Tổng quan nghiên cứu

Ngành chăn nuôi heo tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong an ninh thực phẩm quốc gia, tuy nhiên đang đối mặt với nhiều thách thức như dịch bệnh và lạm dụng kháng sinh. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, dịch tả heo Châu Phi đã lan rộng ra toàn quốc với hơn 5 triệu con heo bị tiêu hủy tính đến cuối năm 2019. Các triệu chứng bệnh thường liên quan đến rối loạn tiêu hóa, làm suy giảm thể trạng và tăng nguy cơ tử vong. Song song đó, việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi với mục đích trị bệnh, phòng bệnh và kích thích tăng trưởng đang bị kiểm soát chặt chẽ do lo ngại về an toàn thực phẩm và sức khỏe con người.

Trong bối cảnh đó, probiotic được xem là giải pháp thay thế tiềm năng nhằm cải thiện sức khỏe đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch cho heo. Probiotic là các vi sinh vật sống khi được bổ sung vào đường tiêu hóa với số lượng đủ sẽ mang lại lợi ích sức khỏe cho vật chủ. Nghiên cứu này tập trung phân lập và tuyển chọn các chủng probiotic từ heo rừng, nhằm ức chế các vi khuẩn gây bệnh phổ biến như Escherichia coliSalmonella typhimurium, đồng thời đánh giá khả năng điều hòa đáp ứng miễn dịch trên mô hình tế bào biểu mô ruột Caco-2.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm thu thập mẫu phân và ruột từ heo rừng thuần, heo rừng lai và heo nhà tại các tỉnh Đắk Lắk, Bình Dương, Bình Phước và Đồng Nai trong khoảng thời gian từ tháng 11/2020 đến tháng 3/2021. Mục tiêu cụ thể là phân lập các chủng vi sinh vật lactic acid bacteria (LAB), đánh giá khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh, xác định các đặc tính probiotic như khả năng chịu axit, muối mật, an toàn và khả năng bám dính trên tế bào ruột, cũng như đánh giá đáp ứng miễn dịch của tế bào Caco-2 khi tiếp xúc với các chủng tiềm năng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chế phẩm probiotic phù hợp với điều kiện sinh học của heo tại Việt Nam, góp phần giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh, nâng cao sức khỏe vật nuôi và thúc đẩy ngành chăn nuôi heo phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về probiotic và vai trò trong chăn nuôi: Probiotic là vi sinh vật sống có khả năng cải thiện cân bằng hệ vi sinh đường ruột, ức chế vi khuẩn gây bệnh, tăng cường miễn dịch và cải thiện tiêu hóa. Các chủng probiotic được phân lập từ vật chủ thường có hiệu quả cao hơn do thích nghi tốt với môi trường đường ruột.

  • Mô hình tế bào Caco-2: Dòng tế bào ung thư biểu mô ruột người Caco-2 được sử dụng làm mô hình in vitro để đánh giá khả năng bám dính của vi sinh vật và đáp ứng miễn dịch của tế bào biểu mô ruột khi tiếp xúc với các chủng probiotic và vi khuẩn gây bệnh.

  • Khái niệm chính:

    • Khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh: Đánh giá qua phương pháp đĩa thạch hai lớp và khuếch tán giếng thạch.
    • Khả năng chịu axit và muối mật: Tiêu chí quan trọng để probiotic tồn tại trong môi trường dạ dày và ruột non.
    • Tính an toàn: Đánh giá qua khả năng không gây tan huyết và tính nhạy cảm với kháng sinh.
    • Khả năng bám dính trên tế bào ruột: Đánh giá khả năng cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh trong việc bám vào biểu mô ruột.
    • Đáp ứng miễn dịch: Đo mức biểu hiện các cytokine tiền viêm IL-6, TNF-α trên mô hình tế bào Caco-2 kích thích bằng LPS.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập 6 mẫu phân và ruột từ heo rừng thuần, heo rừng lai và heo nhà tại các tỉnh Đắk Lắk, Bình Dương, Bình Phước và Đồng Nai trong giai đoạn tháng 11/2020 đến tháng 3/2021.

  • Phân lập vi sinh vật: Sử dụng môi trường MRS agar để phân lập các chủng vi khuẩn lactic acid bacteria (LAB). Tổng cộng 47 chủng thuần được phân lập và bảo quản ở -80°C.

  • Đánh giá khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh: Phương pháp đĩa thạch hai lớp (spot-on-lawn) được sử dụng để sàng lọc khả năng ức chế E. coli ATCC 25922 và Salmonella typhimurium ATCC 14028. Đường kính vòng ức chế được đo và phân loại theo mức độ ức chế.

  • Xác định yếu tố ức chế: Phân tích dịch nuôi cấy sau khi loại bỏ vi khuẩn, điều chỉnh pH và xử lý proteinase K để xác định vai trò của axit và protein trong khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh bằng phương pháp khuếch tán giếng thạch.

  • Đánh giá đặc tính probiotic: Bao gồm khả năng chịu axit pH 4, muối mật 0,3%, không gây tan huyết trên môi trường thạch máu cừu, khả năng bám dính trên tế bào Caco-2, khả năng ức chế bám dính của E. coli trên tế bào Caco-2, và tính nhạy cảm với các kháng sinh phổ biến.

