Tổng quan nghiên cứu

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là một trong những nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước (NSNN) và đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết kinh tế vĩ mô. Theo báo cáo của Tổng cục Thuế, năm 2022, thuế TNCN cả nước đạt 166.733 tỷ đồng, vượt 38% so với dự toán và tăng 27% so với năm 2021, đánh dấu mức thu cao nhất trong vòng 10 năm qua. Tuy nhiên, việc quản lý thuế TNCN vẫn còn nhiều khó khăn, như tình trạng trốn thuế, gian lận thuế và nợ thuế tồn đọng tại nhiều địa phương, ảnh hưởng đến nguồn thu và công bằng xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về quản lý thuế TNCN qua thực tiễn thi hành tại Chi cục Thuế huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật cũng như nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật về đăng ký, kê khai, nộp thuế, quyết toán, truy thu, hoàn thuế, miễn giảm thuế, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm liên quan đến thuế TNCN tại địa phương này trong giai đoạn hiện nay.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật thuế, nâng cao hiệu quả quản lý thuế TNCN, đảm bảo nguồn thu NSNN ổn định và công bằng xã hội. Qua đó, hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý thuế và nhà hoạch định chính sách trong việc điều chỉnh, cải tiến pháp luật thuế TNCN.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết quản lý thuế và pháp luật thuế, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý thuế: Quản lý thuế là quá trình tổ chức, điều chỉnh và kiểm soát việc thu thuế nhằm đảm bảo thu đúng, thu đủ, thu kịp thời và công bằng. Quản lý thuế TNCN là một bộ phận quan trọng trong quản lý thuế, tập trung vào việc thực thi các quy định pháp luật liên quan đến thuế TNCN.

  • Lý thuyết pháp luật thuế: Pháp luật thuế bao gồm pháp luật nội dung (quy định về các khoản thuế, thu nhập chịu thuế, biểu thuế) và pháp luật thủ tục (quy định về đăng ký, kê khai, nộp thuế, quyết toán, thanh tra, xử lý vi phạm). Pháp luật quản lý thuế TNCN là tổng hợp các quy phạm điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình thu nộp thuế TNCN giữa Nhà nước và người nộp thuế.

Các khái niệm chính bao gồm: thuế TNCN, quản lý thuế TNCN, pháp luật quản lý thuế TNCN, nguyên tắc quản lý thuế (công khai, minh bạch, bình đẳng, tuân thủ pháp luật), các quy trình quản lý thuế (đăng ký, kê khai, nộp thuế, quyết toán, truy thu, hoàn thuế, thanh tra, xử lý vi phạm).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn, bao gồm:

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh: Đánh giá các quy định pháp luật hiện hành về thuế TNCN, so sánh với thực tiễn thi hành tại Chi cục Thuế huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.

  • Phương pháp điều tra, khảo sát: Thu thập dữ liệu thực tiễn từ Chi cục Thuế huyện Việt Yên, bao gồm số liệu thu thuế, hồ sơ đăng ký, kê khai, quyết toán thuế, các trường hợp vi phạm và xử lý.

  • Phương pháp thống kê: Xử lý số liệu thuế TNCN năm 2022 và các năm trước để phân tích xu hướng, hiệu quả thu thuế và các vấn đề tồn tại.

  • Nguồn dữ liệu: Tư liệu pháp luật (Luật Thuế TNCN 2007 và các sửa đổi, Luật Quản lý Thuế 2019, Nghị định 126/2020/NĐ-CP, Thông tư 156/2013/TT-BTC, Thông tư 111/2020/TT-BTC), báo cáo của Tổng cục Thuế, số liệu từ Chi cục Thuế huyện Việt Yên, các bài viết khoa học và luận văn liên quan.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu thu thập từ toàn bộ hồ sơ thuế TNCN tại Chi cục Thuế huyện Việt Yên trong năm 2022, đảm bảo tính đại diện cho thực trạng địa phương.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, tập trung phân tích dữ liệu thuế năm 2022 và khảo sát thực tiễn trong quý I và II năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thu thuế TNCN tại huyện Việt Yên tăng trưởng tích cực: Năm 2022, tổng số thuế TNCN thu được tại địa phương đạt khoảng 138% dự toán, tương tự xu hướng chung của cả nước. Số lượng người nộp thuế sử dụng ứng dụng eTax Mobile đạt gần 352 nghìn người, cho thấy sự chuyển đổi số trong quản lý thuế đang được đẩy mạnh.

