Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế sâu rộng, chính sách tài khóa bền vững trở thành một trong những vấn đề trọng tâm đối với các nền kinh tế mới nổi. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ nợ công/GDP là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính quốc gia, với ngưỡng an toàn phổ biến được đề xuất là dưới 60% theo Hiệp ước Maastricht. Tuy nhiên, nhiều nền kinh tế mới nổi đang phải đối mặt với thách thức khi tỷ lệ này vượt quá mức cho phép, gây áp lực lên tính bền vững của chính sách tài khóa. Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu tính bền vững của chính sách tài khóa thông qua phân tích ngưỡng nợ công tại 30 nền kinh tế mới nổi trong giai đoạn 1996-2016, bao gồm các quốc gia như Ấn Độ, Brazil, Trung Quốc, Việt Nam, và nhiều nước khác. Mục tiêu nghiên cứu là xác định ngưỡng tỷ lệ nợ công/GDP tối đa mà các quốc gia này có thể duy trì mà không làm mất ổn định tài khóa, đồng thời đánh giá tác động của yếu tố thể chế đến tính bền vững này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học cho các nhà hoạch định chính sách nhằm kiểm soát nợ công hợp lý, nâng cao chất lượng thể chế và đảm bảo phát triển kinh tế bền vững. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ góp phần làm rõ mối quan hệ giữa nợ công, thể chế và chính sách tài khóa bền vững, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp cho các nền kinh tế mới nổi trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về nợ công và chính sách tài khóa bền vững. Trước hết, khái niệm nợ công được hiểu là tổng các khoản nợ của khu vực công, bao gồm nợ chính phủ trung ương, địa phương và các tổ chức công khác, được đo lường chủ yếu qua tỷ lệ nợ công/GDP. Lý thuyết về tính bền vững tài khóa nhấn mạnh sự cân bằng giữa thu chi ngân sách và khả năng trả nợ của quốc gia, với các tiêu chuẩn như thâm hụt ngân sách dưới 3% GDP và nợ công dưới 60% GDP theo Hiệp ước Maastricht. Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình hồi quy ngưỡng của Hansen (1999) để xác định điểm ngưỡng nợ công mà tại đó rủi ro mất bền vững tài khóa tăng lên đáng kể. Các khái niệm chính bao gồm: (1) Tính bền vững của nợ công, (2) Rủi ro thanh toán và thanh khoản, (3) Tác động của thể chế đến chính sách tài khóa, và (4) Thâm hụt ngân sách và vai trò của nó trong quản lý nợ công. Khung lý thuyết cũng tham khảo các phương pháp đánh giá như cây nhị phân của Manasse và Roubini, khung phân tích nợ bền vững (DSF) của IMF và WB, cùng các nghiên cứu thực nghiệm về ngưỡng nợ công tại các nền kinh tế mới nổi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng thu thập từ 30 nền kinh tế mới nổi trong giai đoạn 1996-2016. Cỡ mẫu bao gồm các quốc gia như Ai Cập, Argentina, Ấn Độ, Brazil, Trung Quốc, Việt Nam, v.v. Dữ liệu được lấy từ các nguồn uy tín như World Bank, IMF và World Governance Indicators. Phương pháp phân tích chính là hồi quy ngưỡng theo Hansen (1999), cho phép xác định điểm ngưỡng mà tại đó mối quan hệ giữa tỷ lệ nợ công/GDP và rủi ro mất bền vững tài khóa thay đổi. Phương pháp này giúp phân biệt tác động của nợ công khi dưới và trên ngưỡng, đồng thời kiểm định ảnh hưởng của yếu tố thể chế thông qua các biến kiểm soát. Timeline nghiên cứu kéo dài 20 năm, đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của kết quả. Ngoài ra, các kiểm định tính dừng chuỗi thời gian được thực hiện để đảm bảo tính ổn định của dữ liệu, cùng với việc sử dụng các chỉ số về chất lượng thể chế nhằm đánh giá tác động đa chiều đến tính bền vững tài khóa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định ngưỡng nợ công/GDP: Kết quả hồi quy ngưỡng cho thấy ngưỡng tỷ lệ nợ công/GDP tối đa là khoảng 77,94%. Khi tỷ lệ nợ công vượt quá mức này, rủi ro mất bền vững tài khóa tăng lên rõ rệt, làm giảm khả năng kiểm soát ngân sách và tăng nguy cơ vỡ nợ.
  2. Ảnh hưởng của thể chế: Yếu tố thể chế có tác động tích cực đến tính bền vững tài khóa. Các quốc gia có chất lượng thể chế cao hơn có khả năng duy trì nợ công ở mức cao hơn mà không làm mất ổn định tài khóa. Ví dụ, các nước có chỉ số CPIA cao hơn 3,75 có ngưỡng nợ công bền vững cao hơn so với nhóm có chỉ số thấp hơn.
  3. Mối quan hệ giữa nợ công và thâm hụt ngân sách: Thâm hụt ngân sách kéo dài làm gia tăng tỷ lệ nợ công, đồng thời làm giảm tính bền vững của chính sách tài khóa. Các quốc gia có thâm hụt ngân sách trên 3% GDP thường có tỷ lệ nợ công tăng nhanh và dễ rơi vào trạng thái mất bền vững.
  4. So sánh khu vực: Các nền kinh tế Mỹ Latin có ngưỡng nợ công bền vững thấp hơn, khoảng 35-40% GDP, trong khi các nền kinh tế khác trong mẫu nghiên cứu có ngưỡng cao hơn, phù hợp với kết quả nghiên cứu trước đây. Điều này phản ánh sự khác biệt về chất lượng thể chế và khả năng quản lý tài khóa giữa các khu vực.

