Tổng quan nghiên cứu
Du lịch nông thôn (DLNT) đang trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, bảo tồn văn hóa và nâng cao đời sống cộng đồng tại nhiều địa phương. Tại huyện Kbang, tỉnh Gia Lai, với diện tích tự nhiên 1.842,43 km² và dân số đa dạng gồm 19 dân tộc anh em, DLNT có tiềm năng phát triển lớn nhờ tài nguyên rừng phong phú, khí hậu mát mẻ và bản sắc văn hóa đặc sắc của đồng bào dân tộc Bahnar. Tuy nhiên, đời sống của người dân còn nhiều khó khăn, hạ tầng chưa đồng bộ, và nhận thức về DLNT của nông hộ còn hạn chế.
Nghiên cứu tiến hành khảo sát 100 nông hộ tại huyện Kbang nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định tham gia DLNT của nông hộ, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao sự tham gia và phát triển bền vững DLNT tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm số liệu thứ cấp giai đoạn 2016-2023 và số liệu sơ cấp thu thập trực tiếp tại huyện Kbang. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng DLNT, xác định các nhân tố tác động đến ý định tham gia của nông hộ, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển DLNT.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương xây dựng chính sách phát triển DLNT, góp phần cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của các dân tộc thiểu số tại huyện Kbang.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991), một mô hình được sử dụng rộng rãi để dự đoán ý định hành vi của con người. TPB bao gồm ba thành phần chính ảnh hưởng đến ý định hành vi: thái độ đối với hành vi, chuẩn chủ quan (ảnh hưởng xã hội), và kiểm soát nhận thức hành vi (niềm tin về khả năng thực hiện hành vi). Mô hình này được lựa chọn vì tính phù hợp trong việc giải thích ý định tham gia DLNT của nông hộ.
Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các khái niệm chuyên ngành về nhận thức lợi ích - chi phí (LI-CP) trong các khía cạnh văn hóa - xã hội, môi trường - sức khỏe, kinh tế; sự gắn bó mật thiết của người dân với nơi sinh sống; nhận thức về tiềm năng DLNT của địa phương; và động lực nội tại của người dân. Các khái niệm này được xây dựng dựa trên tổng quan các nghiên cứu trước đây về du lịch cộng đồng và DLNT tại Việt Nam và quốc tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo phát triển ngành du lịch tỉnh Gia Lai giai đoạn 2016-2023 và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 100 nông hộ tại huyện Kbang. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản, đảm bảo độ tin cậy 95% với sai số cho phép 10%, phù hợp với đặc điểm đồng nhất của các nông hộ.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát, và phân tích hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định tham gia DLNT. Các kiểm định đa cộng tuyến và phương sai sai số thay đổi cũng được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình hồi quy.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện qua các bước: thiết kế phiếu khảo sát thang đo Likert 5 mức độ, phỏng vấn thử, hoàn chỉnh bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS và Excel trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức lợi ích - chi phí văn hóa - xã hội: 85% nông hộ đồng ý rằng DLNT giúp cải thiện cơ sở hạ tầng như đường đi, điện thắp sáng và vệ sinh môi trường tại làng. Nhân tố này có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định tham gia DLNT với hệ số hồi quy β = 0,32 (p < 0,01).
Nhận thức lợi ích - chi phí môi trường sức khỏe: Khoảng 78% nông hộ cho biết DLNT giúp giảm thiểu ô nhiễm, rác thải và cải thiện nguồn nước sạch. Nhân tố này có ảnh hưởng đáng kể với hệ số β = 0,25 (p < 0,05).
Nhận thức lợi ích - chi phí kinh tế: 70% nông hộ nhận thấy DLNT tạo thêm việc làm và tăng thu nhập ổn định. Nhân tố này có tác động mạnh nhất đến ý định tham gia với hệ số β = 0,38 (p < 0,001).
Sự gắn bó mật thiết với nơi sinh sống: 65% nông hộ thể hiện sự cam kết cao với cộng đồng và sẵn sàng tham gia các hoạt động phát triển DLNT. Hệ số β = 0,22 (p < 0,05) cho thấy sự gắn bó là yếu tố quan trọng thúc đẩy ý định tham gia.
Nhận thức về tiềm năng DLNT của địa phương: 60% nông hộ hiểu rõ về tiềm năng du lịch và các chính sách hỗ trợ. Nhân tố này có ảnh hưởng tích cực với hệ số β = 0,20 (p < 0,05).
Động lực nội tại: 55% nông hộ tham gia DLNT vì niềm vui và sự hài lòng cá nhân. Động lực nội tại có hệ số β = 0,18 (p < 0,05), góp phần thúc đẩy ý định tham gia.
Mô hình hồi quy tuyến tính bội giải thích được khoảng 68% biến thiên của ý định tham gia DLNT (R² = 0,68), cho thấy các nhân tố nghiên cứu có vai trò quan trọng trong việc dự đoán ý định của nông hộ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về du lịch cộng đồng và DLNT tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò của nhận thức về lợi ích kinh tế và xã hội trong việc thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng. Nhận thức về lợi ích kinh tế được đánh giá là nhân tố có tác động mạnh nhất, phản ánh nhu cầu cải thiện thu nhập và đời sống vật chất của nông hộ tại huyện Kbang.
Sự gắn bó mật thiết với cộng đồng cũng là yếu tố quan trọng, thể hiện qua cam kết và trách nhiệm của nông hộ trong việc bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch bền vững. Điều này đồng nhất với lý thuyết hành vi dự định, trong đó thái độ và chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến ý định hành vi.
