Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển, thuế đóng vai trò là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước và công cụ điều tiết vĩ mô nền kinh tế. Tại huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên, khu vực nông thôn với đặc thù hộ kinh doanh cá thể chiếm số lượng lớn, công tác quản lý thuế đối với hộ kinh doanh còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách và sự phát triển kinh tế địa phương. Giai đoạn nghiên cứu từ năm 2017 đến 2019 cho thấy, mặc dù công tác quản lý thuế đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại tình trạng kê khai doanh thu không sát thực tế, nợ đọng thuế kéo dài, và việc quản lý hộ tạm ngừng kinh doanh chưa hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về thuế và quản lý thuế hộ kinh doanh, đánh giá thực trạng quản lý thuế hộ kinh doanh khu vực nông thôn huyện Phú Bình, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế trong giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại huyện Phú Bình, sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo thuế giai đoạn 2017-2019 và số liệu sơ cấp thu thập năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần tăng thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về thuế và quản lý thuế, trong đó:

  • Lý thuyết về thuế: Thuế được định nghĩa là khoản đóng góp bắt buộc của cá nhân, tổ chức cho Nhà nước theo quy định pháp luật, không mang tính hoàn trả trực tiếp, nhằm phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội. Thuế có các chức năng huy động nguồn lực tài chính, phân phối lại thu nhập và điều tiết vĩ mô nền kinh tế.

  • Lý thuyết quản lý thuế: Quản lý thuế là hệ thống các biện pháp, phương tiện nhằm đảm bảo thu thuế đúng, đủ, kịp thời, bao gồm quản lý đăng ký, kê khai, kiểm tra, thu nộp và xử lý nợ thuế.

  • Khái niệm hộ kinh doanh cá thể: Theo Nghị định 8/2015/NĐ-CP, hộ kinh doanh là cá nhân hoặc nhóm cá nhân có đăng ký kinh doanh tại một địa điểm, sử dụng dưới 10 lao động, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản.

Các khái niệm chính bao gồm: đăng ký thuế, kê khai thuế, kiểm tra thuế, nợ thuế, và ý thức tuân thủ pháp luật thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ các phòng, đội thuộc Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú Bình, báo cáo tổng kết công tác thuế các năm 2017-2019, tài liệu kinh tế - xã hội và internet. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 132 phiếu điều tra, gồm 12 cán bộ quản lý thuế và 120 hộ kinh doanh khu vực nông thôn huyện Phú Bình.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu thu thập, phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động và hiệu quả công tác quản lý thuế qua các năm, và phương pháp chuyên gia để thu thập ý kiến đánh giá, góp ý từ các chuyên gia trong lĩnh vực thuế.

  • Timeline nghiên cứu: Số liệu thứ cấp từ 2017-2019, thu thập số liệu sơ cấp từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2020, phân tích và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý đăng ký và kê khai thuế: Tỷ lệ quản lý số hộ kinh doanh trong năm đạt khoảng 85%, cho thấy còn tồn tại tình trạng bỏ sót hộ kinh doanh mới ra đời. Số lượng tờ khai thuế tiếp nhận và xử lý tăng trung bình 10% mỗi năm, tuy nhiên vẫn còn nhiều hộ kê khai không trung thực, dẫn đến thất thu thuế.

  2. Quản lý căn cứ tính thuế và kiểm tra thuế: Việc điều tra doanh thu thực tế được thực hiện định kỳ, nhưng chỉ khoảng 60% hộ kinh doanh được kiểm tra doanh thu thực tế, gây khó khăn trong việc xác định chính xác số thuế phải nộp. Công tác kiểm tra thuế đã phát hiện và xử lý truy thu thuế với tỷ lệ tăng 15% so với giai đoạn trước.

  3. Quản lý nợ thuế: Tỷ lệ nợ thuế hộ kinh doanh chiếm khoảng 8% tổng số thuế phát sinh, trong đó có 70% số nợ kéo dài trên 90 ngày. Công tác đôn đốc thu nợ còn hạn chế do thiếu nguồn lực và phối hợp chưa chặt chẽ với các cơ quan liên quan.