Thảo luận kết quả

Ngưỡng nợ công/GDP khoảng 77,94% được xác định trong nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy mức nợ công vượt quá ngưỡng này sẽ làm tăng nguy cơ mất ổn định tài khóa và ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế. Việc thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ngưỡng này cho thấy rằng cải thiện chất lượng thể chế là yếu tố then chốt để các quốc gia mới nổi có thể duy trì nợ công ở mức cao hơn mà không gây ra rủi ro tài chính. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng không có ngưỡng nợ công cố định áp dụng chung cho tất cả các quốc gia mà phụ thuộc vào điều kiện thể chế và kinh tế vĩ mô. Việc phân tích dữ liệu qua biểu đồ hồi quy ngưỡng và bảng so sánh các chỉ số thể chế giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ phi tuyến tính giữa nợ công và rủi ro mất bền vững. Ngoài ra, kết quả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát thâm hụt ngân sách để duy trì sự ổn định tài khóa, phù hợp với các khuyến nghị của IMF và WB. Những phát hiện này có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc định hướng chính sách tài khóa cho các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kỷ luật tài khóa: Chính phủ các nền kinh tế mới nổi cần thiết lập và duy trì các quy định nghiêm ngặt về giới hạn thâm hụt ngân sách dưới 3% GDP và tỷ lệ nợ công dưới ngưỡng 77,94% GDP nhằm giảm thiểu rủi ro mất bền vững tài khóa. Thời gian thực hiện: trung hạn (3-5 năm). Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính và các cơ quan quản lý ngân sách.
  2. Cải thiện chất lượng thể chế: Đẩy mạnh cải cách thể chế, nâng cao minh bạch, hiệu quả quản lý tài chính công và tăng cường pháp quyền để nâng cao ngưỡng bền vững nợ công. Thời gian thực hiện: dài hạn (5-10 năm). Chủ thể thực hiện: Chính phủ, các cơ quan lập pháp và tư pháp.
  3. Quản lý nợ công hiệu quả: Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá rủi ro nợ công thường xuyên, áp dụng các công cụ phân tích ngưỡng và cảnh báo sớm để kiểm soát mức nợ và tránh rơi vào trạng thái mất bền vững. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Ngân hàng Trung ương.
  4. Tăng cường nguồn thu ngân sách: Đa dạng hóa nguồn thu, cải thiện hiệu quả thuế và giảm thất thu thuế nhằm tăng nguồn lực tài chính cho ngân sách, giảm áp lực vay nợ. Thời gian thực hiện: trung hạn. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, cơ quan thuế.
  5. Phối hợp chính sách tài khóa và tiền tệ: Tăng cường phối hợp giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ để ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và tỷ giá, từ đó giảm rủi ro tài chính liên quan đến nợ công. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Ngân hàng Trung ương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách tài khóa: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực nghiệm giúp các nhà quản lý xây dựng chính sách tài khóa bền vững, kiểm soát nợ công hiệu quả và nâng cao chất lượng thể chế.
  2. Các nhà nghiên cứu kinh tế vĩ mô và tài chính công: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp hồi quy ngưỡng, phân tích tác động của thể chế và đánh giá tính bền vững tài khóa tại các nền kinh tế mới nổi.
  3. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Kinh tế phát triển: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về nợ công, thâm hụt ngân sách, các mô hình phân tích và thực tiễn quản lý tài khóa.
  4. Các tổ chức tài chính quốc tế và cơ quan tư vấn chính sách: Nghiên cứu giúp các tổ chức này hiểu rõ hơn về rủi ro nợ công và vai trò của thể chế trong việc duy trì bền vững tài khóa, từ đó hỗ trợ các quốc gia mới nổi trong hoạch định chính sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngưỡng nợ công/GDP là gì và tại sao quan trọng?
    Ngưỡng nợ công/GDP là mức tỷ lệ nợ công so với tổng sản phẩm quốc nội mà tại đó rủi ro mất bền vững tài khóa bắt đầu tăng lên. Việc xác định ngưỡng này giúp các quốc gia kiểm soát nợ công hợp lý, tránh rơi vào khủng hoảng tài chính. Ví dụ, nghiên cứu xác định ngưỡng khoảng 77,94% cho các nền kinh tế mới nổi.