  2. Vẫn tồn tại khó khăn trong đăng ký thuế TNCN: Mẫu đăng ký thuế còn phức tạp, gây khó khăn cho người dân và doanh nghiệp. Một số trường hợp khai báo không đầy đủ hoặc sai thông tin để giảm số tiền thuế phải nộp, dẫn đến vi phạm pháp luật thuế.

  3. Kê khai, nộp thuế TNCN còn nhiều vướng mắc: Người nộp thuế gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các quy định về giảm trừ gia cảnh, hệ số điều chỉnh thuế, cũng như sử dụng phần mềm kê khai thuế điện tử. Điều này làm tăng nguy cơ sai sót và vi phạm.

  4. Quyết toán thuế TNCN chưa đồng bộ và hiệu quả: Việc tự khai, tự tính thuế đòi hỏi người nộp thuế phải có kiến thức chuyên môn, trong khi nhiều cá nhân chưa đáp ứng được yêu cầu này. Công tác kiểm tra, giám sát quyết toán thuế còn hạn chế do thiếu nguồn lực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các khó khăn trên là do hệ thống pháp luật thuế TNCN còn nhiều bất cập, thủ tục hành chính phức tạp, và năng lực quản lý thuế tại địa phương chưa đồng đều. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy sự cải thiện về mặt số liệu thu thuế và ứng dụng công nghệ thông tin, nhưng vẫn cần nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người nộp thuế.

Việc áp dụng công nghệ thông tin như eTax Mobile và tích hợp dịch vụ công trực tuyến đã góp phần giảm thời gian, chi phí cho người nộp thuế, đồng thời tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Tuy nhiên, sự chưa đồng bộ trong quy trình và thiếu hướng dẫn cụ thể vẫn là rào cản lớn.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ người nộp thuế sử dụng phần mềm kê khai và nộp thuế điện tử theo từng quý năm 2022 sẽ minh họa rõ xu hướng chuyển đổi số trong quản lý thuế tại địa phương. Bảng số liệu so sánh số thu thuế TNCN qua các năm cũng cho thấy sự tăng trưởng ổn định nhưng chưa đồng đều giữa các nhóm đối tượng.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc hoàn thiện pháp luật quản lý thuế TNCN, đồng thời nâng cao năng lực tổ chức thực thi tại các cơ quan thuế địa phương để đảm bảo thu thuế đúng, đủ, kịp thời và công bằng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về đăng ký thuế TNCN: Đơn giản hóa mẫu đăng ký, rút ngắn thủ tục hành chính, đồng thời tăng cường hướng dẫn, đào tạo cho người dân và doanh nghiệp về quy trình đăng ký thuế. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.

  2. Nâng cao hiệu quả kê khai, nộp thuế qua ứng dụng công nghệ thông tin: Mở rộng đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật cho người nộp thuế sử dụng phần mềm kê khai và nộp thuế điện tử, đặc biệt tại các vùng nông thôn, miền núi. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Cục Thuế địa phương, các đơn vị công nghệ.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm thuế TNCN: Củng cố đội ngũ thanh tra, kiểm tra thuế, áp dụng các biện pháp cưỡng chế hiệu quả, xử lý nghiêm các hành vi trốn thuế, gian lận thuế. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Cơ quan thuế, cơ quan pháp luật.

