng về vai trò và giới hạn của kiểm toán giúp người sử dụng BCKT có kỳ vọng hợp lý, giảm sự hiểu lầm và kỳ vọng quá mức, từ đó thu hẹp khoảng cách kỳ vọng. Ví dụ, nhiều nhà đầu tư không hiểu rõ thuật ngữ “đảm bảo hợp lý” nên kỳ vọng KTV phải đảm bảo tuyệt đối.

  4. Chuẩn mực kiểm toán hiện nay có đáp ứng được kỳ vọng không?
    Theo khảo sát, nhiều người sử dụng BCKT cho rằng chuẩn mực kiểm toán chưa rõ ràng và chưa bao quát hết trách nhiệm của KTV, đặc biệt trong phát hiện gian lận. Do đó, cần hoàn thiện chuẩn mực để phù hợp với yêu cầu thực tiễn và kỳ vọng công chúng.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để thu hẹp khoảng cách kỳ vọng?
    Nâng cao năng lực KTV và giáo dục người sử dụng BCKT là hai giải pháp then chốt. Đồng thời, hoàn thiện chuẩn mực kiểm toán và cải thiện chất lượng báo cáo kiểm toán cũng góp phần giảm thiểu sự khác biệt trong kỳ vọng và thực tế.

Kết luận

  • Khoảng cách kỳ vọng kiểm toán tồn tại rõ rệt tại Việt Nam, ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng và hiệu quả thị trường tài chính.
  • Năng lực kiểm toán viên, chuẩn mực kiểm toán và hiểu biết của công chúng là ba nhân tố chính ảnh hưởng đến khoảng cách kỳ vọng.
  • Việc nâng cao năng lực KTV, hoàn thiện chuẩn mực và giáo dục người sử dụng BCKT là các giải pháp thiết thực để thu hẹp khoảng cách.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp kiểm toán và người sử dụng báo cáo tài chính trong việc cải thiện chất lượng kiểm toán.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, rà soát chuẩn mực và tăng cường truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và chất lượng kiểm toán trong vòng 1-3 năm tới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng kiểm toán và thu hẹp khoảng cách kỳ vọng, góp phần xây dựng nền kinh tế minh bạch và phát triển bền vững!