Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngôn ngữ học hiện đại, ẩn dụ tri nhận (conceptual metaphor) đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và biểu đạt cảm xúc. Theo ước tính, có khoảng 82 biểu hiện ẩn dụ liên quan đến cảm xúc được nhận diện trong 20 bài phát biểu công khai của Hillary Clinton, một chính trị gia nổi tiếng người Mỹ. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc khám phá các ẩn dụ tri nhận về cảm xúc trong ngôn ngữ Anh, đặc biệt trong các bài phát biểu chính trị, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc giúp người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt Nam, hiểu và sử dụng các biểu hiện cảm xúc một cách chính xác và tự nhiên hơn. Nghiên cứu giới hạn trong các bài phát biểu từ năm 2016 trở đi, giai đoạn Hillary Clinton bắt đầu chiến dịch tranh cử tổng thống lần thứ hai tại Hoa Kỳ. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần kiểm chứng lý thuyết ẩn dụ tri nhận của Lakoff và Johnson (1980), đồng thời hỗ trợ phát triển phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua việc hiểu sâu sắc về cách thức biểu đạt cảm xúc trong tiếng Anh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Lý thuyết Ẩn dụ Tri nhận của Lakoff và Johnson (1980), trong đó ẩn dụ được hiểu là sự hiểu và trải nghiệm một khái niệm trừu tượng thông qua một khái niệm cụ thể hơn. Lý thuyết này phân loại ẩn dụ thành ba loại chính: ẩn dụ định hướng (orientational metaphor), ẩn dụ bản thể (ontological metaphor) và ẩn dụ cấu trúc (structural metaphor). Ngoài ra, Kovecses (2002) bổ sung phân loại dựa trên tính phổ biến, chức năng nhận thức và mức độ chi tiết của ẩn dụ. Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: cảm xúc (emotion), ẩn dụ tri nhận (conceptual metaphor), nguồn và đích của ẩn dụ (source domain và target domain), cùng các loại cảm xúc cơ bản như yêu thương, sợ hãi, buồn bã, giận dữ, và ngạc nhiên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp phân tích định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ 20 bài phát biểu công khai của Hillary Clinton, lấy từ các nguồn uy tín như trang web của The New York Times và Đại học Iowa State. Tổng cộng 82 biểu hiện ẩn dụ liên quan đến cảm xúc được xác định và phân loại theo các loại ẩn dụ tri nhận. Cỡ mẫu gồm 20 bài phát biểu được chọn thủ công dựa trên tiêu chí: biểu hiện không thể hiểu theo nghĩa đen, liên quan đến cảm xúc và có tính hệ thống trong ngữ cảnh. Phân tích dữ liệu dựa trên việc nhận diện, phân nhóm và thống kê các biểu hiện ẩn dụ, đồng thời thảo luận về nguyên nhân và tác động của các ẩn dụ này trong việc truyền đạt cảm xúc. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố ẩn dụ theo loại cảm xúc:

    • Yêu thương (love) là cảm xúc được ẩn dụ nhiều nhất với 30 trường hợp, chia thành 6 loại ẩn dụ khác nhau.
    • Sợ hãi (fear) đứng thứ hai với 15 trường hợp và 6 loại ẩn dụ.
    • Giận dữ (anger) và hạnh phúc (happiness) lần lượt có 7 trường hợp với 5 và 4 loại ẩn dụ.
    • Buồn bã (sadness), căm ghét (hate) và ngạc nhiên (surprise) ít được ẩn dụ hơn, với 5, 5 và 3 trường hợp tương ứng.
  2. Loại ẩn dụ phổ biến:

    • Ẩn dụ bản thể (ontological metaphor) chiếm ưu thế với 57 trường hợp và 21 biểu hiện ẩn dụ.
    • Ẩn dụ cấu trúc (structural metaphor) có 27 trường hợp với 10 biểu hiện.
    • Ẩn dụ định hướng (orientational metaphor) rất ít được sử dụng, chỉ 2 trường hợp.
  3. Ẩn dụ cảm xúc chung:

    • Hai ẩn dụ chính cho cảm xúc tổng quát là "Cảm xúc là chất lỏng" (EMOTION IS LIQUID) và "Cảm xúc là cảm giác vật lý" (EMOTION IS A PHYSICAL SENSATION).
    • Ví dụ, "You poured your hearts into this campaign" (Bạn đã dồn hết trái tim vào chiến dịch này) minh họa cho ẩn dụ chất lỏng.
    • Các biểu hiện như "heart swelled" (trái tim phồng lên) thể hiện ẩn dụ cảm giác vật lý.
  4. Ẩn dụ cụ thể về yêu thương:

    • Yêu thương được xem như một vật quý giá (THE OBJECT OF LOVE IS A VALUABLE OBJECT), một sự trao đổi (LOVE IS AN EXCHANGE), và một chất lỏng trong bình chứa (LOVE IS A FLUID IN A CONTAINER).
    • Ví dụ: "My heart goes out to all of you" (Trái tim tôi hướng về tất cả các bạn) thể hiện sự quý giá và gần gũi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự phổ biến ẩn dụ bản thể và cấu trúc có thể do chúng giúp người nghe dễ dàng hình dung và cảm nhận các trạng thái cảm xúc trừu tượng thông qua các hình ảnh cụ thể, sinh động. Việc sử dụng ẩn dụ chất lỏng cho cảm xúc phản ánh tính đa dạng và biến đổi liên tục của cảm xúc, tương tự như trạng thái và chuyển động của chất lỏng. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với quan điểm của Lakoff và Johnson (1980) về tính phổ biến của ẩn dụ trong ngôn ngữ và tư duy. Việc ít sử dụng ẩn dụ định hướng cho thấy các bài phát biểu của Hillary Clinton tập trung vào việc truyền tải cảm xúc một cách trực quan và cụ thể hơn là các biểu hiện mang tính trừu tượng về không gian. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số lượng ẩn dụ theo từng loại cảm xúc và bảng phân loại ẩn dụ theo loại hình nhận thức, giúp minh họa rõ ràng sự phân bố và tầm quan trọng của từng loại ẩn dụ trong ngôn ngữ chính trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển tài liệu giảng dạy dựa trên ẩn dụ tri nhận:
    Thiết kế giáo trình tiếng Anh tập trung vào các ẩn dụ cảm xúc phổ biến như EMOTION IS LIQUID và EMOTION IS A PHYSICAL SENSATION để giúp học viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng các biểu hiện cảm xúc tự nhiên trong giao tiếp.

