Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính của Viện Kinh tế - Môi trường và Xã hội, tại Việt Nam có khoảng 1,65 triệu người đồng tính và song tính trong độ tuổi từ 15 đến 59, chiếm khoảng 3% tổng dân số cả nước. Trong đó, người đồng tính nữ là nhóm đối tượng chịu nhiều thiệt thòi do sự kỳ thị kép: vừa là phụ nữ, vừa là đồng tính. Tại Hà Nội, cộng đồng đồng tính nữ được đánh giá là phát triển mạnh mẽ nhất khu vực phía Bắc, với nhiều tổ chức và dự án hỗ trợ hoạt động. Tuy nhiên, các dịch vụ hỗ trợ hiện nay chủ yếu dựa trên đánh giá chủ quan của nhân viên công tác xã hội, thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về nhu cầu thực tế và mức độ tiếp cận của người đồng tính nữ.

Luận văn thạc sĩ này nhằm mục tiêu tìm hiểu nhu cầu và mức độ tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ của người đồng tính nữ tại Hà Nội, đồng thời đánh giá chất lượng các dịch vụ này dưới góc nhìn công tác xã hội. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2014, tập trung tại thành phố Hà Nội – trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa lớn của Việt Nam. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin nền tảng giúp cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao hiệu quả sử dụng và hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp cho nhóm đối tượng yếu thế này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng bốn lý thuyết chính để phân tích nhu cầu và mức độ tiếp cận dịch vụ hỗ trợ của người đồng tính nữ:

  • Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu con người theo bậc thang từ nhu cầu cơ bản về thể lý, an toàn, xã hội, tôn trọng đến nhu cầu phát triển bản thân. Người đồng tính nữ cũng có nhu cầu tương tự, nhưng chịu ảnh hưởng bởi sự kỳ thị và phân biệt đối xử.

  • Mô hình nhận diện bản thân của Vivienne Cass: Mô tả quá trình công khai xu hướng tính dục gồm sáu giai đoạn từ bối rối, so sánh, dung nạp, thừa nhận, tự hào đến hòa nhập. Mỗi giai đoạn tương ứng với nhu cầu hỗ trợ tâm lý và xã hội đặc thù.

  • Lý thuyết sự lựa chọn hợp lý: Giải thích quyết định sử dụng dịch vụ của người đồng tính nữ dựa trên cân nhắc lợi ích và chi phí, bao gồm thời gian, chi phí tài chính, sự bảo mật thông tin và chất lượng dịch vụ.

  • Lý thuyết hệ thống – sinh thái: Nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội ở ba cấp độ vi mô (bản thân), trung mô (gia đình, nhóm xã hội) và vĩ mô (xã hội, chính sách). Hỗ trợ người đồng tính nữ cần tác động đồng bộ trên các cấp độ này.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay chưa công nhận hôn nhân đồng giới và các quan niệm xã hội còn nhiều định kiến tiêu cực đối với người đồng tính nữ, tạo ra nhiều rào cản trong tiếp cận dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát online với 109 người đồng tính nữ tại Hà Nội, phỏng vấn sâu 5 người đồng tính nữ, 2 người thân và 5 nhân viên công tác xã hội cung cấp dịch vụ hỗ trợ. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, báo cáo, nghiên cứu trước đây và tài liệu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng từ khảo sát để xác định nhu cầu và mức độ tiếp cận dịch vụ, kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn sâu để làm rõ các vấn đề về chất lượng dịch vụ, thái độ nhân viên và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ.

