Tổng quan nghiên cứu
Xuất khẩu lao động là một hoạt động kinh tế quan trọng, góp phần phát triển nguồn nhân lực và tăng thu nhập ngoại tệ cho Việt Nam. Tính đến năm 2020, tổng số lao động làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng đạt khoảng 635.000 người, vượt 127% kế hoạch giai đoạn 2016-2020. Nhật Bản là thị trường trọng điểm, chiếm khoảng 50% mục tiêu đưa lao động đi làm việc nước ngoài trong giai đoạn 2021-2022. Tuy nhiên, năm 2020 do ảnh hưởng của dịch Covid-19, số lượng lao động đi làm việc ở nước ngoài giảm xuống còn 78.000 người, mức thấp nhất trong 5 năm trở lại đây. Bên cạnh đó, tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động quý III/2021 lên tới 1,7 triệu người, trong đó thanh niên chiếm 33,3%.
Chế độ thực tập kỹ năng dành cho người nước ngoài tại Nhật Bản được xây dựng nhằm chuyển giao kỹ năng, kỹ thuật và kiến thức cho người lao động từ các nước đang phát triển, góp phần phát triển nguồn nhân lực. Thời hạn thực tập tối đa là 5 năm, gồm 3 giai đoạn đào tạo và thực hành. Dịch vụ tuyển chọn – đào tạo nguồn nhân lực là khâu then chốt trong chuỗi cung ứng xuất khẩu lao động, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của thực tập sinh kỹ năng Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của thực tập sinh kỹ năng Việt Nam với dịch vụ tuyển chọn – đào tạo tại các công ty phái cử, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thực tập sinh đã và đang chuẩn bị sang Nhật Bản từ năm 2016 đến 2021, với dữ liệu thu thập chủ yếu trong năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ, góp phần nâng cao hiệu quả xuất khẩu lao động và phát triển nguồn nhân lực Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), trong đó chất lượng dịch vụ được đánh giá qua 5 thành phần chính: tính hữu hình, độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ và sự đồng cảm. Mô hình này được điều chỉnh phù hợp với đặc thù dịch vụ tuyển chọn – đào tạo nguồn nhân lực làm việc tại Nhật Bản, gồm 6 nhân tố: tổ chức phỏng vấn, cơ sở vật chất, tổ chức đào tạo, công tác hành chính – giải quyết vấn đề, đội ngũ nhân viên/giáo viên và chi phí tham gia chương trình.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: thực tập sinh kỹ năng, cơ quan phái cử, đoàn thể giám sát, xí nghiệp tiếp nhận, cùng các văn bản pháp luật liên quan như Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc nước ngoài theo hợp đồng, Luật Thực tập kỹ năng Nhật Bản, và các quy định về bảo vệ quyền lợi người lao động.
Sự hài lòng của thực tập sinh được định nghĩa là mức độ cảm xúc tích cực khi kết quả dịch vụ đáp ứng hoặc vượt quá kỳ vọng. Mối quan hệ nhân quả giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng được khẳng định qua các nghiên cứu trước đây, trong đó chất lượng dịch vụ là tiền đề quan trọng dẫn đến sự hài lòng của khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính tiến hành phỏng vấn sâu 10 thực tập sinh kỹ năng đã tham gia chương trình và 5 nhân sự có kinh nghiệm trên 5 năm trong lĩnh vực xuất khẩu lao động tại Việt Nam. Kết quả định tính giúp xây dựng thang đo và các biến quan sát phù hợp.
Giai đoạn định lượng khảo sát online với cỡ mẫu 215 thực tập sinh đang ở Nhật Bản và Việt Nam, đã hoặc đang tham gia chương trình thực tập kỹ năng. Các biến được đo lường theo thang Likert 5 điểm. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng.
Cỡ mẫu được xác định theo tiêu chuẩn Green (1991) và Hair et al. (2014), đảm bảo tối thiểu 110 mẫu cho phân tích hồi quy và 135 mẫu cho phân tích nhân tố, do đó cỡ mẫu 215 đảm bảo tính tin cậy và độ chính xác của kết quả. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào thực tập sinh kỹ năng Việt Nam có kinh nghiệm hoặc đang tham gia chương trình tại Nhật Bản.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổ chức phỏng vấn có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng của thực tập sinh với hệ số hồi quy β = 0,32, mức ý nghĩa p < 0,01. Khoảng 85% thực tập sinh đánh giá thủ tục đăng ký đơn giản, 78% hài lòng với việc được hướng dẫn luyện phỏng vấn và nhận kết quả nhanh chóng.