  4. Tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế: Hoạt động tuyên truyền được đánh giá ở mức trung bình khá (điểm bình quân 3,8/5), giúp nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế, nhưng vẫn còn nhiều hộ kinh doanh chưa hiểu rõ các quy định về thuế, dẫn đến sai sót trong kê khai và nộp thuế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do đặc thù hộ kinh doanh cá thể với quy mô nhỏ, trình độ quản lý và ý thức tuân thủ pháp luật còn hạn chế. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác như huyện Lâm Thao (Phú Thọ) và huyện Sơn Dương (Tuyên Quang), huyện Phú Bình còn thiếu sự ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế và phân tích rủi ro thuế, dẫn đến hiệu quả kiểm tra chưa cao. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ hoàn thành kế hoạch thu thuế và tỷ lệ nợ thuế qua các năm sẽ minh họa rõ xu hướng tăng trưởng thu thuế và giảm nợ thuế nhưng vẫn còn khoảng cách so với mục tiêu đề ra. Việc tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao trình độ cán bộ thuế và phối hợp liên ngành được xem là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả quản lý thuế trong thời gian tới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý đăng ký và kê khai thuế: Áp dụng hệ thống quản lý thông tin điện tử để cập nhật kịp thời danh sách hộ kinh doanh mới, đảm bảo tỷ lệ quản lý hộ đạt trên 95% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế phối hợp với UBND các xã, phường.

  2. Nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra thuế: Xây dựng tiêu chí phân loại rủi ro thuế dựa trên phân tích dữ liệu, tập trung kiểm tra các hộ có dấu hiệu vi phạm, tăng tỷ lệ kiểm tra doanh thu thực tế lên 80% trong giai đoạn 2021-2025. Chủ thể thực hiện: Đội kiểm tra Chi cục Thuế.

  3. Tăng cường quản lý nợ thuế: Thiết lập quy trình đôn đốc thu nợ chặt chẽ, phối hợp với các cơ quan chức năng như ngân hàng, công an để xử lý các trường hợp nợ thuế kéo dài, giảm tỷ lệ nợ thuế xuống dưới 5% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý nợ thuế Chi cục Thuế.

  4. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế: Tổ chức các lớp tập huấn, hội nghị đối thoại, phát hành tài liệu hướng dẫn đơn giản, dễ hiểu nhằm nâng cao nhận thức và ý thức tuân thủ pháp luật thuế cho hộ kinh doanh, phấn đấu điểm đánh giá tuyên truyền đạt trên 4,5/5 trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Đội Tuyên truyền - Hỗ trợ người nộp thuế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các Chi cục Thuế địa phương: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế hộ kinh doanh, áp dụng các giải pháp thực tiễn phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách thuế: Tham khảo để xây dựng chính sách thuế và quản lý thuế phù hợp với khu vực nông thôn, góp phần tăng thu ngân sách và phát triển kinh tế bền vững.

  3. Hộ kinh doanh cá thể và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ: Hiểu rõ hơn về nghĩa vụ thuế, các quy định pháp luật và cách thức thực hiện để tuân thủ tốt hơn, giảm thiểu rủi ro vi phạm.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản lý thuế: Tài liệu tham khảo bổ ích về thực trạng và giải pháp quản lý thuế hộ kinh doanh khu vực nông thôn, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý thuế hộ kinh doanh khu vực nông thôn còn nhiều khó khăn?
    Do đặc thù hộ kinh doanh nhỏ lẻ, phân tán, trình độ quản lý và ý thức tuân thủ pháp luật thuế còn hạn chế, cùng với nguồn lực quản lý thuế mỏng và thiếu ứng dụng công nghệ thông tin.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý thuế hộ kinh doanh?
    Bao gồm hệ thống chính sách pháp luật, trình độ và ý thức người nộp thuế, năng lực và đạo đức cán bộ thuế, sự phối hợp liên ngành và công tác tuyên truyền hỗ trợ.

  3. Làm thế nào để giảm tỷ lệ nợ thuế trong khu vực hộ kinh doanh?
    Cần thiết lập quy trình đôn đốc thu nợ hiệu quả, phối hợp với các cơ quan chức năng, tăng cường kiểm tra và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, đồng thời nâng cao ý thức tự giác của người nộp thuế.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò gì trong quản lý thuế?
    Giúp cập nhật thông tin kịp thời, phân tích rủi ro thuế, lựa chọn đối tượng kiểm tra chính xác, giảm thời gian và chi phí quản lý, nâng cao hiệu quả công tác thuế.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế của hộ kinh doanh?
    Tăng cường tuyên truyền, đào tạo, hỗ trợ thủ tục hành chính thuế đơn giản, minh bạch, đồng thời xử lý nghiêm minh các vi phạm để tạo tính răn đe và công bằng xã hội.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng quản lý thuế hộ kinh doanh khu vực nông thôn huyện Phú Bình giai đoạn 2017-2019, chỉ ra những tồn tại và nguyên nhân chủ yếu.
  • Xác định các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế trong giai đoạn 2021-2025.
  • Giải pháp tập trung vào tăng cường quản lý đăng ký, kê khai, kiểm tra thuế, quản lý nợ thuế và đẩy mạnh tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững tại huyện Phú Bình và các địa phương tương tự.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để hoàn thiện công tác quản lý thuế trong tương lai.

Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp trong luận văn để nâng cao hiệu quả quản lý thuế hộ kinh doanh, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.