Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội thông tin ngày càng phát triển, nhu cầu thông tin của cán bộ nghiên cứu và giảng dạy bậc đại học thuộc lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại TP. Hồ Chí Minh ngày càng trở nên cấp thiết. Theo ước tính, thành phố có hơn 80.000 sinh viên và hơn 1.200 cán bộ giảng dạy, nghiên cứu tại các trường đại học công lập lớn như Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Kinh tế, Đại học Luật và Đại học Ngân hàng. Nhu cầu thông tin không chỉ phục vụ cho công tác giảng dạy mà còn hỗ trợ đắc lực cho hoạt động nghiên cứu khoa học, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển tri thức trong lĩnh vực này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát nhu cầu thông tin của cán bộ nghiên cứu và giảng dạy bậc đại học trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại các trường đại học công lập trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2004-2006. Qua đó, đề xuất các giải pháp phát triển nhu cầu thông tin phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động thông tin thư viện và hỗ trợ công tác nghiên cứu, giảng dạy.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào cán bộ nghiên cứu và giảng dạy tại 4 trường đại học tiêu biểu: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Kinh tế, Đại học Luật và Đại học Ngân hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ đặc điểm nhu cầu thông tin, từ đó xây dựng các chính sách phát triển nguồn lực thông tin, nâng cao chất lượng phục vụ thông tin thư viện, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của các trường đại học trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại TP. Hồ Chí Minh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về nhu cầu thông tin và hành vi người dùng thông tin trong môi trường học thuật. Lý thuyết nhu cầu thông tin nhấn mạnh vai trò của thông tin như một nguồn lực thiết yếu trong hoạt động nghiên cứu và giảng dạy, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu và mức độ sử dụng thông tin. Mô hình hành vi người dùng thông tin tập trung vào các khái niệm chính như: trình độ văn hóa, môi trường sống và làm việc, trình độ tin học, và đặc điểm nghề nghiệp của người dùng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nhu cầu thông tin: Các loại thông tin cần thiết để phục vụ công tác nghiên cứu và giảng dạy.
  • Nguồn lực thông tin: Bao gồm tài liệu in, tài liệu điện tử, cơ sở dữ liệu, và các dịch vụ thư viện.
  • Hành vi sử dụng thông tin: Thói quen, phương thức khai thác và sử dụng thông tin của cán bộ nghiên cứu và giảng dạy.
  • Môi trường làm việc và sinh hoạt: Ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và sử dụng thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra xã hội học kết hợp với phân tích thống kê mô tả và so sánh. Cỡ mẫu gồm 250 phiếu khảo sát được phát ngẫu nhiên cho cán bộ giảng dạy và nghiên cứu tại 4 trường đại học công lập tiêu biểu trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. Tỷ lệ thu hồi phiếu đạt 86% với 215 phiếu hợp lệ.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích tại các trường đại học có quy mô đào tạo lớn trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm thống kê để tổng hợp, so sánh tỷ lệ phần trăm, và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu thông tin.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2004 đến năm 2006, tập trung khảo sát nhu cầu thông tin trong giai đoạn này nhằm phản ánh thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện phát triển của các trường đại học tại TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu về nội dung thông tin: 60% cán bộ nghiên cứu và giảng dạy quan tâm đến tài liệu thuộc lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn, trong đó 59% tập trung vào các chủ đề chính trị - xã hội, 44% quan tâm đến văn hóa, 42% đến giáo dục và 38% đến nghệ thuật. Nhu cầu về tài liệu CNTT thấp hơn, chỉ chiếm khoảng 36%.

  2. Trình độ văn hóa và khả năng sử dụng tin học: 79,7% cán bộ thư viện có trình độ đại học trở lên, trong đó 20% có trình độ thạc sĩ và 1% tiến sĩ. 100% cán bộ giảng dạy biết sử dụng máy tính, 98% sử dụng internet để truy cập thông tin, 73% tra cứu cơ sở dữ liệu trên máy tính.

  3. Nguồn lực thông tin và trang thiết bị thư viện: Các thư viện đại học có kho tài liệu phong phú với hàng chục nghìn bản sách và tạp chí chuyên ngành, tuy nhiên diện tích sử dụng thư viện còn hạn chế (ví dụ: thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn chỉ có 1.235 m2). Trang thiết bị hiện đại như máy tính, máy photocopy, máy scan được trang bị đầy đủ nhưng chưa đáp ứng hết nhu cầu.

  4. Thói quen và hành vi sử dụng thông tin: 93% cán bộ nghiên cứu và giảng dạy có đời sống kinh tế đủ sống, 89% có thu nhập chính từ bản thân. 93% tham gia đọc sách báo, 70% tham gia hoạt động nghỉ ngơi giải trí, 35% tham gia thể thao và 13% tham gia hoạt động xã hội. Nữ giới có tỷ lệ đọc sách báo cao hơn nam giới (98% so với 86%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhu cầu thông tin của cán bộ nghiên cứu và giảng dạy bậc đại học trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại TP. Hồ Chí Minh chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực chuyên môn và các vấn đề xã hội, chính trị, văn hóa. Điều này phù hợp với đặc thù nghề nghiệp đòi hỏi sự cập nhật kiến thức chuyên sâu và đa dạng.

