Tổng quan nghiên cứu

Biển Đông, với diện tích chiếm khoảng 3,5 triệu km², là một trong những vùng biển chiến lược quan trọng nhất thế giới, nằm tại rìa lục địa và là phần cấu thành của Thái Bình Dương. Vùng biển này không chỉ giàu tài nguyên thiên nhiên như dầu khí, khí đốt, thủy hải sản mà còn là tuyến đường vận tải hàng hải huyết mạch nối liền các đại dương lớn, chiếm vị trí trọng yếu trong phát triển kinh tế, an ninh quốc phòng của các quốc gia ven biển, đặc biệt là Việt Nam và Trung Quốc. Theo ước tính, Biển Đông chứa khoảng 10 tỷ tấn trữ lượng dầu khí và 3.000 tỷ m³ khí đốt, cùng với hơn 11.000 loài sinh vật biển đa dạng, tạo nên nguồn lợi kinh tế xã hội to lớn.

Tuy nhiên, tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông ngày càng trở nên phức tạp, chủ yếu do các yêu sách phi lý của Trung Quốc, đặc biệt là yêu sách “đường lưỡi bò” và “Tứ Sa”, chiếm tới 80-90% diện tích vùng biển này. Những yêu sách này không chỉ vi phạm nghiêm trọng chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam mà còn đi ngược lại các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, gây ra căng thẳng và đe dọa hòa bình, ổn định khu vực.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm sáng tỏ tính phi lý của các yêu sách Trung Quốc trên Biển Đông dưới góc độ pháp lý quốc tế, đồng thời đề xuất các giải pháp pháp lý nhằm giúp Việt Nam bảo vệ vững chắc chủ quyền và quyền lợi hợp pháp trên các vùng biển, đảo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các yêu sách điển hình của Trung Quốc dựa trên các văn bản pháp luật quốc tế như UNCLOS 1982, các nguyên tắc cơ bản và đặc thù của luật quốc tế, cũng như phán quyết của Tòa trọng tài quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính:

  1. Nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế: Bao gồm các nguyên tắc như bình đẳng chủ quyền quốc gia, cấm sử dụng vũ lực, hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế, tận tâm thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda). Những nguyên tắc này được ghi nhận trong Hiến chương Liên Hợp Quốc 1945, Tuyên bố Đại hội đồng LHQ 1970 và các văn kiện quốc tế khác.

  2. Nguyên tắc đặc thù của luật biển quốc tế: Được phát triển dựa trên UNCLOS 1982 và các công ước Geneva 1958, bao gồm nguyên tắc tự do biển cả, nguyên tắc đất thống trị biển, nguyên tắc sử dụng biển vì mục đích hòa bình, nguyên tắc bảo vệ môi trường biển, nguyên tắc công bằng và nguyên tắc chiếm hữu thực sự trong thụ đắc lãnh thổ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chủ quyền quốc gia, quyền chủ quyền, quyền tài phán, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa, đường cơ sở, quần đảo, và nguyên tắc thụ đắc lãnh thổ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp luận chủ nghĩa duy vật lịch sử và biện chứng để phân tích các hiện tượng lịch sử và pháp lý liên quan đến tranh chấp Biển Đông.
  • Phương pháp hệ thống, logic, phân tích, tổng hợp và so sánh nhằm lựa chọn và đánh giá các tài liệu khoa học, văn bản pháp luật quốc tế, phán quyết của các cơ quan tài phán quốc tế và các hành động thực tiễn của Trung Quốc.
  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập dữ liệu từ các văn bản pháp luật quốc tế, công hàm của Trung Quốc gửi Liên Hợp Quốc, phán quyết của Tòa trọng tài PCA năm 2016, các nghị quyết quốc tế và các nghiên cứu học thuật liên quan.
  • Phương pháp phân tích định tính để làm rõ tính phi lý của các yêu sách Trung Quốc và đề xuất giải pháp phù hợp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các văn bản pháp luật, công hàm, phán quyết và tài liệu liên quan từ năm 1947 đến 2024. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các tài liệu có tính đại diện và ảnh hưởng lớn đến tranh chấp Biển Đông. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2023-2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Yêu sách “đường lưỡi bò” và “Tứ Sa” của Trung Quốc là phi lý và vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế
    Trung Quốc tuyên bố chủ quyền với khoảng 80-90% diện tích Biển Đông thông qua các công hàm gửi Liên Hợp Quốc năm 2009, 2019, 2020. Các yêu sách này xâm phạm vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam, vi phạm nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia và các quy định của UNCLOS 1982. Phán quyết của Tòa trọng tài PCA năm 2016 đã bác bỏ hoàn toàn yêu sách này với tỷ lệ 100% các điểm chính.