  4. Hoàn thiện quy trình quyết toán thuế TNCN: Xây dựng hướng dẫn chi tiết, minh bạch về quyết toán thuế, hỗ trợ người nộp thuế tự tính toán chính xác, giảm thiểu sai sót. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.

  5. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức về nghĩa vụ và quyền lợi thuế TNCN: Tổ chức các chương trình phổ biến pháp luật thuế, nâng cao văn hóa thuế trong cộng đồng, tạo sự đồng thuận xã hội. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Cơ quan thuế, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật thuế TNCN và nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại địa phương và trung ương.

  2. Doanh nghiệp và cá nhân nộp thuế: Giúp hiểu rõ các quy định pháp luật về thuế TNCN, thủ tục đăng ký, kê khai, nộp thuế và quyền lợi, nghĩa vụ trong quá trình thực hiện thuế.

  3. Giảng viên, sinh viên ngành Luật và Kinh tế: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật thuế TNCN, quản lý thuế và thực tiễn thi hành tại địa phương, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Các tổ chức tư vấn, dịch vụ thuế: Cung cấp thông tin cập nhật về pháp luật và thực tiễn quản lý thuế TNCN, hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn khách hàng thực hiện đúng quy định.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế thu nhập cá nhân là gì và vai trò của nó trong ngân sách nhà nước?
    Thuế TNCN là khoản thuế đánh vào thu nhập của cá nhân, đóng góp trực tiếp vào nguồn thu NSNN. Nó giúp cân đối ngân sách và điều tiết thu nhập xã hội, góp phần giảm chênh lệch giàu nghèo.

  2. Quy trình đăng ký thuế TNCN gồm những bước nào?
    Người nộp thuế phải nộp đơn đăng ký tại cơ quan thuế địa phương, cơ quan thuế kiểm tra và cấp mã số thuế nếu đủ điều kiện. Sau đó, người nộp thuế sử dụng mã số này để kê khai, nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ khác.

  3. Làm thế nào để kê khai và nộp thuế TNCN đúng quy định?
    Người nộp thuế cần kê khai đầy đủ các khoản thu nhập chịu thuế, áp dụng các khoản giảm trừ theo quy định, tính toán thuế theo biểu thuế lũy tiến và nộp thuế đúng hạn qua các hình thức được cơ quan thuế chấp nhận.

  4. Những khó khăn phổ biến trong việc quyết toán thuế TNCN là gì?
    Khó khăn gồm việc tự tính thuế phức tạp, thiếu kiến thức chuyên môn, thủ tục hành chính chưa đơn giản, và hạn chế trong kiểm tra, giám sát của cơ quan thuế dẫn đến sai sót và gian lận.

  5. Các biện pháp xử lý vi phạm thuế TNCN hiện nay như thế nào?
    Cơ quan thuế có quyền truy thu thuế, phạt tiền từ 10% đến 20% số thuế chậm nộp, xử lý hành chính hoặc hình sự đối với hành vi trốn thuế, gian lận thuế, đồng thời áp dụng cưỡng chế thuế để đảm bảo thu đúng, đủ.

Kết luận

  • Thuế thu nhập cá nhân là nguồn thu quan trọng, góp phần đảm bảo ngân sách và công bằng xã hội tại Việt Nam.
  • Thực tiễn quản lý thuế TNCN tại huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang phản ánh nhiều điểm tích cực nhưng còn tồn tại khó khăn về thủ tục, nhận thức và năng lực quản lý.
  • Pháp luật quản lý thuế TNCN cần được hoàn thiện, đơn giản hóa thủ tục và tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Cơ quan thuế cần tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm để bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong thu thuế.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện pháp luật và tổ chức thực thi, góp phần phát triển hệ thống thuế hiện đại, hiệu quả và bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý thuế và nhà hoạch định chính sách nên xem xét áp dụng các đề xuất trong luận văn để nâng cao hiệu quả quản lý thuế TNCN, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền, đào tạo cho người nộp thuế.