Tổng quan nghiên cứu

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước, chiếm tỷ trọng quan trọng trong tổng thu thuế tại Việt Nam, với mức đóng góp bình quân khoảng 15-16% trong giai đoạn 2006-2018. Tuy nhiên, gian lận thuế TNDN vẫn là vấn đề nhức nhối, đặc biệt tại các tỉnh phát triển công nghiệp như Bình Dương. Từ năm 2018 đến 2021, Cục Thuế tỉnh Bình Dương đã kiểm tra 2.726 doanh nghiệp, trong đó 75-80% doanh nghiệp bị phát hiện có hành vi gian lận thuế TNDN, với tổng số tiền truy thu lên đến hàng trăm tỷ đồng mỗi năm. Vấn đề này không chỉ gây thất thu lớn cho ngân sách mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh và công bằng xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến gian lận thuế TNDN của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bình Dương, đo lường mức độ tác động của các nhân tố này và đề xuất các giải pháp hạn chế gian lận thuế. Nghiên cứu tập trung khảo sát 186 doanh nghiệp trong giai đoạn 2018-2021, sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho cơ quan thuế và doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, giảm thiểu gian lận, đồng thời góp phần hoàn thiện chính sách thuế và hệ thống kiểm soát nội bộ doanh nghiệp. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ xây dựng các chỉ số đo lường hành vi gian lận thuế phù hợp với thực tiễn Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý thuế và hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến gian lận thuế TNDN:

  1. Lý thuyết tam giác gian lận (Fraud Triangle) của Cressey (1953) gồm ba yếu tố: cơ hội, động cơ (áp lực) và khả năng hợp lý hóa hành vi gian lận. Lý thuyết này giúp giải thích nguyên nhân và điều kiện phát sinh hành vi gian lận thuế.

  2. Lý thuyết đại diện (Agency Theory) của Jensen và Meckling (1976) tập trung vào mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý doanh nghiệp, đặc biệt là vấn đề thông tin bất đối xứng và chi phí ủy nhiệm, từ đó làm rõ vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc ngăn chặn gian lận.

  3. Lý thuyết ủy nhiệm (Delegation Theory) cũng do Jensen và Meckling phát triển, giải thích mối quan hệ hợp đồng giữa chủ sở hữu và người quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của trình độ kế toán và hệ thống kiểm soát trong việc giảm thiểu rủi ro gian lận.

Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: chính sách thuế, hệ thống kiểm soát nội bộ doanh nghiệp, đặc điểm kế toán doanh nghiệp, trình độ kế toán, áp lực trả nợ và tư vấn, kiểm tra thuế của các tổ chức hành nghề kế toán. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên sự kế thừa và điều chỉnh từ các nghiên cứu trước, phù hợp với bối cảnh tỉnh Bình Dương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:

  • Nghiên cứu định tính: Tổng hợp lý thuyết, tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước, tham khảo ý kiến chuyên gia từ Cục Thuế tỉnh Bình Dương, các nhà quản lý thuế, kế toán doanh nghiệp và giảng viên đại học để xây dựng và hiệu chỉnh thang đo các biến nghiên cứu.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp, qua thư và Internet, tập trung vào nhân viên kế toán và quản lý doanh nghiệp tại Bình Dương. Cỡ mẫu là 200 doanh nghiệp, trong đó 186 mẫu hợp lệ được sử dụng.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 26 với các kỹ thuật phân tích: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến gian lận thuế TNDN.

Quy trình nghiên cứu gồm ba bước chính: xây dựng thang đo dựa trên lý thuyết, hiệu chỉnh thang đo qua nghiên cứu định tính, và kiểm định mô hình cùng các giả thuyết nghiên cứu bằng phương pháp định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách thuế có tác động tích cực đến việc giảm gian lận thuế TNDN. Kết quả hồi quy cho thấy biến chính sách thuế có hệ số hồi quy dương và mức ý nghĩa thống kê cao, chiếm khoảng 22% tầm quan trọng trong mô hình. Các chính sách thuế rõ ràng, ổn định và chế tài xử phạt nghiêm khắc giúp hạn chế hành vi gian lận.

  2. Hệ thống kiểm soát nội bộ doanh nghiệp là nhân tố quan trọng thứ hai, chiếm khoảng 20% tầm quan trọng. Doanh nghiệp có hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, hiệu quả sẽ giảm thiểu cơ hội gian lận thuế. Kết quả phân tích cho thấy mối quan hệ cùng chiều giữa kiểm soát nội bộ và giảm gian lận thuế.

  3. Trình độ kế toán cũng đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 18% tầm quan trọng. Kế toán có trình độ chuyên môn cao giúp doanh nghiệp kê khai thuế chính xác, giảm thiểu sai sót và gian lận. Kết quả cho thấy trình độ kế toán có ảnh hưởng tích cực đến việc giảm gian lận thuế.

  4. Giảm áp lực trả nợ có tác động cùng chiều đến giảm gian lận thuế, chiếm khoảng 15% tầm quan trọng. Doanh nghiệp giảm được áp lực tài chính sẽ ít có động cơ gian lận thuế để trốn tránh nghĩa vụ.

