Tổng quan nghiên cứu
Thuế đóng vai trò thiết yếu trong việc điều tiết kinh tế và là nguồn thu chủ lực của ngân sách nhà nước. Tại thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa, số thu ngân sách nhà nước từ thuế đã tăng từ gần 250 tỷ đồng năm 2016 lên gần 335 tỷ đồng năm 2018, thể hiện tiềm năng phát triển kinh tế và sự đóng góp ngày càng lớn của các doanh nghiệp địa phương. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp có hành vi không tuân thủ thuế cũng tăng từ 20 trường hợp năm 2014 lên 33 trường hợp năm 2018, đặt ra thách thức lớn cho công tác quản lý thuế tại Chi cục Thuế thành phố Cam Ranh.
Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hành vi tuân thủ thuế của các doanh nghiệp trên địa bàn, đồng thời xác định và đo lường mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp đang hoạt động và khai báo thuế tại Chi cục Thuế thành phố Cam Ranh trong giai đoạn từ tháng 9/2018 đến tháng 3/2019. Mục tiêu là đề xuất các hàm ý quản trị giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế, giảm thiểu hành vi gian lận, trốn thuế, góp phần tăng cường nguồn thu cho ngân sách địa phương.
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 155 doanh nghiệp và 32 công chức thuế, kết hợp với số liệu thứ cấp từ Chi cục Thuế. Việc đánh giá dựa trên các chỉ tiêu định lượng và định tính về tuân thủ thuế, đồng thời phân tích các yếu tố như thuế suất, thủ tục kê khai, niềm tin vào cơ quan thuế, kỹ năng công chức thuế, hoạt động kiểm tra và hình thức cưỡng chế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách thuế phù hợp, nâng cao ý thức tuân thủ của doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý thuế hiệu quả hơn tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi tuân thủ thuế, trong đó:
Lý thuyết tuân thủ thuế: Định nghĩa tuân thủ thuế là việc người nộp thuế thực hiện đầy đủ, chính xác và đúng hạn các nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật. Tuân thủ thuế được phân loại theo tính chất (hành chính và kỹ thuật), nội dung (đăng ký, kê khai, nộp thuế) và mức độ (tự nguyện hay cưỡng chế).
Mô hình chiến lược xử lý tuân thủ của cơ quan thuế (Grabosky và Braithwaite, 1986): Phân loại người nộp thuế thành 4 nhóm dựa trên mức độ tuân thủ và áp dụng các biện pháp quản lý tương ứng nhằm nâng cao tính tuân thủ tự nguyện.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế: Bao gồm thuế suất, tính đơn giản của thủ tục kê khai, niềm tin vào sự liêm chính của cơ quan thuế, tổ chức hoạt động nghiệp vụ và kiểm tra của cơ quan thuế, hình thức cưỡng chế và hình phạt, kỹ năng của công chức thuế, cùng các yếu tố kinh tế - xã hội và đặc điểm doanh nghiệp.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: Thuế suất (TS), Tính đơn giản của thủ tục kê khai (DG), Niềm tin vào sự liêm chính của Chi cục Thuế (NT), Tổ chức hoạt động nghiệp vụ của Chi cục Thuế (NV), Tổ chức hoạt động kiểm tra (KT), Hình thức cưỡng chế và hình phạt (HT), Kỹ năng của công chức thuế (KN), và Hành vi tuân thủ thuế (TTT).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 2 nhóm đối tượng gồm 6 công chức thuế và 5 giám đốc doanh nghiệp tại Cam Ranh nhằm xác nhận và điều chỉnh mô hình nghiên cứu, thang đo các nhân tố ảnh hưởng.
Nghiên cứu định lượng: Khảo sát trực tiếp 155 doanh nghiệp đang hoạt động và khai báo thuế tại Chi cục Thuế thành phố Cam Ranh, sử dụng bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:
Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố.
Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ tác động của các nhân tố đến hành vi tuân thủ thuế.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 9/2018 đến tháng 3/2019, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của mẫu khảo sát.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổ chức hoạt động kiểm tra (KT) có tác động tích cực mạnh nhất đến hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp với hệ số hồi quy chuẩn hóa cao, cho thấy việc tăng cường kiểm tra, thanh tra giúp phát hiện và ngăn chặn hành vi gian lận thuế hiệu quả.
Hình thức cưỡng chế và hình phạt (HT) cũng ảnh hưởng tích cực, góp phần nâng cao ý thức tuân thủ thông qua các biện pháp xử lý nghiêm minh đối với vi phạm, tạo hiệu ứng răn đe rõ rệt.
Thuế suất (TS) có tác động tiêu cực đến hành vi tuân thủ thuế, thể hiện qua việc thuế suất cao làm tăng chi phí tuân thủ và kích thích hành vi trốn tránh thuế.
Tính đơn giản của thủ tục kê khai (DG) thúc đẩy hành vi tuân thủ khi thủ tục được thiết kế rõ ràng, dễ hiểu và thuận tiện, giảm thiểu sai sót và phiền hà cho doanh nghiệp.
Niềm tin vào sự liêm chính của Chi cục Thuế (NT) và kỹ năng của công chức thuế (KN) đều có ảnh hưởng tích cực, cho thấy sự tin tưởng và chuyên nghiệp của cán bộ thuế góp phần nâng cao sự tự giác của người nộp thuế.
Tổ chức hoạt động nghiệp vụ của Chi cục Thuế (NV) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ, hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế đúng quy định.
Các số liệu hỗ trợ bao gồm tỷ lệ doanh nghiệp được kiểm tra đạt khoảng 9,5% trong giai đoạn 2016-2018, tỷ lệ nợ thuế giảm dần nhưng vẫn còn tồn tại, và mức độ hài lòng của doanh nghiệp với thủ tục kê khai thuế được cải thiện qua các năm. Biểu đồ hồi quy tuyến tính thể hiện rõ mức độ tác động của từng nhân tố với ý nghĩa thống kê dưới 5%.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân tác động tích cực của hoạt động kiểm tra và cưỡng chế là do các biện pháp này trực tiếp phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm, đồng thời tạo hiệu ứng răn đe cho toàn bộ doanh nghiệp. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của công tác thanh tra, kiểm tra trong quản lý thuế.
Thuế suất cao làm tăng gánh nặng tài chính, dẫn đến xu hướng giảm tuân thủ, điều này đồng nhất với lý thuyết chi phí - lợi ích trong hành vi thuế. Do đó, việc điều chỉnh thuế suất hợp lý là cần thiết để cân bằng giữa nguồn thu và khuyến khích tuân thủ.
Tính đơn giản của thủ tục kê khai giúp giảm chi phí tuân thủ và tăng sự hài lòng của doanh nghiệp, từ đó nâng cao mức độ tuân thủ tự nguyện. Niềm tin vào sự liêm chính và kỹ năng công chức thuế tạo dựng mối quan hệ tin cậy giữa cơ quan thuế và người nộp thuế, góp phần giảm thiểu hành vi gian lận.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả nghiên cứu tại Cam Ranh có sự tương đồng về các nhân tố ảnh hưởng nhưng có điểm mới khi bổ sung yếu tố hình thức cưỡng chế và hình phạt, phù hợp với đặc thù quản lý thuế tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tổ chức hoạt động kiểm tra, thanh tra thuế: Cơ quan thuế cần nâng cao tỷ lệ doanh nghiệp được kiểm tra tại trụ sở, ưu tiên các đối tượng có rủi ro cao, sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu để lựa chọn đối tượng kiểm tra hiệu quả. Mục tiêu đạt tỷ lệ kiểm tra trên 15% doanh nghiệp trong vòng 2 năm tới.
Hoàn thiện và đơn giản hóa thủ tục kê khai thuế: Rà soát, cải cách các biểu mẫu, quy trình kê khai thuế nhằm giảm thiểu các bước phức tạp, áp dụng rộng rãi khai thuế điện tử, hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình kê khai. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin.
Nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp của công chức thuế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống, đồng thời xây dựng cơ chế giám sát, đánh giá minh bạch để đảm bảo tính liêm chính. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm.
Tăng cường công tác cưỡng chế và xử lý vi phạm: Áp dụng nghiêm các biện pháp cưỡng chế nợ thuế, xử phạt hành chính kịp thời, công khai các trường hợp vi phạm để tạo hiệu ứng răn đe. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ thuế xuống dưới 5% trong 3 năm tới.
Xây dựng niềm tin và mối quan hệ đối tác giữa cơ quan thuế và doanh nghiệp: Tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ, giải đáp thắc mắc, tổ chức các hội nghị đối thoại thường xuyên nhằm nâng cao nhận thức và sự hợp tác của doanh nghiệp. Thực hiện liên tục và đánh giá hiệu quả hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và cán bộ Chi cục Thuế thành phố Cam Ranh: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý thuế, nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, thanh tra và cưỡng chế thuế.
Các nhà hoạch định chính sách thuế tại địa phương và trung ương: Thông tin về các nhân tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế giúp điều chỉnh chính sách thuế phù hợp với thực tiễn, cân bằng giữa nguồn thu và khuyến khích tuân thủ.
Doanh nghiệp và hiệp hội doanh nghiệp tại Cam Ranh và khu vực lân cận: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến nghĩa vụ thuế, từ đó chủ động cải thiện quy trình kê khai, nộp thuế, giảm thiểu rủi ro vi phạm.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính, thuế: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hành vi tuân thủ thuế, mô hình phân tích và các kết quả thực nghiệm tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Hành vi tuân thủ thuế là gì và tại sao nó quan trọng?
Hành vi tuân thủ thuế là việc người nộp thuế thực hiện đầy đủ, chính xác và đúng hạn các nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật. Nó quan trọng vì đảm bảo nguồn thu ngân sách, công bằng trong kinh doanh và hỗ trợ quản lý kinh tế quốc gia.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp?
Hoạt động kiểm tra thuế, hình thức cưỡng chế và hình phạt, thuế suất, tính đơn giản của thủ tục kê khai, niềm tin vào sự liêm chính của cơ quan thuế và kỹ năng công chức thuế là những nhân tố chính ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến hành vi tuân thủ.Tại sao thuế suất cao lại làm giảm tuân thủ thuế?
Thuế suất cao làm tăng gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp, kích thích họ tìm cách tránh hoặc trốn thuế để giảm chi phí, dẫn đến giảm mức độ tuân thủ tự nguyện.Làm thế nào để đơn giản hóa thủ tục kê khai thuế?
Đơn giản hóa thủ tục bằng cách giảm bớt các biểu mẫu phức tạp, áp dụng khai thuế điện tử, hướng dẫn rõ ràng và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình kê khai, giúp giảm sai sót và thời gian thực hiện.Vai trò của công chức thuế trong việc nâng cao tuân thủ thuế là gì?
Công chức thuế có kỹ năng chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp tốt sẽ hỗ trợ doanh nghiệp hiệu quả, xử lý thủ tục nhanh chóng, không gây phiền hà và ngăn chặn gian lận, từ đó nâng cao sự tự giác tuân thủ của người nộp thuế.
Kết luận
Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp tại Cam Ranh, trong đó hoạt động kiểm tra và hình thức cưỡng chế có tác động tích cực mạnh nhất.
Thuế suất cao có xu hướng làm giảm mức độ tuân thủ, trong khi thủ tục kê khai đơn giản và niềm tin vào cơ quan thuế thúc đẩy sự tuân thủ tự nguyện.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Chi cục Thuế Cam Ranh xây dựng các chính sách quản lý thuế hiệu quả, giảm thiểu gian lận và thất thu.
Đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường kiểm tra, cải cách thủ tục, nâng cao năng lực công chức thuế và áp dụng biện pháp cưỡng chế nghiêm minh.
Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tuân thủ thuế tại các địa phương khác, đồng thời kêu gọi các bên liên quan phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý thuế và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách để đảm bảo tính bền vững trong quản lý thuế.