  2. Trung Quốc sử dụng vũ lực và các biện pháp phi quân sự để hiện thực hóa yêu sách
    Trung Quốc đã tiến hành “xâm chiếm trái phép” các thực thể tại quần đảo Hoàng Sa (năm 1956, 1974) và Trường Sa (năm 1988, 1992), vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế. Ngoài ra, Trung Quốc còn tăng cường quân sự hóa, thành lập các cơ quan hành chính trái phép và áp đặt lệnh cấm đánh bắt cá đơn phương, gây tổn hại nghiêm trọng đến quyền lợi của các quốc gia ven biển.

  3. Trung Quốc giải thích sai lệch các quy định của UNCLOS 1982
    Trung Quốc cố tình giải thích sai phạm vi và quy chế pháp lý của các vùng biển, đảo, quần đảo, đường cơ sở và quyền lịch sử để biện minh cho yêu sách phi lý. Điều này đi ngược lại các điều khoản từ Điều 2 đến Điều 84 của UNCLOS 1982, làm phức tạp thêm tranh chấp và cản trở việc xây dựng Bộ quy tắc ứng xử trên Biển Đông (COC).

  4. Việt Nam có cơ sở pháp lý và lịch sử vững chắc để phản bác các yêu sách của Trung Quốc
    Việt Nam đã thực thi chủ quyền liên tục và hòa bình tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thế kỷ XVII, được ghi nhận trong các tài liệu lịch sử và pháp lý. Việt Nam cũng đã gửi các công hàm phản đối yêu sách của Trung Quốc lên Liên Hợp Quốc, khẳng định UNCLOS 1982 là cơ sở pháp lý duy nhất cho các vùng biển của mình.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện trên cho thấy yêu sách của Trung Quốc không chỉ vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế mà còn làm gia tăng căng thẳng, đe dọa hòa bình và ổn định khu vực. Việc Trung Quốc từ chối tham gia giải quyết tranh chấp qua cơ chế tài phán quốc tế, thay vào đó ưu tiên đàm phán song phương theo ý chí riêng, làm suy yếu hiệu quả của các công cụ pháp lý quốc tế.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, phán quyết PCA 2016 là cơ sở pháp lý quan trọng nhất bác bỏ yêu sách “đường lưỡi bò”. Các hành động quân sự và phi quân sự của Trung Quốc được đánh giá là vi phạm nghiêm trọng Hiến chương Liên Hợp Quốc và các cam kết quốc tế. Việt Nam cần tận dụng các phán quyết, nghị quyết quốc tế và các nguyên tắc pháp luật để củng cố lập luận pháp lý, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế nhằm tạo sức ép buộc Trung Quốc tuân thủ luật pháp quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ diện tích Biển Đông bị yêu sách của Trung Quốc chiếm giữ, bảng so sánh các nguyên tắc pháp luật quốc tế bị vi phạm và các hành động thực tế của Trung Quốc trên Biển Đông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chuẩn bị hồ sơ pháp lý và luận cứ phản bác yêu sách phi lý của Trung Quốc
    Việt Nam cần tập trung thu thập, hệ thống hóa các bằng chứng lịch sử, pháp lý, tài liệu quốc tế để xây dựng hồ sơ pháp lý vững chắc, phục vụ cho các hoạt động đấu tranh pháp lý trong và ngoài nước. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Bộ Ngoại giao, Bộ Tư pháp, các viện nghiên cứu luật quốc tế.

  2. Đẩy mạnh ngoại giao đa phương và hợp tác quốc tế
    Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các quốc gia ASEAN, Liên Hợp Quốc, các tổ chức quốc tế để nâng cao nhận thức và tạo sức ép buộc Trung Quốc tuân thủ luật pháp quốc tế. Thời gian: liên tục từ 2024. Chủ thể: Bộ Ngoại giao, Đại sứ quán Việt Nam tại các nước.

