I. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý thuyết
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu liên quan đến ẩn dụ ý niệm và diễn ngôn chính trị. Các nghiên cứu truyền thống về ẩn dụ thường tập trung vào khía cạnh tu từ và nghệ thuật ngôn ngữ, coi ẩn dụ là công cụ để so sánh ngầm giữa hai sự vật, hiện tượng. Tuy nhiên, với sự phát triển của ngôn ngữ học tri nhận, ẩn dụ được xem là công cụ để khám phá tư duy và văn hóa. Các nghiên cứu về diễn ngôn chính trị cũng được đề cập, nhấn mạnh vai trò của ẩn dụ trong việc truyền tải thông điệp chính trị và tác động đến nhận thức của người đọc.
1.1. Nghiên cứu ẩn dụ theo hướng truyền thống
Các nghiên cứu truyền thống về ẩn dụ thường tập trung vào khía cạnh tu từ và nghệ thuật ngôn ngữ. Theo từ điển Dictionary of Language Teaching & Applied Linguistics, ẩn dụ được hiểu là sự so sánh ngầm giữa hai sự vật, hiện tượng. Các nhà nghiên cứu như Al-Zoubi, Al-Ali và Al-Hasnawi (2006) nhấn mạnh sự phổ biến của ẩn dụ trong nhiều ngôn ngữ, coi nó là công cụ để đơn giản hóa các ý niệm trừu tượng. Tuy nhiên, hướng nghiên cứu này thường coi ẩn dụ là vấn đề thuộc về ngôn ngữ chứ không phải tư duy.
1.2. Nghiên cứu ẩn dụ trong ngôn ngữ học tri nhận
Với sự phát triển của ngôn ngữ học tri nhận, ẩn dụ được xem là công cụ để khám phá tư duy và văn hóa. Lakoff và Johnson (1980) đã mở ra hướng nghiên cứu mới, coi ẩn dụ là cơ chế tri nhận giúp con người hiểu và diễn đạt các khái niệm trừu tượng thông qua các khái niệm cụ thể. Các nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò của ẩn dụ trong việc phản ánh tư duy và văn hóa của một cộng đồng.
II. Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc có miền đích Chính trị
Chương này tập trung phân tích các ẩn dụ cấu trúc có miền đích 'Chính trị' trong diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh. Các ẩn dụ như 'Chính trị là một cuộc hành trình', 'Chính trị là công trình xây dựng', và 'Chính trị là chiến tranh' được phân tích chi tiết. Kết quả cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng ẩn dụ giữa hai ngôn ngữ, phản ánh đặc trưng văn hóa và tư duy của mỗi cộng đồng.
2.1. Ẩn dụ Chính trị là một cuộc hành trình
Ẩn dụ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Việt và tiếng Anh, phản ánh quan niệm về chính trị như một quá trình liên tục và đầy thử thách. Trong tiếng Việt, ẩn dụ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên trì và đoàn kết, trong khi tiếng Anh tập trung vào sự tiến bộ và đổi mới.
2.2. Ẩn dụ Chính trị là công trình xây dựng
Ẩn dụ này phản ánh quan niệm về chính trị như một quá trình xây dựng và phát triển. Trong tiếng Việt, ẩn dụ này thường được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của sự hợp tác và đoàn kết, trong khi tiếng Anh tập trung vào sự sáng tạo và đổi mới.
III. Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc có miền đích Quốc gia
Chương này tập trung phân tích các ẩn dụ cấu trúc có miền đích 'Quốc gia' trong diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh. Các ẩn dụ như 'Quốc gia là một con người' và 'Đặc điểm của quốc gia là đặc điểm của con người' được phân tích chi tiết. Kết quả cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng ẩn dụ giữa hai ngôn ngữ, phản ánh đặc trưng văn hóa và tư duy của mỗi cộng đồng.
3.1. Ẩn dụ Quốc gia là một con người
Ẩn dụ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Việt và tiếng Anh, phản ánh quan niệm về quốc gia như một thực thể có tính cách và hành động. Trong tiếng Việt, ẩn dụ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đoàn kết và tinh thần dân tộc, trong khi tiếng Anh tập trung vào sự độc lập và tự chủ.
3.2. Ẩn dụ Đặc điểm của quốc gia là đặc điểm của con người
Ẩn dụ này phản ánh quan niệm về quốc gia thông qua các đặc điểm của con người. Trong tiếng Việt, ẩn dụ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên cường và bền bỉ, trong khi tiếng Anh tập trung vào sự sáng tạo và đổi mới.