Tổng quan nghiên cứu

Mobile Money (Tiền di động) đã trở thành một giải pháp tài chính quan trọng trên toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển. Theo báo cáo của Hiệp hội Thông tin di động toàn cầu năm 2022, Mobile Money hiện có hơn 316 loại hình giao dịch, phủ sóng tại 98 quốc gia với khoảng 1,35 tỷ tài khoản đăng ký, trong đó 518 triệu tài khoản hoạt động liên tục trong 90 ngày, đạt mức giao dịch gần 2 triệu USD mỗi phút. Tại Việt Nam, dù có dân số gần 98,5 triệu người và hơn 156 triệu thuê bao di động, tỷ lệ người dùng Mobile Money vẫn còn thấp, chỉ khoảng 1% so với tổng số thuê bao. Quyết định 316/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ năm 2021 đã cho phép thí điểm dịch vụ Mobile Money nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và tài chính toàn diện.

Nghiên cứu này nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng Mobile Money tại Việt Nam, dựa trên mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) được mở rộng với các biến như sự tin tưởng, rủi ro, chi phí và hiểu biết tài chính. Dữ liệu được thu thập từ 231 người dùng Mobile Money qua khảo sát từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2022. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố tác động và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định sử dụng Mobile Money, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy phát triển dịch vụ này tại Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số và tài chính toàn diện, góp phần nâng cao tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt và mở rộng tiếp cận dịch vụ tài chính cho người dân, đặc biệt ở vùng nông thôn, miền núi và vùng sâu vùng xa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM) của Davis (1989), tập trung vào hai khái niệm chính: tính hữu ích được nhận thức (perceived usefulness) và tính dễ sử dụng được nhận thức (perceived ease of use). TAM được mở rộng bằng cách bổ sung các yếu tố như sự tin tưởng (trust), rủi ro được nhận thức (perceived risk), chi phí hợp lý (perceived financial cost) và hiểu biết tài chính (financial literacy) nhằm phù hợp với đặc thù dịch vụ Mobile Money tại Việt Nam.

Ngoài ra, các lý thuyết hỗ trợ khác bao gồm Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Thuyết hành vi dự định (TPB) giúp giải thích ý định hành vi của người dùng dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận. Thuyết nhận thức rủi ro (TPR) cũng được áp dụng để đánh giá tác động của nhận thức về rủi ro trong giao dịch tài chính qua Mobile Money.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Tính hữu ích: Mức độ người dùng tin rằng Mobile Money giúp nâng cao hiệu quả giao dịch.
  • Tính dễ sử dụng: Mức độ người dùng cảm thấy Mobile Money dễ dàng sử dụng, không tốn nhiều công sức.
  • Sự tin tưởng: Mức độ người dùng cảm nhận dịch vụ an toàn, đáng tin cậy.
  • Rủi ro được nhận thức: Mức độ người dùng lo ngại về các rủi ro như mất tiền, lừa đảo.
  • Chi phí hợp lý: Mức độ người dùng đánh giá chi phí sử dụng dịch vụ phù hợp.
  • Hiểu biết tài chính: Trình độ kiến thức và kỹ năng tài chính của người dùng ảnh hưởng đến việc sử dụng Mobile Money.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn chuyên gia, khảo sát sơ bộ nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 231 người dùng Mobile Money tại Việt Nam từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2022, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.

Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22 và Microsoft Excel 2010. Các bước phân tích bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các biến đều đạt giá trị trên 0,6).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố và loại bỏ biến không phù hợp.
  • Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định sử dụng Mobile Money.
  • Kiểm định các giả định hồi quy như đa cộng tuyến, phân phối chuẩn phần dư, tự tương quan.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo 7 bước từ xây dựng mô hình, thiết kế bảng hỏi, thu thập dữ liệu, đến phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính hữu ích có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định sử dụng Mobile Money với hệ số hồi quy β = 0,35 (p < 0,01). Người dùng tin rằng Mobile Money giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả giao dịch, từ đó tăng ý định sử dụng.

  2. Tính dễ sử dụng cũng tác động tích cực đến ý định sử dụng với β = 0,28 (p < 0,01). Người dùng đánh giá cao sự thuận tiện, dễ dàng trong thao tác đăng ký và thực hiện giao dịch qua Mobile Money.

  3. Sự tin tưởng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng với β = 0,22 (p < 0,05). Mức độ tin cậy vào nhà cung cấp dịch vụ và bảo mật thông tin giúp người dùng yên tâm sử dụng Mobile Money.

  4. Rủi ro được nhận thức có tác động tiêu cực đến ý định sử dụng với β = -0,18 (p < 0,05). Người dùng lo ngại về các rủi ro như mất tiền, lừa đảo, vi phạm quyền riêng tư làm giảm ý định sử dụng dịch vụ.

  5. Chi phí hợp lý có ảnh hưởng tích cực với β = 0,15 (p < 0,05). Người dùng có xu hướng sử dụng Mobile Money nếu chi phí giao dịch được đánh giá hợp lý, phù hợp với thu nhập.

  6. Hiểu biết tài chính cũng tác động tích cực đến ý định sử dụng với β = 0,12 (p < 0,05). Người dùng có kiến thức tài chính tốt hơn dễ dàng tiếp cận và sử dụng Mobile Money hiệu quả hơn.

Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 62% biến thiên của ý định sử dụng Mobile Money (Adjusted R² = 0,62), cho thấy các nhân tố nghiên cứu có sức giải thích cao. Kết quả kiểm định các giả định hồi quy đều đạt yêu cầu, đảm bảo tính tin cậy của mô hình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của tính hữu ích và tính dễ sử dụng trong việc thúc đẩy chấp nhận công nghệ mới. Sự tin tưởng được xem là yếu tố then chốt trong bối cảnh Mobile Money còn mới mẻ tại Việt Nam, khi người dùng còn nhiều băn khoăn về bảo mật và an toàn giao dịch.

Rủi ro được nhận thức là rào cản đáng kể, phản ánh mối quan ngại về an ninh mạng và gian lận tài chính, điều này cũng được nhiều nghiên cứu quốc tế ghi nhận. Chi phí hợp lý và hiểu biết tài chính là những yếu tố bổ sung quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh người dùng Việt Nam có mức độ hiểu biết tài chính đa dạng và thu nhập khác nhau.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số β) và bảng phân tích hồi quy chi tiết. Biểu đồ phân phối ý định sử dụng theo nhóm nhân khẩu học cũng giúp minh họa sự khác biệt trong nhận thức và hành vi sử dụng Mobile Money.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục về lợi ích Mobile Money nhằm nâng cao nhận thức về tính hữu ích, giúp người dùng hiểu rõ các tiện ích như tiết kiệm thời gian, chi phí và an toàn giao dịch. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Nhà mạng viễn thông, Ngân hàng Nhà nước, Bộ Thông tin và Truyền thông.

  2. Cải thiện giao diện và quy trình sử dụng dịch vụ để tăng tính dễ sử dụng, giảm thiểu các bước phức tạp trong đăng ký và giao dịch, hỗ trợ đa dạng thiết bị, kể cả điện thoại phổ thông. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Nhà cung cấp dịch vụ Mobile Money.

  3. Xây dựng và củng cố niềm tin người dùng thông qua các chính sách bảo mật nghiêm ngặt, minh bạch trong quản lý và xử lý khiếu nại, đồng thời tăng cường bảo vệ quyền riêng tư. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Nhà mạng, cơ quan quản lý.

  4. Giảm chi phí giao dịch và cung cấp các ưu đãi khuyến mãi nhằm thu hút người dùng mới và giữ chân khách hàng hiện tại, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp và vùng sâu vùng xa. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Nhà mạng, các tổ chức tài chính.

  5. Tổ chức các chương trình đào tạo, nâng cao hiểu biết tài chính cho người dân, đặc biệt tại vùng nông thôn, miền núi, giúp họ tự tin sử dụng các dịch vụ tài chính số. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển Mobile Money, thúc đẩy tài chính toàn diện và thanh toán không dùng tiền mặt.

  2. Doanh nghiệp viễn thông và nhà cung cấp dịch vụ Mobile Money: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng giúp thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao trải nghiệm khách hàng và mở rộng thị trường.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình TAM mở rộng, phương pháp nghiên cứu định lượng và thực trạng Mobile Money tại Việt Nam.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển tài chính toàn diện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình hỗ trợ, đào tạo nâng cao hiểu biết tài chính và thúc đẩy tiếp cận dịch vụ tài chính số cho người dân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mobile Money là gì và khác gì với ví điện tử?
    Mobile Money là dịch vụ tiền điện tử do nhà mạng viễn thông phát hành, không bắt buộc liên kết với tài khoản ngân hàng, sử dụng qua điện thoại di động phổ thông. Ví điện tử thường liên kết với ngân hàng và yêu cầu smartphone. Mobile Money phù hợp với người chưa có tài khoản ngân hàng và vùng sâu vùng xa.

  2. Tại sao tỷ lệ sử dụng Mobile Money ở Việt Nam còn thấp?
    Nguyên nhân chính gồm thói quen sử dụng tiền mặt, thiếu hiểu biết tài chính, lo ngại về rủi ro bảo mật và chi phí giao dịch chưa hợp lý. Ngoài ra, dịch vụ còn mới, chưa phổ biến rộng rãi ở nhiều vùng miền.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng Mobile Money?
    Tính hữu ích và tính dễ sử dụng là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là sự tin tưởng, chi phí hợp lý, rủi ro được nhận thức và hiểu biết tài chính.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự tin tưởng của người dùng vào Mobile Money?
    Cần đảm bảo an toàn bảo mật thông tin, minh bạch trong giao dịch, xử lý khiếu nại nhanh chóng và truyền thông rõ ràng về các biện pháp bảo vệ người dùng.

  5. Hiểu biết tài chính ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng Mobile Money?
    Người dùng có hiểu biết tài chính tốt hơn dễ dàng tiếp cận, sử dụng và tận dụng các tiện ích của Mobile Money, từ đó tăng ý định và tần suất sử dụng dịch vụ.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng Mobile Money tại Việt Nam: tính hữu ích, tính dễ sử dụng, sự tin tưởng, rủi ro được nhận thức, chi phí hợp lý và hiểu biết tài chính.
  • Tính hữu ích và tính dễ sử dụng có tác động tích cực mạnh mẽ nhất, trong khi rủi ro được nhận thức có ảnh hưởng tiêu cực.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 62% biến thiên ý định sử dụng, cho thấy tính phù hợp và sức mạnh dự báo cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn để các nhà mạng, cơ quan quản lý và các bên liên quan xây dựng chiến lược phát triển Mobile Money phù hợp với thị trường Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao nhận thức, cải thiện dịch vụ và đào tạo tài chính cho người dùng nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của Mobile Money tại Việt Nam.

Hãy cùng đồng hành để thúc đẩy tài chính số và mở rộng cơ hội tiếp cận dịch vụ tài chính cho mọi người dân Việt Nam!