Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự biến động của thị trường lao động, việc nâng cao kết quả làm việc của cán bộ nhân viên trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Trung tâm Kinh doanh VNPT - Ninh Thuận, kết quả làm việc của nhân viên có xu hướng giảm qua các năm: năm 2020, tỷ lệ nhân viên hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ đạt 65,83%, nhưng giảm xuống còn 43,33% năm 2021 và 28,33% năm 2022. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả làm việc nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả lao động.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 9/2023 đến tháng 1/2024, tập trung vào toàn bộ cán bộ nhân viên tại Trung tâm Kinh doanh VNPT - Ninh Thuận, với mục tiêu phân tích các nhân tố tác động đến kết quả làm việc và đề xuất các giải pháp phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý nguồn nhân lực, góp phần nâng cao năng suất lao động, tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp. Qua đó, giúp Trung tâm duy trì và phát triển thương hiệu, đồng thời tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, gắn bó lâu dài với nhân viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các học thuyết tạo động lực và quản trị nguồn nhân lực nền tảng để xây dựng mô hình phân tích, bao gồm:

  • Học thuyết ba nhu cầu của McClelland: tập trung vào ba nhu cầu chính là thành tích, liên minh và quyền lực, trong đó nhu cầu thành tích được chú trọng nhằm thúc đẩy hiệu quả công việc.
  • Học thuyết nhu cầu của Maslow: phân loại nhu cầu con người thành năm cấp bậc từ sinh lý đến tự hoàn thiện, giúp xác định các yếu tố tạo động lực phù hợp với từng cá nhân.
  • Học thuyết hai yếu tố của Herzberg: phân biệt giữa nhân tố thúc đẩy (thành tích, thăng tiến, trách nhiệm) và nhân tố duy trì (lương thưởng, môi trường làm việc) ảnh hưởng đến sự hài lòng và hiệu quả công việc.
  • Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: nhấn mạnh mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu quả và phần thưởng, giải thích cách thức cá nhân lựa chọn hành động dựa trên kỳ vọng về kết quả.
  • Học thuyết công bằng của Stacy Adams: đề cập đến nhận thức về sự công bằng trong đối xử và phần thưởng, ảnh hưởng đến động lực và thái độ làm việc của nhân viên.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chính sách, cơ hội đào tạo và phát triển, động lực làm việc, mối quan hệ đồng nghiệp, môi trường làm việc, phong cách lãnh đạo, thu nhập và phúc lợi, thương hiệu và văn hóa tổ chức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ 240 cán bộ nhân viên tại Trung tâm Kinh doanh VNPT - Ninh Thuận thông qua bảng hỏi khảo sát và phỏng vấn chuyên gia. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ nhân viên.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật chính:

  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán của thang đo, với hệ số Alpha ≥ 0,6 được chấp nhận.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm thu gọn các biến quan sát thành các nhân tố chính, sử dụng phương pháp Principal Component Analysis và phép xoay Varimax, với tiêu chí Eigenvalue > 1 và hệ số tải nhân tố > 0,5.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố độc lập đến kết quả làm việc, kiểm định mô hình bằng hệ số xác định R² điều chỉnh và kiểm định ANOVA với mức ý nghĩa Sig < 0,05.

Quy trình nghiên cứu gồm tổng quan tài liệu, xây dựng mô hình và bảng hỏi, khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ hội đào tạo và phát triển (DTPT) là nhân tố có tác động mạnh nhất đến kết quả làm việc với hệ số hồi quy B = 0,320. Nhân viên được tạo điều kiện đào tạo và phát triển nghề nghiệp sẽ nâng cao kỹ năng, từ đó cải thiện hiệu quả công việc.
  2. Chính sách (CS) đứng thứ hai với hệ số B = 0,315, cho thấy các chính sách đãi ngộ, thăng tiến và khen thưởng phù hợp góp phần quan trọng trong việc giữ chân và thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả.
  3. Phong cách lãnh đạo (PCLD) có ảnh hưởng đáng kể với hệ số B = 0,277. Lãnh đạo có phong cách truyền cảm hứng, hỗ trợ và tạo điều kiện làm việc tích cực giúp nhân viên phát huy tối đa năng lực.
  4. Động lực làm việc (DLLV) với hệ số B = 0,217, thể hiện vai trò của sự chủ động, nhiệt huyết và cam kết trong công việc đối với kết quả làm việc.
  5. Mối quan hệ đồng nghiệp (MQH) có tác động với hệ số B = 0,174, cho thấy môi trường làm việc thân thiện, hợp tác giúp tăng sự hài lòng và hiệu quả công việc.
  6. Thương hiệu và văn hóa tổ chức (THVH) với hệ số B = 0,139, góp phần tạo nên sự gắn bó và động lực làm việc của nhân viên.
  7. Thu nhập và phúc lợi (TNPL) có tác động yếu hơn với hệ số B = 0,119, nhưng vẫn là yếu tố cần thiết để đảm bảo sự công bằng và thỏa mãn nhu cầu cơ bản.
  8. Môi trường làm việc (MTLV) có ảnh hưởng yếu nhất với hệ số B = 0,030, tuy nhiên vẫn đóng vai trò hỗ trợ trong việc tạo điều kiện làm việc thuận lợi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của cơ hội đào tạo và chính sách trong việc nâng cao kết quả làm việc. Việc đầu tư vào đào tạo giúp nhân viên cập nhật kiến thức, kỹ năng mới, đồng thời tạo động lực phát triển nghề nghiệp. Chính sách hợp lý không chỉ giữ chân nhân viên mà còn thúc đẩy họ cống hiến nhiều hơn.