  5. Tư vấn, kiểm tra thuế của các tổ chức hành nghề kế toán là yếu tố mới được đưa vào nghiên cứu, chiếm khoảng 13% tầm quan trọng. Việc tư vấn và kiểm tra thuế chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn các quy định, đồng thời tăng cường giám sát, hạn chế gian lận.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết tam giác gian lận khi xác định cơ hội (chính sách thuế, kiểm soát nội bộ), áp lực (áp lực trả nợ) và khả năng hợp lý hóa (trình độ kế toán) là các yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi gian lận thuế. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các nhân tố này đều được khẳng định có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu gian lận thuế.

Việc bổ sung yếu tố tư vấn, kiểm tra thuế của tổ chức hành nghề kế toán là điểm mới, phản ánh thực tiễn hiện đại hóa quản lý thuế tại Việt Nam, khi các tổ chức này đóng vai trò hỗ trợ và giám sát doanh nghiệp. Kết quả cũng cho thấy sự khác biệt về đặc điểm kế toán doanh nghiệp ảnh hưởng đến mức độ tác động của các nhân tố, điều này phù hợp với nghiên cứu của Kanapickiene & Grundiene.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tầm quan trọng tương đối (%) của từng nhân tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách thuế: Cơ quan thuế cần tiếp tục rà soát, điều chỉnh chính sách thuế TNDN nhằm giảm các kẽ hở pháp lý, tăng cường chế tài xử phạt nghiêm minh đối với hành vi gian lận. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ tuân thủ thuế lên trên 90% trong vòng 2 năm tới.

  2. Nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, đặc biệt trong khâu kế toán và quản lý tài chính. Cục Thuế phối hợp với các hiệp hội doanh nghiệp tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn trong 12 tháng tới.

  3. Đào tạo nâng cao trình độ kế toán: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho nhân viên kế toán doanh nghiệp về chính sách thuế và kỹ năng kê khai thuế chính xác. Các trường đại học, trung tâm đào tạo phối hợp với cơ quan thuế tổ chức các chương trình đào tạo định kỳ hàng năm.

  4. Giảm áp lực tài chính cho doanh nghiệp: Chính quyền địa phương và ngân hàng cần hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, cơ cấu lại nợ để giảm áp lực trả nợ, từ đó giảm động cơ gian lận thuế. Mục tiêu giảm tỷ lệ doanh nghiệp có áp lực nợ vượt quá khả năng trả trong 3 năm tới.

  5. Tăng cường vai trò tư vấn, kiểm tra của tổ chức hành nghề kế toán: Cục Thuế cần phối hợp chặt chẽ với các tổ chức hành nghề kế toán để nâng cao chất lượng tư vấn, kiểm tra thuế, đồng thời tăng cường giám sát, phát hiện kịp thời các hành vi gian lận. Thiết lập cơ chế đánh giá hiệu quả hoạt động của các tổ chức này trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm tra và quản lý thuế, từ đó giảm thiểu gian lận thuế TNDN.

  2. Doanh nghiệp và nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp nhận diện các yếu tố rủi ro về gian lận thuế, xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả và nâng cao trình độ kế toán nhằm tuân thủ pháp luật thuế.

  3. Các tổ chức hành nghề kế toán, kiểm toán: Cung cấp thông tin về vai trò tư vấn, kiểm tra thuế trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ và phát hiện gian lận, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, tài chính, thuế: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn gian lận thuế TNDN tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế công nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gian lận thuế TNDN là gì?
    Gian lận thuế TNDN là hành vi cố ý khai báo sai lệch số thuế phải nộp nhằm giảm số thuế phải đóng, gây thất thu ngân sách. Ví dụ như ghi giảm doanh thu, tăng chi phí không hợp lệ hoặc thành lập doanh nghiệp “ma”.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến gian lận thuế TNDN?
    Các nhân tố chính gồm chính sách thuế, hệ thống kiểm soát nội bộ doanh nghiệp, trình độ kế toán, áp lực trả nợ và tư vấn, kiểm tra thuế của tổ chức hành nghề kế toán.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (tham khảo ý kiến chuyên gia, tổng hợp lý thuyết) và nghiên cứu định lượng (khảo sát 186 doanh nghiệp, phân tích dữ liệu bằng SPSS).

  4. Làm thế nào để giảm thiểu gian lận thuế TNDN hiệu quả?
    Cần hoàn thiện chính sách thuế, nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ, đào tạo kế toán, giảm áp lực tài chính cho doanh nghiệp và tăng cường vai trò tư vấn, kiểm tra của tổ chức hành nghề kế toán.

  5. Tại sao yếu tố tư vấn, kiểm tra của tổ chức hành nghề kế toán lại quan trọng?
    Các tổ chức này giúp doanh nghiệp hiểu và tuân thủ quy định thuế, đồng thời giám sát, phát hiện kịp thời các hành vi gian lận, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến gian lận thuế TNDN tại Bình Dương: chính sách thuế, hệ thống kiểm soát nội bộ, trình độ kế toán, giảm áp lực trả nợ và tư vấn, kiểm tra thuế của tổ chức hành nghề kế toán.
  • Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp với cỡ mẫu 186 doanh nghiệp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý luận về gian lận thuế doanh nghiệp và cung cấp cơ sở thực tiễn cho công tác quản lý thuế tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống gian lận thuế TNDN trong giai đoạn tới.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện chính sách và tăng cường phối hợp giữa cơ quan thuế và tổ chức hành nghề kế toán.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch và bền vững.