Cơ sở vật chất đóng vai trò quan trọng với hệ số β = 0,25, p < 0,05. 70% thực tập sinh đánh giá phòng học, văn phòng công ty và trang thiết bị đạt chuẩn, 65% hài lòng với căn tin và các kênh truyền thông.
Tổ chức đào tạo có ảnh hưởng tích cực với β = 0,28, p < 0,01. 80% thực tập sinh cho biết được đào tạo tiếng Nhật và văn hóa Nhật Bản đầy đủ, 60% tham gia các hoạt động tập thể và nhận khen thưởng khi đạt thành tích.
Công tác hành chính – giải quyết vấn đề có hệ số β = 0,22, p < 0,05. 75% thực tập sinh hài lòng với việc giải quyết các khó khăn trong học tập, sinh hoạt và minh bạch về chi phí.
Đội ngũ nhân viên/giáo viên ảnh hưởng tích cực với β = 0,30, p < 0,01. 85% thực tập sinh đánh giá nhân viên tư vấn và giáo viên thân thiện, hiểu nhu cầu và hỗ trợ nhiệt tình.
Chi phí tham gia chương trình có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa với β = 0,18, p < 0,05. 68% thực tập sinh cho rằng chi phí phù hợp với khả năng tài chính và có hình thức thanh toán linh hoạt.
Mô hình hồi quy bội giải thích được 72% biến thiên của sự hài lòng (R² = 0,72), cho thấy các nhân tố trên là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng của thực tập sinh kỹ năng Việt Nam với dịch vụ tuyển chọn – đào tạo.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tổ chức phỏng vấn và đội ngũ nhân viên/giáo viên là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng, phù hợp với nghiên cứu của Parasuraman về vai trò của khả năng đáp ứng và sự đồng cảm trong chất lượng dịch vụ. Cơ sở vật chất và tổ chức đào tạo cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu thực tập sinh về môi trường học tập và trang bị kỹ năng cần thiết trước khi sang Nhật.
Công tác hành chính minh bạch và giải quyết vấn đề kịp thời giúp tăng độ tin cậy và giảm bớt lo lắng cho thực tập sinh, nhất là trong bối cảnh chi phí tham gia chương trình khá lớn, khoảng 100-150 triệu đồng theo ước tính. Chi phí hợp lý và minh bạch góp phần tạo niềm tin và nâng cao sự hài lòng, đồng thời giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
So sánh với các nghiên cứu trong lĩnh vực dịch vụ giáo dục và xuất khẩu lao động, kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng dịch vụ tuyển chọn – đào tạo để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của thực tập sinh. Biểu đồ phân tích hồi quy và bảng ma trận tương quan minh họa rõ mối quan hệ tích cực giữa các nhân tố và sự hài lòng, giúp các doanh nghiệp phái cử có cơ sở dữ liệu để cải tiến dịch vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tổ chức phỏng vấn chuyên nghiệp: Đào tạo nhân viên phỏng vấn nâng cao kỹ năng hướng dẫn, luyện tập phỏng vấn cho ứng viên, đảm bảo thủ tục đăng ký đơn giản, kết quả phỏng vấn được thông báo nhanh chóng. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng về phỏng vấn lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: các công ty phái cử.
Nâng cấp cơ sở vật chất đào tạo: Đầu tư cải tạo phòng học, trang thiết bị hiện đại, đảm bảo môi trường học tập sạch sẽ, tiện nghi; phát triển kênh truyền thông chính thức như website, mạng xã hội để cung cấp thông tin minh bạch, hấp dẫn. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: công ty phái cử phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Cải tiến chương trình đào tạo: Tăng cường đào tạo tiếng Nhật và văn hóa Nhật Bản, tổ chức thêm các hoạt động tập thể, khen thưởng khích lệ học viên. Áp dụng phương pháp dạy học tích cực, linh hoạt về thời gian học. Mục tiêu nâng cao trình độ tiếng Nhật đạt N4 trở lên cho 80% thực tập sinh trước khi xuất cảnh. Chủ thể thực hiện: đơn vị đào tạo và công ty phái cử.