Nhận thức về tiềm năng DLNT và động lực nội tại tuy có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò thúc đẩy sự tham gia, cho thấy cần tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức và tạo động lực cho nông hộ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của nông hộ với từng nhân tố, cùng bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến ý định tham gia DLNT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về DLNT
- Chủ thể thực hiện: UBND huyện Kbang, các tổ chức xã hội
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nông hộ hiểu biết về lợi ích và tiềm năng DLNT lên 80% trong 2 năm tới
- Hành động: Tổ chức các hội thảo, tập huấn, phát hành tài liệu truyền thông đa phương tiện về DLNT.
Phát triển hạ tầng kỹ thuật phục vụ DLNT
- Chủ thể thực hiện: Sở Giao thông Vận tải, Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Gia Lai
- Mục tiêu: Hoàn thiện đường giao thông, điện, nước sạch tại 5 điểm du lịch trọng điểm trong 3 năm
- Hành động: Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, xây dựng nhà vệ sinh công cộng, cải thiện hệ thống chiếu sáng.
Hỗ trợ đào tạo kỹ năng và phát triển dịch vụ du lịch cho nông hộ
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm đào tạo nghề, các tổ chức phi chính phủ
- Mục tiêu: Đào tạo kỹ năng phục vụ, quản lý homestay cho ít nhất 100 nông hộ trong 2 năm
- Hành động: Tổ chức các khóa đào tạo, hỗ trợ xây dựng mô hình homestay, phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng.
Khuyến khích sự gắn bó và tham gia cộng đồng trong phát triển DLNT
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý du lịch cộng đồng, các tổ chức dân sự địa phương
- Mục tiêu: Tăng cường sự tham gia của nông hộ trong các hoạt động du lịch lên 75% trong 3 năm
- Hành động: Tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội truyền thống, tạo sân chơi giao lưu giữa nông hộ và du khách.
Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và ưu đãi cho nông hộ tham gia DLNT
- Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Gia Lai, các ngân hàng chính sách
- Mục tiêu: Cung cấp vốn vay ưu đãi cho ít nhất 50 nông hộ trong 2 năm
- Hành động: Thiết lập quỹ hỗ trợ phát triển DLNT, tạo điều kiện vay vốn, hỗ trợ kỹ thuật và marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý du lịch
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển DLNT phù hợp với đặc điểm địa phương.
- Use case: Xây dựng chương trình đào tạo, đầu tư hạ tầng, quản lý phát triển du lịch bền vững.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, du lịch
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn về DLNT tại vùng dân tộc thiểu số.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo, ứng dụng lý thuyết hành vi dự định trong lĩnh vực du lịch.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch
- Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng, nhu cầu và các nhân tố ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng địa phương.
- Use case: Lập kế hoạch đầu tư, phát triển sản phẩm du lịch cộng đồng, homestay tại huyện Kbang.
Cộng đồng nông hộ và các tổ chức xã hội tại địa phương
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức, kỹ năng và động lực tham gia phát triển DLNT, cải thiện đời sống kinh tế - xã hội.
- Use case: Tổ chức các nhóm cộng đồng, phát triển dịch vụ du lịch, bảo tồn văn hóa truyền thống.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao ý định tham gia DLNT của nông hộ lại quan trọng?
Ý định tham gia phản ánh mức độ sẵn sàng và cam kết của nông hộ trong việc phát triển DLNT, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công và bền vững của ngành du lịch tại địa phương. Ví dụ, nông hộ có ý định cao sẽ tích cực tham gia cung cấp dịch vụ, bảo tồn văn hóa và quảng bá du lịch.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tham gia DLNT?
Nhận thức về lợi ích kinh tế được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là nhận thức về lợi ích văn hóa - xã hội và môi trường sức khỏe. Điều này cho thấy nông hộ quan tâm nhiều đến cải thiện thu nhập và điều kiện sống khi tham gia DLNT.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, và hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định tham gia DLNT. Phần mềm SPSS được sử dụng để xử lý dữ liệu.Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của nông hộ vào DLNT?
Cần tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức, phát triển hạ tầng kỹ thuật, đào tạo kỹ năng phục vụ, khuyến khích sự gắn bó cộng đồng và xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính. Ví dụ, tổ chức các khóa đào tạo homestay và hỗ trợ vốn vay ưu đãi sẽ giúp nông hộ tự tin hơn khi tham gia.DLNT có tác động như thế nào đến văn hóa địa phương?
DLNT giúp bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống như lễ hội, nghề thủ công, âm nhạc dân tộc, đồng thời tạo cơ hội giao lưu văn hóa giữa người dân và du khách. Tuy nhiên, cần quản lý chặt chẽ để tránh tác động tiêu cực như thương mại hóa quá mức hoặc mất bản sắc.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định tham gia du lịch nông thôn của nông hộ tại huyện Kbang, gồm nhận thức lợi ích - chi phí văn hóa - xã hội, môi trường sức khỏe, kinh tế, sự gắn bó mật thiết, nhận thức về tiềm năng DLNT và động lực nội tại.
- Nhận thức về lợi ích kinh tế có ảnh hưởng mạnh nhất, cho thấy nhu cầu cải thiện thu nhập là động lực quan trọng thúc đẩy sự tham gia của nông hộ.
- Mô hình hồi quy tuyến tính bội giải thích 68% biến thiên ý định tham gia, khẳng định tính phù hợp của lý thuyết hành vi dự định trong nghiên cứu DLNT.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, phát triển hạ tầng, đào tạo kỹ năng và chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy sự tham gia của nông hộ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để phát triển DLNT bền vững trên quy mô rộng hơn.
Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển du lịch nông thôn bền vững tại huyện Kbang – Gia Lai!