  • Chọn mẫu: Phương pháp “quả bóng tuyết” được sử dụng để tiếp cận người đồng tính nữ trong cộng đồng, đảm bảo đa dạng về độ tuổi, nghề nghiệp và trình độ học vấn. Mẫu khảo sát có tỷ lệ 30,3% dưới 20 tuổi, 37,6% từ 20-25 tuổi, 46,79% có trình độ đại học trở lên.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và phỏng vấn được tiến hành từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2014 tại Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu về dịch vụ hỗ trợ rất đa dạng và cấp thiết

    • 64,92% người đồng tính nữ đánh giá dịch vụ kết nối cộng đồng là rất cần thiết.
    • 64,83% cho rằng dịch vụ hỗ trợ cho cha mẹ và người thân rất cần thiết.
    • 75,23% đánh giá dịch vụ tư vấn tâm lý là rất cần thiết, cao nhất trong các dịch vụ khảo sát.
    • 53,5% cho rằng dịch vụ hỗ trợ việc làm rất cần thiết.
  2. Mức độ tiếp cận dịch vụ còn hạn chế

    • Chỉ khoảng 36% người đồng tính nữ biết và sử dụng các dịch vụ hỗ trợ hiện có.
    • 43,12% từng bị kỳ thị và phân biệt đối xử trong gia đình, 29,36% ngoài xã hội, 15,6% tại trường học.
    • 13,76% từng có ý nghĩ tự tử, cao hơn mức 8,9% của dân số nói chung.
  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ

    • Yếu tố chất lượng dịch vụ, bao gồm thái độ, trình độ chuyên môn của nhân viên công tác xã hội, ảnh hưởng lớn đến quyết định sử dụng.
    • Sự bảo mật thông tin và thái độ không kỳ thị là điều kiện tiên quyết để người đồng tính nữ tiếp cận dịch vụ.
    • Chi phí và thời gian cũng là rào cản, dù nhiều dịch vụ được cung cấp miễn phí.
  4. Chất lượng dịch vụ hỗ trợ chưa cao, thiếu tính chuyên nghiệp

    • Nhân viên công tác xã hội chưa được đào tạo bài bản về đặc thù của người đồng tính nữ.
    • Các dịch vụ chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu về tư vấn pháp lý, chăm sóc sức khỏe đặc thù và hỗ trợ tâm lý chuyên sâu.
    • Thiếu các chương trình hỗ trợ gia đình và cộng đồng nhằm giảm kỳ thị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy người đồng tính nữ tại Hà Nội có nhu cầu rất lớn về các dịch vụ hỗ trợ, đặc biệt là tư vấn tâm lý và kết nối cộng đồng, phản ánh những khó khăn tâm lý và xã hội do kỳ thị và phân biệt đối xử gây ra. Mức độ tiếp cận dịch vụ còn thấp do nhiều rào cản, trong đó chất lượng dịch vụ và thái độ nhân viên là yếu tố quyết định.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tình trạng kỳ thị và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ của người đồng tính nữ tại Việt Nam tương đồng với nhiều quốc gia khác, nhưng mức độ hỗ trợ chuyên biệt còn hạn chế. Việc áp dụng lý thuyết hệ thống – sinh thái cho thấy cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp độ hỗ trợ: cá nhân, gia đình và xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các loại kỳ thị theo không gian xã hội, bảng so sánh mức độ cần thiết của các dịch vụ hỗ trợ và biểu đồ phân bố độ tuổi, trình độ học vấn của mẫu khảo sát để minh họa tính đa dạng của nhóm nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và mở rộng các dịch vụ tư vấn tâm lý chuyên sâu dành cho người đồng tính nữ

    • Tăng cường đào tạo nhân viên công tác xã hội về đặc thù tâm lý của người đồng tính nữ.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Các tổ chức xã hội, trung tâm tư vấn, trường đại học đào tạo công tác xã hội.
  2. Phát triển các chương trình kết nối cộng đồng và hỗ trợ gia đình người đồng tính nữ

    • Tổ chức các nhóm hỗ trợ, sinh hoạt nhóm cha mẹ để giảm kỳ thị và tăng cường sự thấu hiểu.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Tổ chức cộng đồng LGBT, các trung tâm phát triển cộng đồng.
  3. Cải thiện chất lượng dịch vụ hỗ trợ pháp lý dành riêng cho người đồng tính nữ