  • Định danh chủng: Giải trình tự vùng 16S rRNA với cặp mồi đặc hiệu, đối chiếu với cơ sở dữ liệu NCBI để xác định tên loài.

  • Đánh giá đáp ứng miễn dịch: Sử dụng phương pháp Real-time PCR để đo biểu hiện gen cytokine tiền viêm IL-6, TNF-α và IL-8 trên tế bào Caco-2 được kích thích bằng LPS và xử lý với các chủng probiotic tiềm năng.

  • Phân tích thống kê: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm GraphPad Prism, phân tích phương sai (ANOVA) và so sánh đa nhóm theo phương pháp Dunnett’s multiple comparisons. Kết quả trình bày dưới dạng trung bình ± độ lệch chuẩn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân lập và sàng lọc chủng probiotic:

    • Tổng cộng 47 chủng vi sinh vật lactic acid bacteria được phân lập từ 6 mẫu phân và ruột heo rừng thuần, heo rừng lai và heo nhà.
    • Trong đó, 15 chủng có khả năng ức chế E. coli và 7 chủng ức chế Salmonella typhimurium.
    • 5 chủng thể hiện khả năng ức chế mạnh với E. coli (đường kính vòng ức chế ≥ 20 mm) và 4 chủng có khả năng ức chế trung bình với cả hai vi khuẩn chỉ thị.
  2. Yếu tố ức chế vi khuẩn gây bệnh:

    • Dịch nuôi cấy của các chủng tiềm năng chứa các yếu tố axit và protein đóng vai trò quan trọng trong khả năng ức chế E. coliSalmonella.
    • Khi điều chỉnh pH dịch nuôi cấy lên 6,5 hoặc xử lý proteinase K, khả năng ức chế giảm rõ rệt, chứng tỏ axit và protein là các thành phần kháng khuẩn chính.
  3. Đặc tính probiotic:

    • Các chủng tiềm năng có khả năng chịu được điều kiện axit pH 4 và muối mật 0,3% với tỷ lệ sống sót trên 80%.
    • Tất cả các chủng đều không gây tan huyết, đảm bảo tính an toàn.
    • Chủng Pediococcus pentosaceus 27 có khả năng bám dính cao trên tế bào Caco-2 với tỷ lệ bám dính trên 50%.
    • Các chủng tiềm năng ức chế đáng kể sự bám dính của E. coli trên tế bào Caco-2, giảm từ 30% đến 60% tùy nghiệm thức (cạnh tranh, thay thế, ức chế).
  4. Đáp ứng miễn dịch:

    • Khi tế bào Caco-2 được kích thích bằng LPS, biểu hiện gen cytokine tiền viêm IL-6 và TNF-α tăng cao.
    • Xử lý đồng thời với các chủng probiotic tiềm năng làm giảm đáng kể biểu hiện IL-6 và TNF-α (giảm khoảng 40-50% so với đối chứng LPS).
    • Biểu hiện IL-8 không thay đổi đáng kể, phù hợp với vai trò điều hòa miễn dịch của probiotic.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân lập và sàng lọc cho thấy nguồn vi sinh vật từ heo rừng là nguồn tiềm năng phong phú các chủng probiotic có khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh đường ruột phổ biến ở heo. Việc xác định axit hữu cơ và protein trong dịch nuôi cấy là các yếu tố kháng khuẩn chính phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của axit lactic và bacteriocins trong probiotic.

Khả năng chịu axit và muối mật của các chủng tiềm năng đảm bảo chúng có thể tồn tại và phát triển trong môi trường đường tiêu hóa heo, từ đó duy trì hiệu quả probiotic. Đặc biệt, khả năng bám dính cao của chủng Pediococcus pentosaceus 27 giúp cạnh tranh vị trí bám với vi khuẩn gây bệnh, giảm thiểu sự xâm nhập và gây bệnh.

Đáp ứng miễn dịch được điều hòa tích cực khi các chủng probiotic làm giảm biểu hiện cytokine tiền viêm IL-6 và TNF-α, góp phần giảm viêm và duy trì hàng rào niêm mạc ruột. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về tác dụng điều hòa miễn dịch của probiotic trên mô hình tế bào ruột.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh đường kính vòng ức chế vi khuẩn, tỷ lệ bám dính trên tế bào Caco-2 và mức biểu hiện gen cytokine để minh họa rõ ràng hiệu quả của các chủng probiotic tiềm năng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển chế phẩm probiotic từ các chủng tiềm năng:

    • Tiến hành nghiên cứu in vivo trên heo để đánh giá hiệu quả ức chế vi khuẩn gây bệnh và cải thiện sức khỏe đường ruột.
    • Thời gian thực hiện: 12-18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Công nghệ Sinh học TP.HCM phối hợp với các trang trại chăn nuôi.
  2. Ứng dụng probiotic trong khẩu phần ăn heo:

    • Bổ sung các chủng probiotic đã tuyển chọn vào thức ăn hoặc nước uống nhằm giảm sử dụng kháng sinh, tăng cường miễn dịch và cải thiện tiêu hóa.
    • Mục tiêu giảm tỷ lệ tiêu chảy và tăng trọng heo con sau cai sữa.
    • Thời gian thử nghiệm: 6-12 tháng.
  3. Xây dựng quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng probiotic:

    • Thiết lập quy trình nuôi cấy, bảo quản và đóng gói probiotic đảm bảo độ ổn định và hiệu quả sinh học.
    • Chủ thể thực hiện: Các doanh nghiệp công nghệ sinh học và phòng thí nghiệm chuyên ngành.
  4. Đào tạo và chuyển giao công nghệ:

    • Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ kỹ thuật và người chăn nuôi về lợi ích và cách sử dụng probiotic hiệu quả.
    • Thời gian: liên tục trong 2 năm đầu triển khai.
    • Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Bách Khoa, Trung tâm Công nghệ Sinh học TP.HCM.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ sinh học, vi sinh vật:

    • Nắm bắt quy trình phân lập, tuyển chọn và đánh giá probiotic từ nguồn tự nhiên.
    • Áp dụng phương pháp nghiên cứu tế bào Caco-2 trong đánh giá đáp ứng miễn dịch.
  2. Chuyên gia và kỹ sư trong ngành chăn nuôi heo:

    • Hiểu rõ vai trò và tiềm năng ứng dụng probiotic trong cải thiện sức khỏe vật nuôi.
    • Áp dụng các giải pháp thay thế kháng sinh trong chăn nuôi bền vững.
  3. Doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi và chế phẩm sinh học:

    • Tham khảo các chủng probiotic tiềm năng để phát triển sản phẩm mới phù hợp với điều kiện Việt Nam.
    • Nâng cao chất lượng và hiệu quả sản phẩm probiotic.
  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp:

    • Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng probiotic, giảm thiểu kháng sinh trong chăn nuôi.
    • Hỗ trợ phát triển ngành chăn nuôi theo hướng an toàn và bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Probiotic là gì và tại sao lại quan trọng trong chăn nuôi heo?
    Probiotic là vi sinh vật sống có lợi giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, ức chế vi khuẩn gây bệnh và tăng cường miễn dịch. Trong chăn nuôi heo, probiotic giúp giảm tiêu chảy, cải thiện tiêu hóa và giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh.

  2. Tại sao chọn phân lập probiotic từ heo rừng mà không phải heo nhà?
    Heo rừng sống trong môi trường tự nhiên với chế độ ăn đa dạng, hệ vi sinh đường ruột phong phú và khỏe mạnh hơn. Probiotic phân lập từ heo rừng có khả năng thích nghi tốt hơn với điều kiện đường ruột heo, tăng hiệu quả ứng dụng.

  3. Mô hình tế bào Caco-2 có vai trò gì trong nghiên cứu này?
    Caco-2 là dòng tế bào biểu mô ruột người dùng để mô phỏng hàng rào ruột và đánh giá khả năng bám dính của probiotic cũng như đáp ứng miễn dịch của tế bào khi tiếp xúc với vi sinh vật.

  4. Các chủng probiotic tiềm năng có an toàn khi sử dụng không?
    Các chủng được đánh giá không gây tan huyết và nhạy cảm với các kháng sinh phổ biến, đảm bảo tính an toàn cho vật chủ khi sử dụng làm chế phẩm probiotic.

  5. Làm thế nào probiotic điều hòa đáp ứng miễn dịch của tế bào ruột?
    Probiotic giảm biểu hiện các cytokine tiền viêm như IL-6 và TNF-α, giúp giảm viêm và duy trì hàng rào niêm mạc ruột, từ đó tăng cường khả năng phòng vệ của vật chủ trước vi khuẩn gây bệnh.

Kết luận

  • Đã phân lập thành công 47 chủng vi khuẩn lactic acid từ mẫu phân và ruột heo rừng, heo rừng lai và heo nhà, trong đó 5 chủng có khả năng ức chế mạnh E. coliSalmonella typhimurium.
  • Các yếu tố axit và protein trong dịch nuôi cấy đóng vai trò quan trọng trong khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh.
  • Chủng Pediococcus pentosaceus 27 nổi bật với khả năng bám dính cao trên tế bào Caco-2 và ức chế sự bám dính của E. coli.
  • Các chủng probiotic tiềm năng có khả năng điều hòa đáp ứng miễn dịch, giảm biểu hiện cytokine tiền viêm IL-6 và TNF-α trên mô hình tế bào ruột.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển các chế phẩm probiotic từ heo rừng nhằm thay thế kháng sinh trong chăn nuôi heo, góp phần nâng cao sức khỏe vật nuôi và phát triển ngành chăn nuôi bền vững.

Next steps: Tiến hành nghiên cứu in vivo đánh giá hiệu quả probiotic trên heo thực tế, phát triển quy trình sản xuất và ứng dụng trong chăn nuôi.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sinh học và chăn nuôi nên hợp tác để phát triển và ứng dụng các chủng probiotic tiềm năng này nhằm nâng cao hiệu quả chăn nuôi và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.