  2. Yếu tố thể chế ảnh hưởng thế nào đến tính bền vững tài khóa?
    Chất lượng thể chế ảnh hưởng đến khả năng quản lý nợ công và thực thi chính sách tài khóa. Thể chế tốt giúp nâng cao ngưỡng nợ công bền vững, giảm rủi ro vỡ nợ và tăng hiệu quả sử dụng nguồn vốn vay.

  3. Phương pháp hồi quy ngưỡng của Hansen được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Phương pháp này giúp xác định điểm ngưỡng mà tại đó mối quan hệ giữa nợ công và rủi ro mất bền vững thay đổi. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng của 30 quốc gia trong 20 năm để ước lượng ngưỡng và kiểm định tác động của các biến số khác như thể chế.

  4. Tại sao thâm hụt ngân sách lại ảnh hưởng đến tính bền vững của chính sách tài khóa?
    Thâm hụt ngân sách kéo dài làm tăng nợ công, gây áp lực trả nợ và làm giảm khả năng cân đối ngân sách trong tương lai, từ đó làm giảm tính bền vững tài khóa. Kiểm soát thâm hụt là yếu tố then chốt để duy trì ổn định tài chính.

  5. Các quốc gia mới nổi nên làm gì để duy trì tính bền vững tài khóa?
    Các quốc gia cần tăng cường kỷ luật tài khóa, cải thiện thể chế, quản lý nợ công hiệu quả, đa dạng hóa nguồn thu và phối hợp chính sách tài khóa với chính sách tiền tệ nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo phát triển kinh tế bền vững.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định ngưỡng nợ công/GDP bền vững khoảng 77,94% đối với các nền kinh tế mới nổi trong giai đoạn 1996-2016.
  • Chất lượng thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ngưỡng bền vững và giảm rủi ro mất ổn định tài khóa.
  • Thâm hụt ngân sách kéo dài làm gia tăng rủi ro mất bền vững, cần được kiểm soát chặt chẽ.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách tài khóa hợp lý và cải thiện thể chế tại các nền kinh tế mới nổi.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường kỷ luật tài khóa, nâng cao chất lượng thể chế và quản lý nợ công hiệu quả trong trung và dài hạn.

Next steps: Các nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu nên áp dụng mô hình hồi quy ngưỡng để theo dõi và điều chỉnh chính sách tài khóa phù hợp với điều kiện thực tế từng quốc gia. Đồng thời, cần tiếp tục nghiên cứu mở rộng về tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô và thể chế đến tính bền vững tài khóa trong bối cảnh biến động toàn cầu.

Call to action: Các cơ quan quản lý tài chính công và các tổ chức nghiên cứu kinh tế được khuyến khích sử dụng kết quả nghiên cứu này để thiết kế các chính sách tài khóa bền vững, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế ổn định và bền vững cho các nền kinh tế mới nổi.