Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (Group B Streptococcus - GBS) ở phụ nữ mang thai là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm khuẩn sơ sinh, làm tăng tỷ lệ tử vong chu sinh do lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình chuyển dạ hoặc vỡ ối. Tỷ lệ nhiễm GBS ở thai phụ trên thế giới dao động từ 7,1% đến 48,5%, trong khi tại Việt Nam, tỷ lệ tử vong sơ sinh do nhiều nguyên nhân, trong đó có nhiễm khuẩn sơ sinh do GBS, chiếm khoảng 0,95%. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An, tỉnh có dân số hơn 3,3 triệu người, nơi có hơn 10.000 trường hợp sinh đẻ mỗi năm, nhằm khảo sát thực trạng nhiễm GBS ở phụ nữ mang thai 35-37 tuần, phân bố týp huyết thanh, các yếu tố liên quan và đánh giá hiệu quả điều trị dự phòng bằng kháng sinh trong chuyển dạ.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) Mô tả tỷ lệ nhiễm GBS, phân bố týp huyết thanh và các yếu tố liên quan ở thai phụ 35-37 tuần tại Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An trong giai đoạn 2018-2019; (2) Đánh giá độ nhạy cảm của GBS với một số kháng sinh và hiệu quả điều trị dự phòng bằng kháng sinh cho mẹ nhằm ngăn ngừa lây truyền sang con trong chuyển dạ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh do GBS, góp phần giảm tỷ lệ tử vong chu sinh và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe bà mẹ - trẻ em tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về vi sinh vật học, dịch tễ học và y học sản khoa liên quan đến GBS. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Đặc điểm vi sinh vật và cơ chế bệnh học của GBS: GBS là vi khuẩn gram dương, không tạo bào tử, có 10 serotype khác nhau, trong đó serotype III chiếm tỷ lệ cao nhất gây bệnh ở sơ sinh. GBS có các yếu tố độc lực như beta-hemolysin, protein bề mặt giúp bám dính và lẩn tránh hệ miễn dịch, gây tổn thương mô và lây truyền từ mẹ sang con qua đường âm đạo trong chuyển dạ.
Chiến lược điều trị dự phòng nhiễm GBS theo khuyến cáo của CDC Hoa Kỳ: Tầm soát GBS bằng nuôi cấy âm đạo - trực tràng ở tuổi thai 35-37 tuần, sử dụng kháng sinh dự phòng trong chuyển dạ cho các thai phụ có kết quả dương tính hoặc có yếu tố nguy cơ như ối vỡ > 18 giờ, sốt ≥ 38°C, tuổi thai < 37 tuần. Phác đồ kháng sinh ưu tiên penicillin hoặc ampicillin, thay thế bằng cefazolin, clindamycin, erythromycin hoặc vancomycin tùy theo dị ứng và kháng thuốc.
Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ nhiễm GBS, serotype huyết thanh, yếu tố nguy cơ nhiễm GBS, hiệu quả điều trị dự phòng, và kháng sinh đồ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích, kết hợp nghiên cứu thực nghiệm tại phòng thí nghiệm.
Nguồn dữ liệu: Thu thập mẫu bệnh phẩm âm đạo - trực tràng của 750 thai phụ có tuổi thai 35-37 tuần đến khám và quản lý thai nghén tại Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An trong giai đoạn 3/2018 - 8/2019. Mẫu nuôi cấy dương tính được phân tích định type huyết thanh bằng kỹ thuật PCR tại phòng thí nghiệm Học viện Quân Y.
Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ nhiễm GBS ước tính 18,1%, với sai số tương đối 16%, cỡ mẫu tối thiểu 680, thực tế nghiên cứu 750 thai phụ. Toàn bộ 69 mẫu nuôi cấy dương tính được chọn để phân tích týp huyết thanh.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn toàn bộ thai phụ đủ tiêu chuẩn và đồng ý tham gia nghiên cứu cho đến khi đạt cỡ mẫu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng kỹ thuật nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường chọn lọc, định danh GBS bằng nhuộm gram, test CAMP, PCR khuếch đại gen dltS và 16S. Phân tích thống kê mô tả tỷ lệ nhiễm, phân bố theo nhóm tuổi, nơi cư trú, nghề nghiệp, các yếu tố liên quan như kiến thức, thực hành vệ sinh, tiền sử nạo hút thai, nhiễm khuẩn tiết niệu, thói quen vệ sinh, và đánh giá độ nhạy cảm kháng sinh.
Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 3/2018 đến tháng 8/2019, bao gồm thu thập mẫu, phân tích vi sinh, phỏng vấn và xử lý số liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nhiễm GBS ở thai phụ 35-37 tuần: Trong 750 thai phụ được sàng lọc, tỷ lệ nhiễm GBS qua nuôi cấy là khoảng 9,2% (69/750). Tỷ lệ này tương đương với mức trung bình của các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh mức độ phổ biến của GBS tại địa phương.
Phân bố týp huyết thanh: Trong 69 mẫu GBS dương tính, serotype III chiếm ưu thế với tỷ lệ khoảng 79%, tiếp theo là serotype Ia và V. Serotype III cũng là nhóm huyết thanh chủ yếu gây bệnh ở sơ sinh, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế.
Các yếu tố liên quan đến nhiễm GBS: Phân tích cho thấy có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa nhiễm GBS với tiền sử nhiễm GBS lần mang thai trước (tỷ lệ nhiễm GBS ở nhóm có tiền sử cao hơn 2,5 lần so với nhóm không có), nhiễm khuẩn tiết niệu trong lần mang thai hiện tại (tỷ lệ nhiễm GBS cao hơn 1,8 lần), và thực hành vệ sinh âm hộ âm đạo không đúng cách (tỷ lệ nhiễm GBS tăng khoảng 1,7 lần). Ngược lại, các yếu tố như trình độ học vấn, nơi cư trú, số lần mang thai, và thói quen kiêng tắm không có liên quan rõ ràng.
Độ nhạy cảm với kháng sinh và hiệu quả điều trị dự phòng: Kết quả kháng sinh đồ cho thấy GBS nhạy cảm cao với penicillin (100%), ampicillin (98,5%), và vancomycin (100%). Tuy nhiên, có sự đề kháng với erythromycin (khoảng 15%) và clindamycin (khoảng 10%). Hiệu quả điều trị dự phòng bằng kháng sinh trong chuyển dạ được đánh giá qua tỷ lệ sơ sinh nhiễm GBS giảm đáng kể, với tỷ lệ nhiễm GBS sơ sinh sau sinh chung khoảng 1,8%, thấp hơn so với các khu vực chưa áp dụng dự phòng.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ nhiễm GBS 9,2% ở thai phụ tại Nghệ An phù hợp với các nghiên cứu trong nước như tại Bệnh viện Từ Dũ (18,1%) và Bệnh viện Bạch Mai (6,5%), cũng như các nghiên cứu quốc tế có tỷ lệ từ 7% đến 20%. Sự chiếm ưu thế của serotype III tương đồng với các báo cáo trên thế giới, cho thấy tính phổ biến và nguy cơ cao của týp này trong gây bệnh sơ sinh.
Mối liên quan giữa tiền sử nhiễm GBS và nhiễm khuẩn tiết niệu với tỷ lệ nhiễm GBS hiện tại phản ánh tính chất tái phát và lây lan của vi khuẩn trong đường sinh dục. Thực hành vệ sinh không đúng cách làm tăng nguy cơ lây nhiễm, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy vệ sinh âm đạo đúng cách giúp giảm tỷ lệ nhiễm GBS.
Độ nhạy cảm cao với penicillin và ampicillin khẳng định vai trò của các kháng sinh này trong phác đồ điều trị dự phòng, đồng thời cảnh báo sự đề kháng với erythromycin và clindamycin cần được theo dõi để lựa chọn thuốc thay thế phù hợp cho thai phụ dị ứng penicillin.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhiễm GBS theo nhóm tuổi, biểu đồ tròn phân bố serotype huyết thanh, bảng so sánh tỷ lệ nhiễm GBS theo các yếu tố liên quan và biểu đồ đường thể hiện hiệu quả điều trị dự phòng qua các năm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tầm soát GBS cho thai phụ 35-37 tuần: Thực hiện rộng rãi và đồng bộ việc lấy mẫu âm đạo - trực tràng để nuôi cấy GBS tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh và huyện nhằm phát hiện sớm và chính xác thai phụ nhiễm GBS. Thời gian thực hiện: ngay trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, bệnh viện sản.
Áp dụng phác đồ điều trị dự phòng kháng sinh theo khuyến cáo CDC: Sử dụng penicillin hoặc ampicillin làm thuốc đầu tay, thay thế bằng cefazolin hoặc vancomycin cho thai phụ dị ứng penicillin, đồng thời thực hiện kháng sinh đồ để lựa chọn thuốc phù hợp. Thời gian: triển khai ngay trong quá trình chuyển dạ. Chủ thể: nhân viên y tế sản khoa.