Trình độ văn hóa cao và khả năng sử dụng công nghệ thông tin tốt tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận và khai thác nguồn thông tin hiện đại. Tuy nhiên, hạn chế về diện tích thư viện và nguồn lực tài liệu vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả phục vụ thông tin.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhu cầu thông tin của nhóm đối tượng này tương đồng với xu hướng phát triển chung, nhấn mạnh vai trò của thư viện số và cơ sở dữ liệu điện tử trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhu cầu nội dung thông tin theo lĩnh vực, bảng thống kê trình độ học vấn và khả năng sử dụng công nghệ thông tin, cũng như biểu đồ tỷ lệ tham gia các hoạt động ngoài giờ làm việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư phát triển nguồn lực thông tin: Các trường đại học cần nâng cao kinh phí bổ sung tài liệu, đặc biệt là tài liệu điện tử và cơ sở dữ liệu chuyên ngành, nhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và giảng dạy. Mục tiêu đạt tăng trưởng 20% nguồn tài liệu trong vòng 2 năm, do Ban Giám hiệu và Thư viện thực hiện.

  2. Mở rộng và cải tạo cơ sở vật chất thư viện: Nâng diện tích sử dụng thư viện, cải thiện điều kiện bảo quản tài liệu và không gian đọc, tạo môi trường thuận lợi cho người dùng. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm, phối hợp giữa Ban Quản lý cơ sở và Thư viện.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực sử dụng công nghệ thông tin: Tổ chức các khóa đào tạo về khai thác cơ sở dữ liệu, sử dụng phần mềm thư viện điện tử cho cán bộ nghiên cứu và giảng dạy, nhằm nâng cao hiệu quả tiếp cận thông tin. Thời gian triển khai hàng năm, do Trung tâm CNTT và Thư viện phối hợp thực hiện.

  4. Phát triển dịch vụ thông tin đa dạng và hiện đại: Xây dựng các dịch vụ tra cứu trực tuyến, tư vấn thông tin chuyên sâu, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy qua mạng internet, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Triển khai trong 1-2 năm, do Thư viện chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện đại học: Nhận diện nhu cầu người dùng để xây dựng chiến lược phát triển nguồn lực và dịch vụ thư viện phù hợp, nâng cao chất lượng phục vụ.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn: Hiểu rõ đặc điểm nhu cầu thông tin, từ đó chủ động khai thác nguồn tài liệu và công cụ hỗ trợ nghiên cứu hiệu quả.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và đào tạo: Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để đề xuất các chính sách phát triển nguồn lực thông tin, nâng cao chất lượng đào tạo đại học.

  4. Sinh viên cao học và nghiên cứu sinh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả khảo sát để phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến nhu cầu thông tin và quản lý thông tin học thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhu cầu thông tin của cán bộ nghiên cứu và giảng dạy chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
    Nhu cầu tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực chuyên môn thuộc Khoa học Xã hội và Nhân văn như chính trị - xã hội (59%), văn hóa (44%), giáo dục (42%) và nghệ thuật (38%). Đây là các lĩnh vực phục vụ trực tiếp cho công tác giảng dạy và nghiên cứu.

  2. Trình độ sử dụng công nghệ thông tin của cán bộ giảng dạy ra sao?
    100% cán bộ giảng dạy biết sử dụng máy tính, 98% sử dụng internet để truy cập thông tin, 73% tra cứu cơ sở dữ liệu trên máy tính. Điều này cho thấy khả năng tiếp cận và khai thác thông tin điện tử của nhóm đối tượng khá tốt.

  3. Các thư viện đại học hiện có những hạn chế gì?
    Diện tích sử dụng thư viện còn hạn chế, ví dụ thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn chỉ có 1.235 m2, chưa đủ để bố trí hợp lý kho sách và không gian đọc. Ngoài ra, nguồn kinh phí bổ sung tài liệu còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc cập nhật tài liệu mới.

  4. Nhu cầu về tài liệu CNTT của cán bộ nghiên cứu và giảng dạy như thế nào?
    Nhu cầu về tài liệu CNTT chiếm khoảng 36%, thấp hơn so với các lĩnh vực chuyên môn khác. Nguyên nhân có thể do đặc thù ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn không yêu cầu nhiều kiến thức kỹ thuật sâu về CNTT mà chủ yếu sử dụng CNTT như công cụ hỗ trợ.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả phục vụ thông tin?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đầu tư nguồn lực thông tin, mở rộng cơ sở vật chất thư viện, đào tạo nâng cao năng lực sử dụng CNTT cho cán bộ, và phát triển dịch vụ thông tin đa dạng, hiện đại như tra cứu trực tuyến và tư vấn chuyên sâu.

Kết luận

  • Nhu cầu thông tin của cán bộ nghiên cứu và giảng dạy bậc đại học trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại TP. Hồ Chí Minh chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực chuyên môn và các vấn đề xã hội, chính trị, văn hóa.
  • Trình độ văn hóa và khả năng sử dụng công nghệ thông tin của nhóm đối tượng này khá cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận nguồn thông tin hiện đại.
  • Hạn chế về diện tích thư viện và nguồn lực tài liệu vẫn là thách thức lớn cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả phục vụ thông tin.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển nguồn lực thông tin, cải thiện cơ sở vật chất, đào tạo nâng cao năng lực CNTT và đa dạng hóa dịch vụ thông tin.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ đặc điểm nhu cầu thông tin, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển thư viện và nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại TP. Hồ Chí Minh.

Hành động tiếp theo: Các trường đại học và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin ngày càng cao của cán bộ nghiên cứu và giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu khoa học.