Phong cách lãnh đạo tích cực tạo ra môi trường làm việc thân thiện, khuyến khích sự sáng tạo và cam kết của nhân viên. Động lực làm việc và mối quan hệ đồng nghiệp cũng là những yếu tố then chốt giúp duy trì sự hài lòng và hiệu quả công việc.

Mặc dù thu nhập và môi trường làm việc có tác động thấp hơn, nhưng không thể xem nhẹ vì chúng góp phần tạo nên sự ổn định và điều kiện làm việc thuận lợi. Các biểu đồ so sánh mức độ ảnh hưởng của các nhân tố có thể minh họa rõ ràng sự khác biệt về tầm quan trọng, giúp lãnh đạo tập trung nguồn lực hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cơ hội đào tạo và phát triển (DTPT): Xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu, đa dạng về kỹ năng và kiến thức, tổ chức định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện là phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban chuyên môn.
  2. Hoàn thiện chính sách đãi ngộ (CS): Rà soát, điều chỉnh chính sách lương thưởng, thăng tiến và khen thưởng theo hiệu quả công việc, đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Ban lãnh đạo và phòng Tổ chức chịu trách nhiệm triển khai trong vòng 6 tháng.
  3. Nâng cao phong cách lãnh đạo (PCLD): Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và quản lý cho cấp quản lý, khuyến khích phong cách lãnh đạo hỗ trợ và truyền cảm hứng. Thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ.
  4. Tăng cường động lực làm việc (DLLV): Áp dụng các công cụ tạo động lực như khen thưởng phi tài chính, công nhận thành tích, tạo môi trường làm việc tích cực. Phòng Nhân sự phối hợp với quản lý trực tiếp thực hiện.
  5. Xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp (MQH): Tổ chức các hoạt động team building, giao lưu nội bộ nhằm tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các nhân viên.
  6. Phát triển thương hiệu và văn hóa tổ chức (THVH): Đẩy mạnh truyền thông nội bộ, xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên giá trị cốt lõi, tạo cảm giác “như ở nhà” cho nhân viên.
  7. Cải thiện thu nhập và phúc lợi (TNPL): Đảm bảo mức lương cạnh tranh, bổ sung các chế độ phúc lợi phù hợp với nhu cầu nhân viên như bảo hiểm, nghỉ phép, hỗ trợ sức khỏe.
  8. Tối ưu môi trường làm việc (MTLV): Cải tạo không gian làm việc, trang bị đầy đủ công cụ hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sáng tạo và hiệu quả công việc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc, từ đó xây dựng chiến lược quản trị nhân sự phù hợp nhằm nâng cao năng suất và lợi nhuận.
  2. Phòng nhân sự và quản lý nguồn nhân lực: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế chính sách đào tạo, đãi ngộ và phát triển nhân viên hiệu quả hơn.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân sự: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
  4. Cán bộ quản lý trực tiếp tại các trung tâm kinh doanh, doanh nghiệp viễn thông: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến kết quả làm việc của nhân viên, từ đó điều chỉnh phong cách lãnh đạo và môi trường làm việc phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cơ hội đào tạo và phát triển lại quan trọng nhất?
    Cơ hội đào tạo giúp nhân viên nâng cao kỹ năng, cập nhật kiến thức mới, từ đó cải thiện hiệu quả công việc và tạo động lực phát triển nghề nghiệp lâu dài.

  2. Chính sách đãi ngộ ảnh hưởng thế nào đến kết quả làm việc?
    Chính sách hợp lý giữ chân nhân viên, tạo sự công bằng và khích lệ họ cống hiến, đồng thời giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sự hài lòng.

  3. Phong cách lãnh đạo tác động ra sao đến nhân viên?
    Lãnh đạo truyền cảm hứng và hỗ trợ giúp nhân viên cảm thấy được tôn trọng, tăng sự gắn bó và chủ động trong công việc.

  4. Mối quan hệ đồng nghiệp có vai trò gì?
    Môi trường làm việc thân thiện, hợp tác giúp nhân viên cảm thấy thoải mái, giảm căng thẳng và nâng cao hiệu quả làm việc nhóm.

  5. Làm thế nào để cải thiện động lực làm việc?
    Áp dụng các hình thức khen thưởng, công nhận thành tích, tạo môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ phát triển cá nhân.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 8 nhân tố chính ảnh hưởng đến kết quả làm việc của cán bộ nhân viên tại Trung tâm Kinh doanh VNPT - Ninh Thuận, trong đó cơ hội đào tạo và chính sách đãi ngộ là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các học thuyết tạo động lực uy tín, kết hợp phân tích định tính và định lượng với cỡ mẫu 240 nhân viên.
  • Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy mức độ ảnh hưởng khác nhau của từng nhân tố, cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách quản lý nhân sự.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kết quả làm việc, tập trung vào đào tạo, chính sách, phong cách lãnh đạo và môi trường làm việc.
  • Nghiên cứu có thể được áp dụng làm cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp viễn thông và các tổ chức có đặc điểm tương tự trong việc nâng cao hiệu quả lao động.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự Trung tâm Kinh doanh VNPT - Ninh Thuận nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực và địa phương khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.