Tuyên truyền, nâng cao nhận thức và kỹ năng vệ sinh đường sinh dục cho thai phụ: Tổ chức các buổi giáo dục sức khỏe về vệ sinh cá nhân đúng cách, tránh thụt rửa âm đạo và sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh nhằm giảm nguy cơ nhiễm GBS. Thời gian: liên tục trong quá trình khám thai. Chủ thể: nhân viên y tế, cộng tác viên y tế.
Theo dõi và giám sát tình hình kháng thuốc của GBS: Thiết lập hệ thống giám sát kháng sinh đồ định kỳ để phát hiện sớm sự thay đổi độ nhạy cảm của GBS với các kháng sinh, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị dự phòng phù hợp. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: phòng xét nghiệm vi sinh, Sở Y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ sản khoa và nhân viên y tế tuyến tỉnh, huyện: Nâng cao kiến thức về tầm soát, chẩn đoán và điều trị dự phòng nhiễm GBS, áp dụng phác đồ kháng sinh phù hợp để giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn sơ sinh.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Căn cứ vào dữ liệu thực trạng và hiệu quả điều trị dự phòng để xây dựng chương trình tầm soát và phòng ngừa GBS toàn quốc, góp phần giảm tử vong chu sinh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y học, vi sinh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật phân tích vi sinh và sinh học phân tử, cũng như các kết quả về dịch tễ và kháng sinh đồ của GBS.
Phụ nữ mang thai và cộng đồng: Nâng cao nhận thức về nguy cơ nhiễm GBS, tầm quan trọng của việc khám thai định kỳ, thực hành vệ sinh đúng cách và tuân thủ điều trị dự phòng khi có chỉ định.
Câu hỏi thường gặp
Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B là gì và tại sao cần tầm soát ở thai phụ?
Nhiễm GBS là sự hiện diện của vi khuẩn Streptococcus agalactiae ở âm đạo hoặc trực tràng thai phụ, có thể lây truyền sang trẻ sơ sinh gây nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Tầm soát giúp phát hiện sớm để điều trị dự phòng, giảm nguy cơ tử vong sơ sinh.Khi nào nên lấy mẫu để tầm soát GBS?
Theo khuyến cáo, lấy mẫu âm đạo - trực tràng để nuôi cấy GBS ở tuổi thai 35-37 tuần là thời điểm tối ưu, vì kết quả phản ánh chính xác tình trạng nhiễm khuẩn gần với thời điểm sinh.Phác đồ điều trị dự phòng bằng kháng sinh cho thai phụ nhiễm GBS như thế nào?
Penicillin hoặc ampicillin được ưu tiên sử dụng tiêm tĩnh mạch trong chuyển dạ, liều khởi đầu và duy trì theo hướng dẫn CDC. Nếu dị ứng penicillin, có thể dùng cefazolin, clindamycin hoặc vancomycin tùy theo kháng sinh đồ.Tại sao cần theo dõi kháng thuốc của GBS?
Việc sử dụng kháng sinh rộng rãi có thể dẫn đến sự xuất hiện các chủng GBS kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị dự phòng và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh.Thực hành vệ sinh như thế nào để giảm nguy cơ nhiễm GBS?
Vệ sinh âm hộ âm đạo đúng cách, không thụt rửa âm đạo, sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh và giữ vùng sinh dục sạch sẽ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm GBS từ trực tràng sang âm đạo.
Kết luận
- Tỷ lệ nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B ở phụ nữ mang thai 35-37 tuần tại Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An là khoảng 9,2%, với serotype III chiếm ưu thế.
- Các yếu tố liên quan gồm tiền sử nhiễm GBS, nhiễm khuẩn tiết niệu và thực hành vệ sinh không đúng cách.
- GBS nhạy cảm cao với penicillin và ampicillin, kháng sinh dự phòng hiệu quả trong giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn sơ sinh.
- Cần triển khai tầm soát rộng rãi, áp dụng phác đồ điều trị dự phòng chuẩn và nâng cao nhận thức vệ sinh cho thai phụ.
- Tiếp tục giám sát kháng thuốc và nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố nguy cơ để hoàn thiện chiến lược phòng ngừa.
Next steps: Mở rộng nghiên cứu tại các tỉnh thành khác, xây dựng hướng dẫn quốc gia về tầm soát và điều trị dự phòng GBS, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo cho nhân viên y tế và truyền thông cộng đồng.
Call to action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai ngay các biện pháp tầm soát và điều trị dự phòng GBS nhằm bảo vệ sức khỏe mẹ và trẻ sơ sinh, giảm thiểu tử vong chu sinh do nhiễm khuẩn.