  3. Phát triển và củng cố lực lượng thực thi pháp luật trên biển
    Nâng cao năng lực của Hải quân, Cảnh sát biển, Kiểm ngư để bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên các vùng biển, đảo. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Bộ Quốc phòng, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  4. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức pháp luật quốc tế trong nhân dân và cộng đồng quốc tế
    Tổ chức các chương trình truyền thông, hội thảo khoa học nhằm phổ biến các quy định pháp luật quốc tế về biển đảo, làm rõ tính phi lý của yêu sách Trung Quốc. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Bộ Thông tin và Truyền thông, các trường đại học, viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về biển, đảo
    Giúp các cơ quan như Bộ Ngoại giao, Bộ Quốc phòng, Bộ Tư pháp có cơ sở pháp lý và luận cứ vững chắc trong xây dựng chính sách, đối sách về Biển Đông.

  2. Các nhà nghiên cứu, học giả luật quốc tế
    Cung cấp tài liệu tham khảo toàn diện về pháp lý quốc tế liên quan đến tranh chấp Biển Đông, phục vụ nghiên cứu chuyên sâu và giảng dạy.

  3. Sinh viên, học viên ngành luật quốc tế và quan hệ quốc tế
    Hỗ trợ hiểu rõ các nguyên tắc pháp luật quốc tế, các tranh chấp thực tiễn và cách thức giải quyết tranh chấp trên Biển Đông.

  4. Cộng đồng quốc tế và các tổ chức phi chính phủ
    Giúp nâng cao nhận thức về tính phi lý của các yêu sách Trung Quốc, từ đó thúc đẩy các hoạt động bảo vệ luật pháp quốc tế và hòa bình khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yêu sách “đường lưỡi bò” của Trung Quốc có cơ sở pháp lý quốc tế không?
    Không. Phán quyết của Tòa trọng tài PCA năm 2016 đã bác bỏ hoàn toàn yêu sách này vì vi phạm UNCLOS 1982 và các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế.

  2. Việt Nam có bằng chứng lịch sử nào chứng minh chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa?
    Có. Việt Nam có nhiều tài liệu lịch sử từ thế kỷ XVII, các văn bản triều Nguyễn và các chứng cứ thực thi chủ quyền liên tục, hòa bình được quốc tế công nhận.

  3. Trung Quốc có tham gia giải quyết tranh chấp Biển Đông qua cơ chế tài phán quốc tế không?
    Trung Quốc từ chối tham gia các vụ kiện tại Tòa trọng tài quốc tế và ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng đàm phán song phương theo ý chí riêng.

  4. UNCLOS 1982 có vai trò gì trong tranh chấp Biển Đông?
    UNCLOS 1982 là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất quy định về quyền chủ quyền, quyền tài phán và cơ chế giải quyết tranh chấp biển, đảo mà các quốc gia ven biển phải tuân thủ.

  5. Việt Nam có thể làm gì để bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông?
    Việt Nam cần củng cố hồ sơ pháp lý, tăng cường ngoại giao đa phương, phát triển lực lượng thực thi pháp luật trên biển và nâng cao nhận thức cộng đồng về pháp luật quốc tế.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ tính phi lý của các yêu sách Trung Quốc trên Biển Đông dựa trên các nguyên tắc cơ bản và đặc thù của pháp luật quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • Trung Quốc đã vi phạm nghiêm trọng chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam, đồng thời sử dụng cả biện pháp quân sự và phi quân sự để hiện thực hóa các yêu sách này.
  • Việt Nam có cơ sở pháp lý và lịch sử vững chắc để phản bác các yêu sách phi lý của Trung Quốc, đồng thời cần tận dụng các phán quyết quốc tế và hợp tác đa phương để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
  • Đề xuất các giải pháp pháp lý, ngoại giao và thực thi nhằm nâng cao hiệu quả đấu tranh bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông trong giai đoạn 2024-2026.
  • Kêu gọi các cơ quan chức năng, học giả và cộng đồng quốc tế cùng chung tay bảo vệ luật pháp quốc tế, duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững tại Biển Đông.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ chủ quyền biển đảo là trách nhiệm và nghĩa vụ của toàn dân tộc Việt Nam.