  2. Tăng cường đào tạo giáo viên về lý thuyết ẩn dụ:
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng cho giáo viên tiếng Anh nhằm nâng cao hiểu biết về ẩn dụ tri nhận, giúp họ truyền đạt kiến thức này hiệu quả hơn trong lớp học.

  3. Áp dụng phương pháp học tập tương tác:
    Khuyến khích học viên thực hành sử dụng ẩn dụ trong các hoạt động nói và viết, qua đó nâng cao khả năng biểu đạt cảm xúc và hiểu biết văn hóa ngôn ngữ.

  4. Xây dựng kho dữ liệu ẩn dụ thực tiễn:
    Thu thập và phân loại các biểu hiện ẩn dụ cảm xúc từ các nguồn ngôn ngữ thực tế như bài phát biểu, văn bản chính trị để làm tài liệu tham khảo cho người học và giảng viên.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm, với sự phối hợp của các trường đại học, trung tâm ngoại ngữ và các tổ chức giáo dục. Chủ thể thực hiện bao gồm giảng viên, nhà nghiên cứu ngôn ngữ, và các nhà quản lý giáo dục nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ Anh:
    Giúp hiểu sâu về lý thuyết ẩn dụ tri nhận và ứng dụng trong phân tích ngôn ngữ chính trị, từ đó phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc cải tiến phương pháp giảng dạy.

  2. Người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt Nam:
    Nâng cao khả năng nhận diện và sử dụng các biểu hiện cảm xúc trong tiếng Anh, giúp giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.

  3. Nhà giáo dục và thiết kế chương trình đào tạo:
    Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng giáo trình và phương pháp giảng dạy tiếng Anh dựa trên ẩn dụ, tăng hiệu quả học tập.

  4. Chuyên gia truyền thông và chính trị gia:
    Hiểu cách sử dụng ẩn dụ trong bài phát biểu để tạo sự thuyết phục và kết nối cảm xúc với khán giả, nâng cao hiệu quả truyền đạt thông điệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ẩn dụ tri nhận là gì và tại sao nó quan trọng trong ngôn ngữ?
    Ẩn dụ tri nhận là cách hiểu một khái niệm trừu tượng thông qua một khái niệm cụ thể hơn. Nó quan trọng vì giúp con người diễn đạt và hiểu các ý tưởng phức tạp, đặc biệt là cảm xúc, một cách trực quan và sinh động.

  2. Tại sao nghiên cứu ẩn dụ trong bài phát biểu của Hillary Clinton lại có ý nghĩa?
    Bởi Hillary Clinton là chính trị gia nổi tiếng, các bài phát biểu của bà được chuẩn bị kỹ lưỡng và có sức ảnh hưởng lớn. Nghiên cứu giúp hiểu cách sử dụng ngôn ngữ cảm xúc hiệu quả trong chính trị và giao tiếp công chúng.

  3. Làm thế nào ẩn dụ giúp người học tiếng Anh cải thiện kỹ năng?
    Hiểu ẩn dụ giúp người học nhận diện các biểu hiện không theo nghĩa đen, từ đó sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn và tránh hiểu sai các cụm từ mang tính hình tượng.

  4. Có những loại ẩn dụ nào phổ biến trong biểu đạt cảm xúc?
    Ba loại chính là ẩn dụ định hướng (liên quan đến không gian), ẩn dụ bản thể (biến cảm xúc thành vật thể hoặc chất lỏng), và ẩn dụ cấu trúc (dùng một khái niệm có cấu trúc để hiểu khái niệm khác).

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng vào giảng dạy tiếng Anh như thế nào?
    Có thể xây dựng bài học tập trung vào các ẩn dụ cảm xúc phổ biến, giúp học viên luyện tập nhận diện và sử dụng các biểu hiện này trong giao tiếp hàng ngày và viết luận văn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 82 biểu hiện ẩn dụ cảm xúc trong 20 bài phát biểu của Hillary Clinton, tập trung vào 7 loại cảm xúc chính.
  • Ẩn dụ bản thể và cấu trúc là hai loại ẩn dụ được sử dụng phổ biến nhất, giúp tăng tính sinh động và dễ hiểu cho bài phát biểu.
  • Hai ẩn dụ cảm xúc tổng quát nổi bật là EMOTION IS LIQUID và EMOTION IS A PHYSICAL SENSATION.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần kiểm chứng lý thuyết ẩn dụ tri nhận và hỗ trợ phát triển phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả hơn.
  • Đề xuất các giải pháp ứng dụng nghiên cứu trong giáo dục và truyền thông, đồng thời khuyến khích nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đối tượng.

Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất giảng dạy và xây dựng tài liệu dựa trên kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực ngôn ngữ khác và các đối tượng ngôn ngữ đa dạng hơn. Hành động ngay hôm nay để áp dụng kiến thức ẩn dụ tri nhận vào thực tiễn giảng dạy và học tập sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng học thuật và người học.