    • Xây dựng các dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên biệt, bảo mật và thân thiện.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Các tổ chức pháp lý, trung tâm tư vấn xã hội.
  4. Tăng cường truyền thông, vận động xã hội nhằm giảm kỳ thị và phân biệt đối xử

    • Triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền và giá trị của người đồng tính nữ.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các tổ chức xã hội, truyền thông đại chúng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và các tổ chức cung cấp dịch vụ xã hội

    • Hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm của người đồng tính nữ để thiết kế dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả hỗ trợ.
  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách bảo vệ quyền lợi và phát triển dịch vụ hỗ trợ cho nhóm thiểu số tình dục.
  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực xã hội học, tâm lý học và công tác xã hội

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu hơn về cộng đồng LGBT.
  4. Cộng đồng người đồng tính nữ và các tổ chức đại diện

    • Nắm bắt thông tin về nhu cầu chung, mức độ tiếp cận dịch vụ và các khuyến nghị nhằm thúc đẩy quyền lợi và sự phát triển cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người đồng tính nữ có những nhu cầu hỗ trợ nào đặc thù?
    Người đồng tính nữ cần các dịch vụ tư vấn tâm lý, hỗ trợ pháp lý, nâng cao năng lực ứng phó kỳ thị, kết nối cộng đồng và hỗ trợ gia đình. Ví dụ, 75,23% khảo sát cho biết dịch vụ tư vấn tâm lý rất cần thiết.

  2. Mức độ tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ hiện nay của người đồng tính nữ ra sao?
    Mức độ tiếp cận còn hạn chế, chỉ khoảng 36% biết và sử dụng dịch vụ. Rào cản chính là do thiếu thông tin, kỳ thị xã hội và chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ của người đồng tính nữ?
    Thái độ không kỳ thị, bảo mật thông tin, chất lượng chuyên môn của nhân viên và chi phí dịch vụ là các yếu tố quan trọng. Người dùng cân nhắc lợi ích và chi phí theo lý thuyết lựa chọn hợp lý.

  4. Pháp luật Việt Nam hiện có hỗ trợ gì cho người đồng tính nữ?
    Pháp luật giữ thái độ trung lập, không hình sự hóa nhưng không công nhận hôn nhân đồng giới. Người đồng tính nữ không được thừa nhận quyền kết hôn, nhận con nuôi hay bảo vệ pháp lý đầy đủ.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả các dịch vụ hỗ trợ cho người đồng tính nữ?
    Cần đào tạo nhân viên chuyên môn, xây dựng dịch vụ chuyên biệt, tăng cường truyền thông giảm kỳ thị và phát triển các chương trình hỗ trợ gia đình. Ví dụ, tổ chức sinh hoạt nhóm cha mẹ giúp giảm kỳ thị trong gia đình.

Kết luận

  • Người đồng tính nữ tại Hà Nội có nhu cầu đa dạng và cấp thiết về các dịch vụ hỗ trợ, đặc biệt là tư vấn tâm lý và kết nối cộng đồng.
  • Mức độ tiếp cận dịch vụ còn thấp do nhiều rào cản về thông tin, chất lượng và thái độ nhân viên.
  • Chất lượng dịch vụ hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu, thiếu tính chuyên nghiệp và sự hiểu biết đặc thù về người đồng tính nữ.
  • Cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp độ hỗ trợ: cá nhân, gia đình và xã hội để nâng cao hiệu quả.
  • Khuyến nghị xây dựng dịch vụ chuyên biệt, đào tạo nhân viên, tăng cường truyền thông và vận động chính sách nhằm bảo vệ quyền lợi người đồng tính nữ.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các tổ chức xã hội, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng người đồng tính nữ cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng hệ thống dịch vụ hỗ trợ toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và quyền con người cho nhóm thiểu số tình dục này.