Minh bạch công tác hành chính và giải quyết vấn đề: Xây dựng quy trình rõ ràng về thu phí, hợp đồng, thủ tục nhập học; thiết lập kênh hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh chóng, hiệu quả. Mục tiêu giảm thiểu khiếu nại về thủ tục và chi phí xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: công ty phái cử và phòng hành chính.
Đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên/giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn, hỗ trợ tâm lý cho nhân viên; xây dựng văn hóa phục vụ thân thiện, chuyên nghiệp. Mục tiêu đạt trên 90% đánh giá hài lòng về nhân viên trong khảo sát hàng năm. Chủ thể thực hiện: công ty phái cử.
Quản lý chi phí tham gia chương trình hợp lý: Rà soát, công khai các khoản phí, áp dụng các hình thức thanh toán linh hoạt như trả góp, vay vốn ưu đãi; tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến. Mục tiêu giảm chi phí phát sinh xuống dưới 10% tổng chi phí. Chủ thể thực hiện: công ty phái cử phối hợp với các tổ chức tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các công ty phái cử lao động: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu giúp cải tiến quy trình tuyển chọn, đào tạo, nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và xuất khẩu lao động: Thông tin về các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của thực tập sinh giúp xây dựng chính sách, quy định phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi người lao động.
Các tổ chức đào tạo và giảng dạy tiếng Nhật, kỹ năng làm việc: Hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của thực tập sinh để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ học viên.
Thực tập sinh kỹ năng và người lao động Việt Nam có nguyện vọng làm việc tại Nhật Bản: Nắm bắt được các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm và sự hài lòng, từ đó lựa chọn công ty phái cử uy tín, chuẩn bị tốt hơn cho quá trình thực tập và làm việc.
Câu hỏi thường gặp
Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của thực tập sinh?
Tổ chức phỏng vấn và đội ngũ nhân viên/giáo viên là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0,32 và 0,30, cho thấy vai trò quan trọng của quy trình tuyển chọn và chất lượng nhân sự trong dịch vụ.Chi phí tham gia chương trình ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
Chi phí có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn các nhân tố khác (β = 0,18). Chi phí minh bạch, phù hợp với khả năng tài chính và có hình thức thanh toán linh hoạt giúp tăng sự hài lòng và giảm áp lực tài chính cho thực tập sinh.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu 15 người) và định lượng (khảo sát online 215 thực tập sinh), sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy tuyến tính bội để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng.Phạm vi nghiên cứu của luận văn bao gồm những đối tượng nào?
Nghiên cứu tập trung vào thực tập sinh kỹ năng Việt Nam đã và đang tham gia chương trình thực tập tại Nhật Bản từ năm 2016 đến 2021, với dữ liệu thu thập chủ yếu trong năm 2021.Làm thế nào để các công ty phái cử nâng cao sự hài lòng của thực tập sinh?
Các công ty cần cải tiến quy trình phỏng vấn, nâng cấp cơ sở vật chất, cải thiện chương trình đào tạo, minh bạch công tác hành chính và chi phí, đồng thời đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, thân thiện và hỗ trợ kịp thời.
Kết luận
- Luận văn xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của thực tập sinh kỹ năng Việt Nam với dịch vụ tuyển chọn – đào tạo: tổ chức phỏng vấn, cơ sở vật chất, tổ chức đào tạo, công tác hành chính – giải quyết vấn đề, đội ngũ nhân viên/giáo viên và chi phí tham gia chương trình.
- Mô hình hồi quy bội giải thích 72% biến thiên của sự hài lòng, khẳng định tính phù hợp và thực tiễn của nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các công ty phái cử và cơ quan quản lý cải tiến dịch vụ, nâng cao chất lượng và hiệu quả xuất khẩu lao động.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng trong vòng 12-18 tháng tới, tập trung vào cải tiến quy trình, nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân sự và minh bạch chi phí.
- Khuyến nghị các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi khảo sát, bổ sung các yếu tố văn hóa, tâm lý và trải nghiệm thực tế của thực tập sinh trong quá trình làm việc tại Nhật Bản.
Để tiếp tục phát triển lĩnh vực xuất khẩu lao động và nâng cao chất lượng dịch vụ, các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ, áp dụng các giải pháp đề xuất và thường xuyên đánh giá sự hài lòng của thực tập sinh nhằm tạo ra giá trị bền vững cho người lao động và xã hội.